
Trong hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng, van cổng là một trong những thiết bị quan trọng nhất, đóng vai trò điều tiết lưu lượng và đóng/mở dòng chảy một cách hiệu quả. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ van cổng là gì, cấu tạo ra sao và các loại van cổng phổ biến trên thị trường.
Việc tìm hiểu chi tiết về van cổng giúp các kỹ sư, nhà thầu, nhà máy và chủ đầu tư lựa chọn được sản phẩm phù hợp với hệ thống, đảm bảo vận hành an toàn, bền bỉ và tiết kiệm chi phí bảo trì. Cùng Thép Vinh Phú tham khảo thông tin đầy đủ và chi tiết nhất liên quan đến Van cổng.
Van Cổng Là Gì?
Van cổng (còn gọi là van cửa, tiếng Anh: gate valve) là một loại van được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống đường ống để đóng hoặc mở dòng chảy hoàn toàn. Van hoạt động bằng cách nâng hoặc hạ cánh van dạng cổng, cho phép dòng lưu chất đi qua hoặc bị ngăn lại.
Chức năng của van cổng:
- Ngăn chặn dòng chảy: Đóng hoàn toàn khi cần bảo trì hoặc sửa chữa.
- Cho dòng chảy thẳng: Khi mở, lưu chất đi qua đầy đủ đường kính ống, giảm tổn thất áp lực.
- Phù hợp nhiều loại lưu chất: Nước, hơi, khí, dầu, hóa chất, giúp hệ thống vận hành ổn định và bền bỉ.
Cấu Tạo Chi Tiết Của Van Cổng
Van cổng hay gate valve là loại van dùng để đóng hoặc mở hoàn toàn dòng chảy. Mặc dù thiết kế đơn giản, nhưng mỗi bộ phận đều đóng vai trò quan trọng để đảm bảo van vận hành ổn định, kín khít và bền bỉ. Dưới đây là cấu tạo chi tiết từng bộ phận chính của van:
1. Thân van (Body)
- Là phần vỏ ngoài bảo vệ các bộ phận bên trong.
- Chất liệu phổ biến: gang, thép carbon, inox, hợp kim chống ăn mòn, tùy ứng dụng.
- Thân van được thiết kế tương thích với đường kính ống và tiêu chuẩn kết nối (ren, rãnh, mặt bích).
2. Cổng / Cánh van (Gate / Wedge)
- Là bộ phận nâng lên hoặc hạ xuống để đóng/mở dòng chảy.
- Có nhiều loại: cổng phẳng (solid wedge), cổng hình chữ V (flexible wedge), cổng nêm kép.
- Thiết kế cổng phù hợp với áp lực và loại lưu chất, giúp giảm rò rỉ và tổn thất áp lực.
3. Trục van (Stem / Spindle)
- Kết nối tay quay hoặc bộ truyền động với cánh van.
- Khi quay tay hoặc điều khiển actuator, trục van sẽ nâng hoặc hạ cổng.
- Trục van có thể là rising stem (trục nổi, quan sát được vị trí mở/đóng) hoặc non-rising stem (trục chìm, tiết kiệm không gian).
4. Bộ điều khiển (Handwheel / Actuator)
- Handwheel (tay quay): Phổ biến cho các van nhỏ và trung bình.
- Actuator điện/khí nén: Dùng cho van lớn hoặc hệ thống tự động, giúp điều khiển từ xa.
5. Gioăng làm kín / Seat (Gasket / Seat Ring)
- Bộ phận quan trọng để ngăn rò rỉ khi van đóng hoàn toàn.
- Chất liệu: EPDM, NBR, PTFE, kim loại tùy loại lưu chất và áp lực.
- Seat có thể là loại tích hợp thân van hoặc thay thế được, giúp bảo trì dễ dàng.
6. Bu-lông và đai ốc (Bolt & Nut)
- Dùng để cố định nắp van (bonnet) vào thân van và giữ các gioăng kín khít.
- Bu-lông thường được làm từ thép carbon mạ kẽm hoặc inox, chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Tổng Hợp Các Loại Van Cổng Phổ Biến Hiện nay
Van cổng, van cửa được chia thành nhiều loại khác nhau tùy vào mục đích sử dụng. Dưới đây là phân loại chi tiết và nêu ra các đặc điểm của từng loại, nhằm giúp bạn có thể nhận diện và lựa chọn chính xác nhất cho nhu cầu dử dụng.
1. Phân loại theo vật liệu chế tạo:
a/ Van cổng gang:
Giới thiệu chung
Van cổng gang (van cửa gang, gate valve gang) là loại van dùng để đóng hoặc mở hoàn toàn dòng chảy, được chế tạo từ thân gang. Van phổ biến trong cấp thoát nước, PCCC và HVAC nhờ chi phí hợp lý và độ bền cao.

Đặc điểm
- Thân van: gang cầu hoặc gang xám, phủ chống ăn mòn.
- Cổng van: gang kết hợp gioăng cao su, đảm bảo kín khi đóng.
- Kích thước: DN50 – DN600+, kết nối bích, ren hoặc rãnh.
- Vận hành: tay quay hoặc actuator.
Ưu điểm
- Giá rẻ, dễ lắp đặt và bảo trì.
- Độ bền cao, chịu áp lực vừa phải.
- Phù hợp nhiều hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Nhược điểm
- Chịu áp lực và nhiệt độ thấp hơn van thép/inox.
- Không thích hợp lưu chất ăn mòn mạnh.
- Chỉ dùng để mở/đóng hoàn toàn, không điều tiết lưu lượng.
Ứng dụng
- Hệ thống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- PCCC: mạng ống sprinkler, ống nhánh.
- HVAC: nước lạnh, điều hòa.
- Nhà máy, xí nghiệp áp lực vừa phải, yêu cầu van đóng/mở nhanh.
b/ Van cổng inox:
Giới thiệu chung
Van cổng inox (van cửa inox, gate valve inox) là loại van đóng/mở hoàn toàn dòng chảy, chế tạo từ thép không gỉ (inox 304, 316). Van inox thích hợp với môi trường hóa chất, nước biển, dầu và áp lực cao, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và độ bền vượt trội.

Đặc điểm
- Thân van: inox 304 hoặc 316, chống ăn mòn và gỉ sét.
- Cổng van: inox hoặc kết hợp kim loại + gioăng chịu nhiệt/hóa chất.
- Kích thước: DN15 – DN600+, kết nối bích, ren hoặc rãnh.
- Vận hành: tay quay hoặc actuator điện/khí nén.
Ưu điểm
- Chịu ăn mòn, thích hợp hóa chất và nước biển.
- Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài.
- Vận hành trơn tru, kín khít, ít bảo trì.
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn van gang.
- Trọng lượng nặng hơn van gang, lắp đặt cần cẩn thận.
- Chỉ dùng để mở/đóng hoàn toàn, không điều tiết lưu lượng.
Ứng dụng
- Hệ thống nước sạch, nước biển, hóa chất trong công nghiệp và dân dụng.
- Dầu khí, thực phẩm, dược phẩm yêu cầu vật liệu chống ăn mòn.
- Hệ thống áp lực cao hoặc môi trường khắc nghiệt, cần van bền và kín.
c/ Van cổng thép đúc (carbon steel / stainless steel):
Giới thiệu chung
Van cổng thép (van cửa thép, gate valve thép) là loại van đóng/mở hoàn toàn dòng chảy, chế tạo từ thép carbon hoặc thép hợp kim. Van thép được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nặng, dầu khí, hơi nóng và nước nóng áp lực cao, nhờ khả năng chịu áp lực, nhiệt độ và va đập tốt.

Đặc điểm
- Thân van: thép carbon hoặc thép hợp kim, thường phủ lớp chống ăn mòn.
- Cổng van: thép, thiết kế kín khít, bền bỉ.
- Kích thước: DN15 – DN800+, kết nối bích, ren hoặc rãnh.
- Vận hành: tay quay, actuator điện/khí nén, phù hợp van lớn.
Ưu điểm
- Chịu được áp lực cao, nhiệt độ lớn.
- Độ bền cơ học vượt trội, phù hợp môi trường công nghiệp nặng.
- Kín khít, ít rò rỉ, tuổi thọ lâu dài.
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn van gang và van inox.
- Trọng lượng lớn, lắp đặt và vận chuyển khó khăn hơn.
- Chỉ dùng để mở/đóng hoàn toàn, không dùng để điều tiết lưu lượng.
Ứng dụng
- Hệ thống hơi, nước nóng, dầu khí, hóa chất công nghiệp.
- Nhà máy nhiệt điện, hóa chất, xi măng, dầu khí, công nghiệp nặng.
- Hệ thống áp lực cao, nhiệt độ cao, yêu cầu van bền và kín.
2. Phân loại theo kiểu vận hành
a/ Van cổng tay quay (handwheel)
Giới thiệu chung
Van cổng tay quay là loại van cổng (van cửa, gate valve) được vận hành bằng tay quay (handwheel), dùng để đóng hoặc mở hoàn toàn dòng chảy. Đây là loại van phổ biến trong cấp thoát nước, HVAC, PCCC và công nghiệp nhẹ, nhờ thiết kế đơn giản, dễ vận hành và bảo trì.

Đặc điểm
- Vận hành thủ công bằng tay quay (handwheel).
- Thường làm từ gang, thép hoặc inox, phù hợp các môi trường khác nhau.
- Kết nối: bích, ren hoặc rãnh, kích thước DN15 – DN600+.
- Có thể kết hợp với rising stem để dễ quan sát vị trí van.
Ưu điểm
- Đơn giản, dễ sử dụng và bảo trì.
- Giá thành hợp lý, phổ biến cho hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- Hoạt động ổn định, kín khít khi đóng hoàn toàn.
Nhược điểm
- Phù hợp với van cỡ nhỏ và trung bình, van lớn vận hành bằng tay sẽ khó khăn.
- Không dùng để điều tiết dòng chảy liên tục, chỉ mở hoặc đóng hoàn toàn.
Ứng dụng
- Hệ thống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- Hệ thống PCCC và HVAC.
- Nơi yêu cầu van đóng/mở bằng tay, dễ thao tác và bảo trì.
b/ Van cổng vô lăng
Giới thiệu chung
Van cổng vô lăng là loại van cổng (van cửa, gate valve) được vận hành bằng vô lăng (handwheel lớn), giúp đóng hoặc mở hoàn toàn dòng chảy trong hệ thống. Van vô lăng thường dùng cho van cỡ lớn hoặc áp lực cao, nơi việc vận hành bằng tay quay thông thường khó khăn.

Đặc điểm
- Vận hành bằng vô lăng lớn, tăng lực để nâng/hạ cổng van dễ dàng.
- Thân van: gang, thép hoặc inox, kết nối bích hoặc rãnh.
- Dùng cho van cỡ lớn (DN150 – DN800+) hoặc áp lực cao.
- Có thể kết hợp với rising stem để quan sát vị trí van.
Ưu điểm
- Tăng lực vận hành, dễ thao tác van lớn.
- Độ bền cao, kín khít khi đóng hoàn toàn.
- Phù hợp hệ thống áp lực vừa và cao, van cỡ lớn.
Nhược điểm
- Chiếm nhiều không gian lắp đặt do vô lăng lớn.
- Giá thành cao hơn van tay quay nhỏ.
- Không dùng để điều tiết lưu lượng, chỉ mở/đóng hoàn toàn.
Ứng dụng
- Hệ thống nước, hơi, dầu, khí công nghiệp cỡ lớn.
- Nhà máy nhiệt điện, dầu khí, hóa chất.
- Những nơi cần van đóng/mở chính xác, áp lực cao hoặc van cỡ lớn.
c/ Van cổng điều khiển tự động (actuator / motorized)
Giới thiệu chung
Van cổng điều khiển tự động (van cửa tự động, gate valve actuator) là loại van cổng được trang bị bộ điều khiển điện hoặc khí nén, giúp đóng/mở dòng chảy tự động mà không cần thao tác thủ công. Loại van này phù hợp với hệ thống công nghiệp, nhà máy, PCCC và HVAC tự động hóa.

Đặc điểm
- Vận hành tự động bằng actuator điện hoặc khí nén.
- Thân van: gang, thép, inox, phù hợp với nhiều môi trường và áp lực.
- Kích thước: DN15 – DN800+, kết nối bích hoặc rãnh.
- Tích hợp rising stem hoặc feedback sensor để kiểm soát vị trí van.
Ưu điểm
- Vận hành tự động, tiết kiệm thời gian và công sức.
- Đóng/mở chính xác, phù hợp hệ thống tự động hóa.
- Kín khít, phù hợp áp lực cao và lưu chất ăn mòn.
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn van tay quay hoặc vô lăng.
- Cần nguồn điện hoặc khí nén để vận hành.
- Bảo trì và lắp đặt phức tạp hơn van thủ công.
Ứng dụng
- Hệ thống nước, hơi, dầu, hóa chất trong công nghiệp và nhà máy.
- Nhà máy tự động hóa, hệ thống PCCC tự động.
- Nơi cần điều khiển van từ xa hoặc lập trình tự động.
3. Phân loại theo kiểu ty van (stem)
a/ Van cổng ty nổi (Rising Stem)
Giới thiệu chung
Van cổng ty nổi (van cửa ty nổi, rising stem gate valve) là loại van cổng mà trục van (stem) nổi lên khi mở van và hạ xuống khi đóng van. Thiết kế này giúp quan sát trực tiếp vị trí van đang mở hay đóng, thuận tiện cho vận hành và bảo trì.

Đặc điểm
- Trục van nổi trên thân van khi van mở, dễ quan sát.
- Thân van: gang, inox hoặc thép, kết nối bích, ren hoặc rãnh.
- Vận hành: tay quay, vô lăng hoặc actuator.
- Phù hợp van cỡ nhỏ đến trung bình (DN15 – DN600+).
Ưu điểm
- Dễ quan sát vị trí van, giảm rủi ro vận hành sai.
- Vận hành đơn giản, kín khít khi đóng hoàn toàn.
- Thích hợp cho hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.
Nhược điểm
- Chiếm không gian phía trên van do trục nổi.
- Không dùng để điều tiết dòng chảy, chỉ mở/đóng hoàn toàn.
- Van lớn vận hành bằng tay cần nhiều lực.
Ứng dụng
- Hệ thống cấp thoát nước, HVAC, PCCC.
- Hệ thống công nghiệp vừa và nhẹ, nơi cần theo dõi vị trí van trực tiếp.
- Hệ thống yêu cầu van đóng/mở an toàn và dễ kiểm tra.
b/ Van cổng ty chìm (Non-Rising Stem)
Giới thiệu chung
Van cổng ty chìm (van cửa ty chìm, non-rising stem gate valve) là loại van cổng mà trục van (stem) không nổi lên khi vận hành. Thiết kế này giúp tiết kiệm không gian lắp đặt trong các hệ thống đường ống chật hẹp nhưng vẫn đảm bảo đóng/mở hoàn toàn dòng chảy.

Đặc điểm
- Trục van không nổi, toàn bộ trục chuyển động bên trong thân van.
- Thân van: gang, inox hoặc thép, kết nối bích, ren hoặc rãnh.
- Vận hành: tay quay, vô lăng hoặc actuator.
- Thích hợp cho van cỡ nhỏ và vừa, đặc biệt nơi không gian hạn chế.
Ưu điểm
- Tiết kiệm không gian lắp đặt, phù hợp các hệ thống đường ống chật hẹp.
- Vận hành kín khít, tuổi thọ cao.
- Dễ bảo trì, ít rủi ro do trục nổi ngoài van.
Nhược điểm
- Không quan sát trực tiếp được vị trí van, khó nhận biết van đang mở hay đóng.
- Chỉ dùng để mở/đóng hoàn toàn, không điều tiết lưu lượng.
- Van lớn vận hành bằng tay cần nhiều lực hơn van ty nổi tương ứng.
Ứng dụng
- Hệ thống cấp thoát nước, PCCC, HVAC trong không gian hạn chế.
- Công nghiệp vừa và nhẹ, nơi cần van đóng/mở an toàn nhưng tiết kiệm không gian.
- Hệ thống áp lực vừa phải, không cần quan sát trực tiếp vị trí van.
4. Phân loại theo kiểu kết nối
a/ Van cổng mặt bích
Giới thiệu chung
Van cổng mặt bích (van cửa mặt bích, flanged gate valve) là loại van cổng được kết nối với đường ống bằng mặt bích, giúp lắp đặt chắc chắn và chịu áp lực tốt. Van này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, hệ thống nước, hơi, dầu khí và PCCC.

Đặc điểm
- Kết nối: mặt bích tiêu chuẩn PN10, PN16, PN25 tùy hệ thống.
- Thân van: gang, thép, inox, chịu được áp lực cao.
- Vận hành: tay quay, vô lăng hoặc actuator.
- Phù hợp van cỡ trung bình đến lớn (DN50 – DN800+).
Ưu điểm
- Kết nối chắc chắn, chịu áp lực cao và rung động tốt.
- Lắp đặt và bảo trì dễ dàng, có thể tháo ra mà không cắt ống.
- Kín khít khi đóng hoàn toàn, tuổi thọ lâu dài.
Nhược điểm
- Chiếm nhiều không gian do mặt bích và khoảng cách giữa các ống.
- Giá thành cao hơn van nối ren hoặc rãnh.
- Chỉ dùng để mở/đóng hoàn toàn, không điều tiết dòng chảy.
Ứng dụng
- Hệ thống nước, hơi, dầu, hóa chất trong công nghiệp và nhà máy.
- Nhà máy nhiệt điện, dầu khí, hóa chất, PCCC.
- Hệ thống áp lực cao hoặc nơi cần lắp đặt chắc chắn, dễ bảo trì.
b/ Van cổng ren (threaded)
Giới thiệu chung
Van cổng ren (van cửa ren, threaded gate valve) là loại van cổng được kết nối trực tiếp với đường ống bằng ren, giúp lắp đặt nhanh chóng và gọn gàng. Van này thường sử dụng cho hệ thống dân dụng, HVAC, nước sạch và PCCC, đặc biệt là các đường ống có kích thước nhỏ đến trung bình.

Đặc điểm
- Kết nối: ren trong (female thread) hoặc ren ngoài (male thread) theo tiêu chuẩn BSP, NPT.
- Thân van: gang, thép, inox, chịu áp lực vừa phải.
- Vận hành: tay quay, vô lăng hoặc actuator nhỏ.
- Phù hợp van cỡ nhỏ đến trung bình (DN15 – DN150).
Ưu điểm
- Lắp đặt nhanh, gọn nhẹ, không cần mặt bích hay hàn nối.
- Giá thành thấp, phù hợp hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- Kín khít khi đóng hoàn toàn, vận hành ổn định.
Nhược điểm
- Chỉ phù hợp đường ống nhỏ và áp lực vừa phải.
- Không dùng để điều tiết dòng chảy, chỉ mở/đóng hoàn toàn.
- Không thích hợp cho áp lực cao hoặc van cỡ lớn.
Ứng dụng
- Hệ thống cấp thoát nước, HVAC, PCCC dân dụng.
- Đường ống nước sinh hoạt, hơi, dầu nhẹ.
- Nơi cần lắp đặt nhanh, chi phí thấp và không gian hạn chế.
c/ Van cổng hàn (butt weld / socket weld)
Giới thiệu chung
Van cổng hàn (van cửa hàn, butt-weld gate valve) là loại van cổng được kết nối trực tiếp với đường ống bằng phương pháp hàn, tạo mối nối chắc chắn và kín tuyệt đối. Van này thường dùng trong công nghiệp nặng, dầu khí, hơi nóng và hóa chất, nơi yêu cầu áp lực cao và an toàn tuyệt đối.

Đặc điểm
- Kết nối: hàn nối (butt-weld) theo tiêu chuẩn ASME, ASTM, DIN.
- Thân van: gang, thép, inox, chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
- Vận hành: tay quay, vô lăng hoặc actuator.
- Phù hợp van cỡ trung bình đến lớn (DN15 – DN800+).
Ưu điểm
- Mối nối chắc chắn, kín tuyệt đối, phù hợp áp lực và nhiệt độ cao.
- Độ bền cơ học cao, ít rò rỉ.
- Phù hợp hệ thống công nghiệp nặng và nhà máy tự động.
Nhược điểm
- Lắp đặt phức tạp, cần kỹ thuật hàn chuyên nghiệp.
- Không thể tháo ra dễ dàng như van mặt bích.
- Chỉ dùng để mở/đóng hoàn toàn, không điều tiết dòng chảy.
Ứng dụng
- Hệ thống hơi, dầu, khí, hóa chất công nghiệp và nhà máy.
- Nhà máy nhiệt điện, dầu khí, hóa chất, PCCC công nghiệp.
- Hệ thống áp lực cao, nhiệt độ cao, yêu cầu van bền và kín tuyệt đối.
5. Phân loại theo kiểu cửa van (wedge type)

a/ Van Cổng Nêm Đặc (Solid Wedge Gate Valve)
Giới thiệu chung
Van cổng nêm đặc là loại van cổng có cổng van liền khối, không tách rời, dùng để đóng hoặc mở hoàn toàn dòng chảy. Van này thường dùng trong hệ thống nước, hơi và dầu áp lực vừa phải.
Đặc điểm
- Cổng van: liền khối (đặc), chắc chắn, không bị biến dạng khi đóng/mở.
- Thân van: gang, inox hoặc thép.
- Vận hành: tay quay, vô lăng hoặc actuator.
Ưu điểm
- Độ bền cao, ít hư hỏng cơ học.
- Kín khít khi đóng hoàn toàn.
- Chi phí hợp lý, dễ lắp đặt và bảo trì.
Nhược điểm
- Không thích hợp áp lực cao hoặc nhiệt độ lớn.
- Chỉ dùng để mở/đóng hoàn toàn, không điều tiết lưu lượng.
Ứng dụng
- Hệ thống nước, hơi, dầu nhẹ.
- Hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ.
b/ Van Cổng Nêm Rời (Flexible Wedge Gate Valve)
Giới thiệu chung
Van cổng nêm rời có cổng van tách rời thành hai nửa ghép với nhau, giúp cổng van linh hoạt và chịu rung động tốt, giảm rò rỉ.
Đặc điểm
- Cổng van: rời hai mảnh, có thể linh hoạt ép vào seat khi đóng.
- Thân van: gang, thép hoặc inox.
- Phù hợp áp lực vừa và cao, vận hành bằng tay hoặc actuator.
Ưu điểm
- Linh hoạt, giảm rò rỉ khi van đóng.
- Chịu rung, áp lực tốt hơn van nêm đặc.
- Tuổi thọ cao, ít hỏng gioăng và seat.
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn van nêm đặc.
- Lắp đặt và bảo trì phức tạp hơn.
Ứng dụng
- Hệ thống nước, hơi, dầu, hóa chất áp lực vừa và cao.
- Công nghiệp, nhà máy, PCCC.
c/ Van Cổng Nêm Nhiều Lá (Multiple Wedge / Multi-Wedge Gate Valve)
Giới thiệu chung
Van cổng nêm nhiều lá có cổng van chia thành nhiều lá/khối để chịu áp lực lớn, giúp đóng/mở kín và ổn định trong hệ thống áp lực cao.
Đặc điểm
- Cổng van: nhiều lá/khối, liên kết linh hoạt.
- Thân van: gang, thép hoặc inox.
- Thích hợp áp lực cao và van cỡ lớn.
Ưu điểm
- Kín khít tuyệt đối, chịu áp lực và rung động lớn.
- Van cỡ lớn vẫn vận hành ổn định.
- Độ bền và tuổi thọ cao, phù hợp công nghiệp nặng.
Nhược điểm
- Giá thành cao, thiết kế phức tạp.
- Bảo trì khó hơn van nêm đơn giản.
- Chỉ dùng mở/đóng hoàn toàn, không điều tiết dòng chảy.
Ứng dụng
- Hệ thống nước áp lực cao, hơi, dầu khí, hóa chất công nghiệp.
- Nhà máy nhiệt điện, dầu khí, hóa chất, PCCC công nghiệp.
So Sánh Van Cổng Gang, Van Thép và Van Inox
Dưới đây là bảng so sánh 3 loại van theo vật liệu gang – thép – inox theo những tiêu chí cụ thể sau:
Tiêu chí | Van Cổng Gang | Van Cổng Thép | Van Cổng Inox |
Chất liệu thân van | Gang cầu, gang xám | Thép carbon, thép hợp kim | Thép không gỉ (inox 304, 316) |
Đặc điểm | Trọng lượng nhẹ, lắp đặt dễ dàng, áp lực vừa phải | Chịu áp lực và nhiệt độ cao, bền chắc | Chống ăn mòn, chịu hóa chất, tuổi thọ cao |
Áp lực vận hành | PN10 – PN16 | PN16 – PN40 hoặc cao hơn | PN10 – PN40, chịu áp lực vừa và cao |
Nhiệt độ làm việc | ≤ 120°C | ≤ 400°C hoặc cao hơn tùy loại thép | ≤ 250°C (inox 304/316) |
Kích thước phổ biến | DN50 – DN600 | DN15 – DN800+ | DN15 – DN600+ |
Ưu điểm | Giá rẻ, dễ lắp đặt, bảo trì đơn giản | Kín, chịu áp lực và nhiệt tốt, bền cơ học | Chống gỉ, chống ăn mòn, bền lâu, phù hợp môi trường hóa chất |
Nhược điểm | Không chịu áp lực, nhiệt độ quá cao; dễ ăn mòn | Giá thành cao, trọng lượng lớn | Giá cao hơn van gang, van lớn cần lực vận hành lớn |
Ứng dụng phổ biến | Hệ thống nước, PCCC, HVAC, dân dụng | Hơi, nước nóng, dầu khí, công nghiệp nặng | Nước sạch, nước biển, hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm |
Vận hành | Tay quay, vô lăng, actuator | Tay quay, vô lăng, actuator | Tay quay, vô lăng, actuator |
Nhận xét tổng quan
- Van gang: phù hợp hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ, chi phí thấp, dễ lắp đặt.
- Van thép: thích hợp áp lực cao, nhiệt độ cao, dùng cho công nghiệp nặng, hơi nóng, dầu khí.
- Van inox: lý tưởng môi trường ăn mòn hoặc hóa chất, tuổi thọ lâu, bảo trì ít.
Hướng dẫn cách chọn Van cổng phù hợp
Thị trường có rất nhiều loại van cửa (cổng) khác nhau, để giúp bạn có thể dễ dàng hơn khi ra quyết định mua sắm, chúng tôi xin chia sẻ quy trình tiêu chuẩn để áp dụng như sau:
1. Xác định chất liệu van
- Van gang: Giá rẻ, thích hợp hệ thống nước, PCCC, HVAC dân dụng hoặc công nghiệp nhẹ.
- Van thép: Chịu được áp lực và nhiệt độ cao, dùng cho hơi, dầu, nước nóng, công nghiệp nặng.
- Van inox: Chống ăn mòn, phù hợp hóa chất, nước biển, thực phẩm, dầu khí.
2. Chọn kiểu vận hành
- Tay quay (handwheel): Dễ vận hành, phổ biến van nhỏ – vừa.
- Vô lăng: Tăng lực vận hành cho van cỡ lớn.
- Tự động (actuator điện/khí nén): Điều khiển từ xa, phù hợp tự động hóa.
3. Xác định kết nối với đường ống
- Mặt bích (flanged): Van cỡ lớn, áp lực cao, dễ bảo trì.
- Ren (threaded): Van nhỏ, lắp nhanh, chi phí thấp.
- Hàn (butt-weld): Van chịu áp lực, nhiệt độ cao, mối nối chắc chắn.
- Nối rãnh (grooved): Hệ thống PCCC, dễ lắp đặt và tháo lắp.
4. Kiểm tra áp lực và nhiệt độ làm việc
- Chọn van theo áp lực (PN) và nhiệt độ của lưu chất.
- Van gang: PN10 – PN16, ≤ 120°C.
- Van thép: PN16 – PN40+, ≤ 400°C.
- Van inox: PN10 – PN40, ≤ 250°C.
5. Kích thước và lưu lượng
- Xác định DN (đường kính nominal) của đường ống và lưu lượng cần điều khiển.
- Van phải đủ lớn để không làm giảm áp suất hoặc lưu lượng.
6. Xem xét môi trường và lưu chất
- Nước sạch, nước thải: van gang hoặc inox.
- Hóa chất, nước biển: van inox.
- Hơi, dầu, nhiệt độ cao: van thép.
7. Kiểm tra yêu cầu bảo trì và vận hành
- Van ty nổi (rising stem): dễ quan sát vị trí van.
- Van ty chìm (non-rising stem): tiết kiệm không gian.
- Van tự động: tiện cho hệ thống tự động hóa.
Lời Kết
Van cổng (van cửa, gate valve) là thiết bị quan trọng giúp đóng/mở dòng chảy hiệu quả trong các hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng. Hiểu rõ về cấu tạo, chức năng, các loại van và cách lựa chọn phù hợp sẽ giúp bạn đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, bền bỉ và tiết kiệm chi phí bảo trì.
Dù là van gang, van thép hay van inox, việc chọn đúng loại van theo vật liệu, kiểu vận hành, kết nối, áp lực và môi trường lưu chất sẽ nâng cao hiệu suất, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm rủi ro trong hệ thống.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết. Hãy tham khảo các sản phẩm van cổng chính hãng, chất lượng cao từ Thép Vinh Phú để lựa chọn giải pháp tối ưu cho hệ thống đường ống của mình.