Thép Hình

Thép Hình

Thép Hình Và Bảng Giá Thép Hình I, H,U,V,C

Thép hình các loại I,H,U,V,C là những loại vật liệu rất phổ biến trong xây dựng và cơ khí. Thép Vinh Phú là đơn vị phân phối đa dạng thép hình với chất lượng cao và giá thành cạnh tranh nhất khu vực Miền Bắc.

Loại thép hình : Thép I, thép H, thép U, thép V, thép C

Xuất xứ : Nội địa & nhập khẩu

Giấy chứng nhận: Đầy đủ giấy CO và CQ

Liên hệ mua hàng: Hotline: 0933 710 789

Hiển thị 1–12 của 77 kết quả

Thép hình bao gồm các loại I,H,U,V,C là vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt xây dựng và cơ khí. Do hình dáng đặc thù giúp cho mỗi loại thép hình khác nhau phát huy được khả năng làm việc hiệu quả và tối ưu vật liệu.

Thép Hình I, H,U,V,C Là Gì

Thép hình là thuật ngữ chỉ chung cho các loại thép có mặt cắt có hình chữ “I, H,U,V/L,C” hoặc một số hình dạng đặc biệt khác.

thép hình
Các loại thép hình phổ biến

Thép hình được tạo thành để tối ưu công năng của vật liệu và phù hợp với từng thiết kế của công trình. Để sử dụng được hiệu quả cho từng loại thép hình trên, bạn có thể tham khả chị tiết hơn cho từng loại thép như:

Bảng thống kê các loại thép hình phổ biến hiện nay

Loại Chịu lực Ứng dụng chính Giá thành Nhu cầu
Thép I Cao (dọc) Dầm, cột lớn Cao Nhiều
Thép H Rất cao, nhiều hướng Cột, dầm chính Rất cao Khá nhiều
Thép U Trung bình Xà gồ, khung phụ Thấp Nhiều nhất
Thép V/L Thấp Góc, khung nối Rất thấp Thấp
Thép C Thấp khung rây, xà gồ, kết cấu nhẹ Thấp Thấp nhất

Báo Giá Các Loại Thép Hình  I, H,U,V,C

Thép Vinh Phú xin gửi bảng báo giá mới nhất cho từng loại thép hình. Quý khách có thể tham khảo.

Để nhận báo giá nhanh chóng, liên hệ Hotline: 0933 710 789

Báo Giá Thép Hình I

Thép hình i với nhiều quy cách và tiêu chuẩn khác nhau, một số thông tin sản phẩm thép hình i:

  • Quy cách: từ I100 tới I900
  • Chủng loại : thép đen, mạ kẽm (xi kẽm), nhúng nóng
  • Chiều dài cây: 6m – 12m hoặc theo yêu cầu
  • Tiêu chuẩn: ASTM ( Hoa Kỳ),JIS G3101( Nhật), EN 10025 ( EU),  DIN 17100 ( Đức), GOST 380 ( Nga), ANSI ( Hoa Kỳ), TCVN..
  • Mác thép: A36, SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR, S355JO, S275JR, S275JO, S275, S235JR, S235JO, S235…
  • Thương hiệu / Xuất xứ: Posco, An Khánh (AKS),Á Châu, Tisco, Vinaone, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật…
  • Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp cơ khí, nhà tiền chế, nhà xưởng, khung container, đóng tàu, kệ hàng hóa…
Thép hình i, thép chữ i hay sắt i
Thép hình i, thép chữ i hay sắt i

Bảng báo giá thép i mới nhất từ thép Vinh Phú

Thép Hình i Quy Cách (mm) L(m) Trọng Lượng Giá Thành
kg/m kg/cây
Thép I100 100 x 55 x 4.5 6 7.00 42 15.000 – 20.500
100 x 55 x 3.6 6 6.00 36 15.000 – 20.500
100 x 48 x 3.6 x 4.7 6 6.00 36 15.000 – 20.500
100 x 52 x 4.2 x 5.5 6 7.00 42 15.000 – 20.500
Thép I120 120 x 64 x 4.8 6 8.36 50 15.000 – 20.500
120 x 63 x 3.8 6 8.67 52 15.000 – 20.500
120 x 60 x 4.5 6 8.67 52 15.000 – 20.500
Thép I148 148 x 100 x 6 x 9 12 11.00 132 16.000 – 21.000
Thép I150 150 x 75 x 5 x 7 12 14.00 168 16.000 – 21.000
150 x 72 x 4.5 12 12.50 150 16.000 – 21.000
Thép I194 194 x 150 x 6 x 9 12 17.00 204 16.000 – 21.000
Thép I198 198 x 99 x 4.5 x 7 12 18.20 218 16.000 – 21.000
Thép I200 200 x 100 x 5.5 x 8 12 21.30 256 16.000 – 21.000
Thép I244 244 x 175 x 7 x 11 12 23.00 276 16.000 – 21.000
Thép I248 248 x 124 x 5 x 8 12 25.70 308 16.000 – 21.000
Thép I250 250 x 125 x 6 x 9 12 29.60 355 16.000 – 22.000
Thép I294 294 x 200 x 8 x 12 12 56.80 682 16.000 – 22.000
Thép I298 298 x 149 x 5.5 x 8 12 32.00 384 16.000 – 22.000
Thép I300 300 x 150 x 6.5 x 9 12 36.70 440 17.000 – 22.000
Thép I346 346 x 174 x 6 x 9 12 41.40 497 17.000 – 22.000
Thép I350 350 x 175 x 7 x 11 12 49.60 595 17.000 – 22.000
Thép I390 390 x 300 x 10 x 16 12 52.50 630 17.000 – 22.000
Thép I396 396 x 199 x 7 x 11 12 56.60 679 17.000 – 22.000
Thép I400 400 x 200 x 8 x 13 12 66.00 792 17.000 – 23.000
Thép I450 450 x 200 x 9 x 14 12 76.00 912 17.000 – 23.000
Thép I482 482 x 300 x 11 x 15 12 77.50 930 17.000 – 23.000
Thép I488 488 x 300 x 11 x 18 12 78.00 936 17.000 – 23.000
Thép I496 496 x 199 x 9 x 14 12 79.50 954 17.000 – 23.000
Thép I500 500 x 200 x 10 x 16 12 89.60 1.075 18.000 – 24.000
Thép I582 582 x 300 x 12 x 17 12 91.00 1.092 18.000 – 24.000
Thép I588 588 x 300 x 12 x 20 12 93.50 1.122 18.000 – 24.000
Thép I600 600 x 200 x 11 x 17 12 106.00 1.272 18.000 – 24.000
Thép I700 700 x 300 x 13 x 24 12 185.00 2.220 18.000 – 24.000
Thép I800 800 x 300 x 14 x 26 12 210.00 2.520 18.000 – 25.000
Thép I900 900 x 300 x 16 x 18 12 240.00 2.880 18.000 – 25.000

Tư vấn mua hàng, liên hệ 0933 710 789

Báo Giá Thép Hình H

Thép Vinh Phú là đơn vị phân phối đa dạng các loại thép H chính hãng với giá cả cạnh tranh. Một số thông tin chính :

  • Quy cách: H100 đến H500
  • Chủng loại : Đen, mạ kẽm
  • Chiều dài cây: 6m – 12m hoặc theo yêu cầu
  • Tiêu chuẩn: ATSM A36, JIS G 3101,3030, SB410, TCVN 7571-16…
  • Mác thép: A36, SS400,Q235B, Q235A…
  • Thương hiệu: Posco, An Khánh, Vinaone, Á Châu, Thái Nguyên, Đại Việt, Trung Quốc, Nhật, Thái, Hàn Quốc…
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí…
thép hình H
Thép hình H, thép H hay sắt H

Bảng báo giá thép H chi tiết cho từng quy cách

Thép hình chữ H

(HxB)

Kích thước mặt cắt (mm) Khối lượng đơn vị

(Kg/m)

H B t1 t2
Thép chữ H 100 x 100 100 100 6 8 17.2
Thép chữ H 125 x 125 125 125 6.5 9 23.8
Thép chữ H 148 x 100 148 100 6 9 21.1
Thép chữ H 150 x 75 150 75 5 7 14.0
Thép chữ H 150 x 150 150 150 7 10.7 31.5
Thép chữ H 175 x 175 175 175 7.5 11 40.4
Thép chữ H 194 x 150 194 150 6 9 29.9
Thép chữ H 200 x 100 200 100 5.5 8 21.3
Thép chữ H 200 x 200 200 200 8 12 49.9
Thép chữ H 244 x 175 244 175 7 11 44.1
Thép chữ H 248 x 124 248 124 5 8 25.7
Thép chữ H 250 x 125 250 125 6 9 29.6
Thép chữ H 250 x 250 250 250 9 14 72.4
Thép chữ H 294 x 200 294 200 8 12 56.8
Thép chữ H 300 x 150 300 150 6.5 9 36.7
Thép chữ H 300 x 300 300 300 10 15 94.0
Thép chữ H 346×174 346 174 6 9 41.4
Thép chữ H 350 x 175 350 175 7 11 49.6
Thép chữ H 350 x 350 350 350 12 19 137.0
Thép chữ H 390 x 300 390 300 10 16 107.0
Thép chữ H 400 x 200 400 200 8 13 66.0
Thép chữ H 400 x 400 400 400 13 21 172.0
Thép chữ H 450 x 200 450 200 9 14 76.0
Thép chữ H 500 x 200 500 200 10 16 89.6

Liên hệ mua hàng qua số Hotline: 0933 710 789

Báo Giá Thép Hình U

Thép U đa dạng quy cách từ sắt U50, sắt U60, thép U60, thép U90,..thép U400 với các tiêu chuẩn mác thép:

  • Mác thép: A36, SS400, SM490A, SM490B, CT3, Q235B.
  • Tiêu chuẩn: ASTM A36, JIS G3101,JIS G3106, JIS G3010, SB410, GOST 380 – 88
  • Xuất xứ: Hòa Phát, Posco Việt Nam, Pomina, Á Châu và nhập khẩu như Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc, …
thép hình u
Thép hình U, thép U hay sắt U

Bảng báo giá thép hình chữ U mới và đầy đủ nhất

STT Quy cách thép U Chiều dài

(L)m

Barem trọng lượng thép U

(kg/cây)

Giá thep U 

(đ/kg)

1 U50 x 22 x 2.3 ly 6 12 17.000 – 22.000
2 U50 x 25 x 2.4 x 3.0 ly 6 13 17.000 – 22.000
3 U65 x 30 x 2.5 x 3.0 ly 6 18 17.000 – 22.000
4 U80 x 35 x 3.0 ly 6 22 17.000 – 22.000
5 U80 x 35 x 3.5 x 3.0 ly 6 21 17.000 – 22.000
6 U80 x 37 x 3.7 ly 6 22 17.000 – 22.000
7 U80 x 38 x 4.0 ly 6 31 17.000 – 22.000
8 U80 x 40 x 4.0 ly 6 31 17.000 – 22.000
9 U80 x 40 x 5.0 ly 6 42 17.000 – 22.000
10 U100 x 45 x 3.0 ly 6 31 15.000 – 20.000
11 U100 x 45 x 4 x 5.5 ly 6 41 15.000 – 20.000
12 U100 x 46 x 4.4 x 5.5 ly 6 45 15.000 – 20.000
13 U100 x 48 x 4.7 x 5.7 ly 6 47 15.000 – 20.000
14 U100 x 50 x 5.0 ly 6 56 15.000 – 20.000
15 U120 x 46 x 4.0 ly 6 41 15.000 – 20.000
16 U120 x 48 x 3.5 ly 6 42 15.000 – 20.000
17 U120 x 50 x 4.8 ly 6 53 15.000 – 20.000
18 U120 x 51 x 5.2 ly 6 55 15.000 – 20.000
19 U120 x 52 x 5.0 ly 6 51 15.000 – 20.000
20 U140 x 52 x 4.5 ly 6 53 15.000 – 20.000
21 U140 x 56 x 3.5 ly 6 52 15.000 – 20.000
22 U140 x 58 x 5.5 ly 6 65 15.000 – 20.000
23 U150 x 75 x 6.5 ly 6 111 16.000 – 22.000
24 U150 x 75 x 7.5 ly 6 144 17.000 – 23.000
25 U160 x 58 x 4.8 ly 6 72 15.000 – 20.000
26 U160 x 62 x 5.2 ly 6 80 15.000 – 20.000
27 U160 x 62 x 5.2 ly 6 84 15.000 – 20.000
28 U160 x 68 x 6.5 ly 6 75 15.000 – 20.000
29 U180 x 64 x 5.3 ly 6 90 18.000 – 26.000
30 U180 x 68 x 6.5 ly 6 102 18.000 – 26.000
31 U180 x 68 x 7.0 ly 6 105 18.000 – 26.000
32 U180 x 68 x 6.5 ly 6 111 18.000 – 26.000
33 U180 x 75 x 7 x 10.5 ly 6 128 18.000 – 26.000
34 U200 x 69 x 5.2 ly 6 102 18.000 – 26.000
35 U200 x 75 x 8.5 ly 6 141 18.000 – 26.000
36 U200 x 76 x 5.2 ly 6 112 18.000 – 26.000
37 U200 x 75 x 9.0 ly 6 147 18.000 – 26.000
38 U200 x 80 x 7.5 ly 6 147 18.000 – 26.000
39 U200 x 90 x 8.0 ly 6 182 18.000 – 26.000
40 U250 x 78 x 6.0 ly 6 136 18.000 – 26.000
41 U250 x 78 x 7.0 ly 6 141 18.000 – 26.000
42 U250 x 78 x 7.0 ly 6 143 18.000 – 26.000
43 U250 x 78 x 8.0 ly 6 147 18.000 – 26.000
44 U250 x 80 x 9.0 ly 6 188 18.000 – 26.000
45 U250 x 90 x 9.0 ly 6 207 18.000 – 26.000
46 U280 x 84 x 9.5 ly 6 188 18.000 – 26.000
47 U300 x 82 x 7.0 ly 6 186 18.000 – 26.000
48 U300 x 90 x 9.0 ly 6 228 18.000 – 26.000
49 U300 x 87 x 9.5 ly 12 470 18.000 – 26.000
50 U380 x 100 x 10.5 x 16 ly 12 654 18.000 – 26.000
51 U400 x 100 x 10.5 ly 12 707 18.000 – 26.000

Để mua thép U liên hệ qua số

Hotline : 0933 710 789

Báo Giá Thép Hình V

Thông tin thép hình V và các tiêu chuẩn chất lượng sau:

  • Quy cách thép hình V: V20, V25, V30, V40, V45, V50, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V130, V150, V175, V200, V250,..
  • Độ dày: từ 2.0mm đến 35.0mm
  • Chiều dài cây thép: 6m, 9m, 12m
  • Mác thép: A36, SS400, Q235B, S235JR,..
  • Tiêu chuẩn thép: JIS G310, ASTM, TCVN EN 10025-2, KD S3503, EN 10025, GB/T 700, ISO 630-1:2011,..
  • Thương hiệu: Hòa Phát, VNSTEEL, Pomina, Vina Kyoei và POSCO SS Vina, Osaka Steel, JFE Steel, Hyundai Steel, Tangshan Steel, v.v.
  • Xuất xứ: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc Nga, EU, : Thái Lan, Malaysia, Đài Loan, Mỹ,..
thép hình V
Thép hình V, thép V hay sắt V

Bảng giá thép V đầy đủ các chủng loại: thép V đen, thép V mạ kẽm và thép V nhúng nóng.

STT Quy cách

(mm)

Trọng lượng

(Kg/6m)

Giá thép V đen

(đ/kg)

Giá thép V mạ kẽm

(đ/kg)

Giá thép V nhúng nóng

(đ/kg)

1 Sắt V20x20x2mm 3,58 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
2 Sắt V20x20x2,5mm 4,42 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
3 Sắt V20x20x3mm 5,23 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
4 Sắt V25x25x2mm 4,52 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
5 Sắt V25x25x2,5mm 5,59 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
6 Sắt V25x25x3mm 6,64 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
7 Sắt V30x30x2mm 5,46 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
8 Sắt V30x30x2,5mm 6,77 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
9 Sắt V30x30x2,8mm 7,54 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
10 Sắt V30x30x3mm 8,05 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
11 Sắt V30x30x3,5mm 9,31 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
12 Sắt V40x40x2mm 7,35 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
13 Sắt V40x40x2,5mm 9,13 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
14 Sắt V40x40x2,8mm 10,18 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
15 Sắt V40x40x3mm 10,88 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
16 Sắt V40x40x3,3mm 11,92 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
17 Sắt V40x40x3,5mm 12,61 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
18 Sắt V40x40x4mm 14,32 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
19 Sắt V40x40x5mm 17,66 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
20 Sắt V45x45x4mm 16,20 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
21 Sắt V45x45x5mm 20,02 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
22 Sắt V50x50x2mm 9,23 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
23 Sắt V50x50x2,5mm 11,48 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
24 Sắt V50x50x3mm 13,71 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
25 Sắt V50x50x3,5mm 15,91 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
26 Sắt V50x50x3,8mm 17,22 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
27 Sắt V50x50x4mm 18,09 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
28 Sắt V50x50x4,2mm 18,95 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
29 Sắt V50x50x4,5mm 20,24 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
30 Sắt V50x50x5mm 22,37 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
31 Sắt V50x50x6mm 26,56 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
32 Sắt V60x60x4mm 21,85 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
33 Sắt V60x60x5mm 27,08 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
34 Sắt V60x60x6mm 32,22 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
35 Sắt V63x63x4mm 22,98 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
36 Sắt V63x63x5mm 28,50 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
37 Sắt V63x63x6mm 33,91 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
38 Sắt V65x65x5mm 29,44 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
39 Sắt V65x65x6mm 35,04 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
40 Sắt V65x65x8mm 45,97 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
41 Thép V70x70x5mm 31,79 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
42 Thép V70x70x6mm 37,87 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
43 Thép V70x70x7mm 43,85 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
44 Thép V75x75x4mm 27,51 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
45 Thép V75x75x5mm 34,15 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
46 Thép V75x75x6mm 40,69 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
47 Thép V75x75x7mm 47,15 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
48 Thép V75x75x8mm 53,51 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
49 Thép V75x75x9mm 59,77 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
50 Thép V75x75x12mm 78,00 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
51 Thép V80x80x6mm 43,52 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
52 Thép V80x80x7mm 50,44 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
53 Thép V80x80x8mm 57,27 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
54 Thép V90x90x6mm 49,17 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
55 Thép V90x90x7mm 57,04 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
56 Thép V90x90x8mm 64,81 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
57 Thép V90x90x9mm 72,49 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
58 Thép V90x90x10mm 80,07 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
59 Thép V90x90x13mm 102,25 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
60 Thép V100x100x7mm 63,63 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
61 Thép V100x100x8mm 72,35 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
62 Thép V100x100x9mm 80,96 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
63 Thép V100x100x10mm 89,49 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
64 Thép V100x100x12mm 106,26 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
65 Thép V100x100x13mm 114,50 15.000-21.000 18.000-25.000 22.000-26.000
66 Thép V120x120x8mm 87,42 15.000-21.000 21.000-26.000 22.000-26.000
67 Thép V120x120x10mm 108,33 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
68 Thép V120x120x12mm 128,87 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
69 Thép V120x120x15mm 158,96 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
70 Thép V120x120x18mm 188,21 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
71 Thép V130x130x9mm 106,40 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
72 Thép V130x130x10mm 117,75 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
73 Thép V130x130x12mm 140,17 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
74 Thép V130x130x15mm 173,09 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
75 Thép V150x150x10mm 136,59 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
76 Thép V150x150x12mm 162,78 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
77 Thép V150x150x15mm 201,35 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
79 Thép V150x150x16mm 214,02 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
78 Thép V150x150x18mm 239,08 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
80 Thép V150x150x20mm 263,76 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
81 Thép V175x175x12mm 191,04 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
82 Thép V175x175x15mm 236,68 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
83 Thép V200x200x16mm 289,38 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
85 Thép V200x200x18mm 323,86 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
86 Thép V200x200x20mm 357,96 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
87 Thép V200x200x24mm 425,03 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
88 Thép V200x200x25mm 441,56 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
89 Thép V200x200x26mm 458,00 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
90 Thép V250x250x25mm 559,31 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000
91 Thép V250x250x35mm 766,55 18.000-23.000 21.000-26.000 22.000-26.000

Để mua thép U liên hệ qua số:

Hotline : 0933 710 789

Thép Hình C, Xà Gồ C

Thép hình C hay xà gồ C là vật liệu được sử dụng nhiều trong xây dựng. Xà gồ C có đa dạng quy cách từ C40, C60, C80, C100, C120, C125, C150, C175, C180, C200, C250, C300..

thép hình C
Thép hình C hay Xà gồ C

Báo giá chi tiết thép hình C, xà gồ C tại bảng bên dưới:

STT Loại xà gồ C Trọng lượng

(Kg/m)

Giá thành

(đ/m)

1 C40x80x15x1,5mm                         2.12                                       53,000
2 C40x80x15x1,6mm                         2.26                                       56,500
3 C40x80x15x1,8mm                         2.54                                       63,600
4 C40x80x15x2,0mm                         2.83                                       70,650
5 C40x80x15x2,3mm                         3.25                                       81,250
6 C40x80x15x2,5mm                         3.54                                       88,500
7 C40x80x15x2,8mm                         3.96                                       99,000
8 C40x80x15x3,0mm                         4.24                                     106,000
9 C100x50x15x1,5mm                         2.59                                       64,750
10 C100x50x15x1,6mm                         2.76                                       69,075
11 C100x50x15x1,8mm                         3.11                                       77,700
12 C100x50x15x2,0mm                         3.45                                       86,350
13 C100x50x15x2,3mm                         3.97                                       99,300
14 C100x50x15x2,5mm                         4.32                                     107,925
15 C100x50x15x2,8mm                         4.84                                     120,875
16 C100x50x15x3,0mm                         5.18                                     129,525
17 C120x50x20x1,5mm                         2.83                                       70,750
18 C120x50x20x1,6mm                         3.02                                       75,500
19 C120x50x20x1,8mm                         3.40                                       85,000
20 C120x50x20x2,0mm                         3.77                                       94,250
21 C120x50x20x2,3mm                         4.34                                     108,500
22 C120x50x20x2,5mm                         4.71                                     117,750
23 C120x50x20x2,8mm                         5.28                                     132,000
24 C120x50x20x3,0mm                         5.65                                     141,250
25 C125x50x20x1,5mm                         3.00                                       75,000
26 C125x50x20x1,6mm                         3.20                                       80,000
27 C125x50x20x1,8mm                         3.60                                       90,000
28 C125x50x20x2.0mm                         4.00                                     100,000
29 C125x50x20x2.3mm                         4.60                                     115,000
30 C125x50x20x2,5mm                         5.00                                     125,000
31 C125x50x20x2,8mm                         5.60                                     140,000
32 C125x50x20x3.0mm                         6.00                                     150,000
33 C150x50x20x1.5mm                         3.30                                       82,425
34 C150x50x20x1.6mm                         3.52                                       87,920
35 C150x50x20x1.8mm                         3.96                                       98,910
36 C150x50x20x2.0mm                         4.40                                     109,900
37 C150x50x20x2,3mm                         5.06                                     126,385
38 C150x50x20x2.5mm                         5.50                                     137,375
39 C150x50x20x2,8mm                         6.15                                     153,860
40 C150x50x20x3.0mm                         6.59                                     164,850
41 C175x50x20x1,5mm                         3.59                                       89,750
42 C175x50x20x1,6mm                         3.83                                       95,733
43 C175x50x20x1,8mm                         4.31                                     107,700
44 C175x50x20x2.0mm                         4.79                                     119,667
45 C175x50x20x2.3mm                         5.50                                     137,617
46 C175x50x20x5,5mm                         5.98                                     149,583
47 C175x50x20x2,8mm                         6.70                                     167,533
48 C175x50x20x3.0mm                         7.18                                     179,500
49 C180x50x20x1,6mm                         3.89                                       97,250
50 C180x50x20x1,8mm                         4.38                                     109,406
51 C180x50x20x2.0mm                         4.86                                     121,563
52 C180x50x20x2.3mm                         5.59                                     139,797
53 C180x50x20x2.5mm                         6.08                                     151,953
54 C180x50x20x2.8mm                         6.81                                     170,188
55 C180x50x20x3.0mm                         7.29                                     182,344
56 C200x50x20x1,6mm                         4.15                                     103,750
57 C200x50x20x1,8mm                         4.67                                     116,719
58 C200x50x20x2.0mm                         5.19                                     129,688
59 C200x50x20x2.3mm                         5.97                                     149,141
60 C200x50x20x2.5mm                         6.48                                     162,109
61 C200x50x20x2.8mm                         7.26                                     181,563
62 C200x50x20x3.0mm                         8.72                                     217,875
63 C200x65x20x1,6mm                         4.52                                     113,000
64 C200x65x20x1,8mm                         5.09                                     127,125
65 C200x65x20x2.0mm                         5.65                                     141,250
66 C200x65x20x2.3mm                         6.50                                     162,438
67 C200x65x20x2.5mm                         7.06                                     176,563
68 C200x65x20x2.8mm                         7.91                                     197,750
69 C200x65x20x3.0mm                         8.48                                     211,875
70 C250x50x20x1,6mm                         4.77                                     119,250
71 C250x50x20x1,8mm                         5.37                                     134,156
72 C250x50x20x2.0mm                         5.96                                     149,063
73 C250x50x20x2.3mm                         6.86                                     171,422
74 C250x50x20x2.5mm                         7.45                                     186,328
75 C250x50x20x2.8mm                         8.35                                     208,688
76 C250x50x20x3.0mm                         8.94                                     223,594
77 C250x65x20x1,6mm                         5.15                                     128,750
78 C250x65x20x1,8mm                         5.79                                     144,844
79 C250x65x20x2.0mm                         6.44                                     160,938
80 C250x65x20x2.3mm                         7.40                                     185,078
81 C250x65x20x2.5mm                         8.05                                     201,172
82 C250x65x20x2.8mm                         9.01                                     225,313
83 C250x65x20x3.0mm                         9.66                                     241,406
84 C300x50x20x1,6mm                         5.40                                     135,000
85 C300x50x20x1,8mm                         6.08                                     151,875
86 C300x50x20x2.0mm                         6.75                                     168,750
87 C300x50x20x2.3mm                         7.76                                     194,063
88 C300x50x20x2.5mm                         8.44                                     210,938
89 C300x50x20x2.8mm                         9.45                                     236,250
90 C300x50x20x3.0mm                       10.13                                     253,125
91 C300x65x20x1,6mm                         5.77                                     144,250
92 C300x65x20x1,8mm                         6.49                                     162,281
93 C300x65x20x2.0mm                         7.21                                     180,313
94 C300x65x20x2.3mm                         8.29                                     207,359
95 C300x65x20x2.5mm                         9.02                                     225,391
96 C300x65x20x2.8mm                       10.10                                     252,438
97 C300x65x20x3.0mm                       10.82                                     270,469

Thép Vinh Phú đã cập nhật thông tin giá thép hình các loại để Quý khách hàng tham khảo. Giá bán chính xác được công khai tại từng thời điểm, có thể dao động theo thị trường trong tương lai.

Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm thép hình phân phối có nguồn gốc và chất lượng uy tín. Mỗi sản phẩm đều có giấy chứng nhận kèm theo.

Với nguồn hàng dồi dào, sản phẩm được bảo quản đúng quy trình, mong sẽ đáp ứng đầy đủ hết mọi nhu cầu của công trình bạn.

Hãy liên hệ với chúng tôi qua số Hotline: 0933 710 789 để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.

Quy Trình Mua Thép Ống Tại Thép Vinh Phú

Chúng tôi có nhiều kinh nghiệm và cam kết uy tín, Quý khách hàng hoàn toàn yên tâm khi mua hàng tại Thép Vinh Phú. Chúng tôi giao hàng nhanh chóng cho toàn khu vực Miền Bắc.

Quy Trình Mua Hàng Tại Thép Vinh Phú Bao Gồm:

B1: Quý khách gửi nhu cầu đơn hàng để chúng tôi kiểm tra.

B2: Chúng tôi sẽ nhanh chóng báo lại giá, phí vận chuyển và hình thức thanh toán.

B3: Quý khách đặt cọc hoặc thanh toán đủ.

B4: Xuất kho và giao hàng theo địa chỉ đã yêu cầu.

B5: Quý khách nhận hàng và vui lòng kiểm tra kỹ chủng loại và số lượng trước khi xác nhận.

B6: Ký nhận các biên bản giao hàng, nhận và kiểm tra hóa đơn VAT. Nhận chứng chỉ chất lượng gốc của nhà sản xuất cấp.

B7: Quý khách thanh toán nốt số tiền hàng còn lại (nếu có).

Ngoài ra, Thép Vinh Phú còn cung cấp các loại thép hình như:

Địa Chỉ Cung Cấp Thép Hình i148 Uy Tín, Giá Rẻ

Thép hình là loại vật liệu được sử dụng cho nhiều kết cấu, công trình trong đời sống . Có nhiều nhà cung cấp các sản phẩm thép với nhiều chủng loại và chất lượng khác nhau. Việc lựa chọn cho mình sản phẩm đạt nhu cầu và giá cả hợp lý là mục tiêu hàng đầu của người tiêu dùng. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng trong việc lựa chọn địa điểm mua hàng:

  • Đầy đủ giấy tờ nguồn gốc xuất xứ và tiêu chuẩn chất lượng: CO, CQ.
  • Kho hàng đủ lớn để có thể đảm bảo cung cấp không gián đoạn.
  • Tư vấn nhiệt tình, chuyên nghiệp.
  • Vận chuyển nhanh chóng và an toàn.
  • Giá thành cạnh tranh.
  • Giao hàng nhanh chóng toàn khu vực miền Bắc

 Thép Vinh Phú chuyên cung cấp sỉ & lẻ thép hình các loại. Chúng tôi cam kết chất lượng, uy tín của các sản phẩm và hỗ trợ vận chuyển toàn khu vực Miền Bắc.

Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua Zalo hoặc gọi trực tiếp để được tư vấn:

  • Sale 1: 0933.710.789 – Ms Tâm
  • Sale 2: 0935.297.789 – Mr Diện

Công Ty Cổ Phần Thép Vinh Phú

  • Nhà Phân Phối Thép số 1 tại Hà Nội và Khu Vực Phía Bắc
  • Phone: 0933.710.789 – 0935.297.789.
  • Email: ketoanthepvinhphu@gmail.com
  • website: https://www.thepvinhphu.com