Tôn Nam Kim

Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, tôn thép luôn là lựa chọn hàng đầu cho các công trình từ dân dụng đến công nghiệp nhờ độ bền cao, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn tốt. Trong số các thương hiệu uy tín tại Việt Nam, Tôn Nam Kim nổi bật với chất lượng vượt trội, công nghệ sản xuất hiện đại và mạng lưới phân phối rộng khắp.

Bài viết này được thực hiện nhằm giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về thương hiệu Tôn kẽm Nam Kim, từ lịch sử hình thành, quy trình sản xuất, các dòng sản phẩm đa dạng, đến ưu điểm nổi bật và ứng dụng thực tế. Qua đó, bạn có thể dễ dàng lựa chọn loại tôn phù hợp cho nhu cầu xây dựng, đảm bảo hiệu quả kinh tế và độ bền cho công trình.

Giới Thiệu Tôn Nam Kim

Tôn Nam Kim (Nam Kim Steel – NKG) là một trong những thương hiệu sản xuất và cung cấp tôn thép hàng đầu tại Việt Nam. Với hệ thống nhà máy hiện đại, dây chuyền sản xuất đạt tiêu chuẩn quốc tế và năng lực sản xuất hàng triệu tấn mỗi năm, Tôn kẽm Nam Kim đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường trong nước cũng như xuất khẩu.

Các sản phẩm chủ lực của Nam Kim gồm:

  • Tôn lạnh (GL)
  • Tôn mạ kẽm (GI)
  • Tôn mạ màu (PPGI/PPGL)
  • Thép ống và thép hộp mạ kẽm

Sản phẩm của Nam Kim nổi bật nhờ độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn cao, tính thẩm mỹ đa dạng về màu sắc và mẫu mã, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ nhà dân dụng, nhà xưởng, công trình thương mại đến các dự án công nghiệp quy mô lớn.

Công Nghệ Sản Xuất Tôn Của Nam Kim

Tôn Nam Kim áp dụng công nghệ tiên tiến từ Châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, đảm bảo mỗi sản phẩm đều đạt chất lượng cao, bền đẹp và ổn định.

1. Quy trình sản xuất chính

  • Cán thép nguội (Cold Rolling): tạo ra các cuộn thép mỏng, bề mặt nhẵn, độ dày chính xác.
  • Mạ kẽm (Hot-Dip Galvanized): thép được nhúng trong bể kẽm nóng, tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Mạ màu (Color Coating / PPGI, PPGL): phủ lớp sơn màu bằng công nghệ tráng liên tục, chống phai màu, chống oxy hóa.
  • Kiểm tra chất lượng tự động: từ độ dày, bề mặt đến khả năng chống gỉ sét, đảm bảo mỗi sản phẩm đều đạt tiêu chuẩn quốc tế.

2. Các tiêu chuẩn sản xuất

  • JIS (Nhật Bản): đảm bảo độ bền cơ học và chống ăn mòn theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
  • ASTM (Mỹ): kiểm soát chất lượng thép, độ dày, khả năng chịu lực, chống gỉ sét.
  • EN (Châu Âu): tiêu chuẩn quốc tế về vật liệu xây dựng, tính bền vững và an toàn.
  • TCVN (Việt Nam): phù hợp tiêu chuẩn kỹ thuật trong nước, dễ dàng ứng dụng cho mọi công trình.

3. Ưu điểm nhờ công nghệ và tiêu chuẩn

  • Chất lượng đồng đều: sản phẩm có độ dày, màu sắc và khả năng chịu lực ổn định.
  • Độ bền vượt trội: khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và chống phai màu tốt.
  • Tính thẩm mỹ cao: bề mặt nhẵn, màu sắc đa dạng, phù hợp nhiều thiết kế kiến trúc.
  • An toàn và tiết kiệm: giảm chi phí bảo trì, đảm bảo hiệu quả lâu dài cho công trình.

Dây Chuyền Công Nghệ Sản Xuất Tôn Của Nam Kim Nổi Bật Nhất

Tôn Nam Kim đầu tư hệ thống dây chuyền sản xuất hiện đại, đồng bộ, nhập khẩu từ Châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, nhằm đảm bảo chất lượng đồng đều, bề mặt mịn và tuổi thọ sản phẩm cao. Dưới đây là 3 công nghệ nổi bật gồm:

1. Dây chuyền cán thép nguội (Cold Rolling Line)

  • Nguồn gốc: công nghệ từ Nhật Bản và Châu Âu.
  • Chức năng: cán các cuộn thép nóng thành thép mỏng, bề mặt nhẵn, độ dày chính xác từ 0,18 – 1,2 mm.
  • Ưu điểm: tăng độ bền, phẳng, giảm biến dạng khi sử dụng.

2. Dây chuyền mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanizing Line)

  • Nguồn gốc: công nghệ châu Âu.
  • Chức năng: nhúng thép vào bể kẽm nóng để tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn.
  • Ưu điểm: thép có độ bền cao, chống gỉ sét lâu dài, thích hợp môi trường ngoài trời.

3. Dây chuyền mạ màu (Continuous Color Coating Line – PPGI/PPGL)

  • Nguồn gốc: Nhật Bản và châu Âu.
  • Chức năng: phủ lớp sơn màu liên tục trên thép mạ kẽm.
  • Ưu điểm: màu sắc đồng đều, chống phai, chống trầy xước, bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao.

Các loại Tôn Của Nam Kim hiện nay

Nhà máy Nam Kim đang sản xuất 9 loại tôn phổ biến như sao:

1. Tôn mạ kẽm (Galvanized Iron – GI)

Tôn mạ kẽm Nam Kim là loại tôn có lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt, giúp chống ăn mòn, rỉ sét và tăng độ bền cho sản phẩm. Đây là dòng sản phẩm phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.

Tôn mạ kẽm Nam Kim
Tôn mạ kẽm
  • Đặc điểm: Chống gỉ sét, độ bền cao, chịu được tác động môi trường, thích hợp cho cả điều kiện khắc nghiệt.
  • Ứng dụng: Mái tôn, vách ngăn, đóng tàu, thiết bị cơ khí, nhà xưởng, kho bãi.

2. Tôn lạnh (Cold Rolled Steel – GL)

Tôn lạnh Nam Kim là thép cán nguội, có lớp hợp kim nhôm – kẽm hoặc mạ kẽm nhẹ, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.

  • Đặc điểm: Bền bỉ, chống ăn mòn, chịu được nhiệt độ cao, dễ gia công uốn cong.
  • Ứng dụng: Nhà xưởng, công trình xây dựng, mái che, vách ngăn nội thất và cơ khí chế tạo.
Tôn lạnh màu Nam Kim
Tôn lạnh màu

3. Tôn màu (Pre-Painted Galvanized Iron – PPGI/PPGL)

Tôn màu Nam Kim là tôn được phủ lớp sơn bảo vệ bên ngoài, mang đến tính thẩm mỹ cao và khả năng chống tác nhân môi trường.

  • Đặc điểm: Màu sắc đa dạng, bền màu, chống ăn mòn, bề mặt sáng bóng.
  • Ứng dụng: Mái, vách tường dân dụng và công nghiệp, các khu vực yêu cầu thẩm mỹ cao.
Tôn màu Nam Kim
Tôn màu thường

4. Tôn phủ PVC

Tôn phủ PVC Nam Kim là tôn mạ kẽm được phủ một lớp PVC chống ăn mòn, cách nhiệt và cách âm tốt.

  • Đặc điểm: Chống ăn mòn mạnh mẽ, cách âm, cách nhiệt hiệu quả, tuổi thọ lâu dài.
  • Ứng dụng: Công trình hóa chất, chế biến thực phẩm, kho lạnh, nhà xưởng ngoài trời.
Tôn phủ PVC Nam Kim
Tôn phủ PVC

5. Tôn inox (Stainless Steel)

Tôn inox Nam Kim được làm từ thép không gỉ, có khả năng chống ăn mòn tuyệt đối và bền lâu, thích hợp các công trình yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.

  • Đặc điểm: Chống rỉ sét, chịu nhiệt tốt, bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh.
  • Ứng dụng: Nhà ở, công trình cao cấp, khu vực ẩm ướt, thiết bị chế biến thực phẩm, nội thất kiến trúc.
Tôn inox Nam Kim
Tôn inox chống rỉ

6. Tôn cán sóng

Tôn cán sóng Nam Kim có bề mặt dạng sóng, giúp tăng khả năng chịu lực, cách nhiệt và cách âm.

  • Đặc điểm: Dễ thi công, bền, chống ồn và cách nhiệt tốt.
  • Ứng dụng: Mái nhà, vách tường công nghiệp và dân dụng, nhà kho, xưởng sản xuất.
Tôn cán sóng Nam Kim
Tôn cán sóng Nam Kim

7. Tôn mạ kẽm nhúng nóng (Hot-Dip Galvanized)

Tôn mạ kẽm nhúng nóng Nam Kim được nhúng trực tiếp vào bể kẽm nóng, tạo lớp mạ dày và chống ăn mòn vượt trội.

  • Đặc điểm: Lớp mạ dày, chống gỉ sét mạnh, bền với thời gian.
  • Ứng dụng: Nhà xưởng, công trình công nghiệp, cơ sở hạ tầng ngoài trời, các môi trường khắc nghiệt.
Tôn nhúng nóng Nam Kim
Tôn nhúng nóng Nam Kim

8. Tôn mạ kẽm hoa văn

Tôn mạ kẽm hoa văn Nam Kim có bề mặt được tạo hình hoa văn trang trí, vừa chống ăn mòn, vừa tăng tính thẩm mỹ.

  • Đặc điểm: Màu sắc và hoa văn đa dạng, bền màu, chống rỉ sét.
  • Ứng dụng: Trang trí ngoại thất, vách tường, cửa cuốn, kiến trúc nhà ở hoặc công trình thương mại.
Tôn hoa văn Nam Kim
Tôn hoa văn Nam Kim

9. Tôn xốp cách nhiệt (Insulated Panel)

Tôn xốp cách nhiệt Nam Kim có lớp xốp bên trong, giúp cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng, rất phù hợp với công trình yêu cầu chống nóng.

  • Đặc điểm: Cách nhiệt tốt, giảm nhiệt độ trong nhà xưởng, tiết kiệm năng lượng, bền bỉ.
  • Ứng dụng: Mái tôn, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng cách nhiệt và công trình dân dụng.
Tôn xốp cách nhiệt Nam Kim
Tôn xốp cách nhiệt Nam Kim

Quy cách Tôn Nam Kim

Bảng quy cách phổ biến của Tôn Nam Kim:

Loại tôn Khổ rộng Độ dày Chiều dài
Tôn Mạ Kẽm (GI) 1000 mm, 1200 mm 0,12 – 0,7 mm Tùy chọn
Tôn Lạnh (GL) 1200 mm, 1250 mm 0,2 – 0,8 mm Tùy chọn
Tôn Màu (PPGI/PPGL) 1000 mm, 1200 mm 0,3 – 0,8 mm Tùy chọn
Tôn Phủ PVC 1000 mm, 1200 mm 0,35 – 0,8 mm Tùy chọn
Tôn Inox (Stainless Steel) 1000 mm, 1200 mm 0,3 – 1,0 mm Tùy chọn
Tôn Cán Sóng 1000 mm, 1200 mm 0,35 – 0,8 mm Tùy chọn
Tôn Mạ Kẽm Nhúng Nóng 1000 mm, 1200 mm 0,4 – 1,2 mm Tùy chọn
Tôn Mạ Kẽm Hoa Văn 1000 mm, 1200 mm 0,4 – 1,0 mm Tùy chọn
Tôn Xốp Cách Nhiệt 1000 mm, 1200 mm 0,35 – 0,8 mm Tùy chọn

Lưu ý: Khổ rộng là chiều rộng tiêu chuẩn của tôn sau khi cán và cắt.

Tiêu Chuẩn Sản Xuất Tôn Nam Kim

Tôn được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tự động hóa cao, tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, đảm bảo chất lượng đồng đều, bền bỉ và an toàn cho công trình.

1. Tiêu chuẩn quốc tế

  • JIS (Japan Industrial Standards – Nhật Bản):
    • Đảm bảo độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và chịu lực của thép.
    • Áp dụng cho các sản phẩm tôn mạ kẽm, tôn mạ màu xuất khẩu sang Nhật Bản và các nước có tiêu chuẩn tương đương.
  • ASTM (American Society for Testing and Materials – Mỹ):
    • Kiểm soát chất lượng thép, độ dày, khả năng chống ăn mòn, độ cứng và chịu lực.
    • Dùng cho các công trình đòi hỏi kỹ thuật cao, như công nghiệp, cầu đường, nhà xưởng.
  • EN (European Norms – Châu Âu):
    • Tiêuchuẩn châu Âu về vật liệu xây dựng, tính bền vững, an toàn, chống ăn mòn.
    • Đảm bảo tôn Nam Kim đạt yêu cầu xuất khẩu sang các thị trường EU.

2. Tiêu chuẩn Việt Nam

  • TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam):
    • Kiểm soát độ dày, trọng lượng, lớp mạ kẽm, độ bền kéo và độ giãn dài.
    • Đảm bảo sản phẩm phù hợp với công trình dân dụng và công nghiệp trong nước.

3. Kiểm tra chất lượng sản phẩm

  • Đo độ dày và trọng lượng: đảm bảo theo đúng quy cách sản xuất.
  • Kiểm tra chống ăn mòn: test khả năng chống gỉ sét, oxy hóa.
  • Kiểm tra màu sắc và bề mặt: tôn mạ màu, tôn phủ PVC được kiểm tra độ đồng đều màu, chống trầy xước.
  • Kiểm tra cơ tính: bao gồm độ bền kéo, độ giãn dài, khả năng chịu lực và uốn.

4. Ưu điểm nhờ tiêu chuẩn sản xuất

  • Sản phẩm đồng đều, chất lượng ổn định trên mọi lô hàng.
  • Tuổi thọ cao, chống ăn mòn và oxy hóa tốt trong môi trường khắc nghiệt.
  • Đảm bảo an toàn cho công trình, phù hợp các ứng dụng dân dụng, công nghiệp và xuất khẩu.

Mác thép và tiêu chuẩn sản xuất của Tôn Nam Kim

Tôn của Nam Kim sử dụng các mác thép và bộ tiêu chuẩn sau trong sản xuất tôn mạ kẽm và tôn mạ hợp kim nhôm-kẽm:

  • JIS 3302: SGCC, SGC340, SGC400, SGC440, SGC570
  • AS 1397: G250, G300, G350, G450, G550
  • ASTM A653/A653M: CSA, CSB, SS33, SS37, SS50, SS60, SS70, SS80
  • EN 10346: DX51, S220GD, S250GD, S280GD, S320GD, S350GD, S550GD

 Các loại Mác thép sử dụng phổ biến:

Mác thép Giới hạn chảy (YS) Độ bền kéo (TS) Độ giãn dài (E) Ứng dụng
SGCC 270 MPa 34 – 38% Tôn mạ kẽm tiêu chuẩn
S350GD 350 MPa 420 MPa 16% Tôn mạ kẽm chịu lực cao
S550GD 550 MPa 560 MPa Tôn mạ kẽm chịu tải trọng lớn
DX51D 140–300 MPa 270–420 MPa 26% Tôn mạ hợp kim nhôm-kẽm
DX52D 140–260 MPa 270–380 MPa 30% Tôn mạ hợp kim nhôm-kẽm chất lượng cao

Ứng dụng phổ biến của Tôn của Nam Kim

Tôn Nam Kim là vật liệu đa năng, được sản xuất với chất lượng cao, khả năng chống ăn mòn tốt và bền bỉ theo thời gian, phù hợp cho nhiều lĩnh vực khác nhau từ xây dựng, công nghiệp đến đóng tàu và cơ khí.

1. Xây dựng dân dụng và công nghiệp

  • Mái tôn và vách tường: Tôn được sử dụng làm mái, vách cho nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại.
  • Giàn mái, khung phụ trợ: Dùng cho các công trình yêu cầu chịu lực, chống ăn mòn và thẩm mỹ cao.
  • Trang trí kiến trúc: Tôn màu, tôn mạ kẽm hoa văn, tôn phủ PVC được dùng cho các công trình cần tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

2. Ngành ô tô và công nghiệp cơ khí

  • Nhà xưởng, kho bãi: Lợp mái và vách, đảm bảo chống ăn mòn, cách nhiệt và dễ thi công.
  • Chi tiết máy móc: Tôn lạnh, tôn mạ màu dùng để chế tạo các chi tiết cơ khí, vỏ máy, tấm bảo vệ, bồn chứa.

3. Ngành đóng tàu và vận tải thủy

  • Lớp vỏ tàu, sàn tàu: Tôn mạ kẽm và tôn inox Nam Kim chịu nước mặn, chống ăn mòn, phù hợp cho các loại tàu, thuyền và công trình nổi.
  • Cấu kiện tàu và cầu cảng: Sử dụng tôn chịu lực cao như S350GD, S550GD để đảm bảo độ bền và an toàn.

4. Công trình công nghiệp và chế tạo

  • Thiết bị nhà máy, kho lạnh: Tôn xốp cách nhiệt và tôn phủ PVC giúp cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng, chống ẩm mốc.
  • Gia công chi tiết cơ khí: Tôn lạnh, tôn mạ màu dùng trong chế tạo vỏ thiết bị, khung đỡ, bồn bể chứa và kết cấu kim loại khác.

5. Ứng dụng phụ trợ khác

  • Cột điện, tháp viễn thông: Tôn mạ kẽm nhúng nóng và tôn inox được dùng cho các công trình ngoài trời, chịu thời tiết khắc nghiệt.
  • Trang trí nội ngoại thất: Tôn mạ kẽm hoa văn, tôn màu dùng cho cửa, cổng, vách trang trí, quầy kệ, trần giả.

Báo Giá Tôn Nam Kim Cập Nhật Mới Nhất 2025

Báo giá tôn của Nam Kim mới nhất năm 2025, bao gồm các dòng sản phẩm: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cán sóng và tôn cách nhiệt. Báo giá dưới đây giúp quý khách dễ dàng tham khảo và lựa chọn phù hợp với nhu cầu xây dựng và sản xuất.

1. Bảng Giá Tôn Kẽm Nam Kim

  • Độ dày: 2 dem 40 đến 5 dem
  • Đơn giá tham khảo: 35.000 – 65.000 VNĐ/mét dài
Độ dày (dem) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (VNĐ/m)
2 dem 40 2,10 35.000
2 dem 90 2,45 36.000
3 dem 20 2,60 39.000
3 dem 50 3,00 42.000
3 dem 80 3,25 44.000
4 dem 00 3,50 48.000
4 dem 30 3,80 54.000
4 dem 50 3,95 60.000
4 dem 80 4,15 62.000
5 dem 00 4,50 65.000

Bảng Giá Tôn Kẽm Nam Kim

  • Độ dày: 2 dem 40 – 5 dem
  • Đơn giá tham khảo: 35.000 – 65.000 VNĐ/mét dài
Độ dày (dem) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (VNĐ/mét dài)
2 dem 40 2,10 35.000
2 dem 90 2,45 36.000
3 dem 20 2,60 39.000
3 dem 50 3,00 42.000
3 dem 80 3,25 44.000
4 dem 00 3,50 48.000
4 dem 30 3,80 54.000
4 dem 50 3,95 60.000
4 dem 80 4,15 62.000
5 dem 00 4,50 65.000

Bảng Giá Tôn Lạnh Nam Kim

  • Độ dày: 2 dem 80 – 6 dem
  • Đơn giá tham khảo: 45.000 – 92.000 VNĐ/mét dài
Độ dày tôn (dem) Trọng lượng (kg/m) Giá (VNĐ/mét dài)
2 dem 80 2,40 45.000
3 dem 00 2,60 47.000
3 dem 20 2,80 48.000
3 dem 50 3,00 50.000
3 dem 80 3,25 55.000
4 dem 00 3,35 56.000
4 dem 30 3,65 61.000
4 dem 50 4,00 64.000
4 dem 80 4,25 69.000
5 dem 00 4,45 71.000
6 dem 00 5,40 92.000

Bảng Giá Tôn Màu Nam Kim

  • Độ dày: 3 dem – 5 dem
  • Đơn giá tham khảo: 42.000 – 74.000 VNĐ/mét dài
Độ dày tôn (dem) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá (VNĐ/mét dài)
3 dem 00 2,50 42.000
3 dem 30 2,70 52.000
3 dem 50 3,00 54.000
3 dem 80 3,30 56.000
4 dem 00 3,40 59.000
4 dem 20 3,70 64.000
4 dem 50 3,90 66.000
4 dem 80 4,10 69.000
5 dem 00 4,45 74.000

Bảng Giá Tôn Cách Nhiệt và Tôn Cán Sóng Nam Kim 

Lưu ý: Giá tôn cách nhiệt và tôn cán sóng = giá tôn nguyên liệu (tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu) + chi phí gia công cán sóng hoặc dán cách nhiệt.

1. Dán PE cách nhiệt (thủ công)

Loại dán PE – OPP Chi phí (VNĐ/mét dài)
3 LY 14.000
5 LY 18.000
10 LY 26.000
20 LY 44.000

2. Dán PE cách nhiệt (bằng máy)

Loại dán PE – OPP Chi phí (VNĐ/mét dài)
3 LY 18.000
5 LY 22.000
10 LY 30.000

3. Gia công PU cách nhiệt (18 – 20 LY)

Loại gia công Chi phí (VNĐ/mét dài)
5 sóng vuông 60.000
9 sóng vuông 61.000
Chấn máng + diềm 4.000
Chấn vòm 3.200
Chấn úp nóc 3.200

4. Tôn nhựa lấy sáng

Loại tôn nhựa Chi phí (VNĐ/mét dài)
1 lớp 45.000
2 lớp 81.000

Lưu ý về đơn giá tôn

  • Giá trên đã bao gồm 10% VAT.

  • Hàng hóa 100% chính hãng từ nhà máy, đi kèm đầy đủ chứng nhận CO, CQ.

  • Giá có thể thay đổi theo thị trường. Để biết chính xác giá, Quý khách hàng vui lòng liên hệ  Hotline: 0933 710 789

Hi vọng bài viết sẽ hữu ích cho bạn trong việc lựa chọn loại tôn thép phù hợp với công trình, dự án của mình.