
Trong bối cảnh ngành xây dựng và cơ khí ngày càng phát triển, nhu cầu sử dụng thép hình ngày càng đa dạng và đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về từng loại sản phẩm. Tuy nhiên, nhiều khách hàng vẫn còn băn khoăn không biết nên lựa chọn loại thép nào phù hợp với công trình, đặc tính của từng loại ra sao và ứng dụng cụ thể trong thực tế thế nào.
Chính vì vậy, bài viết Thép Hình và các loại Thép hình được thực hiện nhằm mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện, từ khái niệm, đặc điểm cho đến phân loại các loại thép hình phổ biến nhất trên thị trường. Cùng Thép Vinh Phú tìm hiểu thông tin chi tiết từng loại cụ thể bên dưới.
Thép Hình Là Gì ?
Thép hình (tiếng anh là Shape Steel) là loại thép xây dựng có tiết diện ngang đặc biệt như chữ H, I, U, V, L, C… được sản xuất bằng phương pháp cán nóng hoặc cán nguội. Nhờ kết cấu chắc chắn, khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, thép được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường, kết cấu nhà xưởng và cơ khí chế tạo.
Mỗi loại thép hình có đặc điểm và ứng dụng riêng:
- Thép chữ H, I, C, Z: thường dùng trong kết cấu khung nhà thép tiền chế, cầu, cột, dầm.
- Thép chữ U, V, L: thích hợp cho gia công cơ khí, chế tạo máy, khung sườn, giằng chống.
Với sự đa dạng về kích thước, quy cách và mác thép, thép hình trở thành vật liệu không thể thiếu, góp phần đảm bảo độ bền vững và tuổi thọ cho công trình.
Thép hình được sản xuất từ vật liệu gì?
Thép hình là sản phẩm thép xây dựng có hình dạng đặc biệt (H, I, U, V, L…), được chế tạo từ thép carbon và thép hợp kim. Thành phần vật liệu quyết định đến độ bền, khả năng chịu lực cũng như tuổi thọ của thép.
1. Thành phần hóa học chính của thép hình
- Sắt (Fe): chiếm khoảng 97 – 98%, là nền tảng tạo khung cho toàn bộ hợp kim.
- Carbon (C): tỷ lệ từ 0,05 – 0,25%, giúp tăng độ cứng, khả năng chịu tải và tính hàn.
- Mangan (Mn): tăng độ dẻo dai, hạn chế nứt gãy trong quá trình cán và hàn.
- Silic (Si): giúp khử oxy trong thép, đồng thời tăng độ bền.
- Lưu huỳnh (S) và Photpho (P): tồn tại với hàm lượng rất thấp, nếu vượt chuẩn sẽ làm thép giòn, dễ gãy.
2. Các loại mác thép dùng để sản xuất thép hình
Tùy từng tiêu chuẩn quốc gia và yêu cầu kỹ thuật, thép hình được sản xuất từ các mác thép phổ biến sau:
- Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN): CT3, CT42.
- Tiêu chuẩn Trung Quốc (GB): Q235, Q345, SS400.
- Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM): A36, A572.
- Tiêu chuẩn châu Âu (EN): S235, S275, S355.
Mỗi mác thép có đặc tính riêng:
- CT3, Q235, A36: độ bền trung bình, dễ gia công, phù hợp kết cấu dân dụng.
- Q345, S355, A572: cường độ cao, chịu tải nặng, thích hợp công trình cầu đường, nhà thép tiền chế.
3. Vật liệu đặc biệt trong sản xuất thép hình
Ngoài thép carbon thông thường, một số loại thép hình còn được sản xuất từ:
- Thép hợp kim cường độ cao: tăng khả năng chịu lực, dùng cho công trình quy mô lớn.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng: lớp kẽm bảo vệ chống ăn mòn, thích hợp môi trường ẩm ướt, ven biển, công trình ngoài trời.
- Thép không gỉ (Inox): ít phổ biến hơn, dùng trong lĩnh vực yêu cầu chống gỉ tuyệt đối và tính thẩm mỹ cao.
Các Loại Thép Hình Phổ Biến Hiện Nay
Hiện nay, trên thị trường sắt thép phổ biến 7 loại thép hình chính bao gồm: Thép hình i, H, U, C, V, L, Z.
Thép I (I-Beam)
Thép chữ i là loại thép có mặt cắt ngang giống chữ “I” in hoa, được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp cán nóng. Đây là một trong những dòng thép hình phổ biến nhất nhờ khả năng chịu lực dọc trục và chống uốn cong rất tốt.

1. Đặc điểm thép I
- Hình dạng: thân dọc (web) cao, hai bản cánh (flange) nằm ngang và hẹp.
- Khả năng chịu lực: chịu lực tốt theo phương dọc và chống uốn cong, đặc biệt phù hợp làm dầm ngang và cột đứng.
- Trọng lượng: nhẹ hơn thép H cùng kích thước, nên giúp giảm tải trọng công trình.
- Tiêu chuẩn sản xuất: phổ biến theo ASTM (A36, A572), JIS (SS400, SM490), EN (S235, S275, S355).
2. Cách phân biệt thép I và thép H
- Thép I: bản cánh ngắn, chiều cao thân thường gấp nhiều lần chiều rộng cánh.
- Thép H: bản cánh rộng, tỉ lệ chiều cao và chiều rộng gần bằng nhau, giúp chịu tải đều hơn.
Chính vì vậy, thép I thường được chọn cho dầm và cột cần chịu lực dọc, trong khi thép H thích hợp cho kết cấu chịu tải nặng, yêu cầu độ vững chắc cao.
3. Ưu điểm thép I
- Kết cấu chắc chắn, khả năng chịu tải và chống uốn vượt trội.
- Dễ dàng lắp đặt và liên kết với các chi tiết khác.
- Đa dạng kích thước, đáp ứng nhiều loại công trình.
- Hiệu quả kinh tế do trọng lượng nhẹ hơn so với một số loại thép hình khác.
4. Ứng dụng thực tế thép I
- Trong xây dựng dân dụng: làm dầm, xà gồ, cột nhà cao tầng.
- Trong công nghiệp: dùng trong nhà xưởng, nhà thép tiền chế, sàn công nghiệp.
- Trong cầu đường: sử dụng làm dầm cầu, kết cấu chịu lực.
- Trong cơ khí chế tạo: khung máy, kết cấu chịu tải.
Thép H (H-Beam)
Thép chữ H là loại thép có tiết diện ngang giống chữ “H” in hoa. Điểm nổi bật của dòng thép này là bản cánh (flange) rộng, gần bằng với chiều cao thân (web), giúp khả năng chịu tải phân bổ đều cả theo phương đứng và phương ngang.

1. Đặc điểm thép H
- Hình dạng: tiết diện chữ H cân đối, thân và cánh gần bằng nhau.
- Khả năng chịu lực: cứng vững, chịu lực lớn theo nhiều phương, ít bị biến dạng khi chịu tải nặng.
- Tiêu chuẩn sản xuất: thông dụng theo ASTM (A36, A572, A992), JIS (SS400, SM490), EN (S235, S275, S355).
- Trọng lượng: nặng hơn thép chữ I cùng kích thước, nhưng bù lại chịu lực tốt hơn.
2. Phân loại thép chữ H
- Thép H cánh rộng (Wide Flange Beam).
- Thép H cánh hẹp (Narrow Flange Beam).
- Thép H cánh trung bình (Medium Flange Beam).
3. Ưu điểm thép H
- Khả năng chịu lực vượt trội, đặc biệt trong kết cấu khung chịu tải nặng.
- Độ ổn định cao, ít biến dạng khi chịu tác động lực lớn.
- Tiết kiệm chi phí trong các công trình lớn nhờ giảm số lượng thép cần dùng.
- Dễ dàng gia công, lắp dựng và liên kết.
4. Ứng dụng thực tế thép H
- Xây dựng dân dụng & công nghiệp: làm cột, dầm, khung nhà cao tầng, nhà thép tiền chế.
- Cầu đường: dùng cho dầm cầu, khung kết cấu chịu lực nặng.
- Nhà xưởng & kho bãi: kết cấu khung chính, giàn mái.
- Ngành cơ khí: chế tạo máy, khung sườn thiết bị cỡ lớn.
Thép U (U-Channel)
Thép chữ U là loại thép có mặt cắt ngang giống chữ “U” in hoa, được sản xuất bằng công nghệ cán nóng hoặc cán nguội. Nhờ đặc tính chắc chắn, dễ gia công và trọng lượng phù hợp, thép chữ U được ứng dụng rất phổ biến trong xây dựng và cơ khí chế tạo.

1. Đặc điểm thép U
- Hình dạng: tiết diện chữ U với thân đứng cao và hai bản cánh song song, vuông góc với thân.
- Khả năng chịu lực: chịu lực nén và uốn cong tốt, nhưng chống xoắn kém hơn thép H và I.
- Tiêu chuẩn sản xuất: theo JIS (SS400, SM400), ASTM (A36, A572), EN (S235, S275), TCVN (CT3, CT42).
- Kích thước đa dạng: thường từ U80 đến U300 (chiều cao 80–300mm).
2. Ưu điểm thép U
- Kết cấu gọn, dễ vận chuyển và lắp dựng.
- Dễ dàng gia công, hàn nối, khoan cắt.
- Giá thành hợp lý, phổ biến trên thị trường.
- Đa năng, phù hợp nhiều loại công trình khác nhau.
3. Ứng dụng thực tế thép U
- Xây dựng dân dụng: làm xà gồ, khung mái, thanh chống, dầm phụ.
- Nhà xưởng, nhà thép tiền chế: khung kết cấu nhẹ, giằng, cột phụ trợ.
- Cơ khí chế tạo: khung xe, khung máy, rơ-moóc, thùng xe.
- Ngành phụ trợ: chế tạo kệ, bàn thao tác, khung cửa.
Thép C (C-Channel)
Thép chữ C có tiết diện ngang giống chữ “C” in hoa, được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp cán nóng hoặc dập nguội. Với trọng lượng vừa phải và khả năng chịu lực tốt, thép chữ C thường được sử dụng rộng rãi trong kết cấu nhẹ và dân dụng.

1. Đặc điểm thép C
- Hình dạng: tiết diện chữ C với một thân đứng (web) và hai bản cánh uốn cong ở đầu.
- Trọng lượng: nhẹ hơn thép U cùng kích thước, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Khả năng chịu lực: chịu tải tốt theo phương đứng nhưng chống xoắn kém hơn thép H và I.
- Tiêu chuẩn sản xuất: phổ biến theo JIS, ASTM, TCVN với các mác thép như SS400, Q235, S235.
2. Ưu điểm thép C
- Trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho công trình.
- Dễ thi công, gia công và liên kết bằng hàn, bu lông hoặc đinh tán.
- Đa dạng kích thước, đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế.
- Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí.
3. Ứng dụng thực tế thép C
- Xây dựng dân dụng: làm khung nhà, xà gồ, giàn mái.
- Nhà xưởng & công trình công nghiệp: khung kèo thép nhẹ, giằng chống.
- Cơ khí chế tạo: sản xuất khung xe tải, rơ-moóc, thùng xe.
- Ngành nội thất & phụ trợ: gia công khung cửa, kệ, thang máy.
Thép V (V-Angle)
Thép chữ V hay còn gọi là thép góc V, có mặt cắt ngang hình chữ V vuông góc. Đây là loại thép thông dụng trong nhiều công trình nhờ khả năng chịu lực tốt, kết cấu chắc chắn và tính ứng dụng linh hoạt.

1. Đặc điểm thép V
- Hình dạng: tiết diện hình chữ V, gồm hai cạnh bằng nhau , tạo thành một góc vuông.
- Khả năng chịu lực: chịu lực nén và lực xoắn tốt, thích hợp làm kết cấu giằng, khung chống.
- Tiêu chuẩn sản xuất: phổ biến theo JIS (SS400, SM490), ASTM (A36, A572), EN (S235, S275, S355), TCVN (CT3, CT42).
- Kích thước đa dạng: thường từ V25 × 25 đến V200 × 200 (mm).
2. Ưu điểm thép V
- Kết cấu vững chắc, chịu tải tốt.
- Dễ dàng cắt, hàn, gia công.
- Ứng dụng đa năng từ xây dựng đến cơ khí.
- Giá thành hợp lý, nguồn cung dồi dào.
3. Ứng dụng thực tế thép V
- Xây dựng dân dụng & công nghiệp: làm giằng, khung nhà xưởng, kết cấu mái, khung tháp.
- Cầu đường: dùng trong giàn cầu thép, trụ chống.
- Ngành điện lực & viễn thông: tháp truyền tải điện, cột anten.
- Cơ khí chế tạo: khung máy, kết cấu đỡ, kệ sắt.
Thép L (L-Angle)
Thép chữ L còn được gọi là thép góc L, có mặt cắt ngang hình chữ L, với hai cạnh vuông góc và có thể bằng nhau hoặc không bằng nhau. Đây là một trong những loại thép hình quan trọng, thường dùng trong xây dựng và cơ khí chế tạo.

1. Đặc điểm thép L
- Hình dạng: tiết diện chữ L, gồm một cạnh dài và một cạnh ngắn, hoặc hai cạnh bằng nhau.
- Khả năng chịu lực: chịu tải trọng nén, uốn và xoắn tốt, thích hợp cho các liên kết khung và giằng chống.
- Tiêu chuẩn sản xuất: theo ASTM (A36, A572), JIS (SS400, SM490), EN (S235, S275, S355), TCVN (CT3, CT42).
- Kích thước đa dạng: phổ biến từ L30 × 30 đến L200 × 200 (mm).
2. Ưu điểm thép L
- Kết cấu chắc chắn, độ bền cơ học cao.
- Dễ thi công, gia công hàn nối, cắt ghép.
- Đa năng, phù hợp nhiều hạng mục công trình.
- Độ bền lâu dài, khả năng chống biến dạng tốt.
3. Ứng dụng thực tế thép L
- Xây dựng: làm khung nhà thép, giàn mái, dầm phụ, giằng chống.
- Cơ khí chế tạo: khung máy, kết cấu đỡ, khung xe.
- Ngành điện lực & viễn thông: chế tạo tháp truyền tải, cột anten.
- Ứng dụng phụ trợ: gia công kệ, thang máy, cửa sắt.
Thép Z (Z-Channel)
Thép chữ Z có mặt cắt ngang hình chữ Z, với hai cánh đặt lệch nhau, được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp cán nóng hoặc mạ kẽm. Đây là loại thép hình nhẹ, chắc chắn, thường dùng trong xây dựng kết cấu mái và cơ khí chế tạo.

1. Đặc điểm thép Z
- Hình dạng: tiết diện chữ Z với hai cánh lệch nhau, thân dọc tạo kết cấu vững chắc.
- Khả năng chịu lực: chịu tải trọng uốn ngang và lực dọc, chống xoắn tốt, thích hợp làm xà gồ mái và khung kết cấu nhẹ.
- Tiêu chuẩn sản xuất: theo ASTM (A36, A572), JIS (SS400, SM490), EN (S235, S275, S355), TCVN (CT3, CT42).
- Kích thước đa dạng: phổ biến từ Z80 × 40 đến Z300 × 100 (mm).
2. Ưu điểm thép Z
- Kết cấu chắc chắn, chịu lực tốt cho mái và khung nhà xưởng.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công, vận chuyển và lắp dựng.
- Dễ dàng hàn nối, cắt ghép và liên kết với các vật liệu khác.
- Đa dạng kích thước, phù hợp nhiều loại công trình.
3. Ứng dụng thực tế thép Z
- Xây dựng: làm xà gồ thép trong nhà xưởng, kho bãi, giàn mái.
- Cơ khí chế tạo: chế tạo khung kết cấu nhẹ, linh kiện máy móc.
- Ngành công nghiệp: lắp dựng khung mái che, khung tháp nhỏ.
- Ứng dụng phụ trợ: gia công kệ, lan can, kết cấu tạm trong công trình.
Quy trình sản xuất thép hình
Thép hình được sản xuất theo các bước công nghệ hiện đại, nhằm đảm bảo độ bền, kích thước chính xác và chất lượng bề mặt. Dưới đây là các bước cơ bản:
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Thép thỏi, thép phôi hoặc thép cuộn: là nguyên liệu chính, gồm thép carbon hoặc thép hợp kim.
- Kiểm tra chất lượng nguyên liệu: đảm bảo hàm lượng carbon, mangan, lưu huỳnh, photpho… đúng tiêu chuẩn.
2. Cán nóng (Hot Rolling)
- Nung thép: thép phôi được nung ở nhiệt độ 1100 – 1250°C để mềm dẻo.
- Cán thép: phôi thép được cán qua các trục cán tạo hình tiết diện chữ H, I, U, V, L, C, Z.
- Làm mát: thép sau khi cán được làm mát từ từ để ổn định kết cấu bên trong.
3. Gia công bổ sung
- Cắt theo kích thước: thép hình được cắt theo chiều dài yêu cầu.
- Khoan, hàn hoặc cắt rãnh (nếu cần): chuẩn bị cho ứng dụng thực tế.
4. Kiểm tra chất lượng
- Kiểm tra kích thước: đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Kiểm tra bề mặt: không có nứt, vết nứt hoặc gỉ sét.
- Kiểm tra cơ tính: thử kéo, uốn, kiểm tra cường độ chịu lực.
5. Hoàn thiện bề mặt (tùy loại thép)
- Thép mạ kẽm: bằng phương pháp mạ kẽm hoặc nhúng nóng.
- Thép sơn hoặc phủ chống gỉ: tùy ứng dụng và yêu cầu khách hàng.
6. Đóng gói và vận chuyển
- Thép hình sau khi kiểm tra đạt chuẩn được đóng kiện, đánh dấu và vận chuyển đến kho hoặc công trình.
Ứng Dụng Của Thép Hình
Thép hình là vật liệu xây dựng và cơ khí không thể thiếu nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và đa dạng hình dạng. Tùy loại hình chữ (H, I, U, V, L, C, Z), thép hình có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
1. Xây dựng dân dụng & công nghiệp
- Làm cột, dầm, xà gồ, giằng chống trong nhà cao tầng, nhà xưởng, kho bãi.
- Khung mái, giàn mái, sàn công nghiệp.
- Kết cấu chịu tải nặng cho cầu, trạm điện, công trình giao thông.
2. Cơ khí chế tạo
- Khung máy, kết cấu đỡ, khung xe, rơ-moóc, thùng xe.
- Gia công máy móc, thiết bị cơ khí yêu cầu độ chính xác và chắc chắn.
3. Ngành điện lực & viễn thông
- Tháp truyền tải điện, cột anten, giàn khung thiết bị.
- Khung đỡ các thiết bị kỹ thuật ngoài trời.
4. Ứng dụng phụ trợ & nội thất
- Khung cửa, cầu thang, lan can, kệ sắt.
- Gia công thang máy, bàn thao tác, kết cấu trang trí trong công trình.
5. Lý do sử dụng thép hình
- Đa dạng kích thước và hình dạng đáp ứng nhiều loại kết cấu.
- Khả năng chịu lực và chống biến dạng cao, đảm bảo an toàn công trình.
- Dễ gia công, lắp dựng, tiết kiệm chi phí và thời gian thi công.
Những thương hiệu Thép hình phổ biến hiện nay
Dưới đây là 11 thương hiệu thép hình trong nước và nhập khẩu uy tín tại Việt Nam.
1. Thép Hòa Phát
- Quy mô: Là nhà sản xuất thép lớn nhất Việt Nam, chiếm thị phần 36,3%.
- Sản phẩm: Cung cấp đa dạng thép hình chữ H, I, U, V, L, C, Z với chất lượng ổn định.
- Ưu điểm: Sản xuất khép kín từ quặng sắt đến thép thành phẩm, đảm bảo chất lượng đồng đều.
2. Thép Việt Nhật (Vinakyoei)
- Liên doanh: Hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản.
- Tiêu chuẩn: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn Nhật Bản và quốc tế.
- Ứng dụng: Thép hình chất lượng cao, phù hợp cho các công trình yêu cầu kỹ thuật cao.
3. Thép Pomina
- Công suất: Sản xuất lên đến 1,5 triệu tấn thép mỗi năm.
- Công nghệ: Áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, thân thiện với môi trường.
- Sản phẩm: Cung cấp thép hình với độ bền vượt trội, khả năng chống chịu tốt.
4. Thép Miền Nam
- Thuộc sở hữu: Tổng Công ty Thép Việt Nam.
- Công nghệ: Sử dụng dây chuyền công nghệ hiện đại từ Ý.
- Đặc điểm: Thép hình có khả năng chịu nhiệt và chịu lực cao, phù hợp với điều kiện khí hậu miền Nam.
5. Thép VAS (Việt Mỹ)
- Công suất: Gần 3 triệu tấn thép thô mỗi năm.
- Tiêu chuẩn: Đạt chứng nhận QCVN:2011/BKHCN, tiêu chuẩn Nhật Bản và Mỹ.
- Sản phẩm: Cung cấp thép hình chất lượng cao, ổn định, đáp ứng nhiều loại công trình.
6. Thép An Khánh
- Đặc điểm: Đơn vị sản xuất thép hình cỡ lớn như U250, U300, I250, I300, L175, L200.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình yêu cầu thép hình kích thước lớn.
- Địa chỉ: Tân Minh, Sóc Sơn, Hà Nội và Sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai.
7 Thép Posco (Hàn Quốc)
- Nhà sản xuất: Tập đoàn POSCO – Hàn Quốc.
- Đặc điểm: Thép hình I, H sản xuất tại nhà máy POSCO Vina Việt Nam (KCN Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu).
- Ưu điểm: Chất lượng ổn định, bề mặt thép xanh, không bị gỉ rỗ.
- Ký hiệu nhận diện: Trên thân thép có ký hiệu “PS”.
8. Thép Kyoei (Nhật Bản)
- Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam (100% vốn Nhật Bản).
- Sản phẩm: Thép hình I, U, V, H.
- Đặc điểm: Chất lượng cao, sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình yêu cầu kỹ thuật cao.
9. Thép Vina Kyoei (Nhật Bản)
- Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thép Vina Kyoei (100% vốn Nhật Bản).
- Sản phẩm: Thép hình I, U, V, H.
- Đặc điểm: Chất lượng ổn định, sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
- Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
10. Thép Hàn Quốc (Nhà máy Hyundai Steel)
- Nhà sản xuất: Hyundai Steel – Hàn Quốc.
- Sản phẩm: Thép hình I, H, U, V.
- Đặc điểm: Chất lượng cao, sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình yêu cầu kỹ thuật cao.
11. Thép Nhật Bản (Nhà máy Kobe Steel)
- Nhà sản xuất: Kobe Steel – Nhật Bản.
- Sản phẩm: Thép hình I, H, U, V.
- Đặc điểm: Chất lượng ổn định, sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Ứng dụng: Được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Giá Thép Hình Ảnh Hưởng Bởi Yếu Tố Nào
Giá thép hình không cố định và thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá:
1. Loại thép hình
- Các loại chữ H, I, U, V, L, C, Z có giá khác nhau do kích thước, trọng lượng và khả năng chịu lực.
- Thép cỡ lớn, dày và chịu tải nặng thường có giá cao hơn thép nhỏ.
2. Chất liệu và mác thép
- Thép carbon rẻ hơn thép hợp kim hoặc thép cường độ cao.
- Các mác thép chuẩn ASTM, JIS, EN… sẽ ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và giá bán.
3. Nguồn gốc xuất xứ
- Thép nội địa thường rẻ hơn thép nhập khẩu (Hàn Quốc, Nhật Bản).
- Thép nhập khẩu có ưu điểm về chất lượng ổn định, tiêu chuẩn quốc tế nhưng giá cao hơn.
4. Trọng lượng và kích thước
- Giá thép hình thường tính theo kg hoặc tấn.
- Thép càng lớn, dày, dài thì chi phí nguyên vật liệu và vận chuyển cao hơn, dẫn đến giá thành tăng.
5. Chi phí vận chuyển và phân phối
- Vận chuyển thép hình cồng kềnh từ nhà máy đến công trình ảnh hưởng đến giá.
- Khu vực xa xôi hoặc yêu cầu giao gấp thường có phí vận chuyển cao hơn.
6. Tình hình thị trường
- Giá thép hình biến động theo giá quặng sắt, than cốc, chi phí năng lượng.
- Nhu cầu xây dựng tăng, giá thép hình cũng tăng theo.
7. Dịch vụ và chế độ bán hàng
- Một số nhà cung cấp có dịch vụ cắt, uốn, mạ kẽm đi kèm, làm tăng giá bán.
- Mua số lượng lớn thường được chiết khấu ưu đãi, giảm giá/kg.
Tải file báo giá thép hình tại đây: Bảng giá thép hình (Thepvinhphu.com)
Lời Kết Từ Thép Vinh Phú
Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn cái nhìn toàn diện về thép hình, từ đặc điểm, phân loại đến các ứng dụng thực tế. Việc nắm rõ các thông tin này sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại thép hình phù hợp với từng công trình, tối ưu chi phí và đảm bảo kết cấu bền vững, an toàn. Đồng thời, kiến thức này cũng hỗ trợ bạn trong quá trình thi công, gia công và bảo trì, giúp sử dụng vật liệu một cách hiệu quả và lâu dài.