Thuật ngữ tiếng Anh trong cọc khoan nhồi

Trong lĩnh vực xây dựng nền móng, cọc khoan nhồi (bored pile) là một trong những phương pháp thi công phổ biến, đòi hỏi kỹ thuật và sự chính xác cao. Tuy nhiên, khi tiếp cận các tài liệu hoặc bản vẽ kỹ thuật quốc tế, nhiều kỹ sư gặp khó khăn với các Thuật ngữ tiếng Anh trong cọc khoan nhồi. Bài viết này sẽ giúp bạn tổng hợp, giải thích đầy đủ và dễ hiểu nhất các từ vựng chuyên ngành thường gặp – từ giai đoạn khảo sát, thi công đến nghiệm thu công trình.

Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Cọc Khoan Nhồi

Thuật ngữ tiếng Anh trong cọc khoan nhồinhững từ vựng, cụm từ chuyên ngành kỹ thuật được sử dụng để mô tả cấu tạo, quy trình thi công, thiết bị và vật liệu trong quá trình thi công cọc khoan nhồi (bored pile foundation).

Các thuật ngữ này thường xuất hiện trong bản vẽ kỹ thuật, tiêu chuẩn quốc tế (như ASTM, BS, ACI), hoặc trong các tài liệu thiết kế, thi công, nghiệm thu của nhà thầu nước ngoài. Việc hiểu và sử dụng chính xác giúp kỹ sư, tư vấn và sinh viên ngành xây dựng:

  • Đọc hiểu bản vẽ, hồ sơ kỹ thuật tiếng Anh nhanh chóng hơn.
  • Giao tiếp, trao đổi công việc hiệu quả với chuyên gia nước ngoài.
  • Tránh sai sót khi dịch tài liệu hoặc lập hồ sơ nghiệm thu, thiết kế.

Cọc Khoan Nhồi Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, cọc khoan nhồi được gọi là Bored pile foundation hoặc Drilled shaft foundation. Đây là loại móng cọc được thi công bằng phương pháp khoan tạo lỗ trong đất, sau đó hạ lồng thép và đổ bê tông tại chỗ để hình thành cọc. Cọc khoan nhồi thường có đường kính lớn, chiều sâu lớn, đảm bảo khả năng chịu tải cao và ổn định cho các công trình quy mô lớn.

Cọc Khoan Nhồi
Mô Tả Quá Trình Thi Công Cọc Khoan Nhồi

1. Giải thích thuật ngữ

  • Bored pile foundation: nghĩa đen là móng cọc khoan rỗng, dùng để chỉ loại cọc được tạo bằng cách khoan lỗ rồi nhồi bê tông vào.
  • Drilled shaft foundation: thuật ngữ khác mang nghĩa tương tự, phổ biến ở Mỹ, ám chỉ “trụ khoan sâu” được đổ bê tông trực tiếp trong hố khoan. Cả hai thuật ngữ này đều diễn tả phương pháp thi công cọc bằng cách khoan chứ không phải đóng, khác biệt rõ so với các loại cọc truyền thống.

2. Phân biệt Bored Pile với Driven Pile (Cọc đóng)

Một số tiêu chí có thể giúp phân biệt rõ nhất cho hai loại cọc này:

Tiêu chí Cọc khoan nhồi (Bored Pile) Cọc đóng (Driven Pile)
Phương pháp thi công Khoan tạo lỗ, đặt lồng thép, đổ bê tông tại chỗ Đóng cọc bê tông hoặc thép sẵn có xuống đất bằng búa máy
Độ ồn – rung Hầu như không gây rung, ít tiếng ồn Gây tiếng ồn và rung lớn
Độ sâu thi công Có thể thi công ở độ sâu lớn, phù hợp đất yếu Hạn chế hơn về độ sâu
Khả năng kiểm soát chất lượng Có thể kiểm tra đường kính, chiều sâu, vật liệu trước khi đổ bê tông Khó kiểm tra toàn bộ chiều dài cọc
Ứng dụng điển hình Công trình lớn, nhà cao tầng, cầu, hầm, trụ cầu vượt Công trình dân dụng, nhà thấp tầng hoặc đất nền cứng

Như vậy, driven pile (cọc đóng) là cọc được chế tạo sẵn rồi dùng lực cơ học để đóng xuống nền đất, trong khi bored pile được thi công bằng cách khoan và đổ bê tông trực tiếp — linh hoạt hơn và phù hợp với các công trình cần móng sâu.

3. Ứng dụng của Bored Pile

Bored pile được ứng dụng rộng rãi trong các công trình có yêu cầu cao về tải trọng và độ ổn định nền móng, bao gồm:

  • Móng nhà cao tầng, chung cư, trung tâm thương mại.
  • Móng cầu, trụ cầu vượt, công trình hạ tầng giao thông.
  • Các dự án xây dựng trên nền đất yếu hoặc khu vực đô thị hạn chế tiếng ồn.
  • Công trình có tải trọng động lớn như nhà máy, kết cấu thép nặng, tháp điện gió.

4. Ưu điểm của Cọc Khoan Nhồi (Bored Pile)

  • Giảm tiếng ồn và rung chấn, không ảnh hưởng đến công trình lân cận.
  • Thi công được ở địa chất phức tạp và độ sâu lớn, phù hợp với nền đất yếu.
  • Khả năng chịu tải trọng lớn, ổn định và bền vững lâu dài.
  • Độ chính xác cao, dễ kiểm tra và điều chỉnh trong quá trình khoan.
  • Phù hợp công trình đô thị hoặc khu vực có mật độ dân cư cao.

Nhóm Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Cọc Khoan Nhồi

Các thuật ngữ tiếng Anh trong cọc khoan nhồi có thể chia thành nhiều nhóm nhỏ theo từng giai đoạn và lĩnh vực chuyên môn trong thi công. Việc hệ thống hóa theo nhóm giúp người đọc dễ tra cứu, ghi nhớ và áp dụng đúng ngữ cảnh khi đọc tài liệu kỹ thuật, bản vẽ hoặc trao đổi chuyên môn.

Dưới đây là 4 nhóm thuật ngữ quan trọng được sử dụng phổ biến nhất trong thi công bored pile foundation (móng cọc khoan nhồi).

1. Thuật Ngữ Về Thiết Bị Thi Công (Construction Equipment Terminology)

Đây là nhóm thuật ngữ liên quan đến máy móc, dụng cụ và phụ kiện phục vụ trong quá trình khoan, đổ bê tông và kiểm soát hố khoan. Việc nắm vững các từ vựng này giúp kỹ sư và công nhân hiểu rõ tài liệu vận hành, hướng dẫn an toàn, và cấu tạo thiết bị.

Thuật ngữ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Mô tả / Ứng dụng thực tế
Drilling rig Máy khoan cọc nhồi Thiết bị chính dùng để khoan tạo lỗ, gồm hệ thống động cơ, cần khoan, mâm xoay và khung dẫn hướng.
Casing pipe Ống vách thép Ống tròn kim loại lót thành hố khoan nhằm chống sập và giữ ổn định lỗ khoan.
Kelly bar Trục khoan chính Bộ phận truyền lực xoắn từ máy khoan xuống mũi khoan, giúp điều khiển độ sâu.
Tremie pipe Ống đổ bê tông dưới nước Ống dẫn bê tông từ miệng hố xuống đáy, dùng trong điều kiện có dung dịch bentonite.
Bucket / Auger Gầu khoan / Mũi khoan xoắn Dụng cụ trực tiếp đào đất, lấy bùn và mở rộng hố khoan.
Rotary head Đầu quay Bộ phận tạo mô-men xoắn cho trục khoan.
Crawler base Đế bánh xích Hệ thống di chuyển của máy khoan, giúp tăng độ ổn định.

2. Thuật Ngữ Về Quy Trình Và Công Nghệ Thi Công

Nhóm này bao gồm các thuật ngữ miêu tả trình tự và kỹ thuật trong quá trình thi công cọc khoan nhồi — từ khoan tạo lỗ, xử lý dung dịch giữ thành, đặt lồng thép đến đổ bê tông hoàn thiện.

Thuật ngữ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
Borehole Hố khoan Lỗ được khoan xuống nền đất theo đường kính thiết kế để tạo cọc.
Slurry / Bentonite Dung dịch giữ thành Dung dịch sét dùng để ổn định thành hố khoan, ngăn sụt lở.
Reinforcement cage Lồng thép cọc Khung thép được gia công theo thiết kế, thả vào hố khoan trước khi đổ bê tông.
Concrete pouring Đổ bê tông Giai đoạn đưa bê tông vào hố khoan thông qua ống tremie.
Cleaning bottom Làm sạch đáy hố khoan Loại bỏ bùn và cặn lắng ở đáy trước khi đổ bê tông, đảm bảo chất lượng cọc.
Desanding Tách cát khỏi dung dịch Làm sạch dung dịch bentonite để tái sử dụng.
Pile head trimming Cắt đầu cọc Cắt bỏ phần bê tông yếu ở đầu cọc sau khi đông cứng.

3. Thuật Ngữ Về Kiểm Tra Chất Lượng (Quality Testing Terminology)

Đây là nhóm thuật ngữ quan trọng trong giai đoạn nghiệm thu, kiểm định và đánh giá chất lượng cọc. Các phương pháp kiểm tra giúp xác định tính toàn khối, sức chịu tải và đảm bảo độ an toàn công trình.

Thuật ngữ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
Integrity test Thí nghiệm kiểm tra tính toàn khối Kiểm tra cọc sau thi công bằng sóng âm để phát hiện khuyết tật.
Sonic logging / CSL test Kiểm tra bằng ống siêu âm Đo độ đồng nhất của bê tông bằng thiết bị phát – thu sóng siêu âm.
Static load test Thí nghiệm nén tĩnh Xác định sức chịu tải thực tế của cọc thông qua tác động tải trọng tĩnh.
Dynamic load test Thí nghiệm nén động Dùng sóng va chạm hoặc búa rơi để kiểm tra khả năng chịu tải.
Pile capacity Sức chịu tải cọc Thông số thể hiện khả năng chịu lực nén hoặc kéo của cọc.
Settlement Độ lún Đo mức lún của cọc hoặc nền sau khi chịu tải.

4. Thuật Ngữ Về Tiêu Chuẩn Và Hồ Sơ Kỹ Thuật

Nhóm này bao gồm các thuật ngữ thường gặp trong hồ sơ thiết kế, nhật ký thi công và báo cáo chất lượng. Nắm vững các thuật ngữ này giúp đọc hiểu, lập hồ sơ hoặc dịch tài liệu kỹ thuật chính xác hơn.

Thuật ngữ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Giải thích / Ứng dụng
Specification Tiêu chuẩn kỹ thuật Tập hợp các yêu cầu và quy định về vật liệu, phương pháp thi công.
Construction log Nhật ký thi công Ghi chép diễn biến và thông số trong quá trình thi công cọc.
Test report Báo cáo thí nghiệm Tài liệu tổng hợp kết quả kiểm tra chất lượng cọc.
As-built drawing Bản vẽ hoàn công Bản vẽ thể hiện hiện trạng thực tế sau khi thi công.
Method statement Biện pháp thi công Tài liệu mô tả quy trình, thiết bị, và kiểm soát chất lượng.
Quality assurance (QA) Đảm bảo chất lượng Hệ thống quản lý đảm bảo công trình đạt yêu cầu kỹ thuật.
Quality control (QC) Kiểm soát chất lượng Hoạt động kiểm tra, đo lường trong quá trình thi công.

Việc phân loại và nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong cọc khoan nhồi theo từng nhóm chuyên đề giúp người đọc dễ tiếp cận, tra cứu nhanh và áp dụng chính xác trong công việc.

Bảng Tổng Hợp Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Cọc Khoan Nhồi

Để giúp kỹ sư, sinh viên và người làm công tác kỹ thuật dễ dàng nắm bắt thuật ngữ chuyên ngành, dưới đây là bảng tra cứu nhanh 40 thuật ngữ tiếng Anh thường gặp trong thi công cọc khoan nhồi (bored pile).

Bảng gồm 3 cột: Thuật ngữ tiếng Anh – Nghĩa tiếng Việt – Giải thích ngắn gọn, giúp bạn hiểu đúng và dùng chuẩn trong hồ sơ, bản vẽ hay tài liệu kỹ thuật nước ngoài.

Thuật ngữ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Giải thích ngắn gọn
Bored pile / Drilled shaft Cọc khoan nhồi Loại cọc được khoan tạo lỗ rồi đổ bê tông tại chỗ.
Driven pile Cọc đóng Cọc được đóng sẵn xuống đất bằng búa rung hoặc búa diesel.
Drilling rig Máy khoan cọc Thiết bị chính dùng để khoan tạo lỗ cho cọc nhồi.
Kelly bar Trục khoan chính Trục truyền mô-men xoắn từ máy khoan xuống gầu khoan.
Casing pipe Ống vách thép Ống bảo vệ thành hố khoan, ngăn sập và xâm nhập nước.
Tremie pipe Ống đổ bê tông Ống dùng để đổ bê tông dưới nước, tránh phân tầng.
Bucket / Auger Gầu khoan / Mũi khoan Dụng cụ lấy đất ra khỏi hố khoan.
Borehole Hố khoan Khoang rỗng được tạo ra bằng máy khoan để thi công cọc.
Slurry / Bentonite Dung dịch giữ thành Hỗn hợp giúp giữ ổn định thành hố khoan.
Reinforcement cage Lồng thép cọc Khung thép chịu lực đặt trong hố khoan trước khi đổ bê tông.
Concrete pouring Đổ bê tông Giai đoạn bơm bê tông vào hố khoan qua ống tremie.
Cleaning bottom Làm sạch đáy hố Công đoạn loại bỏ bùn đất đáy hố trước khi đổ bê tông.
Bearing layer Lớp đất chịu tải Lớp đất hoặc đá có khả năng chịu tải của cọc.
Mud tank Bể chứa dung dịch Dùng để trộn và tuần hoàn dung dịch bentonite.
Pumping system Hệ thống bơm Dùng bơm bê tông hoặc dung dịch vào hố khoan.
Grout Vữa xi măng Dung dịch xi măng dùng để bơm lấp các khe hở.
Socketed pile Cọc khoan cắm vào đá Cọc được khoan sâu vào lớp đá để tăng sức chịu tải.
Drilling bucket teeth Răng gầu khoan Bộ phận cắt đất, đá trong quá trình khoan.
Stabilizing fluid Dung dịch ổn định Chất lỏng bảo vệ thành hố khoan khỏi sập.
Concrete slump Độ sụt bê tông Thông số đánh giá độ linh động của bê tông.
Reinforcement bar (Rebar) Thép cốt Thép dùng gia cường cho cọc.
Pile head cutting Cắt đầu cọc Công tác cắt bỏ phần cọc dư sau khi bê tông đông cứng.
Pile cap Đài cọc Kết cấu liên kết nhiều cọc thành móng tổng thể.
Integrity test Thí nghiệm kiểm tra tính toàn khối Đánh giá chất lượng cọc bằng sóng siêu âm.
Sonic logging Kiểm tra ống siêu âm Phương pháp đo phản hồi sóng để phát hiện khuyết tật.
Static load test Thí nghiệm nén tĩnh Kiểm tra sức chịu tải thực tế của cọc.
Pile capacity Sức chịu tải cọc Tải trọng tối đa mà cọc có thể chịu.
Settlement Độ lún Mức độ lún của cọc dưới tải trọng.
Specification Tiêu chuẩn kỹ thuật Yêu cầu kỹ thuật cho vật liệu và quy trình.
Construction log Nhật ký thi công Ghi chép toàn bộ thông tin quá trình thi công cọc.
Test report Báo cáo thí nghiệm Hồ sơ kết quả kiểm tra, thử tải hoặc siêu âm.
As-built drawing Bản vẽ hoàn công Bản vẽ thể hiện kích thước và vị trí cọc thực tế.
Borehole deviation Độ lệch hố khoan Mức chênh lệch giữa hố khoan thực tế và thiết kế.
Groundwater table Mực nước ngầm Mức nước trong đất có thể ảnh hưởng đến thi công.
Temporary casing Ống vách tạm Dùng trong giai đoạn khoan, sau đó rút lên.
Permanent casing Ống vách cố định Giữ lại trong cọc để bảo vệ cấu trúc.
Bottom cleaning bucket Gầu làm sạch đáy Thiết bị làm sạch đáy hố trước khi đổ bê tông.
Concrete tremie method Phương pháp ống tremie Kỹ thuật đổ bê tông liên tục dưới nước qua ống.
Pile spacing Khoảng cách cọc Khoảng cách giữa các cọc trong móng.
Load transfer Truyền tải trọng Cơ chế truyền lực từ công trình xuống đất qua cọc.

Một Số Cụm Từ Kỹ Thuật Thường Gặp Trong Tài Liệu Quốc Tế

Trong các tài liệu kỹ thuật, bản vẽ hoặc tiêu chuẩn quốc tế về cọc khoan nhồi (bored pile / drilled shaft), người đọc thường bắt gặp nhiều cụm từ tiếng Anh chuyên ngành mô tả quy trình thi công, thiết bị, kiểm tra và nghiệm thu.

Khác với các từ đơn, các cụm kỹ thuật (technical phrases) này mang ý nghĩa cụ thể về công nghệ, phương pháp và hành động thực tế trên công trường. Dưới đây là danh sách những cụm phổ biến nhất, kèm theo giải thích ngắn gọn và ví dụ ứng dụng thực tế giúp bạn hiểu và sử dụng đúng ngữ cảnh.

Cụm từ tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt Giải thích & Ứng dụng thực tế
Drilling mud circulation system Hệ thống tuần hoàn dung dịch khoan Dùng để trộn, bơm và thu hồi dung dịch bentonite trong quá trình khoan. Giúp giữ ổn định thành hố và mang đất ra ngoài.
Reinforcement cage installation Lắp đặt lồng thép cọc Bước đưa lồng thép vào hố khoan trước khi đổ bê tông, yêu cầu đảm bảo đúng vị trí và độ sâu thiết kế.
Concrete tremie placement method Phương pháp đổ bê tông bằng ống tremie Kỹ thuật đổ bê tông liên tục từ đáy hố khoan bằng ống tremie, dùng trong môi trường có dung dịch bentonite hoặc nước ngầm.
Pile borehole cleaning operation Công tác làm sạch hố khoan Thực hiện bằng gầu làm sạch hoặc bơm tuần hoàn để loại bỏ bùn lắng trước khi đổ bê tông.
Temporary casing removal Rút ống vách tạm Thao tác rút ống vách sau khi đổ bê tông xong và bê tông đã đủ ổn định.
Static load test procedure Quy trình thí nghiệm nén tĩnh Trình tự thử tải cọc tại hiện trường để xác định sức chịu tải thực tế.
Pile integrity testing (PIT) Thí nghiệm kiểm tra tính toàn khối Dùng sóng xung kích để phát hiện khuyết tật trong thân cọc.
Bentonite slurry preparation Chuẩn bị dung dịch bentonite Pha trộn bột bentonite với nước tạo dung dịch giữ thành có độ nhớt và khối lượng riêng đạt chuẩn.
Drilling tool lowering and lifting Hạ và nâng dụng cụ khoan Các thao tác vận hành gầu khoan, trục Kelly bar trong quá trình khoan tạo lỗ.
Concrete volume calculation Tính thể tích bê tông Xác định lượng bê tông cần thiết cho mỗi cọc, bao gồm phần dư hao và tràn miệng cọc.
Reinforcement cage alignment Căn chỉnh lồng thép Kiểm tra độ thẳng đứng và vị trí lồng thép để tránh chạm ống vách hoặc lệch tâm.
Drilling depth measurement Đo độ sâu hố khoan Sử dụng thước dây hoặc cảm biến để xác định độ sâu thực tế so với thiết kế.
Pile head trimming Cắt đầu cọc Cắt bỏ phần bê tông xấu, không đạt yêu cầu ở đầu cọc sau khi bê tông đông cứng.
Tremie pipe assembly Lắp ống tremie Nối các đoạn ống tremie để đạt chiều dài cần thiết, đảm bảo khít kín chống rò bê tông.
Grout injection technique Kỹ thuật bơm vữa Dùng bơm vữa xi măng để lấp các khe hở hoặc cải thiện sức chịu tải của nền đất.
Pile verticality check Kiểm tra độ thẳng đứng của cọc Đo và kiểm soát độ lệch cho phép giữa trục cọc và phương thẳng đứng.
Borehole deviation control Kiểm soát độ lệch hố khoan Theo dõi hướng khoan để đảm bảo hố khoan không lệch so với tim thiết kế.
Pile record sheet preparation Lập biên bản thi công cọc Ghi chép chi tiết thông số khoan, dung dịch, đổ bê tông, và thời gian thi công.
Quality assurance procedure Quy trình đảm bảo chất lượng Các bước kiểm tra, giám sát để đảm bảo chất lượng thi công cọc đạt tiêu chuẩn.
Pile foundation completion report Báo cáo hoàn thành thi công móng cọc Tài liệu tổng hợp kết quả thi công, kiểm tra và nghiệm thu toàn bộ hệ cọc.

Gợi Ý Sử Dụng Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Cọc Khoan Nhồi

Việc học và sử dụng đúng thuật ngữ tiếng Anh trong cọc khoan nhồi (bored pile / drilled shaft) không chỉ giúp kỹ sư, sinh viên hiểu chính xác tài liệu quốc tế mà còn tăng hiệu quả giao tiếp với chuyên gia, nhà thầu và tư vấn nước ngoài. Dưới đây là những kinh nghiệm hữu ích giúp bạn ghi nhớ nhanh, dùng chuẩn và tránh nhầm lẫn trong thực tế thi công.

Học theo nhóm chủ đề, có hình minh họa

Thay vì học từng từ rời rạc, bạn nên chia thuật ngữ thành nhóm như:

  • Nhóm thiết bị thi công (drilling rig, casing pipe, kelly bar, tremie pipe…)
  • Nhóm quy trình thi công (borehole, slurry, reinforcement cage, concrete pouring…)
  • Nhóm kiểm tra chất lượng (integrity test, sonic logging, static load test…)

Kết hợp hình ảnh minh họa, sơ đồ hoặc video mô phỏng thi công cọc khoan nhồi sẽ giúp bạn dễ hình dung và ghi nhớ lâu hơn.

Ví dụ: Khi học từ tremie pipe, xem hình ảnh ống tremie thật trong quá trình đổ bê tông dưới nước sẽ giúp bạn hiểu rõ chức năng và cấu tạo.

Lời Kết Bài

Việc nắm vững thuật ngữ tiếng Anh trong cọc khoan nhồi (bored pile terminology) không chỉ giúp người làm kỹ thuật hiểu sâu hơn về quy trình thi công mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu quốc tế, trao đổi chuyên môn và quản lý dự án hiệu quả hơn. Dù bạn là kỹ sư thi công, tư vấn thiết kế hay sinh viên ngành xây dựng, việc sử dụng đúng và nhất quán các thuật ngữ Anh – Việt là nền tảng quan trọng để hội nhập với tiêu chuẩn toàn cầu.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cho mình bộ từ vựng chuyên ngành đầy đủ, dễ hiểu và sát thực tế nhất trong lĩnh vực thi công cọc khoan nhồi. Hãy lưu lại bảng thuật ngữ và thường xuyên ôn luyện qua bản vẽ, hình ảnh hoặc quy trình thực tế để ghi nhớ lâu hơn.

>> Xem thêm thông tin những Bài viết & Blogs chuyên ngành hữu ích khác tại đây.