Mô tả
Mục lục
- Van Bướm Tín Hiệu Điện Samwoo
- Đặc điểm kỹ thuật Van Bướm Tín Hiệu Điện SW
- Cấu tạo chi tiết của Van Bướm Tín Hiệu Điện SW
- Nguyên lý của Van Bướm Tín Hiệu Điện Samwoo
- Hướng dẫn lắp đặt Van bướm tín hiệu điện SW
- Ưu điểm nổi bật của Van Bướm Tín Hiệu Điện Samwoo
- Ứng dụng của Van Bướm Tín Hiệu Điện SW
- Quy cách Van bướm tín hiệu điện SW
- Vì sao khách hàng lựa chọn nhà cung cấp Thép Vinh Phú
Van bướm tín hiệu điện Samwoo là giải pháp tối ưu cho hệ thống công nghiệp cần điều khiển dòng chảy tự động. Với khả năng vận hành bằng tay hoặc điện, sản phẩm giúp kiểm soát lưu lượng, áp suất và nhiệt độ chính xác, đồng thời gửi tín hiệu về hệ thống giám sát.
Được thiết kế bền bỉ, an toàn và dễ lắp đặt, van bướm Samwoo phù hợp với nhiều ngành như nước sạch, hóa chất, HVAC và thực phẩm – nơi yêu cầu hiệu suất ổn định và tin cậy.

Van Bướm Tín Hiệu Điện Samwoo
Van Bướm Tín Hiệu Điện Samwoo hay Van điều khiển tự động Samwoo, là một loại van bướm công nghiệp kết hợp hoạt động bằng tay và điều khiển điện. Đồng thời nó có khả năng gửi tín hiệu về hệ thống giám sát. Nó thường được sử dụng trong các hệ thống tự động hóa để điều chỉnh hoặc ngắt dòng chảy trong đường ống.
Đặc điểm kỹ thuật Van Bướm Tín Hiệu Điện SW
- Kích thước (DN): DN50 – DN300.
- Chất liệu thân van: Gang chuyên dụng.
- Chất liệu đĩa van: Gang / Inox
- Kiểu kết nối: Wafer, dễ lắp đặt giữa hai mặt bích.
- Roăng làm kín (Seal): EPDM, NBR, PTFE, VITON
- Điện áp vận hành actuator: 24V.DC / 220V.AC.
- Tiêu chuẩn kết nối: BS4504.
- Áp suất làm việc: PN10 – PN16
- Nhiệt độ làm việc: dưới 80°C.
- Chứng chỉ đi kèm: CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality), đảm bảo xuất xứ và chất lượng sản phẩm.
- Ứng dụng: Thích hợp cho hệ thống nước sạch, HVAC, hơi nóng, khí nén, hóa chất và thực phẩm.
Cấu tạo chi tiết của Van Bướm Tín Hiệu Điện SW
Van bướm điều khiển tự động được cấu tạo từ các bộ phận sau:
-
Thân van (Body)
- Là phần chính của van, chịu lực và áp suất trong hệ thống.
- Thường được chế tạo từ gang, thép, hoặc inox chất lượng cao, đảm bảo chịu nhiệt, chịu ăn mòn.
- Có các kiểu kết nối: Wafer, Lug hoặc Flange, phù hợp nhiều loại đường ống công nghiệp.
-
Đĩa van (Disc)
- Là bộ phận điều tiết dòng chảy.
- Xoay quanh trục van (stem) để mở, đóng hoặc điều chỉnh lưu lượng.
- Chất liệu thường là inox hoặc gang phủ epoxy, giúp chịu áp lực, chống ăn mòn, và giữ độ kín khi van đóng.
-
Trục van (Stem)
- Nối đĩa van với bộ truyền động (actuator) hoặc tay quay.
- Trục bằng thép không gỉ hoặc hợp kim chịu lực, vận hành trơn tru, ít ma sát.
- Có thể được thiết kế chống xoay lệch, đảm bảo vị trí van chính xác.
-
Bộ truyền động điện (Electric Actuator)
- Nhận tín hiệu điều khiển từ PLC, DCS, hoặc hệ thống SCADA.
- Thực hiện mở/đóng hoặc điều chỉnh góc mở van theo tỷ lệ %.
- Có các loại: ON/OFF (mở/đóng) hoặc modulating (điều chỉnh lưu lượng liên tục).
-
Tay quay (Manual Override)
- Cho phép vận hành thủ công khi mất điện hoặc cần thao tác nhanh.
- Tay quay thường tích hợp trực tiếp trên actuator, dễ thao tác, an toàn cho người vận hành.
-
Bộ phát tín hiệu / Limit Switch
- Gửi tín hiệu phản hồi vị trí van (mở, đóng, hoặc % mở) về hệ thống điều khiển.
- Giúp giám sát từ xa, phát hiện van đang ở trạng thái nào, tăng độ an toàn và chính xác.
-
Gioăng làm kín (Seal / Packing)
- Đảm bảo không rò rỉ khi van đóng.
- Thường làm từ EPDM, PTFE hoặc NBR, phù hợp với môi trường nước, hơi, khí hoặc hóa chất.

Nguyên lý của Van Bướm Tín Hiệu Điện Samwoo
Van bướm tín hiệu điện Samwoo kết hợp cơ chế điều khiển điện và tay quay thủ công, giúp điều chỉnh dòng chảy trong đường ống một cách linh hoạt và chính xác. Sản phẩm phù hợp với các hệ thống công nghiệp cần tự động hóa và giám sát từ xa.
1. Hoạt động điện
- Khi nhận tín hiệu điều khiển từ PLC, DCS hoặc hệ thống SCADA, bộ truyền động điện (electric actuator) sẽ chuyển đổi tín hiệu thành chuyển động quay trục van.
- Trục van kết nối với đĩa van, làm đĩa van xoay theo góc đã được điều khiển:
- Van đóng hoàn toàn ở góc 0°
- Van mở hoàn toàn ở góc 90°
- Góc mở trung gian giúp điều chỉnh lưu lượng theo nhu cầu, phù hợp với các hệ thống cần điều khiển lưu lượng liên tục.
- Bộ phát tín hiệu (limit switch hoặc feedback device) sẽ gửi trạng thái của van về hệ thống điều khiển, cho biết van đang mở, đóng hoặc ở một tỷ lệ % mở nhất định. Điều này giúp giám sát từ xa và đảm bảo van vận hành chính xác.
2. Hoạt động thủ công bằng tay quay
- Khi mất điện hoặc cần thao tác nhanh, người vận hành có thể sử dụng tay quay tích hợp trên actuator để mở hoặc đóng van.
- Tay quay truyền động trực tiếp đến trục van, giúp van hoạt động bình thường mà không cần nguồn điện.
3. Ưu điểm
- Có thể vận hành tự động hoặc thủ công, linh hoạt theo nhu cầu thực tế.
- Điều chỉnh lưu lượng chính xác, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho hệ thống.
- Giám sát và phản hồi từ xa, tăng tính an toàn và tin cậy.
- Phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp như nước sạch, HVAC, hóa chất, thực phẩm, và năng lượng.
Hướng dẫn lắp đặt Van bướm tín hiệu điện SW
Dưới đây là hướng dẫn lắp đặt Van Bướm Tín Hiệu Điện Samwoo chi tiết, đảm bảo an toàn và hiệu quả:
1. Kiểm tra trước khi lắp
- Kiểm tra van: đảm bảo thân van, đĩa van, trục và gioăng làm kín không bị hư hỏng.
- Kiểm tra actuator điện: đảm bảo nguồn điện phù hợp với điện áp van (24V hoặc 220V).
- Xác định hướng dòng chảy: van bướm thường có mũi tên trên thân van chỉ hướng dòng chảy.
- Làm sạch đường ống: loại bỏ rác, mạt sắt, bụi bẩn để tránh hư hỏng gioăng và đĩa van.
2. Lắp van vào hệ thống
- Chọn kiểu kết nối phù hợp: van bướm Samwoo thường dùng wafer, đặt giữa hai mặt bích.
- Đặt van vào đúng vị trí: trục van phải nằm ngang hoặc theo hướng yêu cầu kỹ thuật, tránh bị lệch.
- Căn chỉnh mặt bích: đảm bảo van giữa hai mặt bích cân đối, tránh bị xiên hoặc lệch.
- Siết bulong: siết đều các bulong theo mô hình đối xứng, dùng lực vừa phải để không làm biến dạng thân van.
3. Kết nối điện
- Kết nối dây điện theo sơ đồ hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Đảm bảo nguồn điện đúng điện áp và cực tính chính xác.
- Kiểm tra các tiếp điểm, tránh để dây lỏng hoặc chập chờn.
4. Kiểm tra vận hành
- Vận hành thử bằng tay quay: đảm bảo van mở/đóng trơn tru, không kẹt.
- Vận hành bằng điện: gửi tín hiệu điều khiển từ PLC hoặc bộ điều khiển. Kiểm tra góc mở/đóng và tín hiệu phản hồi.
- Kiểm tra kín nước/khí: đảm bảo van không rò rỉ ở các vị trí nối.
5. Lưu ý an toàn
- Không vận hành van vượt áp suất và nhiệt độ cho phép (PN10/PN16, dưới 80°C).
- Tránh va đập mạnh vào thân van hoặc actuator.
- Khi lắp đặt trong môi trường ăn mòn, nên sử dụng van có lớp phủ chống ăn mòn hoặc vật liệu inox phù hợp.
- Định kỳ kiểm tra và bảo trì: vệ sinh, siết bulong, kiểm tra gioăng làm kín.
Các vấn đề thường gặp và cách khắc phục của Van bướm tìn hiệu điện SamWoo
Dưới đây là danh sách những lỗi thường gặp ở Van bướm tín hiệu điện SW cùng cách khắc phục chi tiết:
1. Van không mở hoặc đóng được bằng điện
Nguyên nhân:
- Nguồn điện chưa cấp hoặc điện áp không đúng.
- Dây điện bị lỏng, hỏng hoặc tiếp điểm kém.
- Actuator điện bị kẹt hoặc hỏng.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra nguồn điện, đảm bảo đúng điện áp (24V hoặc 220V).
- Kiểm tra và siết chặt các đầu nối dây, thay thế dây hỏng.
- Vận hành thử tay quay để xác định actuator còn hoạt động; nếu kẹt, vệ sinh hoặc thay actuator.
2. Van rò rỉ nước/khí khi đóng
Nguyên nhân:
- Gioăng làm kín bị mòn, hỏng hoặc lắp sai.
- Đĩa van hoặc bề mặt tiếp xúc bị bẩn, cặn bám.
- Bulong lắp đặt chưa siết đều, gây lệch van.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra và thay gioăng mới nếu bị hỏng.
- Vệ sinh sạch sẽ bề mặt đĩa và thân van.
- Siết đều bulong theo mô hình đối xứng để van cân bằng.
3. Van mở/đóng không chính xác (% mở không đúng)
Nguyên nhân:
- Tín hiệu điện điều khiển không ổn định.
- Actuator điện hoặc bộ feedback bị lỗi.
- Trục van bị kẹt, ma sát quá lớn.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra tín hiệu điều khiển từ PLC hoặc bộ điều khiển, đảm bảo ổn định.
- Kiểm tra và thay actuator hoặc bộ phát tín hiệu nếu hỏng.
- Bôi trơn trục van, kiểm tra và loại bỏ vật cản.
4. Actuator phát ra tiếng ồn lớn hoặc rung
Nguyên nhân:
- Bulong hoặc trục van lắp chưa chặt.
- Bề mặt đĩa van bị bẩn hoặc mòn không đều.
- Actuator bị quá tải.
Cách khắc phục:
- Siết chặt bulong và kiểm tra vị trí trục van.
- Vệ sinh và kiểm tra bề mặt đĩa van, thay mới nếu cần.
- Kiểm tra thông số actuator, đảm bảo phù hợp với kích thước van.
5. Tay quay thủ công khó vận hành
Nguyên nhân:
- Trục van bị kẹt hoặc chưa bôi trơn.
- Actuator điện chưa được ngắt khỏi cơ cấu tay quay.
Cách khắc phục:
- Bôi trơn trục van và tay quay.
- Ngắt kết nối actuator điện hoặc dùng cơ chế by-pass (manual override) đúng cách.
Ưu điểm nổi bật của Van Bướm Tín Hiệu Điện Samwoo
Van Bướm Tín Hiệu Điện SW là thiết bị được ưa chuộng trong các công trình hiện nay. Ngoài được sản xuất trên tiêu chuẩn khắt khe tại Hàn Quốc, thì thiết bị có những ưu điểm đáng chú ý như:
-
Vận hành linh hoạt và đa dạng
- Hỗ trợ điều khiển điện từ xa qua PLC, DCS hoặc hệ thống SCADA, giúp mở, đóng hoặc điều chỉnh van theo tỷ lệ % chính xác.
- Có tay quay thủ công (manual override), cho phép vận hành khi mất điện hoặc cần thao tác nhanh.
-
Điều khiển chính xác và giám sát hiệu quả
- Actuator điện nhận tín hiệu từ 4–20 mA, 0–10V hoặc ON/OFF, giúp điều chỉnh lưu lượng và áp suất chính xác.
- Bộ phát tín hiệu (limit switch/feedback device) gửi tín hiệu về hệ thống, hỗ trợ giám sát trạng thái van từ xa, tăng độ an toàn và tin cậy cho hệ thống.
-
Thiết kế bền bỉ, chịu lực và chống ăn mòn
- Thân van bằng gang (ductile iron/gang dẻo), đĩa van bằng inox 304/316, gioăng làm kín EPDM, đảm bảo van hoạt động ổn định trong môi trường nước, hơi, khí nén và hóa chất nhẹ.
- Thiết kế chịu áp lực PN10–PN16, nhiệt độ làm việc từ -10°C đến 110°C.
-
Dễ lắp đặt và bảo trì
- Kiểu kết nối Wafer, tương thích với mặt bích theo tiêu chuẩn JIS 10K, BS4504 PN10/PN16, ANSI 150.
- Actuator và tay quay có thể tháo rời để bảo trì mà không cần tháo van khỏi đường ống, giảm chi phí và thời gian bảo trì.
-
Hiệu suất ổn định và tuổi thọ cao
- Trục van và đĩa van thiết kế chống mài mòn, vận hành mượt mà, giảm rung và tiếng ồn.
- Actuator điện chất lượng cao, tuổi thọ dài, phù hợp cho các hệ thống công nghiệp liên tục.
Ứng dụng của Van Bướm Tín Hiệu Điện SW
Với các ưu điểm như vận hành linh hoạt, điều khiển chính xác và chịu áp lực tốt, van được sử dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống công nghiệp:
-
Hệ thống nước sạch và nước thải
- Điều khiển dòng chảy, lưu lượng và áp suất trong nhà máy xử lý nước, bể chứa, đường ống cấp nước.
- Giúp giám sát tự động, tránh tình trạng rò rỉ hoặc áp suất quá cao.
-
Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, Air Conditioning)
- Điều chỉnh lưu lượng khí và hơi nước trong hệ thống điều hòa, sưởi ấm, thông gió.
- Giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ, lưu lượng ổn định.
-
Ngành hóa chất và thực phẩm
- Van chịu được môi trường nước, hóa chất nhẹ, dung dịch thực phẩm.
- Thường sử dụng trong quy trình xử lý hóa chất, sản xuất thực phẩm, đồ uống, sữa.
-
Ngành công nghiệp hơi nóng và khí nén
- Điều chỉnh dòng hơi, khí nén trong hệ thống lò hơi, nồi hơi hoặc các đường ống công nghiệp.
- Hỗ trợ giám sát từ xa nhờ tín hiệu phản hồi vị trí van, đảm bảo vận hành an toàn.
-
Ứng dụng trong hệ thống tự động hóa công nghiệp
- Van dễ dàng tích hợp với PLC, SCADA, DCS để vận hành tự động.
- Giúp giám sát và điều khiển từ xa, nâng cao hiệu suất và an toàn cho toàn bộ hệ thống.
Quy cách Van bướm tín hiệu điện SW
Dưới đây là bảng quy cách Van Bướm Tín Hiệu Điện Samwoo từ DN50 đến DN300, bao gồm các thông số kỹ thuật cơ bản thường dùng trong công nghiệp.
Kích thước (DN) | Chất liệu thân | Chất liệu đĩa | Roăng làm kín | Điện áp actuator | Áp suất làm việc | Nhiệt độ làm việc | Tiêu chuẩn kết nối |
DN50 | Gang | Inox, gang | EPD, NBR, PTFE, VITON | 24V / 220V | PN10/PN16 | ≤ 80°C | JIS 10K, BS4504 PN10/PN16, ANSI 150 |
DN65 | Gang | Inox, gang | EPD, NBR, PTFE, VITON | 24V / 220V | PN10/PN16 | ≤ 80°C | JIS 10K, BS4504 PN10/PN16, ANSI 150 |
DN80 | Gang | Inox, gang | EPD, NBR, PTFE, VITON | 24V / 220V | PN10/PN16 | ≤ 80°C | JIS 10K, BS4504 PN10/PN16, ANSI 150 |
DN100 | Gang | Inox, gang | EPD, NBR, PTFE, VITON | 24V / 220V | PN10/PN16 | ≤ 80°C | JIS 10K, BS4504 PN10/PN16, ANSI 150 |
DN125 | Gang | Inox, gang | EPD, NBR, PTFE, VITON | 24V / 220V | PN10/PN16 | ≤ 80°C | JIS 10K, BS4504 PN10/PN16, ANSI 150 |
DN150 | Gang | Inox, gang | EPD, NBR, PTFE, VITON | 24V / 220V | PN10/PN16 | ≤ 80°C | JIS 10K, BS4504 PN10/PN16, ANSI 150 |
DN200 | Gang | Inox, gang | EPD, NBR, PTFE, VITON | 24V / 220V | PN10/PN16 | ≤ 80°C | JIS 10K, BS4504 PN10/PN16, ANSI 150 |
DN250 | Gang | Inox, gang | EPD, NBR, PTFE, VITON | 24V / 220V | PN10/PN16 | ≤ 80°C | JIS 10K, BS4504 PN10/PN16, ANSI 150 |
DN300 | Gang | Inox, gang | EPD, NBR, PTFE, VITON | 24V / 220V | PN10/PN16 | ≤ 80°C | JIS 10K, BS4504 PN10/PN16, ANSI 150 |
Thông số quy cách các kích cỡ van bướm điện Samwoo

Liên hệ Thép Vinh Phú để nhận báo giá mới nhất
Giá van bướm tín hiệu điện SW thường thay đổi theo từng thời điểm thị trường. Giá Van Samwoo nhập khẩu chịu ảnh hưởng bởi các tiêu chí:
- Tỉ giá tiền tệ
- Giá thép và nguyên liệu
- Chính sách thuế
- Số lượng mua
- Chương trình ưu đãi giá
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0933 710 789 để nhận báo giá và cập nhật nhiều sản phẩm mới nhất.
Vì sao khách hàng lựa chọn nhà cung cấp Thép Vinh Phú
Trong nhiều năm qua, Thép Vinh Phú đã khẳng định uy tín trên thị trường với vai trò là nhà cung cấp thép và vật tư công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.
Với phương châm “chất lượng tạo niềm tin – uy tín làm thương hiệu”, chúng tôi luôn mang đến cho khách hàng những sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, nguồn gốc rõ ràng cùng dịch vụ chuyên nghiệp.
Chính sự tận tâm trong từng khâu từ tư vấn, cung ứng đến hậu mãi đã giúp Thép Vinh Phú trở thành đối tác tin cậy của hàng nghìn khách hàng, doanh nghiệp, nhà thầu trên toàn quốc.
Ngoài ra, Thép Vinh Phú còn cung cấp nhiều loại thiết bị PCCC, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.
Liên hệ ngay để được tư vấn và báo giá:
- Ms Tâm: 0933.710.789
- Mr Diện: 0934.297.789
Thép Vinh Phú – Nhà phân phối thép uy tín số 1 tại Hà Nội và khu vực phía Bắc
- Email: ketoanthepvinhphu@gmail.com
- Website: https://www.thepvinhphu.com