Các loại thép tấm

Thép tấm hay tấm thép, là loại vật liệu được sử dụng rất nhiều trong đời sống hằng ngày, từ những vật dụng gia đình như xoong nồi cho đến vỏ thép ô tô,.. Có các loại thép tấm thì bền bỉ qua thời gian, và cũng có những loại thời gian ngắn đã hoen rỉ. Vậy nguyên nhân nằm ở đâu?
Để giúp cho mọi người hiểu rõ hơn về các loại tấm thép tấm để có thể nhận định và lựa chọn cho mình những sản phẩm phù hợp với nhu cầu mình nhất.

Tổng Hợp Các Loại Thép Tấm Phổ Biến

Thép tấm hay tấm thép được hiểu đơn giản là loại thép được cán và định hình thành những tấm dày mỏng tùy loại.

Đối với tấm thép mỏng (thường từ 0.2mm – 3.0mm), thường được cuốn thành những cuộn tròn lớn, những cuộn thông thường dao động từ 20 – 25 tấn, đối với cuộn lớn có thể đạt tới 30 tấn.

Đối với tấm thép dày (thường trên 3.0mm), thường được cắt thành những tấm (tùy kích thước) và xếp chồng lên nhau.

Thép tấm được sản xuất dựa trên những nguyên liệu (thép phôi) khác nhau, theo những tiêu chuẩn khác nhau, do đó nên chất lượng của chúng cũng khác nhau. Dưới đây là những loại thép tấm được phổ biến hiện nay.

I. Thép tấm carbon thường – loại phổ biến nhất

Thép tấm carbon thường (còn gọi là thép tấm cacbon thông dụng) là loại thép tấm được sản xuất chủ yếu từ sắt và cacbon, với hàm lượng cacbon thường dưới 2%. Đây là loại thép được sử dụng rộng rãi nhất trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp chế tạo nhờ có giá thành hợp lý, dễ gia công và đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.

Thép tấm carbon thường
Thép tấm carbon thường – loại phổ biến nhất hiện nay

1. Thành phần chính

  • Sắt (Fe): chiếm tỷ lệ lớn nhất.
  • Cacbon (C): quyết định độ cứng, độ bền và tính dẻo.
  • Tạp chất (Mn, Si, S, P…): có mặt ở mức độ khác nhau tùy theo tiêu chuẩn sản xuất.

2. Đặc điểm của thép tấm carbon thường

  • Cơ tính vừa phải: đủ bền cho đa số công trình xây dựng và ứng dụng cơ khí.
  • Dễ hàn, dễ cắt và dễ gia công: thuận lợi trong việc chế tạo cấu kiện.
  • Giá thành thấp: so với thép hợp kim hoặc thép không gỉ.
  • Nhược điểm: khả năng chống ăn mòn kém, thường cần mạ kẽm, sơn phủ hoặc xử lý bề mặt khi dùng ngoài trời hay trong môi trường ẩm ướt.

3. Các loại thép tấm phổ biến

  • Theo độ dày:
    • Thép tấm mỏng (dưới 3mm).
    • Thép tấm dày (từ 3mm đến vài chục mm).
  • Theo hàm lượng cacbon:
    • Thép cacbon thấp (C < 0,25%) – dẻo, dễ hàn.
    • Thép cacbon trung bình (0,25–0,6%) – bền hơn, dùng cho kết cấu chịu lực.
    • Thép cacbon cao (C > 0,6%) – rất cứng, dùng trong chế tạo dụng cụ.

4. Ứng dụng

  • Ngành xây dựng: làm kết cấu, sàn thép, khung nhà xưởng.
  • Cơ khí chế tạo: gia công linh kiện, máy móc, bồn bể.
  • Đóng tàu, cầu cảng, xe tải, container.
  • Gia công cắt tấm, dập chi tiết cơ khí.

5. Những lưu ý khi lựa chọn thép tấm

Tuy cùng là dòng thép tấm carbon thông thường, những những thương hiệu khác nhau có kỹ thuật sản xuất riêng, nên chất lượng cũng có sự khác biệt.

Một số biến thể của thép tấm cac bon:

  • Thép tấm đen: là loại nguyên bản, thường có màu xanh-đen đặc trưng của thép. Loại này thường dễ bị oxi hóa, rủi sét, giá rẻ.
  • Thép tấm mạ kẽm: đây là loại được mạ lớp kẽm điện phân, lớp mạ đẹp, sáng, phẳng đều, giúp chống rỉ tốt hơn. Giá cao hơn thép tấm đen.
  •  Thép tấm nhúng nóng: đây là loại mạ kẽm nhúng nóng, nên lớp kẽm khá dày, thường thấy trên những tấm thép dày. Bề mặt sáng nhưng không mịn và  phẳng như mạ kẽm điện phân. Giá cao nhất, do lớp mạ dày, chống rỉ rất tốt.

II. Thép tấm cường độ cao

Thép tấm cường độ cao là nhóm thép tấm được sản xuất với mục tiêu đạt khả năng chịu lực, chịu tải trọng lớn và chống biến dạng tốt hơn so với thép tấm thường. Nhờ sở hữu độ bền kéo và giới hạn chảy cao, loại thép này thường được sử dụng trong các công trình, kết cấu và ngành công nghiệp đòi hỏi độ an toàn, tuổi thọ lâu dài.

Thép tấm cường độ cao
Thép tấm cường độ cao có khả năng chịu lực, chịu tải trọng lớn

1. Thành phần cơ bản Các loại thép tấm phổ biến cường độ cao

  • Sắt (Fe): chiếm phần lớn, là nền chính của thép.
  • Cacbon (C): hàm lượng thấp (thường ≤ 0,25%) để đảm bảo thép vẫn dẻo và dễ hàn.
  • Mangan (Mn): tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và khả năng chống mài mòn.
  • Silic (Si): tăng cường độ và tính đàn hồi của thép.
  • Lưu huỳnh (S) & Phốt pho (P): thường được khống chế ở mức rất thấp vì gây giòn và giảm độ bền.
  • Niobi (Nb), Vanadi (V), Titan (Ti): tinh luyện hạt thép, tăng độ bền mà vẫn giữ độ dẻo.
  • Molypden (Mo), Crom (Cr), Niken (Ni): tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
  • Đồng (Cu): cải thiện khả năng chống gỉ sét trong môi trường khí quyển.

2. Đặc điểm nổi bật

  • Cường độ chịu kéo cao hơn hẳn thép cacbon thường, có thể đạt >500 MPa.
  • Giảm trọng lượng kết cấu: với cùng khả năng chịu lực, có thể dùng tấm thép mỏng hơn, tiết kiệm chi phí.
  • Chịu va đập, chịu tải trọng động tốt.
  • Độ dẻo dai, khả năng hàn và gia công vẫn đảm bảo.
  • Khả năng chống ăn mòn khí quyển và môi trường ẩm tốt hơn thép thường.

3. Ứng dụng

  • Xây dựng: cầu, dầm, nhà thép tiền chế, tòa nhà cao tầng.
  • Giao thông vận tải: khung gầm xe tải, toa xe lửa, container, tàu thủy.
  • Công nghiệp năng lượng: tháp gió, ống dẫn dầu khí, thiết bị thủy điện.
  • Chế tạo máy móc, công nghiệp nặng.

4. Những lưu ý khi lựa chọn thép tấm

Hãy tìm hiểu kỹ thông tin mác thép tấm, có thể nhờ tư vấn để so sánh các loại mác thép phù hợp với nhu cầu. Ngoài ra, thương thiệu cũng có ảnh hưởng ít nhiều độ bền của sản phẩm.

III. Thép tấm chịu mài mòn

Thép tấm chịu mài mòn (Wear Resistant Steel Plate) là loại thép chuyên dụng được sản xuất nhằm tăng khả năng chống mài mòn, chống trầy xước và chịu va đập trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Đây là giải pháp tối ưu cho các ngành công nghiệp nặng, nơi bề mặt vật liệu thường xuyên tiếp xúc với ma sát, va đập hoặc dòng chảy có tính ăn mòn cơ học.

Thép tấm chịu mài mòn
Thép tấm chịu mài mòn có năng chống mài mòn, chống trầy xước

1. Thành phần chính

  • Cacbon (C): ở mức trung bình đến cao, giúp tăng độ cứng.
  • Mangan (Mn), Silic (Si): cải thiện cơ tính và khả năng chịu lực.
  • Cr (Crom), Ni (Niken), Mo (Molypden), B (Bo): các nguyên tố hợp kim quan trọng giúp tăng cường khả năng chống mài mòn và chống gỉ sét.
  • Vi hợp kim (Nb, V, Ti): tinh luyện hạt thép, cải thiện độ bền và tuổi thọ.

2. Đặc điểm nổi bật

  • Độ cứng cao: thường đạt từ 400HB đến 600HB (theo thang Brinell).
  • Chịu mài mòn và va đập mạnh: tuổi thọ gấp nhiều lần so với thép tấm thường.
  • Duy trì độ bền ở nhiệt độ cao.
  • Có thể cắt, hàn, uốn nhưng cần kỹ thuật chuyên dụng.

3. Mác của Các loại thép tấm chịu mài mòn phổ biến

  • Hardox (Thụy Điển).
  • AR (Abrasion Resistant) – Mỹ, Châu Âu.
  • NM (Wear Resistant Plate – Trung Quốc).

4. Ứng dụng thực tế

  • Ngành khai khoáng: máng trượt, băng tải, thùng chứa quặng, tấm lót máy nghiền.
  • Ngành xi măng: ống dẫn, máng liệu, tấm lót lò quay.
  • Ngành thép & năng lượng: tấm chắn, thùng chứa than, kết cấu chịu ma sát.
  • Ngành vận tải – cơ khí: ben xe tải, container chở vật liệu rời, gầu xúc, máy đào.

5. Ưu điểm so với thép thường

  • Tuổi thọ cao hơn 3–5 lần.
  • Giảm chi phí bảo trì và thay thế.
  • Tăng hiệu quả sản xuất trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

IV. Thép tấm chịu nhiệt

Thép tấm chịu nhiệt là loại thép chuyên dụng có khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao (từ 400°C đến trên 1.000°C) mà không bị biến dạng, giảm cơ tính hay ôxy hóa mạnh. Đây là vật liệu quan trọng trong các ngành công nghiệp nặng, nơi thiết bị phải vận hành liên tục dưới tác động của nhiệt.

Thép tấm chịu nhiệt
Thép tấm chịu nhiệt có khả năng chịu lực, chịu tải trọng lớn và chống biến dạng tốt

1. Thành phần của thép tấm chịu nhiệt

  • Cacbon (C): giữ độ bền và độ cứng ở nhiệt độ cao.
  • Crom (Cr): tăng khả năng chống ôxy hóa và chịu nhiệt.
  • Niken (Ni): cải thiện độ dẻo dai và tính ổn định.
  • Molypden (Mo): tăng khả năng chịu nhiệt lâu dài, chống biến dạng.
  • Mangan (Mn), Silic (Si): hỗ trợ tăng bền và chống ăn mòn.
  • Vi hợp kim (Nb, V, Ti): tinh luyện hạt, giữ cơ tính trong điều kiện nhiệt cao.

2. Đặc điểm nổi bật

  • Chịu được nhiệt độ cao mà không suy giảm cơ tính.
  • Chống ăn mòn, chống ôxy hóa mạnh trong môi trường nhiệt.
  • Tuổi thọ dài, ít biến dạng khi làm việc lâu dài.
  • Vẫn đảm bảo khả năng hàn và gia công (tùy mác thép).

3. Mác của Các loại thép tấm chịu nhiệt phổ biến

  • Theo tiêu chuẩn Mỹ (ASTM): A515, A387 Gr.11, Gr.22, Gr.91.
  • Theo tiêu chuẩn Châu Âu (DIN/EN): 15CrMo, 12Cr1MoV, 10CrMo910.
  • Thép không gỉ chịu nhiệt: Cr–Ni (Inox 310S, 304H…).

4. Ứng dụng thực tế

  • Ngành năng lượng: nồi hơi, tuabin, ống dẫn hơi nước siêu nhiệt.
  • Ngành dầu khí & hóa chất: bình chịu áp lực, bồn chứa, thiết bị phản ứng.
  • Ngành luyện kim & xi măng: kết cấu lò nung, máng dẫn, tấm chịu nhiệt.
  • Cơ khí chế tạo: linh kiện máy móc, ống dẫn khí nóng.

5. Lưu ý khi lựa chọn

  • Xác định đúng nhiệt độ làm việc để chọn mác thép phù hợp.
  • Ưu tiên sản phẩm có chứng chỉ chất lượng quốc tế.
  • Lưu ý khả năng hàn và gia công, một số loại cần công nghệ hàn đặc biệt.
  • Chọn nhà cung cấp uy tín để tránh mua phải thép sai mác, kém chất lượng.

V. Thép tấm Corten ( Thép tấm chống ăn mòn thời tiết)

Tấm thép Corten là loại thép hợp kim đặc biệt có khả năng tự tạo lớp gỉ bảo vệ trên bề mặt khi tiếp xúc với môi trường ngoài trời. Lớp gỉ này bám chặt, ngăn không cho quá trình ăn mòn lan sâu vào bên trong, giúp thép duy trì độ bền cơ học và tuổi thọ cao hơn nhiều so với thép carbon thông thường.

Tấm thép Corten
Tấm thép Corten có khả năng tự tạo lớp gỉ bảo vệ khi tiếp xúc với môi trường ngoài trời

1. Thành phần chính

  • Sắt (Fe): thành phần nền.
  • Cacbon (C): hàm lượng thấp để đảm bảo tính hàn và độ dẻo.
  • Đồng (Cu): tạo khả năng chống ăn mòn khí quyển.
  • Crom (Cr): tăng khả năng chống ôxy hóa.
  • Niken (Ni): ổn định cấu trúc, tăng độ dẻo dai.
  • Phốt pho (P): hỗ trợ hình thành lớp gỉ bền vững.

2. Đặc điểm nổi bật của thép Corten

  • Tự tạo lớp gỉ bảo vệ (màu nâu đỏ đặc trưng), giúp giảm tốc độ ăn mòn theo thời gian.
  • Độ bền cao, tuổi thọ gấp nhiều lần thép thường trong môi trường khí quyển.
  • Không cần sơn phủ hoặc mạ kẽm trong nhiều ứng dụng ngoài trời.
  • Tính thẩm mỹ cao nhờ màu gỉ đặc trưng, được ưa chuộng trong kiến trúc hiện đại.
  • Dễ hàn, uốn, gia công cơ khí.

3. Mác của Các loại thép tấm Corten phổ biến

  • Corten A: thích hợp cho môi trường khô, thường dùng trong kiến trúc.
  • Corten B: có khả năng chịu lực tốt hơn, thường dùng trong công nghiệp nặng.
  • Tương đương tiêu chuẩn: ASTM A242, ASTM A588, EN 10025-5.

4. Ứng dụng thực tế

  • Xây dựng – kiến trúc: mặt dựng, ốp tường, điêu khắc, trang trí cảnh quan.
  • Cầu đường & kết cấu thép: cầu vượt, dầm, lan can ngoài trời.
  • Giao thông vận tải: toa xe lửa, container, khung xe tải.
  • Công nghiệp năng lượng: tháp gió, bồn chứa, kết cấu ngoài trời.

5. Lưu ý khi lựa chọn thép Corten

  • Chọn mác thép phù hợp (Corten A hoặc B) theo môi trường làm việc.
  • Cần thời gian để lớp gỉ ổn định (thường 6–12 tháng đầu lớp gỉ có thể bong tróc).
  • Trong môi trường ẩm ướt liên tục hoặc nước mặn, cần thêm biện pháp bảo vệ bổ sung.
  • Nên mua từ nhà cung cấp uy tín để đảm bảo đúng mác thép và chất lượng.

VI. Thép tấm không gỉ (Inox)

Thép tấm không gỉ (Inox) là loại thép hợp kim có chứa tối thiểu 10,5% Crom (Cr) trong thành phần. Crom tạo ra lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, giúp thép không bị gỉ sét và ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau.

Thép tấm không gỉ
Thép tấm không gỉ, hay còn gọi tấm inox

1. Thành phần chính

  • Sắt (Fe): thành phần nền.
  • Crom (Cr): ≥ 10,5%, tạo khả năng chống ăn mòn.
  • Niken (Ni): tăng độ dẻo, chống gỉ tốt hơn, tăng tính thẩm mỹ (bóng sáng).
  • Molypden (Mo): (trong một số mác thép như 316) giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước biển.
  • Các nguyên tố khác: Mn, Si, Ti, Nb… tùy mác thép.

2. Các loại thép tấm không gỉ phổ biến

  • Inox 201: giá rẻ, độ bền cơ học tốt nhưng chống gỉ kém hơn, phù hợp môi trường khô ráo.
  • Inox 304: phổ biến nhất, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ hàn, dễ gia công, ứng dụng đa dạng.
  • Inox 316: chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất.
  • Inox 430: có từ tính, chống gỉ vừa phải, giá thành thấp.

3. Ưu điểm

  • Chống gỉ sét và ăn mòn vượt trội.
  • Độ bền và tuổi thọ cao.
  • Bề mặt sáng bóng, tính thẩm mỹ tốt.
  • Dễ vệ sinh, an toàn cho ngành thực phẩm và y tế.

4. Ứng dụng

  • Ngành thực phẩm, y tế, hóa chất.
  • Trang trí nội ngoại thất, kiến trúc, cầu thang, lan can.
  • Bồn chứa, đường ống, thiết bị công nghiệp.
  • Kết cấu chịu ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

Dạng Cách Khác Của Các Loại Thép Tấm

Dưới đây là một số dạng cách, biến thể khác của Các loại thép tấm:

1. Thép tấm đen

Thép tấm đen là loại thép tấm cán nóng (Hot Rolled Steel Plate), được sản xuất bằng cách nung nóng phôi thép ở nhiệt độ trên 1000°C rồi cán thành tấm. Do không trải qua các công đoạn xử lý bề mặt như tẩy gỉ, mạ kẽm hay phủ hợp kim, thép giữ nguyên màu đen xám tự nhiên với lớp oxit sắt hình thành trong quá trình sản xuất.

Thép tấm đen
Thép tấm đen là loại tấm thép nguyên bản, chưa được mạ kẽm, hay xử lý bề mặt

Loại thép này có một số đặc điểm nổi bật như: bề mặt hơi sần, có thể xuất hiện lớp vảy oxit; độ bền cơ học cao, chịu lực và tải trọng tốt; dễ dàng gia công bằng cách cắt, hàn, uốn hoặc cán lại thành ống thép, thép hình.

Đặc biệt, thép tấm đen có giá thành rẻ hơn nhiều so với thép tấm mạ kẽm hay inox, nhờ đó trở thành lựa chọn phổ biến trong xây dựng và sản xuất cơ khí.

2. Thép tấm mạ kẽm điện phân

Thép tấm mạ kẽm điện phân là loại thép được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, sau đó phủ một lớp kẽm mỏng bằng công nghệ điện phân. Nhờ lớp mạ này, thép có bề mặt sáng bóng, mịn đẹp, độ chính xác kích thước cao và dễ dàng gia công, sơn phủ hay cán dập theo yêu cầu.

Thép tấm mạ kẽm
Thép tấm mạ kẽm là thép tấm được mạ lớp kẽm băng phương pháp điện phân

Tuy nhiên, do lớp kẽm tương đối mỏng nên khả năng chống gỉ của thép tấm mạ kẽm điện phân không bền bằng thép mạ kẽm nhúng nóng, chủ yếu phù hợp cho môi trường trong nhà hoặc ít chịu tác động ăn mòn.

Với ưu điểm nổi bật về thẩm mỹ và khả năng ứng dụng linh hoạt, thép tấm mạ kẽm điện phân thường được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, thiết bị gia dụng, chi tiết ô tô, xe máy, cũng như các sản phẩm nội thất và công nghiệp trang trí.

3. Thép tấm nhúng nóng là gì?

Thép tấm nhúng nóng (Hot-dip Galvanized Steel Plate) là loại thép được sản xuất từ thép cán nguội hoặc cán nóng, sau đó phủ một lớp kẽm bằng công nghệ nhúng nóng. Trong quá trình này, thép được nhúng trực tiếp vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C, tạo nên lớp kẽm dày, bám chắc và có khả năng chống ăn mòn vượt trội.

Thép tấm nhúng nóng
Thép tấm nhúng nóng là tâm thép được mạ lớp kẽm bằng phương pháp nhúng nóng

Bề mặt thép thường sáng bạc, lớp phủ đều và có thể xuất hiện hoa văn (spangle) đặc trưng. Nhờ lớp kẽm bảo vệ có độ dày từ 50 – 200 g/m², thép tấm nhúng nóng đạt độ bền cao, chống gỉ sét hiệu quả hơn so với thép tấm mạ kẽm điện phân, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, ngoài trời hoặc vùng biển.

Loại thép này vẫn có thể gia công bằng cách cắt, hàn, dập uốn, tuy nhiên cần thao tác đúng kỹ thuật để tránh bong lớp mạ. Với ưu điểm nổi bật, tuổi thọ của thép tấm nhúng nóng có thể kéo dài hàng chục năm tùy điều kiện sử dụng, rất phù hợp cho các công trình và thiết bị ngoài trời.

4. Thép tấm vân là gì?

Thép tấm vân là loại thép tấm có bề mặt nổi vân hoặc họa tiết, được thiết kế để vừa tăng tính thẩm mỹ, vừa nâng cao khả năng chống trượt và chống trầy xước. Loại thép này thường được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội, sau đó cán hoặc dập tạo các hoa văn trên bề mặt như vân sóng, vân kim cương, vân tròn hay vân caro.

Thép tấm vân
Thép tấm vân giúp tăng khả năng chống trượt, và tính thẩm mỹ

Nhờ lớp vân nổi, thép tấm vân giúp tăng ma sát, an toàn khi đi lại hoặc thao tác trên bề mặt, đồng thời giảm trầy xước so với thép trơn. Bên cạnh đó, thép tấm vân vẫn dễ gia công, có thể cắt, hàn, uốn giống như thép tấm thông thường, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp, xây dựng và trang trí.

Kết Bài & Lời Cám Ơn

Bài viết trên là tổng hợp các loại Thép tấm, là vật liệu quan trọng, được sử dụng rộng rãi từ gia dụng đến công nghiệp nặng. Mỗi loại thép tấm có đặc tính và ứng dụng riêng, vì vậy hiểu rõ sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại, phù hợp nhu cầu và môi trường sử dụng. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết, hy vọng thông tin trên sẽ hữu ích cho việc lựa chọn và sử dụng thép tấm hiệu quả.

Tin tức liên quan thông tin về chuyên ngành sắt thép, và những phụ kiện:

Tổng hợp những bài viết về tin tức chuyên ngành, thông tin hỗ trợ, và catalogue sản phẩm liên quan