Mục lục
Cột thép là một trong những cấu kiện quan trọng nhất trong xây dựng hiện đại, đảm nhiệm vai trò chịu lực, truyền tải trọng và đảm bảo sự ổn định cho toàn bộ công trình. Trong số các dòng cột thép hiện nay, cột thép tròn ngày càng được ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ, khả năng chịu lực tốt và sự linh hoạt trong nhiều loại dự án khác nhau. Dưới đây là khái niệm và những đặc điểm giúp cột thép tròn trở thành lựa chọn phổ biến.
Cột Thép Tròn Là Gì?
Cột thép tròn là loại cột được chế tạo từ ống thép tròn hoặc thép tròn đặc, có tiết diện hình tròn đều theo chiều dài. Cột được sử dụng để chịu tải trọng nén, tải trọng đứng và tải trọng gió, đồng thời góp phần ổn định kết cấu tổng thể của công trình. Tùy theo yêu cầu kỹ thuật, cột thép tròn có thể làm từ thép đen, thép mạ kẽm hoặc thép cường độ cao.
Đặc Điểm Nhận Diện
- Tiết diện tròn đều: Không có cạnh hoặc góc, mang lại khả năng phân bố lực đồng đều.
- Bề mặt nhẵn: Giảm ảnh hưởng của gió và lực tác động ngang, hạn chế bụi bẩn bám.
- Trọng lượng nhẹ hơn so với cột bê tông: Dễ vận chuyển, thi công nhanh.
- Đa dạng kích thước: Từ các đường kính nhỏ cho kiến trúc dân dụng đến kích thước lớn cho công trình công nghiệp – hạ tầng.
- Có thể mạ kẽm nhúng nóng: Tăng khả năng chống gỉ, thích hợp môi trường ngoài trời hoặc gần biển.
Vai Trò Trong Kết Cấu Công Trình
- Chịu tải trọng chính: Truyền tải trọng từ mái, sàn, dầm xuống nền móng.
- Giảm áp lực gió: Với tiết diện tròn, cột giảm tối đa lực cản gió, phù hợp cho nhà thép tiền chế, sân vận động, nhà cao tầng.
- Tăng tính thẩm mỹ: Hình dáng tròn mềm mại, đồng nhất, thường dùng trong kiến trúc hiện đại, showroom, trung tâm thương mại.
- Linh hoạt trong thiết kế: Dễ kết hợp với nhiều loại kết cấu thép khác như dầm chữ I, H, U, hoặc kết hợp bê tông.
- Tuổi thọ cao: Thép chất lượng tốt, đặc biệt khi mạ kẽm, giúp chống ăn mòn hiệu quả và kéo dài tuổi thọ công trình.
Cấu Tạo Cột Thép Tròn
Cột thép tròn sở hữu khả năng chịu lực vượt trội nhờ thiết kế tối ưu về mặt kết cấu và vật liệu. Việc phân tích chi tiết cấu tạo sẽ giúp người đọc hiểu rõ vì sao loại cột này được ưu tiên trong các công trình yêu cầu độ bền cao, tính ổn định và tuổi thọ lâu dài.
1. Thành Phần Thép Và Mác Thép Sử Dụng
Cột thép tròn được sản xuất từ thép cacbon hoặc thép hợp kim theo tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam. Một số mác thép phổ biến gồm:
- SS400 (JIS – Nhật Bản): độ bền kéo 400 MPa, dễ gia công, dùng cho công trình dân dụng và công nghiệp.
- Q235, Q345 (GB – Trung Quốc): độ bền cao hơn, phù hợp cho kết cấu chịu tải lớn.
- S235, S275, S355 (EN – Châu Âu): thép kết cấu chất lượng cao, chịu lực và chịu uốn tốt.
- CT3, CT42 (TCVN): linh hoạt trong xây dựng nhà xưởng, hạ tầng.
Các mác thép này được lựa chọn tùy theo yêu cầu: tải trọng, chiều cao cột, môi trường sử dụng hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật công trình.
2. Độ Dày, Đường Kính Và Kết Cấu Hình Tròn
Cột thép tròn có nhiều kích thước đa dạng, phục vụ từ hạ tầng đô thị đến xây dựng công nghiệp:
- Đường kính (φ):
- Nhóm nhỏ: φ60, φ76, φ90 (dùng cho cột đèn, lan can).
- Nhóm trung: φ114, φ140, φ168 (dùng cho kết cấu phụ, nhà xưởng).
- Nhóm lớn: φ219, φ273, φ325, φ406, φ508… (dùng cho cột nhà thép lớn, trụ điện, trạm viễn thông).
- Độ dày: từ 3mm – 16mm tùy tải trọng và chiều cao cột.
- Chiều dài: có thể từ 3m–15m hoặc ghép nối theo thiết kế.
Kết cấu hình tròn mang lại nhiều ưu điểm kỹ thuật:
- Phân bố đều ứng suất quanh chu vi.
- Giảm nguy cơ rạn nứt, cong vênh khi chịu lực.
- Tăng hiệu quả chịu uốn và chịu gió.
- Hạn chế biến dạng khi chịu tải trọng lệch tâm hoặc thay đổi đột ngột.
3. Mối Hàn Và Lớp Mạ (Nếu Có)
Mối hàn
Cột thép tròn thường được chế tạo bằng hai dạng hàn chính:
- Hàn dọc (SAW hoặc MIG/MAG): đảm bảo mối hàn thẳng, chắc, liền mạch.
- Hàn xoắn (Spiral Welding): dùng cho ống đường kính lớn, tiết kiệm vật liệu và đảm bảo độ đều.
Tiêu chuẩn áp dụng thường theo AWS D1.1, ISO 3834, hoặc tiêu chuẩn nhà máy.
Mối hàn đạt yêu cầu phải:
- Không rỗ khí, không nứt.
- Bề mặt mịn, hàn ngấu đều.
- Chịu được kiểm tra siêu âm UT hoặc chụp X-ray (nếu yêu cầu).
Lớp mạ bảo vệ
Để tăng tuổi thọ, bề mặt cột thường được phủ:
- Mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123 / TCVN 12500: chống rỉ lên đến 20 – 50 năm.
- Sơn tĩnh điện: tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ chống oxy hóa.
- Sơn Epoxy – Polyurethane: dùng cho môi trường biển, hóa chất hoặc khu vực có độ ăn mòn cao.
4. Khả Năng Chịu Lực Và Phân Bố Tải Trọng
Thiết kế hình tròn và vật liệu thép cường độ cao giúp cột thép tròn có đặc tính chịu lực vượt trội:
Khả năng chịu nén
Cột chịu tải trọng nén dọc trục rất tốt nhờ diện tích tiếp xúc đều, giảm hiệu ứng tập trung lực tại điểm yếu.
Chịu uốn và chống xoắn
- Kết cấu hình tròn giúp chống xoắn hiệu quả hơn cột vuông, chữ nhật.
- Khi chịu lực ngang (gió, rung động), cột phân phối lực đều theo chu vi, hạn chế biến dạng.
Phân bố tải trọng
Do không có góc cạnh, ứng suất được phân bổ liên tục, giúp công trình ổn định trong thời gian dài và giảm nguy cơ hư hỏng.
Tải trọng lớn – ứng dụng đa dạng
Cột thép tròn có thể:
- Chịu được các kết cấu nặng: mái nhà xưởng, giàn thép, hệ thống đỡ thiết bị.
- Đáp ứng công trình cao như cột đèn đường, trụ điện, cột viễn thông.
Quy Cách Cột Thép Tròn Thông Dụng
Cột thép tròn được sản xuất với nhiều kích thước và thông số kỹ thuật khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ dân dụng, công nghiệp đến hạ tầng. Việc nắm rõ các quy cách phổ biến giúp người mua dễ dàng chọn đúng loại cột phù hợp với tải trọng, mục đích sử dụng và yêu cầu của công trình.
1. Các Kích Thước Đường Kính Phổ Biến
Cột thép tròn được chế tạo với dải đường kính rộng, phục vụ nhiều loại hạng mục:
- Nhóm đường kính nhỏ: D21, D27, D34 – dùng cho lan can, khung nhẹ, công trình dân dụng.
- Nhóm đường kính trung: D42, D49, D60, D76 – phù hợp cột đèn sân vườn, kết cấu phụ.
- Nhóm đường kính lớn: D89, D114, D140, D168 – sử dụng cho cột đèn đường, bảng hiệu, kết cấu vừa.
- Nhóm đường kính rất lớn: D219, D273, D325, D406… – dùng trong trụ công nghiệp, viễn thông và kết cấu tải trọng lớn.
2. Độ Dày Phổ Biến Từ 1.2mm – 10mm
Độ dày ống được thiết kế linh hoạt để phù hợp các mức độ chịu tải khác nhau:
- 1.2mm – 2.0mm: cho hạng mục nhẹ như lan can, trang trí.
- 2.3mm – 3.5mm: phù hợp cột đèn sân vườn, biển báo nhỏ.
- 4.0mm – 6.0mm: dùng cho cột đèn đường, công trình đô thị.
- 6.0mm – 10mm: cho cột công nghiệp, trụ viễn thông và kết cấu tải lớn.
3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất Phổ Biến
Cột thép tròn được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng và độ ổn định:
- TCVN: TCVN 1651, TCVN 12500…
- ASTM: ASTM A36, A500, A53 – ưu tiên trong kết cấu chịu lực.
- JIS: JIS G3444, G3445 – độ chính xác và độ bền cao.
- EN: S235, S275, S355 – tiêu chuẩn châu Âu cho thép cường lực.
- GB: Q235, Q345 – linh hoạt, giá thành phù hợp.
4. Bảng Quy Cách Gợi Ý
| Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Tiêu chuẩn | Ứng dụng |
| D21 – D34 | 1.2 – 2.0 | 3 – 6m | TCVN, JIS | Lan can, khung phụ |
| D42 – D60 | 2.0 – 3.2 | 6 – 12m | TCVN, ASTM | Cột đèn sân vườn |
| D76 – D140 | 3.2 – 5.0 | 6 – 12m | JIS, ASTM | Cột đèn đường |
| D168 – D273 | 4.0 – 8.0 | 6 – 15m | ASTM, EN | Cột công nghiệp, bảng hiệu |
| D325 – D406+ | 6.0 – 10.0 | 6 – 15m+ | ASTM, EN | Trụ viễn thông, kết cấu nặng |
Ưu Điểm Nổi Bật Của Cột Thép Tròn
Cột thép tròn ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng nhờ khả năng chịu lực tốt, tính thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội. Những ưu điểm dưới đây cho thấy vì sao loại cột này trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình hiện đại.
Khả Năng Chịu Lực Tốt, Phân Bố Tải Trọng Đều
Với tiết diện hình tròn, lực tác động được phân bố đều lên toàn bộ bề mặt, giúp cột thép tròn có khả năng chịu nén và chịu uốn vượt trội. Đặc điểm này đảm bảo cột hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường chịu tải trọng lớn.

Không Bị Xoắn, Ít Biến Dạng Dưới Tác Động Gió
Cấu trúc tròn giúp giảm lực cản gió, hạn chế hiện tượng xoắn hoặc biến dạng – đặc biệt quan trọng trong các công trình ngoài trời như cột đèn đường, trụ viễn thông hoặc kết cấu cao tầng.
Tính Thẩm Mỹ Cao, Hợp Với Kiến Trúc Hiện Đại
Hình dáng tròn mang lại sự tinh gọn, đồng nhất và hiện đại. Đây là lý do loại cột này thường được sử dụng cho:
- Công trình đô thị
- Kiến trúc cảnh quan
- Hệ thống chiếu sáng công cộng
Bề Mặt Ít Bám Bụi, Dễ Bảo Trì
Tiết diện tròn không có các góc cạnh như thép hộp hoặc thép chữ nhật, giúp hạn chế bám bụi và nước mưa. Điều này giúp giảm chi phí bảo trì và giữ bề mặt luôn thẩm mỹ trong thời gian dài.
Trọng Lượng Nhẹ, Thi Công Nhanh
Cột thép tròn thường có trọng lượng nhẹ hơn nhiều loại kết cấu khác nhưng vẫn đảm bảo khả năng chịu lực. Nhờ đó, vận chuyển và lắp đặt trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian thi công và chi phí nhân công.
Tuổi Thọ Cao, Chống Ăn Mòn Tốt
Khi được sản xuất từ thép mác cao hoặc mạ kẽm nhúng nóng, cột thép tròn có khả năng chống gỉ, chống ăn mòn rất tốt:
- Không bị oxy hóa nhanh
- Chịu được môi trường ẩm, mưa, nắng
- Độ bền lâu dài, thích hợp công trình ngoài trời
Ứng Dụng Thực Tế Của Cột Thép Tròn
Những ví dụ dưới đây giúp người đọc dễ hình dung hơn về vai trò của cột thép tròn trong các công trình hiện đại:
1. Cột nhà tiền chế
Cột thép tròn là lựa chọn phổ biến trong kết cấu nhà tiền chế nhờ khả năng chịu nén và chịu tải trọng lớn. Kết cấu trụ tròn giúp phân bổ lực đều, giảm rung lắc và nâng cao độ bền cho toàn bộ hệ thống khung thép.
2. Nhà xưởng – nhà kho
Trong các nhà xưởng công nghiệp quy mô lớn, cột thép tròn đáp ứng tốt yêu cầu về chiều cao, khẩu độ lớn và khả năng chống va đập. Ngoài ra, cột tròn còn hỗ trợ tối ưu không gian sử dụng và lắp đặt máy móc.
3. Trụ thép viễn thông, cột đèn chiếu sáng
Nhờ trọng lượng nhẹ nhưng độ cứng cao, cột thép tròn được ứng dụng rộng rãi làm:
- Trụ ăng ten viễn thông
- Cột đèn đường
- Cột chiếu sáng khu công cộng
Tính ổn định trước gió lớn và môi trường khắc nghiệt giúp tăng tuổi thọ công trình ngoài trời.
4. Kết cấu mái – giàn không gian
Trong các hệ mái lớn như giàn không gian, sân khấu ngoài trời hay mái che sân vận động, cột thép tròn giúp tạo độ thông thoáng và đảm bảo thẩm mỹ nhờ cấu trúc gọn, chắc và dễ liên kết với các dạng giàn thép.
5. Công trình dân dụng, thương mại và sân vận động
Từ các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại đến nhà thi đấu, sân vận động… cột thép tròn luôn được ưu tiên nhờ:
- Thi công nhanh
- Tính thẩm mỹ cao
- Tải trọng lớn
- Phù hợp với kiến trúc hiện đại và không gian mở

So Sánh Cột Thép Tròn Và Cột Thép Hộp
Nội dung dưới đây giúp người đọc có cái nhìn đầy đủ hơn để lựa chọn đúng loại cột thép cho từng loại công trình:
1. Bền – Nhẹ – Thẩm Mỹ
Cột thép tròn
- Độ bền cao, chịu lực nén tốt nhờ tiết diện tròn giúp phân bổ lực đều.
- Trọng lượng nhẹ hơn so với cột thép hộp có cùng khả năng chịu tải.
- Thẩm mỹ hiện đại, trụ tròn tạo cảm giác mềm mại, phù hợp công trình yêu cầu thiết kế tinh gọn, sang trọng (nhà tiền chế cao cấp, khu thương mại, công trình cảnh quan…).
Cột thép hộp
- Bền vững, đặc biệt ưu thế chịu tải trọng ngang và moment uốn nhờ bốn mặt phẳng.
- Trông gọn, vuông vức, thích hợp công trình cần đường nét mạnh mẽ, kiến trúc sắc cạnh.
- Tính thẩm mỹ cao với các công trình dân dụng, showroom, mặt tiền.
2. Giá Thành
Cột thép tròn
- Vật liệu và chế tạo thường tiết kiệm hơn cho cùng khả năng chịu lực.
- Quá trình gia công ít phức tạp nên giảm chi phí tổng thể.
Cột thép hộp
- Giá cao hơn do khâu sản xuất, cắt hàn và xử lý bề mặt tốn công hơn.
- Với các công trình cần cột lớn, chi phí tăng đáng kể so với thép tròn.
3. Chịu Tải – Chống Xoắn
Cột thép tròn
- Khả năng chống xoắn vượt trội nhờ tiết diện tròn, rất phù hợp cho:
- Cột đèn cao
- Trụ viễn thông
- Công trình chịu gió mạnh
- Chịu nén tốt nhưng ở một số ứng dụng uốn ngang, thép hộp có thể cho hiệu quả cao hơn.
Cột thép hộp
- Chịu tải ngang tốt, chống uốn rất hiệu quả nhờ cấu trúc góc vuông.
- Tuy nhiên, khả năng chống xoắn thấp hơn thép tròn.
4. Thi Công & Bảo Dưỡng
Cột thép tròn
- Thi công nhanh, dễ hàn, dễ xử lý bề mặt.
- Ít bám bụi và nước mưa, hạn chế ăn mòn.
- Bảo dưỡng ít, phù hợp công trình ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
Cột thép hộp
- Thi công yêu cầu độ chính xác cao ở mỗi góc và mối hàn.
- Các cạnh vuông dễ đọng nước, bám bụi → cần bảo trì định kỳ tốt hơn.
- Dễ lắp đặt với các cấu kiện phẳng (dầm thép, khung thép…).
5. Nên Chọn Loại Nào?
Chọn cột thép tròn khi:
- Công trình yêu cầu chống xoắn hoặc chịu gió mạnh.
- Cần tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền.
- Muốn tính thẩm mỹ mềm mại và không gian kiến trúc thông thoáng.
Chọn cột thép hộp khi:
- Công trình cần chịu tải ngang lớn, chống uốn tốt.
- Muốn yếu tố thẩm mỹ vuông vức, mạnh mẽ.
- Yêu cầu liên kết với dầm hoặc các cấu kiện phẳng.

Báo Giá Cột Thép Tròn Mới Nhất
Phần báo giá dưới đây giúp người mua dễ dàng nắm bắt mức giá thị trường, biết rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và lựa chọn đúng loại cột thép tròn phù hợp nhu cầu xây dựng.
1. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Cột Thép Tròn
Giá cột thép tròn thay đổi theo từng thời điểm do biến động thị trường thép và thông số kỹ thuật của sản phẩm. Những yếu tố quan trọng nhất gồm:
Đường kính (D21 – D60 – D76 – D90…)
Đường kính càng lớn thì trọng lượng và mức giá càng tăng. Đây là yếu tố tác động trực tiếp đến tổng chi phí.
Độ dày từ 1.2mm – 10mm
Độ dày quyết định khả năng chịu lực của cột. Cột càng dày → giá càng cao.
Mác thép (CT3, SS400, Q235, Q345…)
Mác thép cường độ cao mang lại độ bền vượt trội, nên giá thường cao hơn dòng tiêu chuẩn.
Tiêu chuẩn sản xuất
Các tiêu chuẩn TCVN, ASTM, JIS giúp kiểm soát chặt chẽ chất lượng, đảm bảo độ cứng – độ bền – độ đồng nhất, từ đó ảnh hưởng đến giá thành.
Loại bề mặt: Đen hoặc mạ kẽm nhúng nóng
- Cột thép tròn đen: giá rẻ hơn, phù hợp công trình trong nhà.
- Cột thép tròn mạ kẽm nhúng nóng: chống gỉ – chống oxy hóa cực tốt, tuổi thọ 10–30 năm, giá cao hơn 20–40%.
Số lượng đặt hàng
Đặt càng nhiều, giá càng tốt. Đây là lợi thế lớn cho công trình, nhà thầu hoặc đơn vị thi công.
2. Bảng Giá Cột Thép Tròn Tham Khảo (Mới Nhất)
(Giá mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo thị trường thép từng ngày)
| Quy cách (ĐK x độ dày) | Trọng lượng (kg/m) | Giá tham khảo (VNĐ/m) |
| D21 x 1.2–1.4mm | 1.70 – 2.10 | 18.000 – 28.000 |
| D34 x 1.4–2.0mm | 3.10 – 4.50 | 32.000 – 55.000 |
| D42 x 1.8–2.5mm | 5.20 – 7.30 | 55.000 – 85.000 |
| D49 x 2.0–3.0mm | 7.00 – 10.20 | 72.000 – 120.000 |
| D60 x 2.3–3.5mm | 9.50 – 14.80 | 98.000 – 165.000 |
| D76 x 3.0–4.0mm | 17.20 – 23.30 | 165.000 – 250.000 |
Nếu cần bảng theo giá theo kg, giá theo cây 6m, hoặc bảng giá riêng cho cột thép tròn mạ kẽm, chỉ cần nói – tôi sẽ tạo bản SEO đẹp hoàn chỉnh.
3. Gợi Ý Đơn Vị Cung Cấp Cột Thép Tròn Uy Tín
Thép Vinh Phú – nhà phân phối thép lớn tại TP.HCM
Thép Vinh Phú cung cấp đa dạng các loại cột thép tròn, thép hộp, thép ống và thép hình đạt chuẩn TCVN – ASTM – JIS. Cam kết:
- Giá tốt cạnh tranh
- Hàng chuẩn, có đầy đủ CO – CQ
- Giao hàng nhanh toàn quốc
- Hỗ trợ báo giá số lượng lớn cho công trình
Nhà máy thép lớn (Hòa Phát, SeAH, Việt Đức…)
Phù hợp đơn hàng lớn, cần chất lượng đồng nhất và tiêu chuẩn cao.
Đại lý phân phối tại các tỉnh
Tiện lợi cho khách hàng muốn giao nhanh trong ngày.
Kết Luận
Cột thép tròn là lựa chọn mang lại độ bền vượt trội, tính thẩm mỹ cao và khả năng ứng dụng linh hoạt trong hầu hết các loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Với nhiều quy cách, mác thép và tiêu chuẩn sản xuất đa dạng, sản phẩm này đáp ứng tốt yêu cầu chịu lực, chống xoắn và đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Nếu bạn đang cần chọn đúng loại cột thép tròn, hoặc muốn nhận báo giá mới nhất cho công trình, hãy liên hệ đội ngũ tư vấn kỹ thuật để được hỗ trợ chi tiết, cung cấp bảng giá chính xác và gợi ý giải pháp tối ưu chi phí.
>> Xem thêm thông tin những Bài viết & Blogs chuyên ngành hữu ích khác tại đây