Trong lĩnh vực cơ khí, cấp thoát nước, PCCC hay công nghiệp dầu khí, việc sử dụng van và phụ kiện đường ống là không thể thiếu. Tuy nhiên, hầu hết các tài liệu kỹ thuật, bản vẽ hay tiêu chuẩn quốc tế đều sử dụng thuật ngữ tiếng Anh, khiến nhiều người gặp khó khăn khi tra cứu hoặc áp dụng vào thực tế.
Chính vì vậy, việc nắm vững thuật ngữ van và phụ kiện đường ống không chỉ giúp kỹ sư, nhà thầu hay sinh viên chuyên ngành dễ dàng tiếp cận tài liệu quốc tế, mà còn nâng cao hiệu quả trong quá trình làm việc, lắp đặt và vận hành hệ thống. Đây cũng là chìa khóa để kết nối với các đối tác, nhà cung cấp và khách hàng trên toàn cầu.

Những thuật ngữ van và phụ kiện đường ống phổ biến nhất hiện nay
| Thuật Ngữ Tiếng Anh | Việt Nam |
| Adaptor | Đầu nối ren, giắc co, hay đầu chuyển đổi |
| Adjusting Valve | Van điều chỉnh |
| Air-operated Valve | Van khí nén |
| Alarm Valve | Van báo động |
| Amplifying Valve | Đèn khuếch đại |
| Angle Valve | Van góc, van chữ L |
| Automatic Valve | Van tự động |
| Auxiliaty Tank | Bồn phụ; Thùng chứa phụ trợ |
| Back Valve | Van ngược, van chống tràn ngược |
| Balanced Needle Valve | Van kim cân bằng |
| Balanced Valve | Van cân bằng |
| Ball And Lever Valve | Van bi tay gạt |
| Ball Valve | Van bi |
| Bleeder Valve | Van Xả khí, van xả e |
| Bottom Discharge Valve | Van xả đáy |
| Brake Valve | Van hãm, van phanh |
| Bucket Valve | Van pit tông dạng xô, van xô |
| Butterfly Valve | Van bớm |
| By-pass Valve | Van nhánh |
| Catch Tank | Bình chứa phụ |
| Charging Tank | Bình nạp, bình sạc |
| Charging Valve | Van nạp, van sạc |
| Check Valve | Van 1 chiều |
| Clack Valve | Van bản lề, van 1 chiều cánh lật |
| Clamp Saddled | Đai khởi thuỷ |
| Clapper Valve | Van bản lề |
| Clarifying Tank | Bể lắng, bể thanh lọc |
| Cleanout | Bịt xả thông tắc, nắp thông hơi |
| Collecting Tank | Bình góp, bình thu |
| Collector Well | Giếng thu nước |
| Compartmented Tank | Bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn |
| Compensation Valve | Van cân bằng, van bù |
| Compression Valve | Van nén |
| Conical Valve | Van côn, van hình nón |
| Control Valve | Van điều chỉnh; van kiểm tra; |
| Cup Valve | Van hình chén |
| Cut-off Valve | Van ngắt, van chặn |
| Delivery Valve | Van tăng áp; van cung cấp; |
| Depositing Tank | Bể lắng bùn |
| Destritus Tank | Bể tự hoại |
| Diaphragm Valve | Van màng chắn |
| Digestion Tank | Bể tự hoại |
| Dip Tank | Bể nhúng (để Xử Lý) |
| Direct Valve | Van trực tiếp |
| Discharge Valve | Van xả, van tháo |
| Disk Valve | Van đĩa |
| Distribution Pipeline | Tuyến ống phân phối |
| Distribution Valve | Van phân phối |
| Dosing Tank | Thùng định lượng |
| Double-beat Valve | Van khóa kép, van hai đế |
| Draining Valve | Van thoát nước, van xả |
| Drilling Valve | Van khoan |
| Drinking Water Supply | Cấp nước sinh hoạt |
| Ejection Valve | Van phun |
| Elbow 45 | Co, cút nối 45 độ |
| Elbow 90 | Co, cút nối 90 độ |
| Electro-hydraulic Control Valve | Van điều chỉnh điện thủy lực |
| Elevated Reservoir | Đài chứa nước |
| Elevated Tank | Tháp nước, đài nước |
| Emergency Closing Valve | Van khóa bảo hiểm |
| Emergency Tank | Bình dự trữ, bể dự trữ cấp cứu |
| Emptying Valve | Van tháo, van xả |
| End Cap | Đầu bịt ống, nắp bịt ống |
| Exhaust Tank | Thùng xả, thùng thải; ống xả |
| Exhaust Valve | Van tháo, van xả |
| Expansion Tank | Bình giảm áp; thùng giảm áp |
| Expansion Valve | Van giãn nở |
| Feed Tank | Thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu |
| Feed Valve | Van nạp, van cấp liệu |
| Feed-regulating Valve | Van điều chỉnh cung cấp |
| Female Elbow 90 | Co, cút nối ren trong 90 độ |
| Female Socket | Đầu nối ren trong,măng sông ren trong |
| Filter | Bể lọc |
| Flange | Đầu nối bằng bích, mặt bích nhựa |
| Flap Valve | Van bản lề |
| Float Tank | Bình có phao, thùng có phao |
| Float Valve | Van phao |
| Flooding Valve | Van tràn |
| Flowing Water Tank | Bể nước chảy |
| Free Discharge Valve | Van tháo tự do, van cửa cống |
| Fuel Valve | Van nhiên liệu |
| Gage Tank | Thùng đong |
| Gas Valve | Van ga, van khí đốt |
| Gasket | Zoăng cao su |
| Gate Valve | Van cổng |
| Gathering Tank | Bình góp, bể góp |
| Gauge Valve | Van thử nước |
| Gauging Tank | Bình đong, thùng đong |
| Globe Valve | Van hình cầu |
| Governor Valve | Van tiết lưu, van điều chỉnh |
| Ground Reservoir | Bể chứa xây kiểu ngầm |
| Ground Water | Nước ngầm |
| Ground Water Stream | Dòng nước ngầm |
| Hand Operated Valve | Van tay |
| Head Tank | Két nước có áp |
| Hinged Valve | Van bản lề |
| Holding Tank | Thùng chứa, thùng gom |
| Hydraulic Valve | Van thủy lực |
| Injection Valve | Van phun |
| Inlet Valve | Van nạp, van cấp vào |
| Intake Valve | Van nạp |
| Interconnecting Valve | Van liên hợp |
| Inverted Valve | Van ngược |
| Leaf Valve | Van lá, van cánh; van bản lề |
| Levelling Valve | Van chỉnh mức |
| Lift Valve | Van nâng |
| Main Valve | Van chính |
| Male Elbow 90 | Co, cút nối ren ngoài 90 độ |
| Male Socke | Đầu nối ren ngoài, măng sông ren ngoài, khâu nối ren ngoài |
| Measuring Tank | Thùng đong |
| Motor | Mô tơ |
| Multiple Valve | Van nhiều nhánh |
| Mushroom Valve | Van đĩa |
| Needle Valve | Van kim |
| Nozzle Control Valve | Van điều khiển vòi phun |
| Operating Valve | Van phân phối |
| Orifice Valve | Van tiết lưu |
| Oulet Valve | Van xả, van thoát |
| Overflow Valve | Van tràn |
| Overhead Storage Water Tank | Tháp nước có áp |
| Overpressure Valve | Van quá áp |
| P Trap With Cleanout Plug | Si phong, con mèo, bẫy chữ P |
| Paddle Valve | Van bản lề |
| Penstock Valve | Van ống thủy lực |
| Pilot Valve | Van điều khiển; đèn kiểm tra |
| Pintle Valve | Van kim |
| Pipe Valve | Van ống dẫn |
| Piston Valve | Van pít tông |
| Plate Valve | Van tấm |
| Plug Valve | Van bít |
| Precipitation Tank | Bể lắng, thùng lắng |
| Pressure Operated Valve | Van áp lực |
| Pressure Relief Valve | Van chiết áp |
| Priming Tank | Thùng mồi nước, két mồi nước |
| Pump | Máy bơm |
| Pump Strainer | Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác |
| Pumping Station | Trạm bơm |
| Pvc Solvent Cement | Keo Pvc, keo dán ống Pvc |
| Rapid Filter | Bể lọc nhanh |
| Raw Water | Nước thô |
| Raw Water Pipeline | Tuyến ống dẫn nước thô |
| Raw Water Pumping Station | Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I |
| Rebound Valve | Van ngược |
| Reduced | Đầu nối Cb, côn hạ bậc, côn thu |
| Reduced Bush | Bạc chuyển bậc, côn đồng tâm |
| Reduced Tee | Ba chạc 90 Cb, tê thu |
| Reducing Valve | Van giảm áp |
| Reflux Valve | Van ngược |
| Regulating Tank | Bình điều tiết |
| Regulating Valve | Van tiết lưu |
| Rejection Tank | Bể Thải |
| Release Valve | Van xả |
| Relief Valve | Van giảm áp, van xả |
| Reservoir | Bể chứa nước sạch |
| Return Valve | Van hồi lưu, van dẫn về |
| Reverse-acting Valve | Van tác động ngược |
| Reversing Valve | Van đảo, van thuận nghịch |
| Revolving Valve | Van xoay |
| Ribbed Tank | Bình có gờ, |
| Safety Valve | Van an toàn, van bảo hiểm |
| Sand Tank | Thùng cát |
| Screw Valve | Van xoắn ốc |
| Sediment Tank | Thùng lắng |
| Sedimentation Tank | Bể lắng |
| Selector Valve | Đèn chọn lọc |
| Self-acting Valve | Van lưu động |
| Self-closing Valve | Van tự khóa, van tự đóng |
| Self-sealing Tank | Bình tự hàn kín |
| Separating Tank | Bình tách, bình lắng |
| Septic Tank | Hố rác tự hoại; hố phân tự hoại |
| Servo-motor Valve | Van trợ động |
| Settling Tank | Bể lắng |
| Sewage Tank | Bể lắng nước thải |
| Shut-off Valve | Van ngắt |
| Slide Valve | Van trượt |
| Slime Tank | Bể lắng mùn khoan; |
| Slurry Tank | Thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan |
| Socket | Đầu nối thẳng, măng sông, khớp nối |
| Spring Valve | Van lò xo |
| Springless Valve | Van không lò xo |
| Starting Valve | Van khởi động |
| Steam Valve | Van hơi |
| Steel Backing Ring | Vành bích, mặt bích thép |
| Stop Valve | Van đóng, van khóa |
| Storage Tank | Thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ |
| Straight-way Valve | Van thông |
| Suction Pipe | Ống hút nước |
| Suction Valve | Van hút |
| Suds Tank | Bể chứa nước xà phòng |
| Sump Tank | Bể hứng; hố nước rác, bể phân |
| Supply Tank | Bể cấp liệu; bể cung cấp |
| Supply Valve | Van cung cấp, van nạp |
| Surface Water | Nước mặt |
| Surge Tank | Buồng điều áp |
| Tailrace Surge Tank | Buồng điều áp có máng thoát; |
| Tee 90 | Ba chạc 90 độ, tê đều, tê vuông |
| Tempering Tank | Bể ram, bể tôi |
| Thermostatic Control Valve | Van điều ổn nhiệt |
| Three-way Valve | Van ba nhánh |
| Throttle Valve | Van tiết lưu |
| Through-way Valve | Van thông |
| Transfer Valve | Van thông; van thoát |
| Transforming Valve | Van giảm áp, van điều áp |
| Transmission Pipeline | Tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp i) |
| Treated Water | Nước đã qua xử lý, nước sạch |
| Treated Water Pumping Station | Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp ii |
| Triple Valve | Van ba nhánh |
| Tube Needle Valve | Van kim |
| Tube Valve | Van ống |
| Turning Valve | Van quay |
| Two-way Valve | Van hai nhánh |
| Underground Storage Tank | Bể chứa ngầm (dưới đất) |
| Vacuum Tank | Bình chân không; thùng chân không |
| Water Bearing Stratum (aquifer, Aquafer) | Tầng chứa nước |
| Water Table (ground Water Level) | Mực nước ngầm |
| Water Tank | Thùng nước, bể nước, xitéc nước |
| Water-cooled Valve | Van làm nguội bằng nước |
| Water-escape Valve | Van thoát nước; van bảo hiểm |
| Water-storage Tank | Bể trữ nước |
| Wye | Ba chạc 45 độ, chữ y, tê xiên |
Hi vọng những thuật ngữ van và phụ kiện đường ống trên có thể giúp ích cho bạn đọc. Nếu bạn đang cần tìm kiếm các loại phụ kiện nối ống như van,co nối, và thiết bị PCCC, bạn có thể truy cập tại đây hoặc liên hệ trực tiếp đến Hotline: 0933 710 789
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VINH PHÚ
Nhà phân phối thép & thiết bị PCCC hàng đầu tại Hà Nội và trên toàn quốc
- Điện thoại: 0933.710.789 – 0934.297.789
- Email: ketoanthepvinhphu@gmail.com
- Website: www.thepvinhphu.com