Mái Ngói Thép Là Gì

Trong xây dựng hiện đại, mái ngói thép trở thành lựa chọn ưu tiên nhờ độ bền cao, trọng lượng nhẹ và thiết kế thẩm mỹ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ mái ngói thép là gì, những ưu điểm nổi bật, ứng dụng phổ biến, đồng thời hướng dẫn cách tính giá thành để lựa chọn giải pháp lợp mái tối ưu cho công trình.

Mái Ngói Thép Là Gì?

Mái ngói thép còn gọi là mái ngói kèo thép là loại vật liệu lợp mái được làm từ thép mạ kẽm hoặc thép hợp kim, kết hợp với lớp phủ màu và lớp chống rỉ, mang lại độ bền cao và thẩm mỹ giống như ngói truyền thống. Khác với ngói đất nung hay ngói sứ, mái ngói thép nhẹ hơn, dễ lắp đặt, chống nứt vỡ và ít bảo trì, đồng thời vẫn giữ được kiểu dáng sóng ngói truyền thống.

Thành phần chính của mái ngói thép bao gồm:

  1. Lớp thép mạ kẽm: Tạo độ bền cơ học, chịu lực tốt.
  2. Lớp phủ màu: Mang tính thẩm mỹ, đa dạng màu sắc, chống phai màu.
  3. Lớp chống rỉ: Bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường, tăng tuổi thọ sản phẩm.

Mái ngói thép còn được gọi là ngói lợp thép, ngói thép giả ngói, ngói thép mạ màu, phổ biến trong cả nhà dân dụng và công trình công nghiệp.

Cấu Tạo Chi Tiết Của Mái Ngói

Mái ngói không chỉ là lớp ngói lợp đơn giản mà là một hệ thống kết cấu đồng bộ, bao gồm hệ kết cấu chịu lựchệ thống lợp & bảo vệ, mỗi thành phần đều đóng vai trò quan trọng để đảm bảo tính bền vững, an toàn và thẩm mỹ cho công trình.

1. Hệ kết cấu chịu lực – “Bộ xương sống” của mái nhà

Hệ kết cấu chịu lực là phần nền tảng của mái, đảm nhận toàn bộ tải trọng từ ngói, phụ kiện và tác động môi trường, truyền lực xuống hệ cột, dầm và móng.

  • Vì kèo (MPS-Truss)

Vì kèo là tổ hợp các thanh thép hoặc gỗ được liên kết thành cấu trúc hình tam giác vững chắc, chịu lực chính cho toàn bộ mái. Thiết kế tam giác giúp phân bổ lực đồng đều, đảm bảo mái có thể vượt nhịp lớn giữa các cột hoặc tường mà vẫn giữ vững ổn định.

  • Cầu phong (Rafter)

Cầu phong là các thanh dầm đặt theo chiều dốc của mái, gác lên hệ vì kèo. Chúng tạo ra mặt phẳng mái và chịu lực trực tiếp cho lớp vật liệu lợp phía trên. Khoảng cách giữa các cầu phong được tính toán chính xác để đảm bảo khả năng chịu lực và phân bố tải trọng đồng đều.

  • Li tô / Mè (Batten)

Li tô là các thanh thép hộp hoặc gỗ nhỏ đặt vuông góc với cầu phong, là điểm tựa trực tiếp cho ngói lợp. Khoảng cách giữa các li tô phải được chia theo kích thước ngói để đảm bảo độ gối chồng chính xác, khả năng chống dột và sự ăn khớp hoàn hảo giữa các hàng ngói.

Cấu tạo mái ngói thép
Cấu tạo chính của mái ngói thép

2. Hệ thống lợp & bảo vệ – “Lớp áo giáp” che chở cho ngôi nhà

Phần này bao gồm ngói lợp và các lớp bảo vệ phụ trợ, chịu tác động trực tiếp từ môi trường, đồng thời tạo tính thẩm mỹ.

  • Màng chống thấm

Đây là lớp vật liệu polymer hoặc bitum trải trên cầu phong trước khi lợp ngói. Chức năng của màng là ngăn nước thấm ngược nếu ngói bị nứt hoặc mưa bão lớn, bảo vệ hệ khung kèo và cấu trúc bên dưới.

  • Ngói lợp

Ngói là lớp hoàn thiện mà chúng ta nhìn thấy từ bên ngoài. Nó ngăn nước mưa chảy vào mái, chống bức xạ nhiệt và tạo nên thẩm mỹ kiến trúc. Với mái ngói thép, ngói thường là thép mạ kẽm phủ màu, có thể mô phỏng hình dáng ngói đất nung hay ngói sứ truyền thống, kết hợp độ bền cao, trọng lượng nhẹ và tuổi thọ lâu dài.

  • Hệ phụ kiện đồng bộ (nóc, rìa, vít chuyên dụng)

Bao gồm ngói nóc, ngói rìa, ngói cuối mái và các vít cố định chuyên dụng. Chức năng là bịt kín các vị trí giao nhau, các điểm yếu trên mái, ngăn nước xâm nhập và hoàn thiện thẩm mỹ tổng thể.

3. Liên kết mái – Yếu tố quyết định an toàn

Một mái ngói dù thiết kế tốt cũng sẽ thất bại nếu không liên kết chắc chắn vào hệ thống kết cấu chính:

  • Liên kết khung kèo với cột và dầm sàn

Các thanh vì kèo phải được neo chắc vào cột hoặc dầm bê tông bằng bản mã thép và bulong chuyên dụng. Chi tiết này giúp mái chịu lực bão, gió giật, đảm bảo toàn bộ công trình ổn định.

  • Tầm quan trọng của thi công đúng kỹ thuật

Thi công chính xác từ kích thước thanh li tô, khoảng cách cầu phong, lắp ngói và xử lý chống thấm là yếu tố sống còn để mái đạt độ bền, kín nước và thẩm mỹ. Sai sót trong quá trình này là nguyên nhân của phần lớn các sự cố mái nhà, từ thấm dột đến nguy cơ hư hại cấu trúc.

4. Cấu tạo mái ngói thép

Đối với mái ngói thép, hệ cấu tạo tương tự nhưng được cải tiến với vật liệu thép mạ kẽm phủ màu:

  • Lớp thép mạ kẽm – chịu lực, chống oxy hóa và ăn mòn.
  • Lớp phủ màu – tạo thẩm mỹ, chống phai màu, đa dạng kiểu dáng và màu sắc.
  • Lớp chống rỉ (anti-corrosion) – bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường, tăng tuổi thọ sản phẩm.
  • Ngói thép giả ngói, ngói lợp thép – mô phỏng hình dáng ngói truyền thống nhưng nhẹ hơn, dễ thi công.
  • Phụ kiện đồng bộ – vít, ngói nóc, ngói rìa, đảm bảo mái kín nước và hoàn thiện thẩm mỹ.

Ưu Điểm Của Mái Ngói Thép

Mái ngói thép ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng nhờ sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, đáp ứng cả yêu cầu về bền vững, thẩm mỹ và tiện lợi thi công.

1. Bền bỉ, chống ăn mòn và rỉ sét

Ngói thép được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc hợp kim phủ màu, kết hợp lớp chống rỉ, giúp chống ăn mòn, oxi hóa và rỉ sét ngay cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Đây là lý do mái ngói thép thường có tuổi thọ cao hơn nhiều so với ngói truyền thống.

2. Nhẹ, giảm tải kết cấu mái

So với ngói đất nung hoặc ngói sứ, mái ngói thép nhẹ hơn nhiều, giúp giảm áp lực lên khung kèo và kết cấu nhà, từ đó tiết kiệm chi phí vật liệu kết cấu và thi công, đồng thời tăng độ an toàn cho công trình.

3. Thẩm mỹ, đa dạng màu sắc và kiểu dáng

Ngói thép có thể được phủ màu và tạo hình giả ngói, mang lại vẻ đẹp kiến trúc tinh tế, đa dạng màu sắc và kiểu dáng phù hợp với mọi phong cách nhà ở. Ngoài tính năng kỹ thuật, đây là yếu tố quan trọng giúp mái nhà vừa đẹp vừa sang trọng.

4. Dễ dàng thi công, tiết kiệm thời gian

Nhờ trọng lượng nhẹ, khổ ngói chuẩn và hệ phụ kiện đồng bộ, mái ngói thép dễ dàng lắp đặt, giảm thời gian thi công so với ngói truyền thống. Việc bảo trì cũng đơn giản hơn, giúp tối ưu chi phí vận hành lâu dài.

Ứng Dụng Của Mái Ngói Thép

Mái ngói thép không chỉ là giải pháp lợp mái bền bỉ mà còn rất linh hoạt, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau nhờ độ bền cao, trọng lượng nhẹ và tính thẩm mỹ vượt trội. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến:

1. Nhà dân dụng và biệt thự

Mái ngói thép được ưa chuộng trong các công trình nhà ở, biệt thự nhờ khả năng mô phỏng hình dáng ngói truyền thống, kết hợp đa dạng màu sắc và kiểu dáng. Giải pháp lợp mái bằng ngói thép giúp tạo nên vẻ đẹp sang trọng, đồng thời giảm tải cho kết cấu khung nhà, mang lại sự an toàn và bền vững.

Các loại mái ngói thép
Một số mẫu mái ngói thép đẹp cho nhà ở

2. Nhà xưởng, kho bãi

Đối với các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho bãi, mái ngói thép là lựa chọn tối ưu nhờ trọng lượng nhẹ, tuổi thọ cao và khả năng chống rỉ tốt. Giải pháp mái ngói cho nhà xưởng giúp thi công nhanh, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì so với mái ngói truyền thống hoặc tôn lợp đơn thuần.

3. Công trình công cộng

Mái ngói thép cũng phù hợp với các công trình công cộng như trường học, bệnh viện, trung tâm văn hóa hay khu thể thao. Ngoài tính bền bỉ, ngói thép mang đến thẩm mỹ hiện đại, đồng bộ và khả năng chịu lực tốt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng lâu dài.

Cách Tính Giá Thành Mái Ngói Thép Chi Tiết – Tham Khảo

Tính giá thành mái ngói thép là bước quan trọng để chủ đầu tư dự trù ngân sách, lựa chọn loại ngói phù hợp, tối ưu chi phí vật liệu và thi công. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu, kèm ví dụ minh họa thực tế.

1. Xác định diện tích mái cần lợp

Diện tích mái không chỉ là chiều dài × chiều rộng mà cần tính cả độ dốc mái.

Diện tıˊch maˊi thực teˆˊ=Diện tıˊch mặt saˋn maˊi×Hệ soˆˊ doˆˊc maˊi\text{Diện tích mái thực tế} = \text{Diện tích mặt sàn mái} \times \text{Hệ số dốc mái}Diện tıˊch maˊi thực teˆˊ=Diện tıˊch mặt saˋn maˊi×Hệ soˆˊ doˆˊc maˊi

  • Hệ số dốc mái:
    • Mái dốc nhẹ (15–30°): 1,1
    • Mái dốc trung bình (30–45°): 1,15–1,2
    • Mái dốc lớn (>45°): 1,25–1,3

Ví dụ thực tế:

Nhà 10m × 12m, mái dốc 30° (hệ số 1,15) → diện tích mái = 10 × 12 × 1,15 = 138 m²

2. Xác định số lượng ngói thép cần dùng

Số lượng ngói phụ thuộc kích thước viên ngói và cách gối chồng các hàng ngói.

  • Ví dụ: Ngói thép giả ngói kích thước 1m × 0,33m, mỗi viên phủ ~0,33 m².
  • Diện tích mái = 138 m² → số viên ngói = 138 ÷ 0,33 ≈ 418 viên
  • Thêm 5–10% dự phòng cho hao hụt, cắt ngói và phụ kiện → tổng số ngói ≈ 460 viên

3. Tính chi phí vật liệu

Chi phí vật liệu bao gồm: ngói thép, phụ kiện mái, khung kèo nếu chưa có.

  • Ngói thép: 460 viên × 90.000 VNĐ/viên = 41.400.000 VNĐ
  • Phụ kiện đồng bộ: ngói nóc, ngói rìa, vít chuyên dụng = 4.500.000 VNĐ
  • Khung kèo thép (nếu chưa có): 25.000.000 VNĐ

Tổng chi phí vật liệu = 41.400.000 + 4.500.000 + 25.000.000 = 70.900.000 VNĐ

Lưu ý: Nếu công trình đã có khung kèo cũ hoặc sử dụng khung bê tông, chi phí có thể giảm đáng kể.

4. Chi phí thi công

Chi phí thi công phụ thuộc vào: diện tích mái, độ dốc, độ khó lắp đặt, đơn giá thợ.

  • Giá thi công tham khảo: 120.000 – 150.000 VNĐ/m²
  • Ví dụ: 138 m² × 140.000 VNĐ ≈ 19.320.000 VNĐ

5. Tổng chi phí dự kiến

Tổng chi phıˊ=Chi phıˊ vật liệu+Chi phıˊ thi coˆng=70.900.000+19.320.000≈90.220.000VNĐ\text{Tổng chi phí} = \text{Chi phí vật liệu} + \text{Chi phí thi công} = 70.900.000 + 19.320.000 ≈ 90.220.000 VNĐTổng chi phıˊ=Chi phıˊ vật liệu+Chi phıˊ thi coˆng=70.900.000+19.320.000≈90.220.000VNĐ

  • Đây là tổng chi phí tham khảo, có thể thay đổi tùy:
    • Loại ngói (ngói thép chống rỉ, ngói thép bền, ngói thép giả ngói)
    • Màu sắc và kiểu dáng ngói
    • Hệ phụ kiện, khu vực thi công, và mức giá thợ

6. Lưu ý quan trọng khi tính giá thành

  • Chọn loại ngói phù hợp nhu cầu:
    • Ngói thép chống rỉ → phù hợp khu vực mưa nhiều, độ ẩm cao
    • Ngói thép bền → ưu tiên tuổi thọ lâu dài, bảo trì thấp
    • Ngói thép giả ngói → thẩm mỹ, mô phỏng ngói đất nung truyền thống
  • Tính dự phòng phụ kiện và hao hụt: 5–10% tổng số ngói
  • Chi phí khung kèo: nếu đã có khung cũ → tiết kiệm đáng kể
  • Khảo sát giá vật liệu thực tế: màu sắc và thương hiệu ảnh hưởng giá ngói
  • Đơn giá thi công: mái dốc lớn, nhiều điểm giao nhau → giá thi công cao hơn

7. Ví dụ minh họa thực tế (Nội dung để tham khảo cho thời điểm hiện tại)

Nhà 2 tầng, diện tích mái 150 m², dùng ngói thép giả ngói màu đỏ tươi, khung kèo thép:

  • Ngói thép: 150 m² × 100.000 VNĐ/m² = 15.000.000 VNĐ
  • Phụ kiện: 1.500.000 VNĐ
  • Khung kèo thép: 30.000.000 VNĐ
  • Thi công: 150 m² × 140.000 VNĐ = 21.000.000 VNĐ

Tổng chi phí ≈ 67.500.000 VNĐ

Với cách tính chi tiết này, chủ đầu tư có thể dự trù ngân sách chính xác, tối ưu vật liệu và lên kế hoạch thi công hiệu quả.

So Sánh Ngói Thép Với Các Loại Ngói Khác

Để lựa chọn vật liệu lợp mái phù hợp, việc so sánh ngói thép với ngói đất nung và ngói sứ là rất quan trọng. Mỗi loại ngói có đặc tính, ưu nhược điểm riêng, ảnh hưởng đến chi phí, thẩm mỹ và tuổi thọ công trình.

1. Ngói thép

  • Chất liệu: Thép mạ kẽm hoặc thép hợp kim, phủ màu chống rỉ.
  • Ưu điểm:
    • Nhẹ, giảm tải cho khung kèo và kết cấu nhà.
    • Chống rỉ, bền với thời tiết, tuổi thọ 20–30 năm.
    • Dễ thi công, tiết kiệm thời gian.
    • Đa dạng màu sắc, kiểu dáng mô phỏng ngói truyền thống.
  • Nhược điểm:
    • Giá cao hơn ngói đất nung nhưng hợp lý so với tuổi thọ và tiện ích.
    • Cần lắp đặt đúng kỹ thuật để tránh phát ra tiếng ồn khi mưa.

2. Ngói đất nung

  • Chất liệu: Đất sét nung ở nhiệt độ cao.
  • Ưu điểm:
    • Thẩm mỹ truyền thống, màu sắc tự nhiên.
    • Chịu nhiệt tốt, thân thiện với môi trường.
  • Nhược điểm:
    • Nặng, tăng tải cho kết cấu mái.
    • Dễ nứt vỡ, bảo trì cao.
    • Khó thi công, tốn thời gian và nhân lực.

3. Ngói sứ

  • Chất liệu: Sứ ceramic, men bóng hoặc mờ.
  • Ưu điểm:
    • Bền với thời tiết, ít thấm nước.
    • Màu sắc đa dạng, sang trọng.
  • Nhược điểm:
    • Nặng, cần kết cấu mái vững chắc.
    • Giá thành cao, dễ vỡ khi vận chuyển hoặc thi công.
    • Lắp đặt phức tạp, tốn thời gian.

4. So sánh tổng quan

Tiêu chí Ngói Thép Ngói Đất Nung Ngói Sứ
Trọng lượng Nhẹ Nặng Nặng
Độ bền 20–30 năm 10–15 năm 20–30 năm
Chống rỉ, chống nứt Tốt Kém Tốt nhưng dễ vỡ
Thi công Nhanh, dễ dàng Khó, tốn thời gian Khó, tốn thời gian
Thẩm mỹ Mô phỏng ngói truyền thống, đa dạng màu sắc Truyền thống, màu tự nhiên Sang trọng, men bóng

5. Khi nào nên chọn ngói thép

  • Muốn giảm tải cho kết cấu mái, đặc biệt với nhà cao tầng hoặc mái lớn.
  • Cần giải pháp bền lâu, chống rỉ và bảo trì thấp.
  • Muốn thẩm mỹ hiện đại hoặc mô phỏng ngói truyền thống mà không tăng tải trọng.
  • Cần thi công nhanh, tiết kiệm thời gian và nhân công.

Ngói Thép Giả Ngói Là Gì?

Trong ngành xây dựng hiện đại, ngói thép giả ngói đang trở thành lựa chọn phổ biến nhờ kết hợp vẻ đẹp truyền thống của ngói đất nung với độ bền vượt trội, trọng lượng nhẹ và khả năng chống rỉ sét của thép mạ kẽm hoặc hợp kim. Sản phẩm này mang đến giải pháp lợp mái thẩm mỹ, bền vững và tiết kiệm chi phí cho nhiều loại công trình, từ nhà dân dụng, biệt thự cho đến nhà xưởng hay công trình công cộng.

Đặc Điểm Nổi Bật Của Ngói Thép Giả Ngói

  1. Chất liệu và lớp phủ cao cấp
    • Ngói được làm từ thép mạ kẽm hoặc hợp kim thép, kết hợp với lớp sơn màu hoặc lớp phủ chống ăn mòn.
    • Khả năng chống rỉ, chống oxy hóa và ăn mòn cao, đảm bảo tuổi thọ từ 20–30 năm hoặc hơn, ngay cả trong môi trường mưa nhiều, độ ẩm cao hoặc gần biển.
  2. Thiết kế mô phỏng ngói truyền thống
    • Ngói thép giả ngói được đúc và tạo hình giống ngói đất nung hoặc ngói sứ, mang lại vẻ đẹp truyền thống mà không làm tăng tải trọng mái.
    • Đa dạng màu sắc và kiểu dáng, dễ dàng kết hợp với kiến trúc hiện đại hoặc cổ điển, phù hợp với nhiều phong cách công trình.
  3. Ưu điểm kỹ thuật vượt trội
    • Nhẹ và giảm tải cho mái: so với ngói đất nung hoặc ngói sứ, ngói thép giảm tải trọng lên kết cấu mái, giúp tiết kiệm chi phí vật liệu khung kèo.
    • Dễ thi công và tiết kiệm thời gian: các tấm ngói có kích thước chuẩn, ghép nối nhanh chóng, giảm nhân công và rút ngắn thời gian lắp đặt.
    • Bền lâu, bảo trì thấp: ít bị nứt, vỡ hay phai màu, tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn.

Cấu Tạo Cơ Bản Của Ngói Thép Giả Ngói

Một viên ngói thép giả ngói điển hình bao gồm:

  1. Lớp thép nền: chịu lực chính, thường là thép mạ kẽm hoặc hợp kim.
  2. Lớp sơn phủ màu: tạo màu sắc thẩm mỹ và chống tia UV, chống rỉ.
  3. Lớp chống ăn mòn/oxy hóa: bảo vệ ngói trước tác động môi trường.
  4. Hệ thống gờ và khớp nối: giúp ghép các viên ngói khít nhau, chống dột và đảm bảo ổn định khi gió bão.

Ứng Dụng Của Ngói Thép Giả Ngói

Ngói thép giả ngói phù hợp với nhiều loại công trình nhờ tính linh hoạt và thẩm mỹ cao:

  1. Nhà dân dụng và biệt thự
    • Tạo vẻ đẹp sang trọng, mô phỏng ngói truyền thống nhưng nhẹ và bền hơn.
    • Giải pháp lợp mái bằng ngói thép giúp giảm tải trọng và bảo vệ khung kèo.
  2. Nhà xưởng và kho bãi
    • Ngói thép giúp thi công nhanh, bền bỉ và chống rỉ tốt, phù hợp với môi trường công nghiệp.
    • Mái ngói cho nhà xưởng vừa bảo vệ công trình, vừa tiết kiệm chi phí bảo trì.
  3. Công trình công cộng
    • Trường học, bệnh viện, trung tâm văn hóa, khu thể thao.
    • Cung cấp giải pháp mái bền lâu, thẩm mỹ, chịu lực tốt, đảm bảo an toàn và tuổi thọ công trình.

Kết Bài

Ngói thép giả ngói là giải pháp lợp mái hiện đại, kết hợp vẻ đẹp truyền thống của ngói đất nung với độ bền, nhẹ và khả năng chống rỉ sét của thép mạ kẽm. Sản phẩm không chỉ thẩm mỹ, đa dạng màu sắc và kiểu dáng, mà còn dễ thi công, giảm tải kết cấu mái và ít bảo trì, phù hợp với nhiều loại công trình: nhà dân dụng, biệt thự, nhà xưởng hay công trình công cộng.

Với những ưu điểm vượt trội về tuổi thọ, kỹ thuật và thẩm mỹ, ngói thép giả ngói là lựa chọn thông minh cho chủ đầu tư muốn mái nhà vừa bền vừa đẹp, đồng thời tối ưu chi phí và thời gian thi công.

>> Xem thêm thông tin những Bài viết & Blogs chuyên ngành hữu ích khác tại đây