Mặt Bích Là Gì

Trong các hệ thống đường ống, mặt bích được xem là chi tiết không thể thiếu để kết nối, lắp đặt và vận hành an toàn. Tuy nhiên, có nhiều người vẫn còn băn khoăn mặt bích là gì, có những loại nào và đặc điểm ứng dụng ra sao. Chính vì vậy, bài viết này được thực hiện nhằm giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cấu tạo, cũng như tổng hợp các loại mặt bích phổ biến nhất hiện nay, từ đó lựa chọn đúng sản phẩm cho nhu cầu sử dụng.

Mặt Bích Là Gì?

Mặt bích (Flange) là một phụ kiện cơ khí dạng đĩa, có lỗ bắt bu-lông, dùng để nối ống, van, máy bơm và các thiết bị khác lại với nhau trong hệ thống đường ống. Nhờ có mặt bích, việc lắp đặt – tháo dỡ – bảo trì trở nên dễ dàng và an toàn hơn.

Công dụng của mặt bích:

  • Kết nối: Liên kết ống với ống, hoặc ống với thiết bị (van, bơm, bình chứa…).
  • Đóng kín: Khi kết hợp với gioăng (gasket), mặt bích giúp chống rò rỉ chất lỏng/khí trong hệ thống.
  • Tháo lắp dễ dàng: Thuận tiện cho việc kiểm tra, vệ sinh, thay thế thiết bị.
  • Chịu áp lực cao: Thường dùng trong đường ống công nghiệp (nước, dầu khí, PCCC, hóa chất…).

Các Loại Mặt Bích Phổ Biến Hiện Nay

Tùy vào nhu cầu sử dụng, nên có nhiều loại mặt bích khác nhau với đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là tổng hợp các loại mặt bích phổ biến hiện nay:

1. Mặt bích hàn cổ (Welding Neck Flange)

Mặt bích hàn cổ được đánh giá là một trong những loại mặt bích bền chắc và an toàn nhất, đặc biệt trong môi trường áp lực và nhiệt độ cao.

Mặt bích hàn cổ
Mặt bích hàn cổ (Welding Neck Flange)

Đặc điểm của Mặt Bích Hàn Cổ (Welding Neck Flange)

  • Cấu tạo:
    • Có phần cổ kéo dài và vát côn, giúp giảm ứng suất tập trung khi hàn với đường ống.
    • Vành bích được gia công lỗ bulong đều nhau để liên kết với mặt bích đối ứng.
  • Vật liệu sản xuất: Thường làm từ thép carbon (A105), thép hợp kim, thép không gỉ (Inox 304, 316, 321) hoặc thép chịu nhiệt.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: JIS, ANSI/ASME B16.5, DIN, BS, GOST, với kích thước từ DN15 – DN2000.
  • Áp lực chịu tải: Từ PN6 đến PN40 hoặc Class 150 đến Class 2500, phù hợp cho các hệ thống áp suất cao.
  • Đặc trưng nhận diện: Phần cổ dài liền khối, khi hàn với ống tạo thành một kết nối vững chắc, chịu lực tốt hơn so với các loại mặt bích thông thường.

Ưu điểm của Mặt Bích Hàn Cổ

  • Độ bền cơ học cao: Liên kết hàn xuyên suốt, đảm bảo khả năng chịu lực và chịu áp suất lớn.
  • Khả năng chống rò rỉ tốt: Thiết kế cổ côn giúp phân bổ ứng suất đồng đều, hạn chế nứt gãy mối hàn.
  • Tuổi thọ lâu dài: Chịu được nhiệt độ và áp suất cao, phù hợp với điều kiện khắc nghiệt.
  • Độ chính xác cao: Mặt bích được gia công chính xác, lắp đặt dễ dàng với các hệ thống đường ống tiêu chuẩn.
  • Đa dạng vật liệu: Có thể lựa chọn thép carbon, inox hoặc thép hợp kim tùy môi trường làm việc.

Ứng dụng của Mặt Bích Hàn Cổ (Welding Neck Flange)

Nhờ đặc tính kỹ thuật vượt trội, loại mặt bích này được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống yêu cầu độ kín cao và khả năng chịu áp lực lớn:

  • Ngành dầu khí: Lắp đặt trong các đường ống dẫn dầu, khí đốt, hóa chất.
  • Ngành điện & năng lượng: Sử dụng trong hệ thống nồi hơi, turbine, nhà máy nhiệt điện.
  • Hệ thống công nghiệp nặng: Ứng dụng trong các nhà máy thép, xi măng, hóa chất.
  • Ngành thực phẩm & dược phẩm: Các loại mặt bích hàn cổ inox 304, inox 316 dùng trong dây chuyền sản xuất yêu cầu vệ sinh cao.
  • Hệ thống cấp thoát nước & PCCC: Đảm bảo độ kín và an toàn trong các hệ thống áp lực cao.

2. Mặt bích hàn lồng (Slip-on Flange)

Mặt bích hàn lồng là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi dễ thi công, tiết kiệm chi phí, nhưng vẫn đảm bảo độ an toàn và độ kín khít trong hệ thống đường ống.

Mặt bích hàn lồng
Mặt bích hàn lồng (Slip-on Flange)

Đặc điểm của Mặt Bích Hàn Lồng (Slip-on Flange)

  • Cấu tạo:
    • Mặt bích có dạng vòng tròn, đường kính trong của bích lớn hơn đường kính ống, cho phép ống “lồng” qua.
    • Được cố định bằng hai mối hàn: một mối hàn bên trong và một mối hàn bên ngoài, tăng độ chắc chắn.
  • Vật liệu sản xuất: Chủ yếu từ thép carbon (A105), thép hợp kim, inox 304, inox 316 và một số loại gang cầu, tùy theo môi trường sử dụng.
  • Tiêu chuẩn: JIS, DIN, ANSI/ASME B16.5, BS… với kích thước DN15 – DN2000.
  • Áp lực làm việc: Thường từ PN6 đến PN40 hoặc Class 150 – Class 600, phù hợp cho các hệ thống áp lực vừa và thấp.
  • Đặc trưng nhận diện: Dễ dàng phân biệt nhờ đường kính trong lớn hơn ống, ống có thể xuyên qua bích trước khi hàn cố định.

Ưu điểm của Mặt Bích Hàn Lồng

  • Lắp đặt dễ dàng: Do có thể lồng ống qua bích rồi mới hàn, giúp căn chỉnh vị trí ống thuận tiện hơn.
  • Chi phí hợp lý: Giá thành rẻ hơn so với mặt bích hàn cổ, thích hợp cho nhiều công trình vừa và nhỏ.
  • Độ kín và chắc chắn: Khi hàn đúng kỹ thuật, mối nối đảm bảo an toàn, hạn chế rò rỉ.
  • Đa dạng kích thước và tiêu chuẩn: Dễ dàng lựa chọn, phù hợp nhiều hệ thống đường ống.
  • Linh hoạt: Thích hợp dùng cho ống có kích thước lớn nhưng áp lực không quá cao.

Ứng dụng của Mặt Bích Hàn Lồng (Slip-on Flange)

Nhờ tính tiện lợi và giá thành hợp lý, loại mặt bích này được sử dụng rộng rãi trong:

  • Hệ thống cấp thoát nước: Dùng trong đường ống nước sạch, hệ thống xử lý nước thải.
  • Ngành PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Kết nối đường ống, van, máy bơm trong hệ thống chữa cháy bằng nước.
  • Ngành công nghiệp nhẹ: Hệ thống HVAC, chiller, điều hòa trung tâm.
  • Ngành dầu khí & hóa chất: Với phiên bản inox, dùng trong hệ thống hóa chất nhẹ và đường ống dẫn dầu áp suất trung bình.
  • Ngành thực phẩm & dược phẩm: Mặt bích inox 304, inox 316 thường dùng cho môi trường yêu cầu vệ sinh cao.

3. Mặt bích hàn bọc / nối tự do (Lap Joint Flange)

Mặt bích hàn bọc là giải pháp linh hoạt, tiết kiệm và tiện lợi, đặc biệt phù hợp với các hệ thống có đường kính ống lớn, cần bảo trì thường xuyên hoặc yêu cầu chống ăn mòn cao.

Mặt bích hàn bọc
Mặt bích hàn bọc / nối tự do (Lap Joint Flange)

Đặc điểm của Mặt Bích Hàn Bọc / Nối Tự Do (Lap Joint Flange)

  • Cấu tạo:
    • Gồm hai phần: mặt bích rời (lap joint flange)ống loe (stub end) hàn cố định với đường ống.
    • Mặt bích không hàn trực tiếp vào ống, mà chỉ “bọc ngoài” và giữ cố định bằng bulong khi xiết với mặt bích đối diện.
  • Vật liệu sản xuất: Thép carbon, thép hợp kim, inox 304, inox 316, inox 321… Tùy môi trường sử dụng mà chọn stub end bằng inox hoặc thép để tối ưu chi phí.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: JIS, DIN, ANSI/ASME B16.5, BS… kích thước phổ biến DN15 – DN2000.
  • Áp lực làm việc: Phù hợp với hệ thống áp lực vừa và thấp (PN6 – PN16, Class 150 – 300).
  • Đặc trưng nhận diện: Bích rời, dễ tháo lắp mà không cần cắt hàn lại đường ống.

Ưu điểm của Mặt Bích Hàn Bọc / Nối Tự Do

  • Lắp đặt và tháo dỡ nhanh: Do mặt bích không hàn trực tiếp vào ống, dễ dàng căn chỉnh lỗ bulong, tiết kiệm thời gian thi công.
  • Tái sử dụng linh hoạt: Có thể tháo rời và dùng lại nhiều lần mà không ảnh hưởng đến stub end đã hàn trên ống.
  • Tiết kiệm chi phí: Với hệ thống cần inox chống ăn mòn, chỉ cần dùng stub end bằng inox, còn mặt bích có thể dùng thép carbon để giảm chi phí.
  • Bảo trì thuận tiện: Dễ thay thế mặt bích hư hỏng mà không phải cắt bỏ ống.
  • Phù hợp cho hệ thống lớn: Đặc biệt hiệu quả với đường ống có kích thước lớn, khó căn chỉnh.

Ứng dụng của Mặt Bích Hàn Bọc (Lap Joint Flange)

  • Ngành công nghiệp hóa chất & dầu khí: Sử dụng trong môi trường có tính ăn mòn, đặc biệt khi cần kết hợp stub end inox và mặt bích thép.
  • Ngành thực phẩm – dược phẩm: Mặt bích inox 304/316 kết hợp stub end giúp đảm bảo vệ sinh và chống gỉ sét.
  • Ngành cấp thoát nước: Thường dùng cho hệ thống ống lớn, dễ tháo lắp để bảo trì.
  • Hệ thống PCCC & HVAC: Ứng dụng trong các công trình cơ điện, chiller, điều hòa trung tâm.
  • Các dự án đường ống cần bảo trì thường xuyên: Tháo lắp nhanh chóng, thuận tiện cho kiểm tra và vệ sinh định kỳ.

4. Mặt bích ren (Threaded Flange)

Mặt bích ren là lựa chọn lý tưởng cho những hệ thống áp lực thấp, cần lắp đặt nhanh và không thuận tiện để hàn. Đặc biệt phù hợp với ống kích thước nhỏ, hệ thống tạm thời, hoặc trong môi trường dễ cháy nổ.

Mặt bích ren
Mặt bích ren (Threaded Flange)

Đặc điểm của Mặt Bích Ren (Threaded Flange)

  • Cấu tạo:
    • Có lỗ ren bên trong (ren trong), được tiện sẵn để vặn trực tiếp với đầu ren của ống mà không cần hàn.
    • Hình dạng tương tự các loại mặt bích khác, có vành với lỗ bulong để liên kết với mặt bích đối ứng.
  • Vật liệu sản xuất: Thép carbon (A105), inox 304, inox 316, thép hợp kim, đồng hoặc nhựa tùy ứng dụng.
  • Tiêu chuẩn: ANSI/ASME B16.5, DIN, JIS, BS…, kích thước phổ biến DN15 – DN600.
  • Áp lực làm việc: Thường dùng cho hệ thống áp lực thấp đến trung bình (PN6 – PN16, Class 150 – 300).
  • Đặc trưng nhận diện: Mặt bích có ren trong, kết nối nhanh chóng mà không cần gia công hàn.

Ưu điểm của Mặt Bích Ren

  • Lắp đặt đơn giản: Không cần hàn, chỉ cần vặn trực tiếp vào ống ren sẵn.
  • Tiết kiệm thời gian thi công: Phù hợp với các hệ thống cần tháo lắp nhanh hoặc tạm thời.
  • Chi phí thấp: Không yêu cầu kỹ thuật hàn chuyên sâu, giảm chi phí nhân công.
  • Dễ dàng bảo trì và thay thế: Có thể tháo rời để kiểm tra hoặc thay thế mà không ảnh hưởng đến đường ống.
  • Phù hợp cho môi trường dễ cháy nổ: Vì không dùng hàn, hạn chế rủi ro trong quá trình lắp đặt.

Ứng dụng của Mặt Bích Ren (Threaded Flange)

  • Ngành cấp thoát nước: Dùng cho hệ thống đường ống nước áp lực thấp, dân dụng và công nghiệp nhẹ.
  • Ngành dầu khí: Kết nối các đoạn ống nhỏ trong khu vực dễ cháy nổ, nơi không thể hàn trực tiếp.
  • Ngành PCCC: Lắp đặt trong hệ thống chữa cháy tạm thời hoặc các đoạn ống nhỏ.
  • Ngành HVAC: Ứng dụng trong hệ thống điều hòa, chiller công nghiệp.
  • Ngành thực phẩm – dược phẩm: Với loại mặt bích ren inox 304/316, dùng trong dây chuyền chế biến sạch.
  • Ứng dụng tạm thời hoặc sửa chữa nhanh: Khi cần tháo dỡ, thay thế thường xuyên mà không muốn hàn cố định.

5. Mặt bích mù (Blind Flange)

Mặt bích mù không chỉ có chức năng bịt kín đường ống an toàn tuyệt đối mà còn mang lại sự linh hoạt, dễ bảo trì và khả năng chịu áp lực vượt trội, đặc biệt cần thiết trong dầu khí, hóa chất, PCCC và cấp thoát nước.

Mặt bích mù
Mặt bích mù (Blind Flange)

Đặc điểm của Mặt Bích Mù (Blind Flange)

  • Cấu tạo:
    • Là loại mặt bích không có lỗ trung tâm, bề mặt kín hoàn toàn, chỉ có các lỗ bulong xung quanh để bắt nối với mặt bích khác.
    • Có thể là dạng phẳng, dạng lồi (raised face), hoặc dạng có rãnh tùy theo yêu cầu kỹ thuật.
  • Chức năng chính: Bịt kín đầu ống, van hoặc thiết bị, ngăn dòng chất lỏng/khí trong hệ thống.
  • Vật liệu sản xuất: Thép carbon (A105), thép hợp kim, inox 304, inox 316, gang cầu, nhựa PVC…
  • Tiêu chuẩn: ANSI/ASME B16.5, DIN, JIS, BS, GOST… với kích thước DN15 – DN2000.
  • Áp lực chịu tải: Rất đa dạng, từ PN6 đến PN40 hoặc Class 150 – Class 2500, có thể dùng cho hệ thống áp suất thấp đến rất cao.

Ưu điểm của Mặt Bích Mù

  • Độ kín tuyệt đối: Giúp bịt kín hoàn toàn đầu đường ống, ngăn rò rỉ chất lỏng hoặc khí.
  • Độ bền cao: Chịu áp suất lớn và nhiệt độ cao, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt.
  • Linh hoạt trong vận hành: Có thể tháo ra dễ dàng khi cần mở rộng, kiểm tra hoặc vệ sinh đường ống.
  • Đa dạng tiêu chuẩn và vật liệu: Đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng khác nhau.
  • An toàn: Đảm bảo an toàn khi cần ngừng hoạt động một phần hoặc toàn bộ hệ thống.

Ứng dụng của Mặt Bích Mù (Blind Flange)

  • Ngành dầu khí & hóa chất: Dùng để bịt kín đường ống dẫn dầu, khí, hoặc hóa chất trong quá trình bảo trì.
  • Ngành công nghiệp năng lượng: Ứng dụng trong hệ thống nồi hơi, turbine, nhà máy điện.
  • Ngành cấp thoát nước: Bịt kín đường ống tạm ngưng hoạt động hoặc trong hệ thống xử lý nước.
  • Ngành PCCC: Lắp đặt trong các đầu ống dự phòng để sẵn sàng kết nối khi mở rộng hệ thống.
  • Ngành thực phẩm – dược phẩm: Với loại mặt bích mù inox 304, inox 316, được dùng trong dây chuyền sản xuất sạch, chống ăn mòn.
  • Các dự án thử áp lực: Mặt bích mù được dùng để bịt kín ống trong quá trình kiểm tra áp lực hệ thống.

6. Mặt bích hàn đối đầu (Socket Weld Flange)

Mặt bích hàn đối đầu là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu độ kín khít, khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao, đồng thời vẫn dễ thi công và đảm bảo độ bền lâu dài.

Mặt bích hàn đối đầu
Mặt bích hàn đối đầu (Socket Weld Flange)

Đặc điểm của Mặt Bích Hàn Đối Đầu (Socket Weld Flange)

  • Cấu tạo:
    • Có dạng vòng tròn với vành bích được gia công lỗ bulong xung quanh.
    • Phần trung tâm có rãnh hoặc hõm vừa khít để đầu ống chèn vào, sau đó được hàn chặn (fillet weld) ở ngoài.
    • Giúp tạo liên kết chắc chắn mà không làm giảm tiết diện trong ống.
  • Vật liệu sản xuất: Thép carbon (A105), thép hợp kim, inox 304, inox 316, inox 321…
  • Tiêu chuẩn áp dụng: ANSI/ASME B16.5, DIN, JIS, BS…, kích thước DN15 – DN600.
  • Áp lực làm việc: Phù hợp cho áp lực trung bình đến cao (PN16 – PN40, Class 150 – Class 600).
  • Đặc trưng nhận diện: Ống được lồng vừa vào rãnh trong bích, sau đó hàn vòng ngoài, tạo kết nối bền và kín.

Ưu điểm của Mặt Bích Hàn Đối Đầu

  • Kết nối chắc chắn, độ kín cao: Nhờ có rãnh lắp ống và mối hàn ngoài, hạn chế tối đa rò rỉ.
  • Chịu áp lực và nhiệt độ tốt: Phù hợp cho môi trường khắc nghiệt hơn so với mặt bích hàn lồng (Slip-on).
  • Không làm giảm đường kính trong: Vì ống chèn khít trong rãnh, dòng chảy bên trong ít bị cản trở.
  • Lắp đặt đơn giản: Dễ thi công, không yêu cầu hàn phức tạp như mặt bích hàn cổ.
  • Tuổi thọ cao: Nhờ liên kết hàn chắc chắn và khả năng chịu ăn mòn tốt khi dùng vật liệu inox.

Ứng dụng của Mặt Bích Hàn Đối Đầu (Socket Weld Flange)

  • Ngành dầu khí & hóa chất: Sử dụng trong đường ống dẫn dầu, khí, dung môi và hóa chất áp suất trung bình – cao.
  • Ngành năng lượng & nồi hơi: Ứng dụng trong hệ thống turbine, lò hơi, nhà máy điện.
  • Ngành công nghiệp nặng: Nhà máy thép, xi măng, lọc hóa dầu, nơi yêu cầu độ bền mối nối cao.
  • Ngành HVAC & PCCC: Dùng trong hệ thống chiller, điều hòa trung tâm, hệ thống chữa cháy.
  • Ngành thực phẩm & dược phẩm: Các loại socket weld flange inox 304, inox 316 được ứng dụng trong dây chuyền chế biến sạch, chống gỉ sét.

7. Mặt bích đo lưu lượng (Orifice Flange)

Mặt bích đo lưu lượng không chỉ đóng vai trò kết nối ống mà còn là thiết bị hỗ trợ đo và kiểm soát dòng chảy, đảm bảo hiệu quả vận hành trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

Mặt bích đo lưu lượng
Mặt bích đo lưu lượng (Orifice Flange)

Đặc điểm của Mặt Bích Đo Lưu Lượng (Orifice Flange)

  • Cấu tạo:
    • Gồm một cặp mặt bích được thiết kế đặc biệt để kẹp đĩa orifice (orifice plate) ở giữa.
    • lỗ khoan nhỏ trên thân bích để gắn đồng hồ đo áp suất hoặc cảm biến, giúp xác định chênh lệch áp suất trước – sau tấm orifice.
    • Được chế tạo theo tiêu chuẩn ANSI/ASME B16.36, đảm bảo độ chính xác cho đo lường.
  • Vật liệu sản xuất: Thép carbon (A105), thép hợp kim, inox 304, inox 316, duplex… tùy môi trường sử dụng.
  • Kích thước & áp lực: Phổ biến từ DN25 – DN600, Class 150 – 2500.
  • Đặc trưng nhận diện: Trên thân bích có các lỗ nhỏ đối xứng để gắn đồng hồ đo lưu lượng hoặc cảm biến chênh áp.

Ưu điểm của Mặt Bích Đo Lưu Lượng

  • Đo lường chính xác: Giúp tính toán lưu lượng dòng chảy bằng phương pháp chênh áp, được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
  • Kết cấu linh hoạt: Có thể tháo lắp và thay thế tấm orifice dễ dàng khi cần điều chỉnh dải đo.
  • Độ bền cao: Sử dụng vật liệu thép hợp kim hoặc inox, đảm bảo làm việc ổn định trong môi trường áp suất và nhiệt độ cao.
  • Tích hợp với nhiều thiết bị đo: Tương thích với các loại đồng hồ đo áp suất, cảm biến điện tử, bộ chuyển đổi tín hiệu.
  • Tiết kiệm chi phí: Phương pháp đo lưu lượng bằng orifice flange phổ biến, giá thành thấp hơn so với các thiết bị đo hiện đại (flowmeter điện tử, siêu âm).

Ứng dụng của Mặt Bích Đo Lưu Lượng (Orifice Flange)

  • Ngành dầu khí & hóa chất: Đo lưu lượng dầu, khí tự nhiên, khí nén, dung môi và hóa chất trong hệ thống đường ống.
  • Ngành năng lượng: Đo hơi nước bão hòa, hơi quá nhiệt, nước cấp lò hơi trong nhà máy nhiệt điện.
  • Ngành xử lý nước & môi trường: Kiểm soát lưu lượng trong hệ thống nước sạch, nước thải, nước tuần hoàn.
  • Ngành thực phẩm & dược phẩm: Sử dụng loại inox 304/316 để đo lưu lượng chất lỏng sạch, đảm bảo an toàn vệ sinh.
  • Ngành sản xuất công nghiệp: Nhà máy lọc dầu, xi măng, thép, giấy – nơi cần giám sát và điều chỉnh lưu lượng để vận hành tối ưu.

8. Mặt bích kính mắt (Spectacle Blind Flange)

Mặt bích kính mắt là giải pháp an toàn và linh hoạt, được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống công nghiệp, đặc biệt tại những vị trí thường xuyên cần kiểm tra, bảo dưỡng hoặc cách ly dòng chảy.

Mặt bích kính mắt
Mặt bích kính mắt (Spectacle Blind Flange)

Đặc điểm của Mặt Bích Kính Mắt (Spectacle Blind Flange)

  • Cấu tạo:
    • Gồm hai đĩa kim loại gắn liền nhau bằng một thanh nối (giống hình “kính mắt” – spectacle).
    • Một đĩa kín đặc (Blind) dùng để chặn dòng chảy.
    • Một đĩa có lỗ (Spacer/Spade) dùng để cho phép dòng chảy đi qua.
  • Nguyên lý hoạt động: Khi cần chặn dòng, xoay phần đĩa kín vào giữa hai mặt bích; khi cần cho dòng chảy đi qua, xoay phần đĩa có lỗ vào giữa.
  • Vật liệu chế tạo: Thép carbon (A105), thép hợp kim, inox 304, inox 316, duplex hoặc hợp kim đặc biệt chịu nhiệt – ăn mòn.
  • Tiêu chuẩn sản xuất: ASME B16.48, API 590.
  • Kích thước: Phổ biến từ DN15 – DN1200, Class 150 – 2500.

Ưu điểm của Mặt Bích Kính Mắt

  • An toàn cao: Cho phép cách ly hoàn toàn một đoạn đường ống khi cần bảo trì, sửa chữa.
  • Thuận tiện: Không cần tháo hẳn mặt bích ra ngoài, chỉ cần xoay sang vị trí mong muốn.
  • Kiểm soát linh hoạt: Dễ dàng thay đổi trạng thái mở – đóng mà không làm ảnh hưởng đến hệ thống.
  • Độ bền và độ kín tốt: Nhờ chế tạo từ vật liệu chịu lực, chịu nhiệt, chịu ăn mòn.
  • Chi phí bảo trì thấp: Không có bộ phận chuyển động phức tạp, tuổi thọ cao.

Ứng dụng của Mặt Bích Kính Mắt (Spectacle Blind Flange)

  • Ngành dầu khí & khí đốt: Dùng để cô lập một đoạn đường ống trong hệ thống khai thác và vận chuyển.
  • Ngành hóa chất & lọc hóa dầu: Đảm bảo an toàn khi vận hành, đặc biệt với các dòng lưu chất ăn mòn, độc hại.
  • Ngành điện & năng lượng: Sử dụng trong đường ống hơi nước, nước cấp, khí nén.
  • Ngành xử lý nước: Lắp đặt tại các đoạn ống chính để thuận tiện trong việc bảo trì hệ thống.
  • Ngành công nghiệp nặng: Nhà máy xi măng, luyện kim, giấy, đóng tàu – nơi cần hệ thống đường ống lớn và áp lực cao.

Kết Bài & Lời Cám Ơn

Chủ đề Mặt bích là gì nhằm thể hiện tầm quan trọng không thể thiếu của nó trong các hệ thống đường ống công nghiệp, giúp kết nối, bịt kín, tháo lắp và bảo trì an toàn, hiệu quả.

Tùy thuộc vào môi trường làm việc, áp lực, nhiệt độ và yêu cầu kỹ thuật, người dùng có thể lựa chọn nhiều loại mặt bích khác nhau như: mặt bích hàn cổ, mặt bích hàn lồng, mặt bích ren, mặt bích mù, mặt bích hàn đối đầu, mặt bích đo lưu lượng, mặt bích kính mắt… Mỗi loại đều có đặc điểm, ưu điểm và ứng dụng riêng, phù hợp cho từng hệ thống.

Thép Vinh Phú chân thành cám ơn các đọc giả đã xem hết và biết và đồng hành cùng chúng tôi trong thời gian vừa qua. Hi vọng bài biết sẽ mang lại nhiều hữu ích và nhằm giúp quí vị có thể đưa ra lựa chọn phù hợp hơn cho dự án, công trình.

Ngoài ra, quý vi có thể tham khảo thêm nhiều thông tin chuyên ngành hỗ trợ khác tại đây.Mặt