Ống thép Hòa Phát

Ống thép Hòa Phát là một trong những sản phẩm chủ lực của Tập đoàn Hòa Phát – thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất thép tại Việt Nam. Với quy trình sản xuất hiện đại, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và tiêu chuẩn kỹ thuật đạt chuẩn quốc tế.

Hiện nay, ống thép Hòa Phát đã và đang được tin dùng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ khí chế tạo và nhiều lĩnh vực kỹ thuật khác. Sự đa dạng về chủng loại, kích thước cùng độ bền vượt trội giúp ống thép Hòa Phát đáp ứng linh hoạt các yêu cầu kỹ thuật và góp phần nâng cao tuổi thọ công trình.

Giới thiệu về ống thép Hòa Phát

Thép ống Hòa Phát là sản phẩm thuộc Tập đoàn Hòa Phát – đơn vị sản xuất thép lớn nhất Việt Nam, có mặt trên thị trường từ năm 2000. Với hệ thống nhà máy hiện đại, dây chuyền cán ống tiên tiến nhập khẩu từ châu Âu và Nhật Bản, Hòa Phát đã không ngừng nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu trong nước và xuất khẩu.

Ống thép Hòa Phát được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, trải qua quá trình tạo hình, hàn và xử lý bề mặt nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 và các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), BS (Anh). Nhờ vậy, sản phẩm có độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt, độ chính xác về kích thước cao và chống ăn mòn hiệu quả.

Các dòng sản phẩm ống thép Hòa Phát phổ biến gồm:

  • Ống thép đen: dùng trong xây dựng dân dụng, kết cấu thép, nhà xưởng, khung kèo.
  • Ống thép mạ kẽm: phù hợp với môi trường ngoài trời, có khả năng chống oxy hóa và gỉ sét.
  • Ống thép vuông, chữ nhật: phục vụ đa dạng nhu cầu gia công cơ khí, sản xuất nội thất, công nghiệp phụ trợ.

Với hệ thống phân phối rộng khắp trên toàn quốc và uy tín lâu năm trong ngành thép, ống thép Hòa Phát đã trở thành lựa chọn tin cậy của nhiều nhà thầu, chủ đầu tư và đơn vị thi công.

Ưu điểm của ống thép Hòa Phát

Ống thép Hòa Phát là sản phẩm được đánh giá cao trên thị trường nhờ chất lượng vượt trội, độ bền cao và khả năng ứng dụng đa dạng. Không chỉ là lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng và cơ khí, ống thép Hòa Phát còn ghi điểm với người tiêu dùng nhờ mức giá cạnh tranh và nguồn cung ổn định. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật giúp ống thép Hòa Phát khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường.

1. Chất lượng ổn định, đạt chuẩn quốc tế

Ống thép Hòa Phát được sản xuất theo dây chuyền công nghệ tiên tiến từ châu Âu và Nhật Bản, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật như TCVN, ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), BS (Anh). Sản phẩm có độ chính xác cao, bề mặt đẹp và khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.

2. Đa dạng chủng loại và kích thước

Hòa Phát cung cấp nhiều loại ống thép như:

  • Ống thép đen Hòa Phát
  • Ống thép mạ kẽm Hòa Phát
  • Ống thép vuông Hòa Phát, ống thép chữ nhật Hòa Phát

Các sản phẩm có kích thước đa dạng, đáp ứng linh hoạt nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực như: làm khung kèo, giàn giáo, nội thất, cơ khí chế tạo và hạ tầng kỹ thuật.

3. Độ bền cao, chống ăn mòn vượt trội

Ống thép Hòa Phát đặc biệt nổi bật với khả năng chống gỉ sét và ăn mòn, nhờ lớp mạ kẽm nhúng nóng bền bỉ hoặc xử lý bề mặt kỹ lưỡng. Sản phẩm chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, phù hợp với công trình ngoài trời, vùng ven biển hoặc môi trường ẩm ướt.

4. Dễ dàng gia công và thi công

Ống thép Hòa Phát có độ dày đồng đều, mặt cắt sắc nét, dễ dàng trong quá trình cắt, uốn, hàn và lắp đặt. Đây là ưu điểm lớn khi sử dụng trong các xưởng cơ khí, nhà máy sản xuất nội thất, khung nhà thép tiền chế hay các công trình dân dụng.

5. Giá thành hợp lý, tối ưu chi phí

Là sản phẩm sản xuất trong nước với quy mô công nghiệp lớn, ống thép Hòa Phát có giá thành cạnh tranh hơn so với hàng nhập khẩu. Nhờ đó, doanh nghiệp và nhà thầu có thể tối ưu chi phí vật tư mà vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền cho công trình.

6. Nguồn cung ổn định, hệ thống phân phối rộng

Với hệ thống nhà máy quy mô lớn tại Hải Dương, Bình Dương và các trung tâm phân phối trên toàn quốc, Hòa Phát đảm bảo nguồn hàng luôn sẵn có, giao hàng đúng tiến độ và hỗ trợ kỹ thuật kịp thời cho khách hàng.

7. Thương hiệu uy tín, bảo hành rõ ràng

Hòa Phát là thương hiệu đứng đầu trong ngành thép Việt Nam, được nhiều nhà thầu lớn tin tưởng lựa chọn. Các sản phẩm ống thép Hòa Phát được bảo hành rõ ràng, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng và nguồn gốc xuất xứ.

Tiêu chuẩn sản xuất ống thép Hòa Phát

Là thương hiệu dẫn đầu trong ngành sản xuất thép tại Việt Nam, ống thép Hòa Phát được sản xuất dựa trên hệ thống tiêu chuẩn quốc tế và trong nước khắt khe, đảm bảo chất lượng, độ bền và độ an toàn cho mọi công trình. Tùy theo dòng sản phẩm như ống thép tròn, thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép mạ kẽm hay ống thép đen, Hòa Phát áp dụng những tiêu chuẩn tương ứng để đáp ứng từng nhu cầu kỹ thuật cụ thể.

Các tiêu chuẩn sản xuất ống thép Hòa Phát

Bảng thống kê các tiêu chuẩn đáng tin cậy mà Thép Hòa Phát sử dụng để sản xuất

Tiêu chuẩn Quốc gia Mô tả ứng dụng
TCVN 3783:1983 Việt Nam Áp dụng cho các loại thép ống hàn dùng trong xây dựng và kết cấu cơ khí.
JIS G3444 Nhật Bản Dành cho ống thép kết cấu dùng trong xây dựng dân dụng, nhà xưởng, cầu đường…
JIS G3466 Nhật Bản Áp dụng cho thép hộp vuông và chữ nhật dùng làm kết cấu, nội thất, cơ khí.
ASTM A500 Mỹ Chuẩn ống thép kết cấu carbon và hợp kim, dùng nhiều trong xây dựng và kỹ thuật.
BS EN 10219-1:2006 Anh / EU Dành cho ống thép kết cấu hàn nguội không hợp kim và hợp kim thấp.
BS 1387 Anh Áp dụng cho ống thép mạ kẽm dùng dẫn nước, dẫn khí, hệ thống phòng cháy.
ISO 9001:2015 Quốc tế Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng áp dụng trong toàn bộ dây chuyền sản xuất.

Những lợi ích khi sử dụng thép ống Hòa Phát đạt chuẩn

Thép được sản xuất trên những tiêu chuẩn luôn có độ tin cậy cao. Đặc biệt trong quá trình lựa chọn sản phẩm cho dự án quy mô lớn.

  • Chất lượng ổn định: Mỗi lô hàng đều được kiểm tra nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn tương ứng.
  • Tính đồng đều cao: Kích thước, độ dày, độ bền đạt yêu cầu khắt khe của kỹ thuật xây dựng.
  • Tăng tuổi thọ công trình: Đặc biệt với các dòng ống thép mạ kẽm Hòa Phát, khả năng chống ăn mòn được kiểm chứng.
  • Dễ thi công và gia công: Nhờ bề mặt nhẵn, ít biến dạng và dung sai thấp.
  • Được chấp nhận trong các dự án lớn: Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế nên dễ dàng được phê duyệt trong dự án đầu tư, nhà nước, công trình FDI.

Với việc tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn sản xuất ống thép Hòa Phát từ Nhật Bản, Mỹ đến Việt Nam và châu Âu, thương hiệu Hòa Phát không chỉ đảm bảo về chất lượng sản phẩm mà còn tạo nên sự yên tâm tuyệt đối cho khách hàng khi sử dụng trong mọi loại công trình. Việc lựa chọn đúng loại ống thép và đúng tiêu chuẩn là nền tảng đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình.

Ống thép Hòa Phát

Tập đoàn Hòa Phát cung cấp đa dạng các loại ống thép chất lượng cao, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các lĩnh vực xây dựng, cơ khí, công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các dòng sản phẩm ống thép chủ lực đang được Hòa Phát sản xuất và phân phối trên thị trường:

  • Ống thép đen Hòa Phát
  • Ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Ống thép đen Hòa Phát

Ống thép đen Hòa Phát là một trong những dòng sản phẩm chủ lực của Tập đoàn Hòa Phát – thương hiệu hàng đầu trong ngành thép tại Việt Nam. Với quy trình sản xuất khép kín, công nghệ hiện đại và nguồn nguyên liệu đầu vào được kiểm soát nghiêm ngặt, sản phẩm mang đến chất lượng vượt trội, đáp ứng hiệu quả cho nhiều lĩnh vực từ xây dựng đến cơ khí chế tạo.

Ống thép đen Hòa Phát
Ống thép đen Hòa Phát

Đặc điểm nổi bật của ống thép đen Hòa Phát

  • Chất liệu cao cấp: Sản xuất từ thép cán nóng chất lượng cao, có khả năng chịu lực tốt, bền bỉ với thời gian.
  • Bề mặt không mạ: Bề mặt ống có màu đen đặc trưng do không được phủ kẽm, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu chống gỉ ngoài trời.
  • Đa dạng kích thước: Hòa Phát cung cấp nhiều loại ống thép đen với đường kính và độ dày khác nhau, phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng.
  • Gia công dễ dàng: Sản phẩm có độ dẻo tốt, dễ uốn, cắt, hàn và tiện lợi trong thi công.

Ưu điểm của ống thép đen Hòa Phát

  1. Chất lượng ổn định, sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), TCVN (Việt Nam).
  2. Giá thành hợp lý, phù hợp với các công trình có ngân sách vừa và nhỏ.
  3. Ứng dụng linh hoạt, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng trong công nghiệp, dân dụng, hạ tầng kỹ thuật.
  4. Nguồn cung dồi dào, đáp ứng kịp tiến độ công trình nhờ hệ thống phân phối toàn quốc.

Ứng dụng thực tế

  • Làm giàn giáo, khung kèo, nhà thép tiền chế, kết cấu chịu lực
  • Chế tạo lan can, cổng sắt, cửa sắt, cột trụ
  • Ứng dụng trong các xưởng cơ khí, xây dựng công nghiệp và dân dụng
  • Dùng làm ống dẫn cho hệ thống thoát nước, ống kỹ thuật, ống luồn dây…

Bảng giá và quy cách các dòng thép ống Hòa Phát đen

Bảng giá các loại ống thép đen Hòa Phát cỡ nhỏ & trung:

Tên sản phẩm Độ dài

(m)

Trọng lượng

(Kg)

Đơn giá chưa VAT

(Vnđ/kg)

Giá chưa VAT Giá có VAT
Ống đen D12.7 x 1.0 6 1.73 17,409 30,118 33,130
Ống đen D12.7 x 1.1 6 1.89 17,409 32,903 36,194
Ống đen D12.7 x 1.2 6 2.04 17,409 35,515 39,066
Ống đen D15.9 x 1.0 6 2.2 17,409 38,300 42,130
Ống đen D15.9 x 1.1 6 2.41 17,409 41,956 46,152
Ống đen D15.9 x 1.2 6 2.61 17,409 45,438 49,982
Ống đen D15.9 x 1.4 6 3 17,409 52,227 57,450
Ống đen D15.9 x 1.5 6 3.2 17,409 55,709 61,280
Ống đen D15.9 x 1.8 6 3.76 16,318 61,356 67,492
Ống đen D21.2 x 1.0 6 2.99 17,409 52,053 57,259
Ống đen D21.2 x 1.1 6 3.27 17,409 56,928 62,621
Ống đen D21.2 x 1.2 6 3.55 17,409 61,802 67,983
Ống đen D21.2 x 1.4 6 4.1 17,409 71,377 78,515
Ống đen D21.2 x 1.5 6 4.37 16,955 74,091 81,501
Ống đen D21.2 x 1.8 6 5.17 16,318 84,365 92,802
Ống đen D21.2 x 2.0 6 5.68 15,591 88,556 97,412
Ống đen D21.2 x 2.3 6 6.43 15,591 100,250 110,275
Ống đen D21.2 x 2.5 6 6.92 15,591 107,889 118,678
Ống đen D26.65 x 1.0 6 3.8 17,409 66,155 72,770
Ống đen D26.65 x 1.1 6 4.16 17,409 72,422 79,664
Ống đen D26.65 x 1.2 6 4.52 17,409 78,689 86,558
Ống đen D26.65 x 1.4 6 5.23 17,409 91,050 100,155
Ống đen D26.65 x 1.5 6 5.58 16,955 94,606 104,067
Ống đen D26.65 x 1.8 6 6.62 16,318 108,026 118,829
Ống đen D26.65 x 2.0 6 7.29 15,591 113,658 125,024
Ống đen D26.65 x 2.3 6 8.29 15,591 129,249 142,174
Ống đen D26.65 x 2.5 6 8.93 15,591 139,227 153,150
Ống đen D33.5 x 1.0 6 4.81 17,409 83,738 92,112
Ống đen D33.5 x 1.1 6 5.27 17,409 91,746 100,921
Ống đen D33.5 x 1.2 6 5.74 17,409 99,928 109,921
Ống đen D33.5 x 1.4 6 6.65 17,409 115,770 127,348
Ống đen D33.5 x 1.5 6 7.1 16,955 120,377 132,415
Ống đen D33.5 x 1.8 6 8.44 16,318 137,725 151,498
Ống đen D33.5 x 2.0 6 9.32 15,591 145,307 159,838
Ống đen D33.5 x 2.3 6 10.62 15,591 165,575 182,133
Ống đen D33.5 x 2.5 6 11.47 15,591 178,828 196,711
Ống đen D33.5 x 2.8 6 12.72 15,591 198,316 218,148
Ống đen D33.5 x 3.0 6 13.54 15,591 211,101 232,211
Ống đen D33.5 x 3.2 6 14.35 15,591 223,730 246,103
Ống đen D38.1 x 1.0 6 5.49 17,409 95,576 105,134
Ống đen D38.1 x 1.1 6 6.02 17,409 104,803 115,283
Ống đen D38.1 x 1.2 6 6.55 17,409 114,030 125,433
Ống đen D38.1 x 1.4 6 7.6 17,409 132,309 145,540
Ống đen D38.1 x 1.5 6 8.12 16,955 137,671 151,438
Ống đen D38.1 x 1.8 6 9.67 16,318 157,797 173,577
Ống đen D38.1 x 2.0 6 10.68 15,591 166,511 183,162
Ống đen D38.1 x 2.3 6 12.18 15,591 189,897 208,887
Ống đen D38.1 x 2.5 6 13.17 15,591 205,332 225,866
Ống đen D38.1 x 2.8 6 14.63 15,591 228,095 250,905
Ống đen D38.1 x 3.0 6 15.58 15,591 242,906 267,197
Ống đen D38.1 x 3.2 6 16.53 15,591 257,718 283,490
Ống đen D42.2 x 1.1 6 6.69 17,409 116,467 128,114
Ống đen D42.2 x 1.2 6 7.28 17,409 126,738 139,412
Ống đen D42.2 x 1.4 6 8.45 17,409 147,107 161,818
Ống đen D42.2 x 1.5 6 9.03 16,955 153,100 168,410
Ống đen D42.2 x 1.8 6 10.76 16,318 175,584 193,142
Ống đen D42.2 x 2.0 6 11.9 15,591 185,532 204,085
Ống đen D42.2 x 2.3 6 13.58 15,591 211,725 232,897
Ống đen D42.2 x 2.5 6 14.69 15,591 229,030 251,934
Ống đen D42.2 x 2.8 6 16.32 17,409 284,116 312,528
Ống đen D42.2 x 3.0 6 17.4 17,409 302,918 333,210
Ống đen D42.2 x 3.2 6 18.47 17,409 321,546 353,701
Ống đen D48.1 x 1.2 6 8.33 19,091 159,027 174,930
Ống đen D48.1 x 1.4 6 9.67 19,091 184,609 203,070
Ống đen D48.1 x 1.5 6 10.34 18,318 189,410 208,351
Ống đen D48.1 x 1.8 6 12.33 18,136 223,621 245,984
Ống đen D48.1 x 2.0 6 13.64 17,409 237,460 261,206
Ống đen D48.1 x 2.3 6 15.59 17,409 271,408 298,549
Ống đen D48.1 x 2.5 6 16.87 17,409 293,691 323,061
Ống đen D48.1 x 2.8 6 18.77 17,409 326,769 359,446
Ống đen D48.1 x 3.0 6 20.02 17,409 348,530 383,383
Ống đen D48.1 x 3.2 6 21.26 17,409 370,117 407,129
Ống đen D59.9 x 1.4 6 12.12 19,091 231,382 254,520
Ống đen D59.9 x 1.5 6 12.96 18,318 237,404 261,144
Ống đen D59.9 x 1.8 6 15.47 18,136 280,570 308,627
Ống đen D59.9 x 2.0 6 17.13 17,409 298,218 328,040
Ống đen D59.9 x 2.3 6 19.6 17,409 341,218 375,340
Ống đen D59.9 x 2.5 6 21.23 17,409 369,595 406,555
Ống đen D59.9 x 2.8 6 23.66 17,409 411,899 453,089
Ống đen D59.9 x 3.0 6 25.26 15,591 393,826 433,209
Ống đen D59.9 x 3.2 6 26.85 15,591 418,616 460,478
Ống đen D75.6 x 1.5 6 16.45 16,955 278,902 306,793
Ống đen D75.6 x 1.8 6 49.66 16,318 810,361 891,397
Ống đen D75.6 x 2.0 6 21.78 15,591 339,570 373,527
Ống đen D75.6 x 2.3 6 24.95 15,591 388,993 427,893
Ống đen D75.6 x 2.5 6 27.04 15,591 421,578 463,736
Ống đen D75.6 x 2.8 6 30.16 15,591 470,222 517,244
Ống đen D75.6 x 3.0 6 32.23 15,591 502,495 552,745
Ống đen D75.6 x 3.2 6 34.28 15,591 534,456 587,902
Ống đen D88.3 x 1.5 6 19.27 16,955 326,714 359,386
Ống đen D88.3 x 1.8 6 23.04 16,318 375,971 413,568
Ống đen D88.3 x 2.0 6 25.54 15,591 398,192 438,011
Ống đen D88.3 x 2.3 6 29.27 15,591 456,346 501,981
Ống đen D88.3 x 2.5 6 31.74 15,591 494,855 544,341
Ống đen D88.3 x 2.8 6 35.42 15,591 552,230 607,453
Ống đen D88.3 x 3.0 6 37.87 15,591 590,428 649,471
Ống đen D88.3 x 3.2 6 40.3 15,591 628,314 691,145
Ống đen D108.0 x 1.8 6 28.29 16,318 461,641 507,806
Ống đen D108.0 x 2.0 6 31.37 15,591 489,087 537,996
Ống đen D108.0 x 2.3 6 35.97 15,591 560,805 616,886
Ống đen D108.0 x 2.5 6 39.03 15,591 608,513 669,365
Ống đen D108.0 x 2.8 6 45.86 15,591 714,999 786,499
Ống đen D108.0 x 3.0 6 46.61 15,591 726,692 799,362
Ống đen D108.0 x 3.2 6 49.62 15,591 773,621 850,983
Ống đen D113.5 x 1.8 6 29.75 16,318 485,466 534,013
Ống đen D113.5 x 2.0 6 33 15,591 514,500 565,950
Ống đen D113.5 x 2.3 6 37.84 15,591 589,960 648,956
Ống đen D113.5 x 2.5 6 41.06 15,591 640,163 704,179
Ống đen D113.5 x 2.8 6 45.86 15,591 714,999 786,499
Ống đen D113.5 x 3.0 6 49.05 15,591 764,734 841,208
Ống đen D113.5 x 3.2 6 52.23 15,591 814,313 895,745
Ống đen D126.8 x 1.8 6 33.29 16,318 543,232 597,556
Ống đen D126.8 x 2.0 6 36.93 15,591 575,772 633,350
Ống đen D126.8 x 2.3 6 42.37 15,591 660,587 726,646
Ống đen D126.8 x 2.5 6 45.98 15,591 716,870 788,557
Ống đen D126.8 x 2.8 6 54.37 15,591 847,678 932,446
Ống đen D126.8 x 3.0 6 54.96 15,591 856,876 942,564
Ống đen D126.8 x 3.2 6 58.52 15,591 912,380 1,003,618
Ống đen D113.5 x 4.0 14 64.81 15,591 1,010,447 1,111,492

Bảng giá các loại ống thép đen Hòa Phát cỡ lớn & siêu dày:

Tên sản phẩm Độ dài

(m)

Trọng lượng

(Kg)

Đơn giá chưa VAT

(Vnđ/kg)

Giá chưa VAT Giá có VAT
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 80.46 15,591 1,254,445 1,379,889
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 96.54 15,591 1,505,146 1,655,661
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 111.66 15,591 1,740,881 1,914,969
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 130.62 15,591 2,036,485 2,240,133
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 96.24 16,500 1,587,960 1,746,756
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 115.62 16,500 1,907,730 2,098,503
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 133.86 16,500 2,208,690 2,429,559
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 152.16 16,500 2,510,640 2,761,704
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 151.56 16,500 2,500,740 2,750,814
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 163.32 16,500 2,694,780 2,964,258
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 175.68 16,500 2,898,720 3,188,592
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 199.86 16,500 3,297,690 3,627,459
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 250.5 16,500 4,133,250 4,546,575
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 306.06 16,500 5,049,990 5,554,989
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 361.68 16,500 5,967,720 6,564,492
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 215.82 17,955 3,874,950 4,262,445
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 298.2 17,955 5,354,045 5,889,450
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 391.02 17,955 7,020,586 7,722,645
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 247.74 17,955 4,448,059 4,892,865
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 17,955 5,889,450 6,478,395
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 407.52 17,955 7,316,836 8,048,520
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 487.5 17,955 8,752,841 9,628,125
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 565.56 17,955 10,154,373 11,169,810
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 644.04 17,955 11,563,445 12,719,790
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 375.72 17,955 6,745,882 7,420,470
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 467.34 17,955 8,390,877 9,229,965
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 559.38 17,955 10,043,414 11,047,755
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 739.44 17,955 13,276,309 14,603,940
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 526.26 17,955 9,448,759 10,393,635
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 526.26 17,955 9,448,759 10,393,635
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 630.96 17,955 11,328,600 12,461,460
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 732.3 17,955 13,148,114 14,462,925
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 471.12 17,955 8,458,745 9,304,620
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 702.54 17,955 12,613,786 13,875,165
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 930.3 17,955 16,703,114 18,373,425
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 566.88 17,955 10,178,073 11,195,880
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 846.3 17,955 15,194,932 16,714,425
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 1121.88 17,955 20,142,845 22,157,130
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 328.02 17,955 5,889,450 6,478,395
Ống thép đen siêu dày
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 6 22.61 15,591 352,510 387,762
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 6 23.62 15,591 368,257 405,083
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 6 25.1 15,591 391,332 430,465
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 6 26.1 15,591 406,923 447,615
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 6 27.28 15,591 425,320 467,852
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 6 29.03 15,591 452,604 497,865
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 6 30.75 15,591 479,420 527,363
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 6 31.89 15,591 497,194 546,914
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 6 33.09 15,591 515,903 567,494
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 6 34.62 15,591 539,757 593,733
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 6 36.89 15,591 575,149 632,664
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 6 39.13 15,591 610,072 671,080
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 6 40.62 15,591 633,303 696,633
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 6 42.38 15,591 660,743 726,817
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 6 44.37 15,591 691,769 760,946
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 6 47.34 15,591 738,074 811,881
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 6 50.29 15,591 784,067 862,474
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 6 52.23 15,591 814,313 895,745
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 6 54.17 15,955 864,258 950,684
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 6 57.05 15,955 910,207 1,001,228
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 6 61.79 15,955 985,831 1,084,415
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 6 49.9 15,591 777,986 855,785
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 6 52.27 15,591 814,937 896,431
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 6 55.8 15,591 869,973 956,970
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 6 59.31 15,591 924,697 1,017,167
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 6 61.63 15,955 983,279 1,081,607
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 6 63.94 15,955 1,020,134 1,122,147
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 6 67.39 15,955 1,075,177 1,182,695
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 6 73.07 15,955 1,165,799 1,282,379
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 6 64.81 15,591 1,010,447 1,111,492
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 6 67.93 15,591 1,059,090 1,165,000
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 6 72.58 15,591 1,131,588 1,244,747
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 6 77.2 15,591 1,203,618 1,323,980
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 6 80.27 15,955 1,280,671 1,408,739
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 6 83.33 15,955 1,329,492 1,462,442
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 6 87.89 15,955 1,402,245 1,542,470
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 6 95.44 15,955 1,522,702 1,674,972
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 6 72.68 15,591 1,133,147 1,246,462
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 6 76.19 15,591 1,187,871 1,306,659
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 6 81.43 15,591 1,269,568 1,396,525

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát là dòng sản phẩm cao cấp được phủ lớp kẽm bảo vệ, giúp tăng khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và kéo dài tuổi thọ trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hệ thống phòng cháy chữa cháy, cấp thoát nước và hạ tầng kỹ thuật ngoài trời.

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát
Ống thép mạ kẽm điện phân Hòa Phát

Đặc điểm nổi bật của ống thép mạ kẽm Hòa Phát

  • Lớp mạ kẽm đồng đều, bám chắc: Ống được mạ bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, cho bề mặt sáng bóng, khả năng chống gỉ vượt trội.
  • Nguyên liệu chất lượng cao: Sản xuất từ thép cán nóng tiêu chuẩn, đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chịu tải tốt.
  • Độ dày lớp mạ đạt chuẩn: Theo tiêu chuẩn ASTM A123/A123M hoặc JIS G3444, giúp tăng hiệu quả bảo vệ trước môi trường ẩm, nước mặn hoặc khí hậu khắc nghiệt.

Ưu điểm của ống thép mạ kẽm Hòa Phát

  1. Chống ăn mòn cao: Bền bỉ trong môi trường ngoài trời, nhà xưởng, ven biển hay nơi có độ ẩm cao.
  2. Tuổi thọ sử dụng lâu dài: Có thể lên đến 25–50 năm tùy điều kiện môi trường.
  3. Dễ dàng lắp đặt và gia công: Cắt, hàn, uốn hoặc nối ren đều dễ thực hiện, tiết kiệm chi phí thi công.
  4. Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, phù hợp cả cho công trình dân dụng và trang trí.
  5. Đa dạng chủng loại và kích thước: Từ phi nhỏ (phi 21) đến phi lớn (phi 219 trở lên), đáp ứng mọi nhu cầu.

Các loại ống thép mạ kẽm Hòa Phát phổ biến

  • Ống thép mạ kẽm nhúng nóng
  • Ống thép mạ kẽm điện phân

Ứng dụng thực tế

  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
  • Đường ống cấp thoát nước
  • Hệ thống ống dẫn khí, ống kỹ thuật
  • Hàng rào, cổng sắt, lan can, mái hiên, nhà thép tiền chế
  • Thiết bị cơ khí, kết cấu nhà xưởng, giàn giáo thi công

Bảng giá và quy cách ống thép mạ kẽm Hòa Phát

Bảng tổng hợp các quy cách ống thép mạ kẽm và giá mới nhất

Tên sản phẩm Độ dài

(m)

Trọng lượng

(Kg)

Đơn giá chưa VAT

(Vnđ/kg)

Giá chưa VAT Giá có VAT
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 6 1.73 18,091 31,297 34,427
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 6 1.89 18,091 34,192 37,611
Thép ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 6 2.04 18,091 36,905 40,596
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 6 2.2 18,091 39,800 43,780
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 6 2.41 18,091 43,599 47,959
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 6 2.61 18,091 47,217 51,939
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 6 3 18,091 54,273 59,700
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 6 3.2 18,091 57,891 63,680
Thép ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 6 3.76 18,091 68,022 74,824
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 6 2.99 18,091 54,092 59,501
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 6 3.27 18,091 59,157 65,073
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 6 3.55 18,091 64,223 70,645
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 6 4.1 18,455 75,664 83,230
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 6 4.37 18,091 79,057 86,963
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 6 5.17 18,091 93,530 102,883
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 6 5.68 18,091 102,756 113,032
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 6 6.43 18,091 116,325 127,957
Thép ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 6 6.92 18,091 125,189 137,708
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 6 3.8 18,091 68,745 75,620
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 6 4.16 18,091 75,258 82,784
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 6 4.52 18,091 81,771 89,948
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 6 5.23 18,091 94,615 104,077
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 6 5.58 18,091 100,947 111,042
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6 6.62 18,091 119,762 131,738
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 6 7.29 18,091 131,883 145,071
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 6 8.29 18,091 149,974 164,971
Thép ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 6 8.93 18,091 161,552 177,707
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 6 4.81 18,091 87,017 95,719
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 6 5.27 18,091 95,339 104,873
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 6 5.74 18,091 103,842 114,226
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6 6.65 18,091 120,305 132,335
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 6 7.1 18,091 128,445 141,290
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 6 8.44 18,091 152,687 167,956
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 6 9.32 18,091 168,607 185,468
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 6 10.62 18,091 192,125 211,338
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 6 11.47 18,091 207,503 228,253
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 6 12.72 18,091 230,116 253,128
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 6 13.54 18,091 244,951 269,446
Thép ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 6 14.35 18,091 259,605 285,565
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 6 5.49 18,091 99,319 109,251
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6 6.02 18,091 108,907 119,798
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6 6.55 18,091 118,495 130,345
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 6 7.6 18,091 137,491 151,240
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 6 8.12 18,091 146,898 161,588
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 6 9.67 18,091 174,939 192,433
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 6 10.68 18,091 193,211 212,532
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 6 12.18 18,091 220,347 242,382
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 6 13.17 18,091 238,257 262,083
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 6 14.63 18,091 264,670 291,137
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 6 15.58 18,091 281,856 310,042
Thép ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 6 16.53 18,091 299,043 328,947
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6 6.69 18,091 121,028 133,131
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 6 7.28 18,091 131,702 144,872
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 6 8.45 18,091 152,868 168,155
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 6 9.03 18,091 163,361 179,697
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 6 10.76 18,091 194,658 214,124
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 6 11.9 18,091 215,282 236,810
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 6 13.58 18,091 245,675 270,242
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 6 14.69 18,091 265,755 292,331
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 6 16.32 18,091 295,244 324,768
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 6 17.4 18,091 314,782 346,260
Thép ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 6 18.47 18,091 334,139 367,553
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 6 8.33 18,091 150,697 165,767
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 6 9.67 18,091 174,939 192,433
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 6 10.34 18,091 187,060 205,766
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 6 12.33 18,091 223,061 245,367
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 6 13.64 18,091 246,760 271,436
Thép Hòa Phát D48.1 x 2.3 6 15.59 18,091 282,037 310,241
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 6 16.87 18,091 305,194 335,713
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 6 18.77 18,091 339,566 373,523
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 6 20.02 18,091 362,180 398,398
Thép ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 6 21.26 18,091 384,613 423,074
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 6 12.12 18,091 219,262 241,188
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 6 12.96 18,091 234,458 257,904
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 6 15.47 18,091 279,866 307,853
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 6 17.13 18,091 309,897 340,887
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 6 19.6 18,091 354,582 390,040
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 6 21.23 18,091 384,070 422,477
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 6 23.66 18,091 428,031 470,834
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 6 25.26 18,091 456,976 502,674
Thép ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 6 26.85 18,091 485,741 534,315
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 6 16.45 18,091 297,595 327,355
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 6 19.66 18,091 355,667 391,234
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 6 21.78 18,091 394,020 433,422
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 6 24.95 18,091 451,368 496,505
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 6 27.04 18,091 489,178 538,096
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 6 30.16 18,091 545,622 600,184
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 6 32.23 18,091 583,070 641,377
Thép ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 6 34.28 18,091 620,156 682,172
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 6 19.27 18,091 348,612 383,473
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 6 23.04 18,091 416,815 458,496
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 6 25.54 18,091 462,042 508,246
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 6 29.27 18,455 540,165 594,181
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 6 31.74 18,091 574,205 631,626
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 6 35.42 18,455 653,660 719,026
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 6 37.87 18,091 685,103 753,613
Thép ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 6 40.3 18,091 729,064 801,970
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 6 28.29 18,091 511,792 562,971
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 6 31.37 18,091 567,512 624,263
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 6 35.97 18,091 650,730 715,803
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 6 39.03 18,091 706,088 776,697
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 6 43.59 18,091 788,583 867,441
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 6 46.61 18,091 843,217 927,539
Thép ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 6 49.62 18,091 897,671 987,438
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 6 29.75 18,091 538,205 592,025
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 6 33 18,091 597,000 656,700
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 6 37.84 18,091 684,560 753,016
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 6 41.06 18,091 742,813 817,094
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 6 45.86 18,091 829,649 912,614
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 6 49.05 18,091 887,359 976,095
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 18,091 944,888 1,039,377
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 6 33.29 18,091 602,246 662,471
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 6 36.93 18,091 668,097 734,907
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 6 42.37 18,091 766,512 843,163
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 6 45.98 18,091 831,820 915,002
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 6 51.37 18,091 929,330 1,022,263
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 6 54.96 18,091 994,276 1,093,704
Thép ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 6 58.52 18,091 1,058,680 1,164,548
Thép ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 18,091 944,888 1,039,377

Ống thép nhúng nóng Hòa Phát

Ống thép nhúng nóng Hòa Phát là sản phẩm ống thép được sản xuất từ thép carbon chất lượng cao và xử lý bề mặt bằng phương pháp nhúng nóng trong kẽm lỏng. Quy trình này tạo ra một lớp kẽm bám chắc trên bề mặt, giúp chống gỉ sét, tăng tuổi thọ và bảo vệ thép khỏi các yếu tố môi trường.

Sản phẩm được Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN, GB, đảm bảo chất lượng ổn định, phù hợp cho nhiều công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật.

Ống thép nhúng nóng Hòa phát
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng Hòa phát

Đặc điểm nổi bật

  • Bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa: lớp kẽm nhúng nóng dày, bảo vệ ống thép khỏi ăn mòn và rỉ sét.
  • Độ bền cơ học cao: vẫn giữ nguyên khả năng chịu lực của thép carbon.
  • Tuổi thọ lâu dài: có thể đạt 30 – 50 năm trong điều kiện sử dụng bình thường.
  • Kích thước đa dạng: đường kính từ Phi 21 – Phi 219, độ dày 1.6 – 6.35 mm, đáp ứng mọi nhu cầu công trình.
  • Gia công dễ dàng: cắt, hàn, uốn mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  • Tiêu chuẩn quốc tế: ASTM, JIS, EN, GB… với chứng chỉ CO/CQ đầy đủ.

Ứng dụng của ống thép nhúng nóng Hòa Phát

  • Xây dựng: khung giàn giáo, kết cấu thép, lan can, hàng rào ngoài trời.
  • Hệ thống đường ống: dẫn nước sạch, thoát nước thải, dẫn khí, hệ thống PCCC.
  • Công nghiệp: chế tạo máy móc, kết cấu thiết bị, ống dẫn dầu và khí áp lực thấp.
  • Dân dụng: mái che, cửa cổng, khung nội thất kim loại.
  • Hạ tầng kỹ thuật: cột điện, ống luồn dây cáp, trụ đèn.

Bảng giá ống thép nhúng nóng Hòa Phát

Tên sản phẩm Độ dài

(m)

Trọng lượng

(Kg)

Đơn giá chưa VAT

(Vnđ/kg)

Giá chưa VAT Giá có VAT
Ống MKNN D21.2 x 1.6 6 4.642 25,818 119,848 131,833
Ống MKNN D21.2 x 1.9 6 5.484 25,091 137,599 151,358
Ống MKNN D21.2 x 2.1 6 5.938 24,364 144,671 159,138
Ống MKNN D21.2 x 2.6 6 7.26 24,364 176,880 194,568
Ống MKNN D26.65 x 1.6 6 5.933 25,818 153,179 168,497
Ống MKNN D26.65 x 1.9 6 6.96 25,091 174,633 192,096
Ống MKNN D26.65 x 2.1 6 7.704 24,364 187,697 206,467
Ống MKNN D26.65 x 2.3 6 8.286 24,364 201,877 222,065
Ống MKNN D26.65 x 2.6 6 9.36 24,364 228,044 250,848
Ống MKNN D33.5 x 1.6 6 7.556 25,818 195,082 214,590
Ống MKNN D33.5 x 1.9 6 8.89 25,091 223,058 245,364
Ống MKNN D33.5 x 2.1 6 9.762 24,364 237,838 261,622
Ống MKNN D33.5 x 2.3 6 10.722 24,364 261,227 287,350
Ống MKNN D33.5 x 2.6 6 11.886 24,364 289,586 318,545
Ống MKNN D33.5 x 3.2 6 14.4 24,364 350,836 385,920
Ống MKNN D42.2 x 1.6 6 9.617 25,818 248,293 273,123
Ống MKNN D42.2 x 1.9 6 11.34 25,091 284,531 312,984
Ống MKNN D42.2 x 2.1 6 12.467 24,364 303,741 334,116
Ống MKNN D42.2 x 2.3 6 13.56 24,364 330,371 363,408
Ống MKNN D42.2 x 2.6 6 15.24 24,364 371,302 408,432
Ống MKNN D42.2 x 2.9 6 16.868 24,364 410,966 452,062
Ống MKNN D42.2 x 3.2 6 18.6 24,364 453,164 498,480
Ống MKNN D48.1 x 1.6 6 11.014 25,818 284,361 312,798
Ống MKNN D48.1 x 1.9 6 12.99 25,091 325,931 358,524
Ống MKNN D48.1 x 2.1 6 14.3 24,364 348,400 383,240
Ống MKNN D48.1 x 2.3 6 15.59 24,364 379,829 417,812
Ống MKNN D48.1 x 2.5 6 16.98 24,364 413,695 455,064
Ống MKNN D48.1 x 2.9 6 19.38 24,364 472,167 519,384
Ống MKNN D48.1 x 3.2 6 21.42 24,364 521,869 574,056
Ống MKNN D48.1 x 3.6 6 23.711 24,364 577,686 635,455
Ống MKNN D59.9 x 1.9 6 16.314 25,091 409,333 450,266
Ống MKNN D59.9 x 2.1 6 17.97 24,364 437,815 481,596
Ống MKNN D59.9 x 2.3 6 19.612 24,364 477,820 525,602
Ống MKNN D59.9 x 2.6 6 22.158 24,364 539,849 593,834
Ống MKNN D59.9 x 2.9 6 24.48 24,364 596,422 656,064
Ống MKNN D59.9 x 3.2 6 26.861 24,364 654,432 719,875
Ống MKNN D59.9 x 3.6 6 30.18 24,364 735,295 808,824
Ống MKNN D59.9 x 4.0 6 33.103 24,364 806,509 887,160
Ống MKNN D75.6 x 2.1 6 22.851 24,364 556,733 612,407
Ống MKNN D75.6 x 2.3 6 24.958 24,364 608,068 668,874
Ống MKNN D75.6 x 2.5 6 27.04 24,364 658,793 724,672
Ống MKNN D75.6 x 2.7 6 29.14 24,364 709,956 780,952
Ống MKNN D75.6 x 2.9 6 31.368 24,364 764,239 840,662
Ống MKNN D75.6 x 3.2 6 34.26 24,364 834,698 918,168
Ống MKNN D75.6 x 3.6 6 38.58 24,364 939,949 1,033,944
Ống MKNN D75.6 x 4.0 6 42.407 24,364 1,033,189 1,136,508
Ống MKNN D75.6 x 4.2 6 44.395 24,364 1,081,624 1,189,786
Ống MKNN D75.6 x 4.5 6 47.366 24,364 1,154,008 1,269,409
Ống MKNN D88.3 x 2.1 6 26.799 24,364 652,921 718,213
Ống MKNN D88.3 x 2.3 6 29.283 24,364 713,440 784,784
Ống MKNN D88.3 x 2.5 6 31.74 24,364 773,302 850,632
Ống MKNN D88.3 x 2.7 6 34.22 24,364 833,724 917,096
Ống MKNN D88.3 x 2.9 6 36.828 24,364 897,264 986,990
Ống MKNN D88.3 x 3.2 6 40.32 24,364 982,342 1,080,576
Ống MKNN D88.3 x 3.6 6 50.22 24,364 1,223,542 1,345,896
Ống MKNN D88.3 x 4.0 6 50.208 24,364 1,223,249 1,345,574
Ống MKNN D88.3 x 4.2 6 52.291 24,364 1,273,999 1,401,399
Ống MKNN D88.3 x 4.5 6 55.833 24,364 1,360,295 1,496,324
Ống MKNN D108.0 x 2.5 6 39.046 24,364 951,303 1,046,433
Ống MKNN D108.0 x 2.7 6 42.09 24,364 1,025,465 1,128,012
Ống MKNN D108.0 x 2.9 6 45.122 24,364 1,099,336 1,209,270
Ống MKNN D108.0 x 3.0 6 46.633 24,364 1,136,149 1,249,764
Ống MKNN D108.0 x 3.2 6 49.648 24,364 1,209,606 1,330,566
Ống MKNN D113.5 x 2.5 6 41.06 24,364 1,000,371 1,100,408
Ống MKNN D113.5 x 2.7 6 44.29 24,364 1,079,065 1,186,972
Ống MKNN D113.5 x 2.9 6 47.484 24,364 1,156,883 1,272,571
Ống MKNN D113.5 x 3.0 6 49.07 24,364 1,195,524 1,315,076
Ống MKNN D113.5 x 3.2 6 52.578 24,364 1,280,991 1,409,090
Ống MKNN D113.5 x 3.6 6 58.5 24,364 1,425,273 1,567,800
Ống MKNN D113.5 x 4.0 6 64.84 24,364 1,579,738 1,737,712
Ống MKNN D113.5 x 4.2 6 67.937 24,364 1,655,192 1,820,712
Ống MKNN D113.5 x 4.4 6 71.065 24,364 1,731,402 1,904,542
Ống MKNN D113.5 x 4.5 6 72.615 24,364 1,769,165 1,946,082
Ống MKNN D141.3 x 3.96 6 80.46 25,273 2,033,444 2,236,788
Ống MKNN D141.3 x 4.78 6 96.54 25,273 2,439,829 2,683,812
Ống MKNN D141.3 x 5.56 6 111.66 25,273 2,821,953 3,104,148
Ống MKNN D141.3 x 6.55 6 130.62 25,273 3,301,124 3,631,236
Ống MKNN D168.3 x 3.96 6 96.24 25,273 2,432,247 2,675,472
Ống MKNN D168.3 x 4.78 6 115.62 25,273 2,922,033 3,214,236
Ống MKNN D168.3 x 5.56 6 133.86 25,273 3,383,007 3,721,308
Ống MKNN D168.3 x 6.35 6 152.16 25,273 3,845,498 4,230,048
Ống MKNN D219.1 x 4.78 6 151.56 25,273 3,830,335 4,213,368
Ống MKNN D219.1 x 5.16 6 163.32 25,273 4,127,542 4,540,296
Ống MKNN D219.1 x 5.56 6 175.68 25,273 4,439,913 4,883,904
Ống MKNN D219.1 x 6.35 6 199.86 25,273 5,051,007 5,556,108

Ống thép hộp Hòa Phát

Ống thép hộp Hòa Phát thường được gọi là thép hộp Hòa Phát, được sản suất bởi 2 dạng chính: hộp vuông và hộp chữ nhật.

Ống thép vuông Hòa Phát

Ống thép vuông Hòa Phát là dòng sản phẩm thép hộp định hình chất lượng cao, được sản xuất từ nguyên liệu thép cán nóng hoặc cán nguội, trải qua quá trình hàn tạo hình vuông với độ chính xác cao và bề mặt sắc nét. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong kết cấu xây dựng, cơ khí, nội thất, quảng cáo và công nghiệp chế tạo.

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật của ống thép vuông Hòa Phát

  • Kích thước đa dạng: Từ các loại thép hộp vuông nhỏ như 14x14mm, 20x20mm cho đến các loại lớn như 75x75mm, 150x150mm.
  • Độ dày thành ống phong phú: Từ 1.0mm đến 12.0mm, phù hợp từ công trình dân dụng đến kết cấu chịu lực lớn.
  • Bề mặt thép nhẵn, dễ gia công: Giúp tối ưu hóa quy trình sơn, mạ hoặc xử lý bề mặt.
  • Tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A500, JIS G3466, TCVN.

Ưu điểm vượt trội của thép hộp vuông Hòa Phát

  • Chịu lực tốt, độ cứng cao: Kết cấu hình vuông giúp phân bố lực đều, thích hợp cho các khung chịu tải.
  • Tính thẩm mỹ cao: Các đường hàn mịn, sắc cạnh, hình dáng vuông vức đẹp mắt.
  • Khả năng chống gỉ tốt: Có thể sử dụng dạng thép đen hoặc mạ kẽm, phù hợp cả môi trường ngoài trời.
  • Dễ dàng thi công, lắp đặt: Phù hợp mọi hình thức cắt, hàn, uốn cong hoặc nối ghép.
  • Giá thành hợp lý: Tối ưu chi phí đầu tư cho cả công trình lớn và nhỏ.

Ứng dụng thực tế của ống thép vuông Hòa Phát

  • Kết cấu khung nhà thép tiền chế, giàn giáo, xưởng sản xuất
  • Khung bàn ghế, khung cửa sắt, kệ trưng bày
  • Cột biển quảng cáo, pano, bảng hiệu
  • Trang trí nội – ngoại thất, hàng rào, cổng sắt
  • Sản xuất cơ khí, thang máng cáp, thiết bị vận chuyển

Ống thép chữ nhật Hòa Phát

Ống thép chữ nhật Hòa Phát là dòng thép hộp được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội, có hình dạng mặt cắt hình chữ nhật, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, nội thất và ngành công nghiệp chế tạo. Với chất lượng cao, độ chính xác kích thước và độ bền vượt trội, sản phẩm là lựa chọn hàng đầu trong các công trình lớn nhỏ hiện nay.

Đặc điểm nổi bật của ống thép chữ nhật Hòa Phát

  • Kích thước đa dạng: Có đầy đủ quy cách từ nhỏ đến lớn như 13×26, 25×50, 40×80, 60×120, 100×200 mm…
  • Độ dày linh hoạt: Từ 1.0mm đến trên 12.0mm, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
  • Tiêu chuẩn sản xuất cao: Áp dụng theo tiêu chuẩn JIS G3466 (Nhật Bản), ASTM A500 (Mỹ), TCVN…
  • Bề mặt nhẵn, cạnh sắc nét: Hạn chế lỗi cong vênh, dễ thi công và gia công thêm.

Ưu điểm của thép hộp chữ nhật Hòa Phát

  • Chịu lực tốt theo phương ngang và đứng, rất phù hợp làm dầm, khung, thanh chịu tải trong xây dựng.
  • Trọng lượng nhẹ hơn so với thép hình truyền thống, dễ vận chuyển và lắp dựng.
  • Thẩm mỹ cao, phù hợp với các ứng dụng cần kết hợp giữa kỹ thuật và thiết kế như nội thất, ngoại thất.
  • Đa dạng loại mạ: Có cả dòng ống thép đen và ống thép mạ kẽm Hòa Phát, phù hợp môi trường trong nhà lẫn ngoài trời.
  • Giá thành hợp lý, tiết kiệm chi phí cho nhà thầu và chủ đầu tư.

Phân loại sản phẩm

  1. Ống thép chữ nhật đen Hòa Phát: Sản xuất từ thép cán nóng, thường dùng trong kết cấu công nghiệp, khung nhà xưởng, giàn mái.
  2. Ống thép chữ nhật mạ kẽm Hòa Phát: Được mạ lớp kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân để chống gỉ, dùng trong lan can, cửa sắt, biển hiệu, công trình ngoài trời.

Ứng dụng thực tế của thép hộp chữ nhật Hòa Phát

  • Kết cấu xây dựng: Làm dầm ngang, thanh giằng, cột, khung nhà tiền chế.
  • Nội thất và kiến trúc: Làm khung bàn ghế, giường tủ, tay vịn, vách ngăn.
  • Cơ khí chế tạo: Sản xuất máy móc, khung thiết bị, xe đẩy, bệ máy…
  • Quảng cáo và trang trí: Làm khung pano, bảng hiệu, cổng sắt nghệ thuật.
  • Ngành điện – cấp thoát nước: Làm giá đỡ, hệ thống treo, thang máng cáp…

Bảng quy cách và giá ống thép hộp Hòa Phát

Bảng giá thép hộp Hòa Phát mạ kẽm

Tên sản phẩm Độ dài

(m)

Trọng lượng

(Kg)

Đơn giá chưa VAT

(Vnđ/kg)

Giá chưa VAT Giá có VAT
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 3.45 18,091 62,414 68,655
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 3.77 18,091 68,203 75,023
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 4.08 18,091 73,811 81,192
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 4.7 18,091 85,027 93,530
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 2.41 18,091 43,599 47,959
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 2.63 18,091 47,579 52,337
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 2.84 18,091 51,378 56,516
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 3.25 18,091 58,795 64,675
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 2.79 18,091 50,474 55,521
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 3.04 18,091 54,996 60,496
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 3.29 18,091 59,519 65,471
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 3.78 18,091 68,384 75,222
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 3.54 18,091 64,042 70,446
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 3.87 18,091 70,012 77,013
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 4.2 18,091 75,982 83,580
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 4.83 18,091 87,379 96,117
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 5.14 18,091 92,987 102,286
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 6.05 18,091 109,450 120,395
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 5.43 18,091 98,234 108,057
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 5.94 18,091 107,460 118,206
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 6.46 18,091 116,867 128,554
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 7.47 18,091 135,139 148,653
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 7.97 18,091 144,185 158,603
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 9.44 18,091 170,778 187,856
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 10.4 18,091 188,145 206,960
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 11.8 18,091 213,473 234,820
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 12.72 18,091 230,116 253,128
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 4.48 18,091 81,047 89,152
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 4.91 18,091 88,826 97,709
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 5.33 18,091 96,425 106,067
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 6.15 18,091 111,259 122,385
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 6.56 18,091 118,676 130,544
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 7.75 18,091 140,205 154,225
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 8.52 18,091 154,135 169,548
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 6.84 18,091 123,742 136,116
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 7.5 18,091 135,682 149,250
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 8.15 18,091 147,441 162,185
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 9.45 18,091 170,959 188,055
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 10.09 18,091 182,537 200,791
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 11.98 18,091 216,729 238,402
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 13.23 18,091 239,343 263,277
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 15.06 18,091 272,449 299,694
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 16.25 18,091 293,977 323,375
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 5.43 18,091 98,234 108,057
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 5.94 18,091 107,460 118,206
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 6.46 18,091 116,867 128,554
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 7.47 18,091 135,139 148,653
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 7.97 18,091 144,185 158,603
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 9.44 18,091 170,778 187,856
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 10.4 18,091 188,145 206,960
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 11.8 18,091 213,473 234,820
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 12.72 18,091 230,116 253,128
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 8.25 18,091 149,250 164,175
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 9.05 18,091 163,723 180,095
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 9.85 18,091 178,195 196,015
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 11.43 18,091 206,779 227,457
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 12.21 18,091 220,890 242,979
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 14.53 18,091 262,861 289,147
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 16.05 18,091 290,359 319,395
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 18.3 18,091 331,064 364,170
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 19.78 18,091 357,838 393,622
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 21.79 18,091 394,201 433,621
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 23.4 18,091 423,327 465,660
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 5.88 18,091 106,375 117,012
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 7.31 18,091 132,245 145,469
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 8.02 18,091 145,089 159,598
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 8.72 18,091 157,753 173,528
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 10.11 18,091 182,899 201,189
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 10.8 18,091 195,382 214,920
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 12.83 18,091 232,106 255,317
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 14.17 18,091 256,348 281,983
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 16.14 18,091 291,987 321,186
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 17.43 18,091 315,325 346,857
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 19.33 18,091 349,697 384,667
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 20.57 18,091 372,130 409,343
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 12.16 18,455 224,407 246,848
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 13.24 18,091 239,524 263,476
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 15.38 18,091 278,238 306,062
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 16.45 18,091 297,595 327,355
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 19.61 18,091 354,763 390,239
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 21.7 18,091 392,573 431,830
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 24.8 18,091 448,655 493,520
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 26.85 18,091 485,741 534,315
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 29.88 18,091 540,556 594,612
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 31.88 18,091 576,738 634,412
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 33.86 18,091 612,558 673,814
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 16.02 18,091 289,816 318,798
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 19.27 18,091 348,612 383,473
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 23.01 18,091 416,272 457,899
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 25.47 18,091 460,775 506,853
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 29.14 18,091 527,169 579,886
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 31.56 18,091 570,949 628,044
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 35.15 18,091 635,895 699,485
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 37.35 18,091 675,695 743,265
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 38.39 18,091 694,510 763,961
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 10.09 18,091 182,537 200,791
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 10.98 18,091 198,638 218,502
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 12.74 18,091 230,478 253,526
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 13.62 18,091 246,398 271,038
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 16.22 18,091 293,435 322,778
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6 17.94 18,091 324,551 357,006
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 20.47 18,091 370,321 407,353
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 22.14 18,091 400,533 440,586
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 24.6 18,091 445,036 489,540
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 26.23 18,091 474,525 521,977
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 27.83 18,091 503,470 553,817
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 19.33 18,455 356,726 392,399
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 20.68 18,091 374,120 411,532
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 24.69 18,091 446,665 491,331
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 27.36 18,091 494,967 544,464
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 31.29 18,091 566,065 622,671
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 33.89 18,091 613,101 674,411
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 37.77 18,091 683,294 751,623
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 40.33 18,091 729,606 802,567
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 42.87 18,091 775,557 853,113
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 12.16 18,091 219,985 241,984
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 13.24 18,091 239,524 263,476
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 15.38 18,091 278,238 306,062
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 16.45 18,091 297,595 327,355
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 19.61 18,091 354,763 390,239
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 21.7 18,091 392,573 431,830
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 24.8 18,091 448,655 493,520
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 26.85 18,091 485,741 534,315
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 29.88 18,091 540,556 594,612
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 31.88 18,091 576,738 634,412
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 33.86 18,091 612,558 673,814
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 18,091 374,120 411,532
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 18,455 455,643 501,207
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 18,091 494,605 544,066
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 18,091 566,065 622,671
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 18,091 613,101 674,411
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 18,091 683,294 751,623
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 18,091 729,606 802,567
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 18,091 775,557 853,113
Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 6 24.93 18,091 451,006 496,107
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 18,091 538,928 592,821
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 18,091 597,181 656,899
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 18,091 683,836 752,220
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 18,091 741,365 815,502
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 18,455 843,373 927,710
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 18,091 883,379 971,717
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 18,091 939,642 1,033,606
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 18,091 1,023,584 1,125,942
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 18,091 1,106,621 1,217,283
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 18,455 1,184,966 1,303,463
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 18,091 538,928 592,821
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 18,091 597,181 656,899
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 18,455 697,582 767,340
Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 18,455 756,267 831,894
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 18,091 826,755 909,430
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6 48.83 18,091 883,379 971,717
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6 51.94 18,091 939,642 1,033,606
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6 56.58 18,091 1,023,584 1,125,942
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6 61.17 18,091 1,106,621 1,217,283
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6 64.21 18,091 1,161,617 1,277,779

Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát là lựa chọn hàng cho nhiều công trình, vì chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh.

Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Bảng quy cách và giá ống thép hộp Hòa Phát đen

Tên sản phẩm Độ dài

(m)

Trọng lượng

(Kg)

Đơn giá chưa VAT

(Vnđ/kg)

Giá chưa VAT Giá có VAT
Thép hộp đen 13 x 26 x 1.0 6 2.41 17,409 41,956 46,152
Thép hộp đen 13 x 26 x 1.1 6 3.77 17,409 65,632 72,196
Thép hộp đen 13 x 26 x 1.2 6 4.08 17,409 71,029 78,132
Thép hộp đen 13 x 26 x 1.4 6 4.7 17,409 81,823 90,005
Thép hộp đen 14 x 14 x 1.0 6 2.41 17,409 41,956 46,152
Thép hộp đen 14 x 14 x 1.1 6 2.63 17,409 45,786 50,365
Thép hộp đen 14 x 14 x 1.2 6 2.84 17,409 49,442 54,386
Thép hộp đen 14 x 14 x 1.4 6 3.25 17,409 56,580 62,238
Thép hộp đen 16 x 16 x 1.0 6 2.79 17,409 48,571 53,429
Thép hộp đen 16 x 16 x 1.1 6 3.04 17,409 52,924 58,216
Thép hộp đen 16 x 16 x 1.2 6 3.29 17,409 57,276 63,004
Thép hộp đen 16 x 16 x 1.4 6 3.78 17,409 65,806 72,387
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.0 6 3.54 17,409 61,628 67,791
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.1 6 3.87 17,409 67,373 74,111
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.2 6 4.2 17,409 73,118 80,430
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.4 6 4.83 17,409 84,086 92,495
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.5 6 5.14 16,955 87,146 95,861
Thép hộp đen 20 x 20 x 1.8 6 6.05 16,318 98,725 108,598
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.0 6 5.43 17,409 94,531 103,985
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.1 6 5.94 17,409 103,410 113,751
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.2 6 6.46 17,409 112,463 123,709
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.4 6 7.47 17,409 130,046 143,051
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.5 6 7.79 16,955 132,076 145,284
Thép hộp đen 20 x 40 x 1.8 6 9.44 16,318 154,044 169,448
Thép hộp đen 20 x 40 x 2.0 6 10.4 15,591 162,145 178,360
Thép hộp đen 20 x 40 x 2.3 6 11.8 15,591 183,973 202,370
Thép hộp đen 20 x 40 x 2.5 6 12.72 15,591 198,316 218,148
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6 4.48 17,409 77,993 85,792
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6 4.91 17,409 85,479 94,027
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6 5.33 17,409 92,790 102,070
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6 6.15 17,409 107,066 117,773
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6 6.56 16,955 111,222 122,344
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6 7.75 16,318 126,466 139,113
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6 8.52 15,591 132,835 146,118
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6 6.84 17,409 119,078 130,986
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6 7.5 17,409 130,568 143,625
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6 8.15 17,409 141,884 156,073
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6 9.45 17,409 164,516 180,968
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6 10.09 16,955 171,071 188,179
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6 11.98 16,318 195,492 215,041
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6 13.23 15,591 206,268 226,895
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6 15.06 15,591 234,799 258,279
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6 16.25 15,591 253,352 278,688
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6 5.43 17,409 94,531 103,985
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6 5.94 17,409 103,410 113,751
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6 6.46 17,409 112,463 123,709
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6 7.47 17,409 130,046 143,051
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6 7.97 16,955 135,128 148,641
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6 9.44 16,318 154,044 169,448
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6 10.4 15,591 162,145 178,360
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6 11.8 15,591 183,973 202,370
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6 12.72 15,591 198,316 218,148
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6 8.25 17,409 143,625 157,988
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6 9.05 17,409 157,552 173,308
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6 9.85 17,409 171,480 188,628
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6 11.43 17,409 198,986 218,885
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6 12.21 16,955 207,015 227,717
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6 14.53 16,318 237,103 260,814
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6 16.05 15,591 250,234 275,258
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6 18.3 15,591 285,314 313,845
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6 19.78 15,591 308,388 339,227
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6 21.97 15,591 342,532 376,786
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6 23.4 15,591 364,827 401,310
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6 8.02 17,409 139,621 153,583
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6 8.72 17,409 151,807 166,988
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6 10.11 17,409 176,006 193,607
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6 10.8 16,955 183,109 201,420
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6 12.83 16,318 209,362 230,299
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6 14.17 15,591 220,923 243,016
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6 16.14 15,591 251,637 276,801
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6 17.43 15,591 271,750 298,925
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6 19.33 15,591 301,372 331,510
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6 20.57 15,591 320,705 352,776
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6 12.16 17,409 211,695 232,864
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6 13.24 17,409 230,496 253,546
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6 15.38 17,409 267,752 294,527
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6 33.86 15,591 527,908 580,699
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6 31.88 15,591 497,038 546,742
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6 29.88 15,591 465,856 512,442
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6 26.85 15,591 418,616 460,478
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6 24.8 15,591 386,655 425,320
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6 21.7 15,591 338,323 372,155
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6 19.61 16,318 320,000 352,000
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6 16.45 16,955 278,902 306,793
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6 19.27 16,955 326,714 359,386
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6 23.01 16,318 375,481 413,030
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6 25.47 15,591 397,100 436,811
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6 29.14 15,591 454,319 499,751
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6 31.56 15,591 492,049 541,254
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6 35.15 15,591 548,020 602,823
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6 37.53 15,591 585,127 643,640
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6 38.39 15,591 598,535 658,389
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6 10.09 17,409 175,658 193,224
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6 10.98 17,409 191,152 210,267
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6 12.74 17,409 221,792 243,971
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6 27.83 15,591 433,895 477,285
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6 26.23 15,591 408,950 449,845
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6 24.6 15,591 383,536 421,890
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6 22.14 15,591 345,183 379,701
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6 20.47 15,591 319,146 351,061
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6 17.94 15,591 279,701 307,671
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6 16.22 16,318 264,681 291,149
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6 13.62 16,955 230,921 254,013
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6 19.33 17,409 336,518 370,170
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6 20.68 16,955 350,620 385,682
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6 24.69 16,318 402,896 443,186
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6 27.34 15,591 426,255 468,881
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6 31.29 15,591 487,840 536,624
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6 33.89 15,591 528,376 581,214
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6 37.77 15,591 588,869 647,756
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6 40.33 15,591 628,781 691,660
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6 42.87 15,591 668,382 735,221
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6 12.16 17,409 211,695 232,864
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6 13.24 17,409 230,496 253,546
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6 15.38 17,409 267,752 294,527
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6 16.45 16,955 278,902 306,793
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6 19.61 16,318 320,000 352,000
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6 21.7 15,591 338,323 372,155
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6 24.8 15,591 386,655 425,320
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6 26.85 15,591 418,616 460,478
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6 29.88 15,591 465,856 512,442
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6 31.88 15,591 497,038 546,742
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6 33.86 15,591 527,908 580,699
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6 24.93 16,955 422,677 464,945
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6 29.79 16,318 486,119 534,731
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6 33.01 15,591 514,656 566,122
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6 37.8 15,591 589,336 648,270
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6 40.98 15,591 638,915 702,807
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6 45.7 15,591 712,505 783,755
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6 48.83 15,591 761,304 837,435
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6 51.94 15,591 809,792 890,771
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6 56.58 15,591 882,134 970,347
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6 61.17 15,591 953,696 1,049,066
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6 64.21 15,591 1,001,092 1,101,202
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6 29.79 17,227 513,200 564,521
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6 33.01 15,591 514,656 566,122
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6 37.8 15,591 589,336 648,270
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6 40.98 15,591 638,915 702,807
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6 45.7 15,591 712,505 783,755
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6 48.83 15,591 761,304 837,435
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6 51.94 15,591 809,792 890,771
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6 56.58 15,591 882,134 970,347
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6 61.17 15,591 953,696 1,049,066
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6 64.21 15,591 1,001,092 1,101,202
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 6 62.68 15,591 977,238 1,074,962
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 8 96.14 15,000 1,442,100 1,586,310

Thép hộp đen Hòa Phát là giải pháp tối ưu cho dự án, bởi giá thành tốt và độ bền cao

Thép hộp đen Hòa Phát
Thép hộp đen Hòa Phát

Bảng quy cách và giá thép hộp Hòa Phát đen

Tên sản phẩm Độ dài

(m)

Trọng lượng

(Kg)

Đơn giá chưa VAT

(Vnđ/kg)

Giá chưa VAT Giá có VAT
Thép hộp 250 x 250 x 10 6 448.39 17,682 7,928,350 8,721,186
Thép hộp 250 x 250 x 8 6 362.33 17,955 6,505,470 7,156,018
Thép hộp 250 x 250 x 6 6 274.46 17,682 4,852,952 5,338,247
Thép hộp 250 x 250 x 5 6 229.85 17,682 4,064,166 4,470,583
Thép hộp 250 x 250 x 4 6 184.78 17,682 3,267,246 3,593,971
Thép hộp 200 x 200 x 8 6 286.97 17,682 5,074,151 5,581,567
Thép hộp 200 x 200 x 6 6 217.94 17,682 3,853,575 4,238,933
Thép hộp đen 200 x 200 x 5 6 182.75 17,682 3,231,352 3,554,488
Thép hộp 200 x 200 x 4 6 147.1 17,682 2,600,995 2,861,095
Hộp đen 125 x 125 x 6 x 6000 6 134.52 16,500 2,219,580 2,441,538
Hộp đen 125 x 125 x 5 x 6000 6 113.04 16,500 1,865,160 2,051,676
Hộp đen 125 x 125 x 4.5 x 6000 6 101.04 16,500 1,667,160 1,833,876
Hộp đen 125 x 125 x 2.5 x 6000 6 57.46 16,500 948,090 1,042,899
Hộp đen 75 x 150 x 4.5 x 6000 6 91.56 15,591 1,427,504 1,570,254
Hộp đen 75 x 150 x 2.5 x 6000 6 51.81 15,591 807,765 888,542
Hộp đen 300 x 300 x 12 6 651.11 17,955 11,690,384 12,859,423
Hộp đen 300 x 300 x 10 6 546.36 17,955 9,809,645 10,790,610
Hộp đen 300 x 300 x 8 6 440.102 17,955 7,901,831 8,692,015
Hộp đen 200 x 200 x 12 6 425.03 17,955 7,631,220 8,394,343
Hộp đen 200 x 200 x 10 6 357.96 17,955 6,427,009 7,069,710
Hộp đen 180 x 180 x 10 6 320.28 17,500 5,604,900 6,165,390
Hộp đen 180 x 180 x 8 6 259.24 17,500 4,536,700 4,990,370
Hộp đen 180 x 180 x 6 6 196.69 17,500 3,442,075 3,786,283
Hộp đen 180 x 180 x 5 6 165.79 17,500 2,901,325 3,191,458
Hộp đen 160 x 160 x 12 6 334.8 17,500 5,859,000 6,444,900
Hộp đen 160 x 160 x 8 6 229.09 17,500 4,009,075 4,409,983
Hộp đen 160 x 160 x 6 6 174.08 17,500 3,046,400 3,351,040
Hộp đen 160 x 160 x 5 6 146.01 17,500 2,555,175 2,810,693
Hộp đen 150 x 250 x 8 6 289.38 16,500 4,774,770 5,252,247
Hộp đen 150 x 250 x 5 6 183.69 16,500 3,030,885 3,333,974
Hộp đen 150 x 150 x 5 6 136.59 16,500 2,253,735 2,479,109
Hộp đen 140 x 140 x 8 6 198.95 16,500 3,282,675 3,610,943
Hộp đen 140 x 140 x 6 6 151.47 16,500 2,499,255 2,749,181
Hộp đen 140 x 140 x 5 6 127.17 16,500 2,098,305 2,308,136
Hộp đen 120 x 120 x 6 6 128.87 15,591 2,009,200 2,210,121
Hộp đen 120 x 120 x 5 6 108.33 15,591 1,688,963 1,857,860
Hộp đen 100 x 200 x 8 6 214.02 17,955 3,842,632 4,226,895
Hộp đen 100 x 140 x 6 6 128.86 16,500 2,126,190 2,338,809
Hộp đen 100 x 100 x 5 6 89.49 15,955 1,427,772 1,570,550
Hộp đen 100 x 100 x 10 6 169.56 15,955 2,705,253 2,975,778
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 6 36.78 15,955 586,808 645,489
Thép Hòa Phát 100 x 100 x 2.5 6 45.69 15,591 712,349 783,584
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 6 50.98 15,591 794,825 874,307
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 6 54.49 15,591 849,549 934,504
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 6 57.97 15,591 903,805 994,186
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 6 79.66 15,591 1,241,972 1,366,169
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 6 68.33 15,591 1,065,327 1,171,860
Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0 6 71.74 15,591 1,118,492 1,230,341
Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0 6 46.2 15,591 720,300 792,330
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 6 57.46 15,591 895,854 985,439
Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8 6 64.17 15,591 1,000,469 1,100,516
Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2 6 73.04 15,591 1,138,760 1,252,636
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 6 79.66 15,591 1,241,972 1,366,169
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 6 86.23 15,591 1,344,404 1,478,845
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 6 90.58 15,591 1,412,225 1,553,447
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 6 55.62 16,500 917,730 1,009,503
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 6 69.24 16,500 1,142,460 1,256,706
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 6 77.36 16,500 1,276,440 1,404,084
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 6 82.75 16,500 1,365,375 1,501,913
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 6 88.12 16,500 1,453,980 1,599,378
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 6 96.14 16,500 1,586,310 1,744,941
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 6 104.12 16,500 1,717,980 1,889,778
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 6 109.42 16,500 1,805,430 1,985,973
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 6 55.62 16,500 917,730 1,009,503
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 6 69.24 16,500 1,142,460 1,256,706
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 6 77.36 16,500 1,276,440 1,404,084
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 6 82.75 16,500 1,365,375 1,501,913
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 6 88.12 16,500 1,453,980 1,599,378
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 6 96.14 16,500 1,586,310 1,744,941
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 6 104.12 16,500 1,717,980 1,889,778
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 6 109.42 16,500 1,805,430 1,985,973

Bảng giá sẽ được Thép Vinh Phú cập nhật thường xuyên. Để nhận file báo giá hoặc cần tư vấn các loại thép tối ưu cho nhu cầu dự án. Hãy liên hệ cho đội ngũ tư vấn 

Hotline: 0933 710 789

Để cần hỗ trợ thông tin về thép ống Hòa Phát, Thép Vinh Phu còn cung cấp nhiều loại thép ống từ các thương hiệu khác. Quý khách hàng có thể tham khảo:

Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua Zalo hoặc gọi trực tiếp để được tư vấn:

  • Sale 1: 0933.710.789 – Ms Tâm
  • Sale 2: 0934.297.789 – Mr Diện

Công Ty Cổ Phần Thép Vinh Phú

  • Nhà Phân Phối Thép & Thiết Bị PCCC số 1 tại Hà Nội và Toàn Quốc
  • Phone: 0933.710.789 – 0934.297.789.
  • Email: ketoanthepvinhphu@gmail.com
  • website: https://www.thepvinhphu.com