Thép Hình

Thép Hình Và Bảng Giá Thép Hình I, H,U,V,C
Thép hình các loại I,H,U,V,C là những loại vật liệu rất phổ biến trong xây dựng và cơ khí. Thép Vinh Phú là đơn vị phân phối đa dạng thép hình với chất lượng cao và giá thành cạnh tranh nhất khu vực Miền Bắc.
Loại thép hình : Thép I, thép H, thép U, thép V, thép C
Xuất xứ : Nội địa & nhập khẩu
Giấy chứng nhận: Đầy đủ giấy CO và CQ
Liên hệ mua hàng: Hotline: 0933 710 789
Hiển thị 1–12 của 75 kết quả
Thép hình bao gồm các loại I,H,U,V,C là vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt xây dựng và cơ khí. Do hình dáng đặc thù giúp cho mỗi loại thép hình khác nhau phát huy được khả năng làm việc hiệu quả và tối ưu vật liệu.
Thép Hình I, H,U,V,C Là Gì
Thép hình là thuật ngữ chỉ chung cho các loại thép có mặt cắt có hình chữ “I, H,U,V/L,C” hoặc một số hình dạng đặc biệt khác.

Thép hình được tạo thành để tối ưu công năng của vật liệu và phù hợp với từng thiết kế của công trình. Để sử dụng được hiệu quả cho từng loại thép hình trên, bạn có thể tham khả chị tiết hơn cho từng loại thép như:
- Thép hình chữ I & báo giá thép i đầy đủ
- Thép hình chữ H & báo giá thép i đầy đủ
- Thép hình chữ U & báo giá thép i đầy đủ
- Thép hình chữ V & báo giá thép i đầy đủ
- Thép hình chữ C & báo giá thép i đầy đủ
Bảng thống kê các loại thép hình phổ biến hiện nay
Loại | Chịu lực | Ứng dụng chính | Giá thành | Nhu cầu |
Thép I | Cao (dọc) | Dầm, cột lớn | Cao | Nhiều |
Thép H | Rất cao, nhiều hướng | Cột, dầm chính | Rất cao | Khá nhiều |
Thép U | Trung bình | Xà gồ, khung phụ | Thấp | Nhiều nhất |
Thép V/L | Thấp | Góc, khung nối | Rất thấp | Thấp |
Thép C | Thấp | khung rây, xà gồ, kết cấu nhẹ | Thấp | Thấp nhất |
Báo Giá Các Loại Thép Hình I, H,U,V,C
Thép Vinh Phú xin gửi bảng báo giá mới nhất cho từng loại thép hình. Quý khách có thể tham khảo.
Để nhận báo giá nhanh chóng, liên hệ Hotline: 0933 710 789
Báo Giá Thép Hình I
Thép hình i với nhiều quy cách và tiêu chuẩn khác nhau, một số thông tin sản phẩm thép hình i:
- Quy cách: từ I100 tới I900
- Chủng loại : thép đen, mạ kẽm (xi kẽm), nhúng nóng
- Chiều dài cây: 6m – 12m hoặc theo yêu cầu
- Tiêu chuẩn: ASTM ( Hoa Kỳ),JIS G3101( Nhật), EN 10025 ( EU), DIN 17100 ( Đức), GOST 380 ( Nga), ANSI ( Hoa Kỳ), TCVN..
- Mác thép: A36, SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR, S355JO, S275JR, S275JO, S275, S235JR, S235JO, S235…
- Thương hiệu / Xuất xứ: Posco, An Khánh (AKS),Á Châu, Tisco, Vinaone, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật…
- Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp cơ khí, nhà tiền chế, nhà xưởng, khung container, đóng tàu, kệ hàng hóa…

Bảng báo giá thép i mới nhất từ thép Vinh Phú
Thép Hình i | Quy Cách (mm) | L(m) | Trọng Lượng | Giá Thành | |
kg/m | kg/cây | ||||
Thép I100 | 100 x 55 x 4.5 | 6 | 7.00 | 42 | 15.000 – 20.500 |
100 x 55 x 3.6 | 6 | 6.00 | 36 | 15.000 – 20.500 | |
100 x 48 x 3.6 x 4.7 | 6 | 6.00 | 36 | 15.000 – 20.500 | |
100 x 52 x 4.2 x 5.5 | 6 | 7.00 | 42 | 15.000 – 20.500 | |
Thép I120 | 120 x 64 x 4.8 | 6 | 8.36 | 50 | 15.000 – 20.500 |
120 x 63 x 3.8 | 6 | 8.67 | 52 | 15.000 – 20.500 | |
120 x 60 x 4.5 | 6 | 8.67 | 52 | 15.000 – 20.500 | |
Thép I148 | 148 x 100 x 6 x 9 | 12 | 11.00 | 132 | 16.000 – 21.000 |
Thép I150 | 150 x 75 x 5 x 7 | 12 | 14.00 | 168 | 16.000 – 21.000 |
150 x 72 x 4.5 | 12 | 12.50 | 150 | 16.000 – 21.000 | |
Thép I194 | 194 x 150 x 6 x 9 | 12 | 17.00 | 204 | 16.000 – 21.000 |
Thép I198 | 198 x 99 x 4.5 x 7 | 12 | 18.20 | 218 | 16.000 – 21.000 |
Thép I200 | 200 x 100 x 5.5 x 8 | 12 | 21.30 | 256 | 16.000 – 21.000 |
Thép I244 | 244 x 175 x 7 x 11 | 12 | 23.00 | 276 | 16.000 – 21.000 |
Thép I248 | 248 x 124 x 5 x 8 | 12 | 25.70 | 308 | 16.000 – 21.000 |
Thép I250 | 250 x 125 x 6 x 9 | 12 | 29.60 | 355 | 16.000 – 22.000 |
Thép I294 | 294 x 200 x 8 x 12 | 12 | 56.80 | 682 | 16.000 – 22.000 |
Thép I298 | 298 x 149 x 5.5 x 8 | 12 | 32.00 | 384 | 16.000 – 22.000 |
Thép I300 | 300 x 150 x 6.5 x 9 | 12 | 36.70 | 440 | 17.000 – 22.000 |
Thép I346 | 346 x 174 x 6 x 9 | 12 | 41.40 | 497 | 17.000 – 22.000 |
Thép I350 | 350 x 175 x 7 x 11 | 12 | 49.60 | 595 | 17.000 – 22.000 |
Thép I390 | 390 x 300 x 10 x 16 | 12 | 52.50 | 630 | 17.000 – 22.000 |
Thép I396 | 396 x 199 x 7 x 11 | 12 | 56.60 | 679 | 17.000 – 22.000 |
Thép I400 | 400 x 200 x 8 x 13 | 12 | 66.00 | 792 | 17.000 – 23.000 |
Thép I450 | 450 x 200 x 9 x 14 | 12 | 76.00 | 912 | 17.000 – 23.000 |
Thép I482 | 482 x 300 x 11 x 15 | 12 | 77.50 | 930 | 17.000 – 23.000 |
Thép I488 | 488 x 300 x 11 x 18 | 12 | 78.00 | 936 | 17.000 – 23.000 |
Thép I496 | 496 x 199 x 9 x 14 | 12 | 79.50 | 954 | 17.000 – 23.000 |
Thép I500 | 500 x 200 x 10 x 16 | 12 | 89.60 | 1.075 | 18.000 – 24.000 |
Thép I582 | 582 x 300 x 12 x 17 | 12 | 91.00 | 1.092 | 18.000 – 24.000 |
Thép I588 | 588 x 300 x 12 x 20 | 12 | 93.50 | 1.122 | 18.000 – 24.000 |
Thép I600 | 600 x 200 x 11 x 17 | 12 | 106.00 | 1.272 | 18.000 – 24.000 |
Thép I700 | 700 x 300 x 13 x 24 | 12 | 185.00 | 2.220 | 18.000 – 24.000 |
Thép I800 | 800 x 300 x 14 x 26 | 12 | 210.00 | 2.520 | 18.000 – 25.000 |
Thép I900 | 900 x 300 x 16 x 18 | 12 | 240.00 | 2.880 | 18.000 – 25.000 |
Tư vấn mua hàng, liên hệ 0933 710 789
Báo Giá Thép Hình H
Thép Vinh Phú là đơn vị phân phối đa dạng các loại thép H chính hãng với giá cả cạnh tranh. Một số thông tin chính :
- Quy cách: H100 đến H500
- Chủng loại : Đen, mạ kẽm
- Chiều dài cây: 6m – 12m hoặc theo yêu cầu
- Tiêu chuẩn: ATSM A36, JIS G 3101,3030, SB410, TCVN 7571-16…
- Mác thép: A36, SS400,Q235B, Q235A…
- Thương hiệu: Posco, An Khánh, Vinaone, Á Châu, Thái Nguyên, Đại Việt, Trung Quốc, Nhật, Thái, Hàn Quốc…
- Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí…

Bảng báo giá thép H chi tiết cho từng quy cách
Thép hình chữ H
(HxB) |
Kích thước mặt cắt (mm) | Khối lượng đơn vị
(Kg/m) |
|||
H | B | t1 | t2 | ||
Thép chữ H 100 x 100 | 100 | 100 | 6 | 8 | 17.2 |
Thép chữ H 125 x 125 | 125 | 125 | 6.5 | 9 | 23.8 |
Thép chữ H 148 x 100 | 148 | 100 | 6 | 9 | 21.1 |
Thép chữ H 150 x 75 | 150 | 75 | 5 | 7 | 14.0 |
Thép chữ H 150 x 150 | 150 | 150 | 7 | 10.7 | 31.5 |
Thép chữ H 175 x 175 | 175 | 175 | 7.5 | 11 | 40.4 |
Thép chữ H 194 x 150 | 194 | 150 | 6 | 9 | 29.9 |
Thép chữ H 200 x 100 | 200 | 100 | 5.5 | 8 | 21.3 |
Thép chữ H 200 x 200 | 200 | 200 | 8 | 12 | 49.9 |
Thép chữ H 244 x 175 | 244 | 175 | 7 | 11 | 44.1 |
Thép chữ H 248 x 124 | 248 | 124 | 5 | 8 | 25.7 |
Thép chữ H 250 x 125 | 250 | 125 | 6 | 9 | 29.6 |
Thép chữ H 250 x 250 | 250 | 250 | 9 | 14 | 72.4 |
Thép chữ H 294 x 200 | 294 | 200 | 8 | 12 | 56.8 |
Thép chữ H 300 x 150 | 300 | 150 | 6.5 | 9 | 36.7 |
Thép chữ H 300 x 300 | 300 | 300 | 10 | 15 | 94.0 |
Thép chữ H 346×174 | 346 | 174 | 6 | 9 | 41.4 |
Thép chữ H 350 x 175 | 350 | 175 | 7 | 11 | 49.6 |
Thép chữ H 350 x 350 | 350 | 350 | 12 | 19 | 137.0 |
Thép chữ H 390 x 300 | 390 | 300 | 10 | 16 | 107.0 |
Thép chữ H 400 x 200 | 400 | 200 | 8 | 13 | 66.0 |
Thép chữ H 400 x 400 | 400 | 400 | 13 | 21 | 172.0 |
Thép chữ H 450 x 200 | 450 | 200 | 9 | 14 | 76.0 |
Thép chữ H 500 x 200 | 500 | 200 | 10 | 16 | 89.6 |
Liên hệ mua hàng qua số Hotline: 0933 710 789
Báo Giá Thép Hình U
Thép U đa dạng quy cách từ sắt U50, sắt U60, thép U60, thép U90,..thép U400 với các tiêu chuẩn mác thép:
- Mác thép: A36, SS400, SM490A, SM490B, CT3, Q235B.
- Tiêu chuẩn: ASTM A36, JIS G3101,JIS G3106, JIS G3010, SB410, GOST 380 – 88
- Xuất xứ: Hòa Phát, Posco Việt Nam, Pomina, Á Châu và nhập khẩu như Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ, Hàn Quốc, …

Bảng báo giá thép hình chữ U mới và đầy đủ nhất
STT | Quy cách thép U | Chiều dài
(L)m |
Barem trọng lượng thép U
(kg/cây) |
Giá thep U
(đ/kg) |
1 | U50 x 22 x 2.3 ly | 6 | 12 | 17.000 – 22.000 |
2 | U50 x 25 x 2.4 x 3.0 ly | 6 | 13 | 17.000 – 22.000 |
3 | U65 x 30 x 2.5 x 3.0 ly | 6 | 18 | 17.000 – 22.000 |
4 | U80 x 35 x 3.0 ly | 6 | 22 | 17.000 – 22.000 |
5 | U80 x 35 x 3.5 x 3.0 ly | 6 | 21 | 17.000 – 22.000 |
6 | U80 x 37 x 3.7 ly | 6 | 22 | 17.000 – 22.000 |
7 | U80 x 38 x 4.0 ly | 6 | 31 | 17.000 – 22.000 |
8 | U80 x 40 x 4.0 ly | 6 | 31 | 17.000 – 22.000 |
9 | U80 x 40 x 5.0 ly | 6 | 42 | 17.000 – 22.000 |
10 | U100 x 45 x 3.0 ly | 6 | 31 | 15.000 – 20.000 |
11 | U100 x 45 x 4 x 5.5 ly | 6 | 41 | 15.000 – 20.000 |
12 | U100 x 46 x 4.4 x 5.5 ly | 6 | 45 | 15.000 – 20.000 |
13 | U100 x 48 x 4.7 x 5.7 ly | 6 | 47 | 15.000 – 20.000 |
14 | U100 x 50 x 5.0 ly | 6 | 56 | 15.000 – 20.000 |
15 | U120 x 46 x 4.0 ly | 6 | 41 | 15.000 – 20.000 |
16 | U120 x 48 x 3.5 ly | 6 | 42 | 15.000 – 20.000 |
17 | U120 x 50 x 4.8 ly | 6 | 53 | 15.000 – 20.000 |
18 | U120 x 51 x 5.2 ly | 6 | 55 | 15.000 – 20.000 |
19 | U120 x 52 x 5.0 ly | 6 | 51 | 15.000 – 20.000 |
20 | U140 x 52 x 4.5 ly | 6 | 53 | 15.000 – 20.000 |
21 | U140 x 56 x 3.5 ly | 6 | 52 | 15.000 – 20.000 |
22 | U140 x 58 x 5.5 ly | 6 | 65 | 15.000 – 20.000 |
23 | U150 x 75 x 6.5 ly | 6 | 111 | 16.000 – 22.000 |
24 | U150 x 75 x 7.5 ly | 6 | 144 | 17.000 – 23.000 |
25 | U160 x 58 x 4.8 ly | 6 | 72 | 15.000 – 20.000 |
26 | U160 x 62 x 5.2 ly | 6 | 80 | 15.000 – 20.000 |
27 | U160 x 62 x 5.2 ly | 6 | 84 | 15.000 – 20.000 |
28 | U160 x 68 x 6.5 ly | 6 | 75 | 15.000 – 20.000 |
29 | U180 x 64 x 5.3 ly | 6 | 90 | 18.000 – 26.000 |
30 | U180 x 68 x 6.5 ly | 6 | 102 | 18.000 – 26.000 |
31 | U180 x 68 x 7.0 ly | 6 | 105 | 18.000 – 26.000 |
32 | U180 x 68 x 6.5 ly | 6 | 111 | 18.000 – 26.000 |
33 | U180 x 75 x 7 x 10.5 ly | 6 | 128 | 18.000 – 26.000 |
34 | U200 x 69 x 5.2 ly | 6 | 102 | 18.000 – 26.000 |
35 | U200 x 75 x 8.5 ly | 6 | 141 | 18.000 – 26.000 |
36 | U200 x 76 x 5.2 ly | 6 | 112 | 18.000 – 26.000 |
37 | U200 x 75 x 9.0 ly | 6 | 147 | 18.000 – 26.000 |
38 | U200 x 80 x 7.5 ly | 6 | 147 | 18.000 – 26.000 |
39 | U200 x 90 x 8.0 ly | 6 | 182 | 18.000 – 26.000 |
40 | U250 x 78 x 6.0 ly | 6 | 136 | 18.000 – 26.000 |
41 | U250 x 78 x 7.0 ly | 6 | 141 | 18.000 – 26.000 |
42 | U250 x 78 x 7.0 ly | 6 | 143 | 18.000 – 26.000 |
43 | U250 x 78 x 8.0 ly | 6 | 147 | 18.000 – 26.000 |
44 | U250 x 80 x 9.0 ly | 6 | 188 | 18.000 – 26.000 |
45 | U250 x 90 x 9.0 ly | 6 | 207 | 18.000 – 26.000 |
46 | U280 x 84 x 9.5 ly | 6 | 188 | 18.000 – 26.000 |
47 | U300 x 82 x 7.0 ly | 6 | 186 | 18.000 – 26.000 |
48 | U300 x 90 x 9.0 ly | 6 | 228 | 18.000 – 26.000 |
49 | U300 x 87 x 9.5 ly | 12 | 470 | 18.000 – 26.000 |
50 | U380 x 100 x 10.5 x 16 ly | 12 | 654 | 18.000 – 26.000 |
51 | U400 x 100 x 10.5 ly | 12 | 707 | 18.000 – 26.000 |
Để mua thép U liên hệ qua số
Hotline : 0933 710 789
Báo Giá Thép Hình V
Thông tin thép hình V và các tiêu chuẩn chất lượng sau:
- Quy cách thép hình V: V20, V25, V30, V40, V45, V50, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100, V120, V130, V150, V175, V200, V250,..
- Độ dày: từ 2.0mm đến 35.0mm
- Chiều dài cây thép: 6m, 9m, 12m
- Mác thép: A36, SS400, Q235B, S235JR,..
- Tiêu chuẩn thép: JIS G310, ASTM, TCVN EN 10025-2, KD S3503, EN 10025, GB/T 700, ISO 630-1:2011,..
- Thương hiệu: Hòa Phát, VNSTEEL, Pomina, Vina Kyoei và POSCO SS Vina, Osaka Steel, JFE Steel, Hyundai Steel, Tangshan Steel, v.v.
- Xuất xứ: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc Nga, EU, : Thái Lan, Malaysia, Đài Loan, Mỹ,..

Bảng giá thép V đầy đủ các chủng loại: thép V đen, thép V mạ kẽm và thép V nhúng nóng.
STT | Quy cách
(mm) |
Trọng lượng
(Kg/6m) |
Giá thép V đen
(đ/kg) |
Giá thép V mạ kẽm
(đ/kg) |
Giá thép V nhúng nóng
(đ/kg) |
1 | Sắt V20x20x2mm | 3,58 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
2 | Sắt V20x20x2,5mm | 4,42 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
3 | Sắt V20x20x3mm | 5,23 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
4 | Sắt V25x25x2mm | 4,52 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
5 | Sắt V25x25x2,5mm | 5,59 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
6 | Sắt V25x25x3mm | 6,64 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
7 | Sắt V30x30x2mm | 5,46 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
8 | Sắt V30x30x2,5mm | 6,77 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
9 | Sắt V30x30x2,8mm | 7,54 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
10 | Sắt V30x30x3mm | 8,05 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
11 | Sắt V30x30x3,5mm | 9,31 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
12 | Sắt V40x40x2mm | 7,35 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
13 | Sắt V40x40x2,5mm | 9,13 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
14 | Sắt V40x40x2,8mm | 10,18 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
15 | Sắt V40x40x3mm | 10,88 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
16 | Sắt V40x40x3,3mm | 11,92 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
17 | Sắt V40x40x3,5mm | 12,61 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
18 | Sắt V40x40x4mm | 14,32 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
19 | Sắt V40x40x5mm | 17,66 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
20 | Sắt V45x45x4mm | 16,20 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
21 | Sắt V45x45x5mm | 20,02 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
22 | Sắt V50x50x2mm | 9,23 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
23 | Sắt V50x50x2,5mm | 11,48 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
24 | Sắt V50x50x3mm | 13,71 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
25 | Sắt V50x50x3,5mm | 15,91 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
26 | Sắt V50x50x3,8mm | 17,22 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
27 | Sắt V50x50x4mm | 18,09 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
28 | Sắt V50x50x4,2mm | 18,95 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
29 | Sắt V50x50x4,5mm | 20,24 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
30 | Sắt V50x50x5mm | 22,37 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
31 | Sắt V50x50x6mm | 26,56 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
32 | Sắt V60x60x4mm | 21,85 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
33 | Sắt V60x60x5mm | 27,08 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
34 | Sắt V60x60x6mm | 32,22 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
35 | Sắt V63x63x4mm | 22,98 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
36 | Sắt V63x63x5mm | 28,50 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
37 | Sắt V63x63x6mm | 33,91 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
38 | Sắt V65x65x5mm | 29,44 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
39 | Sắt V65x65x6mm | 35,04 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
40 | Sắt V65x65x8mm | 45,97 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
41 | Thép V70x70x5mm | 31,79 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
42 | Thép V70x70x6mm | 37,87 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
43 | Thép V70x70x7mm | 43,85 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
44 | Thép V75x75x4mm | 27,51 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
45 | Thép V75x75x5mm | 34,15 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
46 | Thép V75x75x6mm | 40,69 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
47 | Thép V75x75x7mm | 47,15 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
48 | Thép V75x75x8mm | 53,51 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
49 | Thép V75x75x9mm | 59,77 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
50 | Thép V75x75x12mm | 78,00 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
51 | Thép V80x80x6mm | 43,52 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
52 | Thép V80x80x7mm | 50,44 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
53 | Thép V80x80x8mm | 57,27 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
54 | Thép V90x90x6mm | 49,17 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
55 | Thép V90x90x7mm | 57,04 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
56 | Thép V90x90x8mm | 64,81 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
57 | Thép V90x90x9mm | 72,49 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
58 | Thép V90x90x10mm | 80,07 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
59 | Thép V90x90x13mm | 102,25 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
60 | Thép V100x100x7mm | 63,63 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
61 | Thép V100x100x8mm | 72,35 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
62 | Thép V100x100x9mm | 80,96 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
63 | Thép V100x100x10mm | 89,49 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
64 | Thép V100x100x12mm | 106,26 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
65 | Thép V100x100x13mm | 114,50 | 15.000-21.000 | 18.000-25.000 | 22.000-26.000 |
66 | Thép V120x120x8mm | 87,42 | 15.000-21.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
67 | Thép V120x120x10mm | 108,33 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
68 | Thép V120x120x12mm | 128,87 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
69 | Thép V120x120x15mm | 158,96 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
70 | Thép V120x120x18mm | 188,21 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
71 | Thép V130x130x9mm | 106,40 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
72 | Thép V130x130x10mm | 117,75 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
73 | Thép V130x130x12mm | 140,17 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
74 | Thép V130x130x15mm | 173,09 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
75 | Thép V150x150x10mm | 136,59 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
76 | Thép V150x150x12mm | 162,78 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
77 | Thép V150x150x15mm | 201,35 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
79 | Thép V150x150x16mm | 214,02 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
78 | Thép V150x150x18mm | 239,08 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
80 | Thép V150x150x20mm | 263,76 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
81 | Thép V175x175x12mm | 191,04 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
82 | Thép V175x175x15mm | 236,68 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
83 | Thép V200x200x16mm | 289,38 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
85 | Thép V200x200x18mm | 323,86 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
86 | Thép V200x200x20mm | 357,96 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
87 | Thép V200x200x24mm | 425,03 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
88 | Thép V200x200x25mm | 441,56 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
89 | Thép V200x200x26mm | 458,00 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
90 | Thép V250x250x25mm | 559,31 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
91 | Thép V250x250x35mm | 766,55 | 18.000-23.000 | 21.000-26.000 | 22.000-26.000 |
Để mua thép U liên hệ qua số:
Hotline : 0933 710 789
Thép Hình C, Xà Gồ C
Thép hình C hay xà gồ C là vật liệu được sử dụng nhiều trong xây dựng. Xà gồ C có đa dạng quy cách từ C40, C60, C80, C100, C120, C125, C150, C175, C180, C200, C250, C300..

Báo giá chi tiết thép hình C, xà gồ C tại bảng bên dưới:
STT | Loại xà gồ C | Trọng lượng
(Kg/m) |
Giá thành
(đ/m) |
1 | C40x80x15x1,5mm | 2.12 | 53,000 |
2 | C40x80x15x1,6mm | 2.26 | 56,500 |
3 | C40x80x15x1,8mm | 2.54 | 63,600 |
4 | C40x80x15x2,0mm | 2.83 | 70,650 |
5 | C40x80x15x2,3mm | 3.25 | 81,250 |
6 | C40x80x15x2,5mm | 3.54 | 88,500 |
7 | C40x80x15x2,8mm | 3.96 | 99,000 |
8 | C40x80x15x3,0mm | 4.24 | 106,000 |
9 | C100x50x15x1,5mm | 2.59 | 64,750 |
10 | C100x50x15x1,6mm | 2.76 | 69,075 |
11 | C100x50x15x1,8mm | 3.11 | 77,700 |
12 | C100x50x15x2,0mm | 3.45 | 86,350 |
13 | C100x50x15x2,3mm | 3.97 | 99,300 |
14 | C100x50x15x2,5mm | 4.32 | 107,925 |
15 | C100x50x15x2,8mm | 4.84 | 120,875 |
16 | C100x50x15x3,0mm | 5.18 | 129,525 |
17 | C120x50x20x1,5mm | 2.83 | 70,750 |
18 | C120x50x20x1,6mm | 3.02 | 75,500 |
19 | C120x50x20x1,8mm | 3.40 | 85,000 |
20 | C120x50x20x2,0mm | 3.77 | 94,250 |
21 | C120x50x20x2,3mm | 4.34 | 108,500 |
22 | C120x50x20x2,5mm | 4.71 | 117,750 |
23 | C120x50x20x2,8mm | 5.28 | 132,000 |
24 | C120x50x20x3,0mm | 5.65 | 141,250 |
25 | C125x50x20x1,5mm | 3.00 | 75,000 |
26 | C125x50x20x1,6mm | 3.20 | 80,000 |
27 | C125x50x20x1,8mm | 3.60 | 90,000 |
28 | C125x50x20x2.0mm | 4.00 | 100,000 |
29 | C125x50x20x2.3mm | 4.60 | 115,000 |
30 | C125x50x20x2,5mm | 5.00 | 125,000 |
31 | C125x50x20x2,8mm | 5.60 | 140,000 |
32 | C125x50x20x3.0mm | 6.00 | 150,000 |
33 | C150x50x20x1.5mm | 3.30 | 82,425 |
34 | C150x50x20x1.6mm | 3.52 | 87,920 |
35 | C150x50x20x1.8mm | 3.96 | 98,910 |
36 | C150x50x20x2.0mm | 4.40 | 109,900 |
37 | C150x50x20x2,3mm | 5.06 | 126,385 |
38 | C150x50x20x2.5mm | 5.50 | 137,375 |
39 | C150x50x20x2,8mm | 6.15 | 153,860 |
40 | C150x50x20x3.0mm | 6.59 | 164,850 |
41 | C175x50x20x1,5mm | 3.59 | 89,750 |
42 | C175x50x20x1,6mm | 3.83 | 95,733 |
43 | C175x50x20x1,8mm | 4.31 | 107,700 |
44 | C175x50x20x2.0mm | 4.79 | 119,667 |
45 | C175x50x20x2.3mm | 5.50 | 137,617 |
46 | C175x50x20x5,5mm | 5.98 | 149,583 |
47 | C175x50x20x2,8mm | 6.70 | 167,533 |
48 | C175x50x20x3.0mm | 7.18 | 179,500 |
49 | C180x50x20x1,6mm | 3.89 | 97,250 |
50 | C180x50x20x1,8mm | 4.38 | 109,406 |
51 | C180x50x20x2.0mm | 4.86 | 121,563 |
52 | C180x50x20x2.3mm | 5.59 | 139,797 |
53 | C180x50x20x2.5mm | 6.08 | 151,953 |
54 | C180x50x20x2.8mm | 6.81 | 170,188 |
55 | C180x50x20x3.0mm | 7.29 | 182,344 |
56 | C200x50x20x1,6mm | 4.15 | 103,750 |
57 | C200x50x20x1,8mm | 4.67 | 116,719 |
58 | C200x50x20x2.0mm | 5.19 | 129,688 |
59 | C200x50x20x2.3mm | 5.97 | 149,141 |
60 | C200x50x20x2.5mm | 6.48 | 162,109 |
61 | C200x50x20x2.8mm | 7.26 | 181,563 |
62 | C200x50x20x3.0mm | 8.72 | 217,875 |
63 | C200x65x20x1,6mm | 4.52 | 113,000 |
64 | C200x65x20x1,8mm | 5.09 | 127,125 |
65 | C200x65x20x2.0mm | 5.65 | 141,250 |
66 | C200x65x20x2.3mm | 6.50 | 162,438 |
67 | C200x65x20x2.5mm | 7.06 | 176,563 |
68 | C200x65x20x2.8mm | 7.91 | 197,750 |
69 | C200x65x20x3.0mm | 8.48 | 211,875 |
70 | C250x50x20x1,6mm | 4.77 | 119,250 |
71 | C250x50x20x1,8mm | 5.37 | 134,156 |
72 | C250x50x20x2.0mm | 5.96 | 149,063 |
73 | C250x50x20x2.3mm | 6.86 | 171,422 |
74 | C250x50x20x2.5mm | 7.45 | 186,328 |
75 | C250x50x20x2.8mm | 8.35 | 208,688 |
76 | C250x50x20x3.0mm | 8.94 | 223,594 |
77 | C250x65x20x1,6mm | 5.15 | 128,750 |
78 | C250x65x20x1,8mm | 5.79 | 144,844 |
79 | C250x65x20x2.0mm | 6.44 | 160,938 |
80 | C250x65x20x2.3mm | 7.40 | 185,078 |
81 | C250x65x20x2.5mm | 8.05 | 201,172 |
82 | C250x65x20x2.8mm | 9.01 | 225,313 |
83 | C250x65x20x3.0mm | 9.66 | 241,406 |
84 | C300x50x20x1,6mm | 5.40 | 135,000 |
85 | C300x50x20x1,8mm | 6.08 | 151,875 |
86 | C300x50x20x2.0mm | 6.75 | 168,750 |
87 | C300x50x20x2.3mm | 7.76 | 194,063 |
88 | C300x50x20x2.5mm | 8.44 | 210,938 |
89 | C300x50x20x2.8mm | 9.45 | 236,250 |
90 | C300x50x20x3.0mm | 10.13 | 253,125 |
91 | C300x65x20x1,6mm | 5.77 | 144,250 |
92 | C300x65x20x1,8mm | 6.49 | 162,281 |
93 | C300x65x20x2.0mm | 7.21 | 180,313 |
94 | C300x65x20x2.3mm | 8.29 | 207,359 |
95 | C300x65x20x2.5mm | 9.02 | 225,391 |
96 | C300x65x20x2.8mm | 10.10 | 252,438 |
97 | C300x65x20x3.0mm | 10.82 | 270,469 |
Thép Vinh Phú đã cập nhật thông tin giá thép hình các loại để Quý khách hàng tham khảo. Giá bán chính xác được công khai tại từng thời điểm, có thể dao động theo thị trường trong tương lai.
Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm thép hình phân phối có nguồn gốc và chất lượng uy tín. Mỗi sản phẩm đều có giấy chứng nhận kèm theo.
Với nguồn hàng dồi dào, sản phẩm được bảo quản đúng quy trình, mong sẽ đáp ứng đầy đủ hết mọi nhu cầu của công trình bạn.
Hãy liên hệ với chúng tôi qua số Hotline: 0933 710 789 để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất.
Quy Trình Mua Thép Ống Tại Thép Vinh Phú
Chúng tôi có nhiều kinh nghiệm và cam kết uy tín, Quý khách hàng hoàn toàn yên tâm khi mua hàng tại Thép Vinh Phú. Chúng tôi giao hàng nhanh chóng cho toàn khu vực Miền Bắc.
Quy Trình Mua Hàng Tại Thép Vinh Phú Bao Gồm:
B1: Quý khách gửi nhu cầu đơn hàng để chúng tôi kiểm tra.
B2: Chúng tôi sẽ nhanh chóng báo lại giá, phí vận chuyển và hình thức thanh toán.
B3: Quý khách đặt cọc hoặc thanh toán đủ.
B4: Xuất kho và giao hàng theo địa chỉ đã yêu cầu.
B5: Quý khách nhận hàng và vui lòng kiểm tra kỹ chủng loại và số lượng trước khi xác nhận.
B6: Ký nhận các biên bản giao hàng, nhận và kiểm tra hóa đơn VAT. Nhận chứng chỉ chất lượng gốc của nhà sản xuất cấp.
B7: Quý khách thanh toán nốt số tiền hàng còn lại (nếu có).
Ngoài ra, Thép Vinh Phú còn cung cấp các loại thép hình như:
- Thép Hộp
- Thép Tấm
- Thép Ống
- Thép Ống Đúc
- Thép Ống Inox
- Vật tư khoan nhồi
- Phụ kiện Thép
- Phụ kiện inox
- Hộp inox
Địa Chỉ Cung Cấp Thép Hình i148 Uy Tín, Giá Rẻ
Thép hình là loại vật liệu được sử dụng cho nhiều kết cấu, công trình trong đời sống . Có nhiều nhà cung cấp các sản phẩm thép với nhiều chủng loại và chất lượng khác nhau. Việc lựa chọn cho mình sản phẩm đạt nhu cầu và giá cả hợp lý là mục tiêu hàng đầu của người tiêu dùng. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng trong việc lựa chọn địa điểm mua hàng:
- Đầy đủ giấy tờ nguồn gốc xuất xứ và tiêu chuẩn chất lượng: CO, CQ.
- Kho hàng đủ lớn để có thể đảm bảo cung cấp không gián đoạn.
- Tư vấn nhiệt tình, chuyên nghiệp.
- Vận chuyển nhanh chóng và an toàn.
- Giá thành cạnh tranh.
- Giao hàng nhanh chóng toàn khu vực miền Bắc
Thép Vinh Phú chuyên cung cấp sỉ & lẻ thép hình các loại. Chúng tôi cam kết chất lượng, uy tín của các sản phẩm và hỗ trợ vận chuyển toàn khu vực Miền Bắc.
Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua Zalo hoặc gọi trực tiếp để được tư vấn:
- Sale 1: 0933.710.789 – Ms Tâm
- Sale 2: 0935.297.789 – Mr Diện
Công Ty Cổ Phần Thép Vinh Phú
- Nhà Phân Phối Thép số 1 tại Hà Nội và Khu Vực Phía Bắc
- Phone: 0933.710.789 – 0935.297.789.
- Email: ketoanthepvinhphu@gmail.com
- website: https://www.thepvinhphu.com