
Mục lục
Thép là gì? Thép là vật liệu thiết yếu, gắn liền với hầu hết lĩnh vực đời sống và sản xuất: từ xây dựng, giao thông đến công nghiệp chế tạo. Không chỉ mang tính ứng dụng cao, thép còn phản ánh trình độ công nghệ và sự phát triển khoa học của một quốc gia, đặc biệt quan trọng với các nước đang công nghiệp hóa như Việt Nam.
Ngành thép phát triển mạnh mẽ sẽ thúc đẩy công nghiệp hóa, tạo nhiều việc làm và hỗ trợ các ngành liên quan cùng phát triển. Tuy nhiên, những thông tin về ngành công nghiệp mũi nhọn này còn nhiều điều chưa biết. Vì vậy, Thép Vinh Phú sẽ chia sẻ những thông tin trọng yếu, giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về vai trò và giá trị của thép trong nền kinh tế.
Thép Là Gì, Sắt Là Gì?
Thép (cách gọi dân gian là Sắt) là hợp kim chủ yếu từ sắt (Fe) và cacbon (C), trong đó hàm lượng cacbon thường chiếm khoảng 0,02% – 2,14% khối lượng. Ngoài ra, trong thép còn có thể chứa các nguyên tố khác như mangan (Mn), silic (Si), crom (Cr), niken (Ni), molypden (Mo)… để cải thiện tính chất cơ học và hóa học.
Nhờ sự kết hợp đặc biệt này, thép có các đặc tính nổi bật:
- Độ bền và độ cứng cao nhưng vẫn dẻo, dễ gia công.
- Chịu lực, chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt.
- Dễ hàn, cán, rèn, kéo sợi hoặc tạo hình theo nhu cầu.
Chính vì vậy, thép được coi là vật liệu nền tảng của hầu hết các ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt trong xây dựng, chế tạo máy, giao thông vận tải, năng lượng và đời sống hằng ngày.
Đặc tính chung của thép là gì
Thép là vật liệu kim loại có nhiều đặc tính nổi bật, giúp nó trở thành nguyên liệu nền tảng trong công nghiệp và đời sống. Các đặc tính chính gồm:
-
Tính cơ học của thép
- Độ bền cao: chịu lực kéo, nén, uốn tốt.
- Độ cứng và độ dẻo: vừa cứng chắc, vừa có khả năng biến dạng mà không gãy.
- Độ dai va đập: chịu được rung động và va chạm.
-
Tính vật lý của thép
- Khối lượng riêng khoảng 7.850 kg/m³.
- Dẫn nhiệt, dẫn điện tốt (dù kém hơn đồng và nhôm).
- Nhiệt độ nóng chảy khoảng 1.400 – 1.500 °C (tùy thành phần).
- Dễ gia công: có thể cán, rèn, kéo sợi, đúc, hàn, cắt.
-
Tính hóa học của thép
- Dễ bị oxy hóa (gỉ sét) khi tiếp xúc với không khí ẩm, trừ các loại thép hợp kim hoặc thép không gỉ.
- Có thể thay đổi tính chất bằng nhiệt luyện (tôi, ram, ủ, thường hóa).
Ứng dụng trong đời sống của Thép là gì
Chắc hẳn chúng ta có thể bắt gặp vật liệu sắt ở khắp nơi, xung quanh với nhiều dạng thức khác nhau. Dưới đây là tổng hợp lại theo những lĩnh vực cụ thể như sau:
1. Ứng dụng của thép trong xây dựng
Thép được coi là “xương sống” của ngành xây dựng, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên những công trình vững chắc.
- Dùng làm cốt thép bê tông giúp gia tăng độ bền và khả năng chịu lực.
- Ứng dụng trong khung nhà thép tiền chế, cầu, cảng, sân bay.
- Sản xuất tôn lợp, vách ngăn, khung cửa, mái nhà.
2. Ứng dụng của thép trong giao thông – vận tải
Từ đường bộ đến đường sắt, đường thủy và hàng không, thép đều hiện diện ở mọi phương tiện và hạ tầng.
- Chế tạo khung gầm, động cơ ô tô, xe máy, tàu thủy, máy bay.
- Dùng trong đường ray, toa xe lửa, cầu đường.
- Sản xuất container, thiết bị vận tải, kho bãi.

3. Ứng dụng của thép trong cơ khí – chế tạo máy
Thép là vật liệu không thể thay thế trong ngành cơ khí, nơi yêu cầu độ chính xác và độ bền cực cao.
- Sản xuất máy móc công nghiệp, nông nghiệp.
- Chế tạo bánh răng, trục máy, ổ bi, dụng cụ cắt gọt.
- Dùng cho khuôn mẫu, chi tiết chịu nhiệt và mài mòn.
4. Ứng dụng của thép trong năng lượng và hạ tầng
Thép góp phần quan trọng trong việc phát triển ngành năng lượng và hệ thống hạ tầng hiện đại.
- Làm ống thép chịu áp lực cao trong đường ống dầu khí, thủy điện, nhiệt điện.
- Kết cấu giàn khoan, cột điện, trạm biến áp.
- Vật liệu cho tuabin gió, hệ thống năng lượng mặt trời, năng lượng tái tạo.
5. Ứng dụng của thép trong đời sống hàng ngày
Không chỉ trong công nghiệp, thép còn hiện diện ở khắp nơi trong sinh hoạt hằng ngày của con người.
- Thép không gỉ (Inox) trong bếp, thang máy, bồn chứa, thiết bị y tế.
- Thép tấm, thép lá cho nội thất, cửa sổ, bàn ghế.
- Thành phần quan trọng trong tủ lạnh, máy giặt, điều hòa, thiết bị điện tử.
Nhìn chung, ứng dụng của thép vô cùng đa dạng, trải rộng từ xây dựng, giao thông, năng lượng cho đến những vật dụng nhỏ nhất đời sống hàng ngày.
Phân loại theo tính chất, chất lượng Thép là gì
Khi phân loại thép theo tính chất, chất lượng người ta thường dựa và các tiêu chí như; tính chất vật lý, hóa học và chất lượng đánh giá. Nội dung chi tiết cho từng tiêu chí bên dưới:
1. Phân loại thép theo tính chất cơ học
Đây là phương pháp phân loại dựa trên các đặc tính quan trọng như độ bền, độ cứng, độ dẻo, khả năng chịu tải và tính công nghệ (uốn, hàn, gia công). Mỗi loại thép sẽ có những ưu điểm, hạn chế và ứng dụng riêng:
Thép mềm (Low Carbon Steel)
- Thành phần: Chứa hàm lượng carbon thấp (≤ 0,25%).
- Đặc tính: Độ dẻo và khả năng uốn cong cao, dễ hàn, dễ cán kéo, ít bị gãy giòn.
- Ứng dụng: Thường dùng để sản xuất thép tấm, thép hình, ống thép, dây thép, vật liệu xây dựng, các chi tiết máy không chịu tải trọng quá lớn.
Thép cứng (High Carbon Steel)
- Thành phần: Hàm lượng carbon cao (≥ 0,6%).
- Đặc tính: Có độ cứng và độ bền kéo lớn, nhưng ngược lại độ dẻo và khả năng hàn kém hơn thép mềm.
- Ứng dụng: Được dùng trong chế tạo dụng cụ cắt gọt, dao, kéo, lò xo, bánh răng, các chi tiết máy chịu mài mòn cao.
Thép hợp kim đặc biệt (Alloy Steel)
- Thành phần: Ngoài carbon, thép còn được bổ sung thêm các nguyên tố hợp kim như Cr (Crom), Ni (Niken), Mo (Molypden), Mn (Mangan), V (Vanadi)….
- Đặc tính: Tăng khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt, chịu ăn mòn hóa học, giữ được cơ tính ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
- Ứng dụng: Thường dùng trong ngành chế tạo máy, sản xuất linh kiện cơ khí chính xác, ngành hàng không, ô tô, đóng tàu, thiết bị chịu nhiệt – chịu lực trong công nghiệp nặng.
2. Phân loại thép theo tính chất hóa học
Đây là cách phân loại dựa trên thành phần hợp kim chính có trong thép. Mỗi nhóm thép sẽ có đặc điểm, tính chất và lĩnh vực ứng dụng khác nhau:
Thép carbon (Carbon Steel)
- Thành phần: Chủ yếu gồm sắt (Fe) và cacbon (C), ngoài ra có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Mn, Si, S, P.
- Đặc tính: Dễ nấu luyện, dễ gia công cơ khí (cán, kéo, dập, hàn), giá thành rẻ, phổ biến nhất trong các loại thép.
- Ứng dụng: Dùng rộng rãi trong xây dựng (thép xây dựng, thép hình, thép tấm), sản xuất ống thép, chế tạo máy móc và các chi tiết không yêu cầu đặc tính chống ăn mòn cao.
Thép hợp kim (Alloy Steel)
- Thành phần: Ngoài Fe và C, thép được bổ sung thêm các nguyên tố hợp kim như Cr (Crom), Ni (Niken), V (Vanadi), Mo (Molypden), W (Vonfram)….
- Đặc tính: Có khả năng chịu lực tốt hơn, độ cứng và độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội so với thép carbon thông thường.
- Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp chế tạo máy, ô tô, hàng không, công nghiệp năng lượng, chế tạo chi tiết chịu mài mòn và tải trọng lớn.
Thép không gỉ (Stainless Steel)
- Thành phần: Chứa tối thiểu 10,5% Crom (Cr), có thể kết hợp thêm Ni, Mo, Ti… để tăng cường tính năng.
- Đặc tính: Khả năng chống gỉ sét, chống oxy hóa và ăn mòn hóa học rất tốt, bề mặt sáng bóng, độ bền cao, dễ vệ sinh.
- Ứng dụng: Được sử dụng nhiều trong đồ gia dụng (nồi, chảo, dao kéo), thiết bị y tế, dược phẩm, ngành công nghiệp thực phẩm, và trong các công trình cần độ bền và tính thẩm mỹ cao.
3. Phân loại theo chất lượng thép là gì
Cách phân loại này dựa trên mức độ tinh khiết của thép và hàm lượng tạp chất (chủ yếu là Lưu huỳnh – S, Phốt pho – P) trong thành phần. Tỷ lệ tạp chất càng thấp thì chất lượng thép càng cao, đồng nghĩa với khả năng gia công, độ bền và tính ổn định cũng vượt trội hơn.
Thép chất lượng thường
- Đặc điểm: Hàm lượng tạp chất (S, P) còn tương đối cao, các tính chất cơ học chưa thật sự nổi bật.
- Ưu điểm: Giá thành thấp, dễ sản xuất với khối lượng lớn.
- Ứng dụng: Chủ yếu dùng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, làm cốt thép bê tông, kết cấu thép, vật liệu không đòi hỏi độ chính xác hay độ bền cao.
Thép chất lượng cao
- Đặc điểm: Hàm lượng tạp chất thấp hơn đáng kể, cơ tính ổn định, dễ hàn, cán, rèn và gia công cơ khí.
- Ưu điểm: Có độ bền, độ cứng và khả năng chịu tải tốt hơn so với thép chất lượng thường.
- Ứng dụng: Dùng trong ngành cơ khí chế tạo máy, công nghiệp ô tô, thiết bị công nghiệp, chế tạo các chi tiết chịu tải trọng vừa và lớn.
Thép chất lượng đặc biệt
- Đặc điểm: Được luyện theo quy trình nghiêm ngặt, hàm lượng S và P cực thấp, độ tinh khiết cao, các tính chất cơ học và hóa học rất ổn định.
- Ưu điểm: Độ bền, độ dẻo và khả năng chịu ăn mòn, chịu nhiệt vượt trội; thích hợp cho những yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
- Ứng dụng: Sử dụng trong ngành công nghiệp hàng không, quốc phòng, sản xuất thiết bị y tế, công cụ chính xác, năng lượng hạt nhân – những lĩnh vực đòi hỏi thép có độ tin cậy và chất lượng tuyệt đối.
Những yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng Thép là gì
Như được biết, thép là hợp kim của Sắt và những nguyên tố hóa học khác. Trong nội dung bên dưới, Thép Vinh Phú xin liệt kê những nguyên tố chính được sử dụng trong quá trình sản xuất phôi thép, và những lý do sử dụng chúng.
1. Carbon (C)
- Công dụng: Là nguyên tố quan trọng nhất quyết định cơ tính của thép.
- Khi hàm lượng carbon tăng, thép có độ cứng và độ bền cao, khả năng chịu mài mòn tốt, nhưng sẽ trở nên giòn và khó hàn.
- Khi hàm lượng carbon thấp, thép trở nên mềm, dẻo, dễ uốn, dễ hàn, nhưng độ bền giảm.
2. Mangan (Mn)
- Công dụng:
- Tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn cho thép.
- Hoạt động như một chất khử oxy, giúp loại bỏ tạp chất lưu huỳnh trong quá trình luyện kim.
- Ứng dụng: Dùng nhiều trong sản xuất đường ray, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn.
3. Silic (Si)
- Công dụng:
- Giúp tăng độ đàn hồi, độ cứng và giới hạn bền kéo.
- Hỗ trợ khử oxy trong quá trình nấu luyện thép.
- Ứng dụng: Thường thấy trong thép lò xo, thép kết cấu chịu tải trọng lớn.
4. Crom (Cr)
- Công dụng:
- Tăng khả năng chống ăn mòn, chống gỉ sét và chịu mài mòn.
- Cải thiện độ cứng và khả năng chịu nhiệt.
- Ứng dụng: Thành phần chính của thép không gỉ (inox), thép dụng cụ cắt, thép chịu nhiệt.
5. Niken (Ni)
- Công dụng:
- Tăng độ dai va đập, giữ độ bền trong điều kiện nhiệt độ thấp.
- Giúp thép chống gỉ và bền vững trong môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng: Chế tạo thép hợp kim cao, thép không gỉ, vật liệu trong công nghiệp hàng hải và hóa chất.
6. Molypden (Mo)
- Công dụng:
- Tăng khả năng chịu nhiệt, chịu tải trọng lớn và chống mài mòn.
- Giúp thép hạn chế tình trạng giòn khi tôi.
- Ứng dụng: Sử dụng trong động cơ, turbine, nồi hơi, ngành dầu khí.
7. Vanadi (V)
- Công dụng:
- Giúp tăng độ cứng, độ bền và độ đàn hồi.
- Làm mịn hạt thép, cải thiện cấu trúc, tăng tuổi thọ của chi tiết máy.
- Ứng dụng: Chế tạo thép lò xo, thép công cụ, thép tốc độ cao.
8. Wolfram (W – Tungsten)
- Công dụng:
- Giữ độ cứng và khả năng cắt gọt của thép ở nhiệt độ cao.
- Giúp thép duy trì độ bền khi làm việc trong điều kiện nhiệt luyện khắc nghiệt.
- Ứng dụng: Dùng trong thép gió (HSS), dụng cụ cắt, mũi khoan, dao tiện.
9. Đồng (Cu)
- Công dụng:
- Tăng khả năng chống ăn mòn khí quyển, hạn chế gỉ sét.
- Giúp thép bền vững khi sử dụng ngoài trời.
- Ứng dụng: Thường thấy trong kết cấu cầu cảng, công trình biển, kết cấu thép ngoài trời.
10. Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P) (nguyên tố có hại)
- Công dụng: Thực tế là không mong muốn, vì chúng làm giảm chất lượng thép.
- Lưu huỳnh (S) gây hiện tượng giòn nóng, làm nứt gãy khi gia công.
- Phốt pho (P) làm thép giòn lạnh, giảm khả năng hàn và độ bền.
- Trong luyện kim, S và P thường được giảm thiểu tối đa để tăng chất lượng thép.
Ngoài những nguyên tố trên được thêm và trong quá trình luyện kim thì tỉ lệ của nó cũng là yếu tố thứ 2 quyết định chất lượng thép. Nên bạn có thể thấy, mỗi nhà sản xuất thép khác nhau, tuy cùng mác thép nhưng chất lượng vẫn có sự chênh lệch.
Mác Thép là gì? Những Mác Thép phổ biến hiện nay
Mác thép là ký hiệu kỹ thuật dùng để phân loại thép dựa trên thành phần hóa học, cơ tính (giới hạn chảy, độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng) hoặc theo tiêu chuẩn sản xuất của từng quốc gia. Mỗi mác thép sẽ phản ánh chất lượng và đặc tính của thép, từ đó giúp kỹ sư, nhà thầu và người dùng lựa chọn đúng loại thép phù hợp cho công trình hay sản phẩm cơ khí.
Một số Mác thép phổ biến hiện nay
Tùy theo mục đích sử dụng, các mác thép thường gặp có thể kể đến:
1. Thép xây dựng (thép cốt bê tông)
- CB240T, CB300V, CB400V, CB500V (theo TCVN).
- Đặc điểm: Độ bền cao, chịu lực tốt, dễ gia công uốn nắn.
- Ứng dụng: Làm cốt thép trong bê tông, thi công nhà ở, cầu đường, công trình dân dụng và công nghiệp.
2. Thép kết cấu
- SS400 (JIS – Nhật Bản), A36 (ASTM – Mỹ), Q235 (GB – Trung Quốc).
- Đặc điểm: Dẻo dai, chịu tải trọng tĩnh và động, dễ hàn cắt.
- Ứng dụng: Kết cấu khung nhà xưởng, dầm cầu, chế tạo máy, đóng tàu.
3. Thép carbon và thép hợp kim
- C20, C45, 40Cr, 20MnSi…
- Đặc điểm: Độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn tốt.
- Ứng dụng: Chế tạo trục, bánh răng, chi tiết máy, dụng cụ cơ khí.
4. Thép không gỉ (Inox)
- Inox 201, 304, 316, 430…
- Đặc điểm: Chống ăn mòn, bền trong môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng: Gia dụng, y tế, chế biến thực phẩm, hóa chất, trang trí nội thất.
Các dạng phổ biến của Thép là gì
Trong ngành xây dựng và cơ khí, thép được sản xuất với nhiều hình dạng và đặc tính khác nhau để phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật. Mỗi loại thép đều có cấu tạo, ưu điểm và ứng dụng riêng biệt, giúp nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong thi công. Dưới đây là những dạng thép phổ biến nhất hiện nay:
1. Thép hộp (Hollow Section Steel)
Thép hộp là loại thép có tiết diện rỗng, hình vuông hoặc chữ nhật, thường có bề mặt nhẵn và được mạ kẽm chống gỉ.
- Thép hộp vuông: 10×10, 14×14, 20×20, 75×75…
- Thép hộp chữ nhật: 20×40, 40×80, 60×120…

Ứng dụng: Làm khung nhà thép, giàn giáo, nội thất, cơ khí.
Thép hộp được đánh giá cao vì trọng lượng nhẹ, độ cứng tốt và khả năng chống ăn mòn bền bỉ.
2. Thép ống (Steel Pipe)
Thép ống có dạng tròn rỗng, được sản xuất dưới dạng ống hàn hoặc ống đúc.
- Thép ống đen: Dùng trong kết cấu, công nghiệp nặng.
- Thép ống mạ kẽm: Chuyên dùng cho hệ thống cấp thoát nước, PCCC.
- Ống cỡ lớn: Ứng dụng trong dẫn dầu, khí, công trình hạ tầng.

Ưu điểm: Dễ lắp đặt, bền chắc, chịu áp lực tốt.
3. Thép tròn đặc (Round Bar Steel)
Thép tròn đặc là loại thép có tiết diện hình tròn, sản xuất theo dạng thép trơn hoặc thép vằn.
- Thép tròn trơn: Ứng dụng trong cơ khí chế tạo, trục máy.
- Thép tròn vằn (thép cốt bê tông): Gia cố bê tông, tăng độ bám dính.

Ưu điểm: Dẻo, dễ gia công và chịu lực tốt, phổ biến trong xây dựng và cơ khí.
4. Thép tấm (Steel Plate / Sheet)
Thép tấm được cán thành từng tấm phẳng, độ dày từ mỏng đến dày, bề mặt có thể được mạ kẽm hoặc sơn phủ.
- Thép tấm cán nóng (HR).
- Thép tấm cán nguội (CR).
- Thép tấm mạ kẽm, mạ màu.

Ứng dụng: Chế tạo bồn bể, đóng tàu, cơ khí chế tạo máy, kết cấu thép.
5. Thép hình (Structural Steel)
Thép hình là loại thép có tiết diện đặc biệt, thường dùng trong kết cấu chịu lực.
- Thép I, H: Làm dầm, cột cho nhà xưởng, công trình lớn.
- Thép U, C: Ứng dụng trong xà gồ, khung thép nhẹ.
- Thép V, L (thép góc): Dùng trong gia cố và cơ khí chế tạo.

Đây là vật liệu không thể thiếu trong các dự án xây dựng quy mô lớn.
6. Thép dây (Wire Rod / Steel Wire)
Thép dây thường được sản xuất dạng cuộn, đường kính nhỏ, dễ uốn và gia công.
- Thép cuộn trơn: D6, D8…
- Thép dây kéo nguội: Dùng làm đinh, lưới thép, dây buộc.

Ứng dụng: Gia công chi tiết cơ khí nhỏ, làm lưới, cốt thép trong xây dựng.
7. Thép thanh (Rebar – Reinforcement Bar)
Thép thanh là loại thép có dạng thanh dài, dùng phổ biến trong xây dựng dân dụng.
- Thép thanh trơn: Dùng cho công trình nhỏ, bê tông ít chịu lực.
- Thép thanh vằn: Dùng cho công trình lớn, chịu tải trọng cao.

Đây là loại thép quen thuộc trong cốt thép bê tông cốt thép (BTCT).
Như vậy, các loại thép chính có thể chia thành: thép hộp, thép ống, thép tròn, thép tấm, thép hình, thép dây và thép thanh. Mỗi loại có vai trò quan trọng riêng trong công nghiệp và xây dựng hiện đại.
Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Thép
Giá thép trên thị trường không cố định, mà thay đổi liên tục theo nhiều yếu tố kinh tế, chính trị, và cung – cầu. Hiểu rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp, nhà thầu và người tiêu dùng có kế hoạch mua bán thép hợp lý, tránh rủi ro.
1. Giá nguyên liệu đầu vào
- Quặng sắt, than cốc, thép phế liệu là nguyên liệu chính để sản xuất thép.
- Khi giá nguyên liệu tăng, chi phí sản xuất cũng tăng, kéo theo giá thép thành phẩm cao hơn. Đây là yếu tố tác động trực tiếp và rõ ràng nhất.
2. Nhu cầu thị trường
- Xây dựng cơ sở hạ tầng, bất động sản, công nghiệp chế tạo thường có nhu cầu thép lớn.
- Khi nhu cầu tăng cao (mùa xây dựng, dự án lớn), giá thép có xu hướng tăng.
- Ngược lại, khi thị trường trầm lắng, nhu cầu thấp thì giá thép sẽ giảm.
3. Tình hình kinh tế – chính trị toàn cầu
- Các yếu tố như lạm phát, chính sách thuế, chiến tranh, xung đột thương mại ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển, cung ứng và giá cả thép.
- Ví dụ: xung đột Nga – Ukraine từng khiến giá thép toàn cầu biến động mạnh.
4. Năng lực sản xuất trong nước và nhập khẩu
- Việt Nam vừa sản xuất trong nước, vừa nhập khẩu thép (nhất là thép hợp kim, thép cán nguội, thép không gỉ).
- Nếu nguồn cung nội địa ổn định, giá thép ít biến động. Nhưng khi phụ thuộc vào nhập khẩu, giá dễ bị tác động bởi tỷ giá ngoại tệ và chi phí nhập hàng.
5. Chi phí năng lượng và vận chuyển
- Thép là ngành tiêu tốn nhiều điện năng, than, khí đốt. Khi giá năng lượng tăng, chi phí sản xuất tăng.
- Bên cạnh đó, chi phí logistics và vận tải (xăng dầu, cước tàu biển) cũng ảnh hưởng lớn đến giá thép.
6. Chính sách và thuế của Nhà nước
- Thuế xuất – nhập khẩu, hạn ngạch thương mại, chính sách bảo hộ ngành thép trong nước.
- Các chính sách hỗ trợ xây dựng, đầu tư công cũng ảnh hưởng đến nhu cầu và giá thép.
7. Yếu tố mùa vụ
- Vào mùa xây dựng (thường là đầu và giữa năm), nhu cầu thép tăng cao, giá có xu hướng nhích lên.
- Ngược lại, cuối năm hoặc dịp Tết, nhu cầu giảm thì giá thép có thể chững lại.
8. Biến động tỷ giá ngoại tệ
- Do thép và nguyên liệu sản xuất thép phần lớn được giao dịch bằng USD, khi tỷ giá biến động sẽ ảnh hưởng đến giá nhập khẩu và giá bán trong nước.
Những ký hiệu trong ngành thép và ý nghĩa
Trong ngành thép, mỗi loại thép đều có ký hiệu riêng để thể hiện thành phần hóa học, cơ tính và tiêu chuẩn sản xuất. Việc hiểu đúng các ký hiệu này giúp kỹ sư, nhà thầu, và doanh nghiệp lựa chọn thép phù hợp với công trình.
1. Ký hiệu theo thành phần hóa học (theo TCVN, JIS, ASTM, DIN, ISO…)
- Thép cacbon thường:
- Ví dụ: CT3, CT5 (Cacbon Thép số 3, số 5).
- Chỉ loại thép có hàm lượng cacbon thấp đến trung bình, dùng phổ biến trong xây dựng.
- Thép hợp kim:
- Ví dụ: 20CrMnTi, 40Cr.
- Số đầu chỉ hàm lượng cacbon (x100), còn ký hiệu nguyên tố hợp kim thể hiện thành phần (Cr: Crom, Mn: Mangan, Ti: Titan…).
2. Ký hiệu theo cơ tính (giới hạn chảy, cường độ chịu kéo)
- Thép cường độ cao trong xây dựng: CB240, CB300, CB400, CB500,..
- “CB” = Cốt Bê tông
- Số = Giới hạn chảy (MPa).
- Ví dụ: CB400 có giới hạn chảy ≥ 400 MPa, dùng trong công trình yêu cầu chịu lực cao.
3. Ký hiệu theo tiêu chuẩn quốc tế
- ASTM (Mỹ): Ví dụ A36, A572, A992.
- JIS (Nhật): Ví dụ SS400, SM490, S45C.
- DIN (Đức): Ví dụ St37, St52.
- EN (Châu Âu): Ví dụ S235, S355.
Mỗi ký hiệu gắn liền với đặc tính cơ lý riêng, được quy định trong tiêu chuẩn kỹ thuật.
4. Ký hiệu hình dạng thép
- Thép thanh vằn: Ký hiệu D10, D16, D20… (số là đường kính mm).
- Thép hộp: Ví dụ 20×40, 60×120, 75×75 (chiều rộng x chiều cao).
- Thép ống: Ví dụ Ø21, Ø34, Ø60 (đường kính ngoài).
- Thép tấm: Ví dụ T3, T5, T10 (độ dày mm).
Những thương hiệu sản xuất thép phổ biến hiện nay
Ngành thép là một trong những ngành công nghiệp trụ cột, với nhiều thương hiệu lớn trong nước và quốc tế đang chiếm lĩnh thị trường. Việc nắm rõ các thương hiệu uy tín sẽ giúp doanh nghiệp và nhà thầu lựa chọn được sản phẩm thép chất lượng, phù hợp với nhu cầu.
1. Các thương hiệu thép trong nước (Việt Nam)
Việt Nam hiện có nhiều tập đoàn sản xuất thép lớn, đáp ứng nhu cầu xây dựng, cơ khí và xuất khẩu:
- Hòa Phát – Tập đoàn thép lớn nhất Việt Nam, nổi tiếng với thép xây dựng, thép cuộn cán nóng (HRC), thép ống, thép hộp.
- Pomina – Được biết đến với thép xây dựng chất lượng cao, thép cuộn, thép thanh vằn.
- Thép Miền Nam (VNSTEEL) – Một thương hiệu lâu đời, cung cấp thép thanh, thép cuộn, thép tấm.
- Thép Việt Nhật (VJS) – Nổi bật với sản phẩm thép xây dựng, có độ bền và tính ổn định cao.
- Thép Việt Úc – Chuyên cung cấp thép xây dựng với đặc tính cơ lý ổn định.
- Thép Việt Đức (VG PIPE) – Mạnh về thép ống, thép hộp, thép xây dựng.
- Thép Vĩnh Phú, Thép Thái Nguyên (TISCO) – Thương hiệu truyền thống trong ngành luyện kim.
2. Các thương hiệu thép quốc tế phổ biến
Trên thế giới, nhiều tập đoàn thép lớn đang dẫn đầu về sản lượng và công nghệ:
- ArcelorMittal (Luxembourg) – Tập đoàn thép lớn nhất thế giới, chuyên cung cấp thép xây dựng, thép dẹt, thép ống.
- Nippon Steel (Nhật Bản) – Thương hiệu nổi tiếng về thép xây dựng, thép đặc chủng cho công nghiệp ô tô, đóng tàu.
- POSCO (Hàn Quốc) – Hàng đầu về thép cán nóng, cán nguội, thép không gỉ.
- Baosteel (Trung Quốc) – Một trong những nhà sản xuất thép lớn nhất Trung Quốc, mạnh về thép tấm, thép ống, thép không gỉ.
- Tata Steel (Ấn Độ) – Nhà cung cấp thép lớn, nổi bật ở thị trường châu Á và châu Âu.
- Thyssenkrupp (Đức) – Nổi bật với thép hợp kim, thép tấm chất lượng cao cho công nghiệp nặng.
Kết bài & Lời cảm ơn
Có thể thấy, thép không chỉ là vật liệu nền tảng trong xây dựng và công nghiệp, mà còn là thước đo phản ánh sự phát triển của một nền kinh tế. Từ những công trình hạ tầng quy mô lớn, phương tiện giao thông hiện đại, cho đến các vật dụng quen thuộc trong đời sống hằng ngày, thép đều hiện diện và giữ vai trò không thể thay thế.
Thép Vinh Phú xin chân thành cảm ơn Quý khách hàng, đối tác và bạn đọc đã quan tâm theo dõi bài viết. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ trên sẽ mang lại kiến thức hữu ích, hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn và sử dụng thép một cách tối ưu nhất.