Mô tả
Cút Lơi Ren INOX (45 độ) – Phụ Kiện Inox Cho Hệ Thống Ống Áp Lực, Chất Lượng Cao, Bền Vững Theo Thời Gian
Giới thiệu chung về Cút Lơi Ren Inox 45 độ
Trong các hệ thống đường ống công nghiệp, việc thay đổi hướng dòng chảy là yêu cầu phổ biến. Để đảm bảo dòng chảy được chuyển hướng nhẹ nhàng, giảm tổn thất áp lực và thuận tiện lắp đặt, cút lơi ren inox 45 độ ra đời như một giải pháp tối ưu. Sản phẩm này còn được gọi bằng nhiều tên khác như: co 45 độ inox ren, chếch ren inox 45°, elbow 45°, fitting 45° stainless steel, tùy theo cách gọi của từng lĩnh vực.
Cút lơi ren inox 45 độ là một loại phụ kiện ống được sản xuất bằng thép không gỉ (inox) – thường là inox 304 hoặc 316 – với hai đầu được tiện ren trong hoặc ren ngoài theo tiêu chuẩn BSP, NPT, BSPT… Tác dụng chính của phụ kiện là nối hai đoạn ống với nhau tại góc 45 độ, giúp định hướng lại dòng chảy mà không cần uốn cong hay cắt hàn phức tạp.
Với đặc tính chống ăn mòn, chịu nhiệt, chịu áp lực và tuổi thọ cao, cút lơi ren inox 45 độ là lựa chọn phổ biến trong các hệ thống dẫn nước sạch, dầu, khí nén, hơi nóng, dung dịch hóa chất loãng, và đặc biệt là trong các nhà máy thực phẩm – dược phẩm – nước giải khát, nơi yêu cầu độ sạch cao và an toàn tuyệt đối.

Mục lục
- Giới thiệu chung về Cút Lơi Ren Inox 45 độ
- Cấu tạo và đặc điểm kỹ thuật của cút lơi ren inox 45°
- BẢNG GIÁ THAM KHẢO CÚT LƠI REN INOX
- Phân loại cút lơi ren inox 45 độ
- Phân loại theo vật liệu inox
- Ưu điểm nổi bật của cút lơi ren inox 45°
- Quy trình lắp đặt cút ren inox 45 độ
- Lợi ích khi sử dụng cút lơi ren inox từ Thép Hùng Phát
Cấu tạo và đặc điểm kỹ thuật của cút lơi ren inox 45°
Cấu tạo cơ bản
Một chiếc cút 45 độ inox ren thường gồm ba phần chính:
-
Phần thân: được uốn hoặc đúc tạo hình góc 45°, giúp thay đổi hướng dòng chảy.
-
Phần ren: có thể là ren trong (female thread) hoặc ren ngoài (male thread), tùy thuộc kiểu nối với ống.
-
Phần vai nối: được gia công chính xác để bảo đảm khít ren, không rò rỉ và không làm yếu vị trí nối.
Các nhà sản xuất uy tín thường dùng phương pháp đúc áp lực cao (precision casting) để đảm bảo độ bền cơ học và tính đồng nhất của vật liệu, sau đó gia công tinh ren bằng máy CNC để đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao.

Vật liệu chế tạo
Phổ biến nhất hiện nay là:
- Inox 304: có khả năng chống rỉ sét tốt, chịu được nhiều môi trường nước và khí, giá thành hợp lý.
- Inox 316: bổ sung thêm molypden (Mo) nên chịu ăn mòn clo, axit, muối biển tốt hơn, được dùng trong môi trường khắc nghiệt như nhà máy hóa chất, thực phẩm, nước biển.
- Inox 201 hoặc 202: giá rẻ hơn, phù hợp cho môi trường khô ráo, ít ăn mòn.
Tùy môi trường làm việc, người sử dụng có thể chọn vật liệu thích hợp để cân bằng giữa hiệu năng và chi phí.

Tiêu chuẩn ren và kích thước
- Tiêu chuẩn ren: BSP, BSPT (theo Anh – ISO 7/1), hoặc NPT (theo Mỹ – ANSI B1.20.1).
- Kích thước phổ biến: từ 1/8 inch (DN6) đến 4 inch (DN100).
- Áp suất làm việc: trung bình 16 bar (PN16), có thể cao hơn tùy loại vật liệu và độ dày thành.
- Nhiệt độ làm việc: khoảng từ –20°C đến 200°C, thậm chí hơn nếu sử dụng inox 316.

BẢNG GIÁ THAM KHẢO CÚT LƠI REN INOX
Giá tham khảo, vui lòng kiểm tra lại giá chính thức qua số Hotline 0933710789
| Loại cút | Quy cách (DN) | Giá Inox 304 (VNĐ/cái) | Giá Inox 316 (VNĐ/cái) |
| Cút lơi ren thường | DN8 (1/4″) | 15.000 | 25.000 |
| DN10 (3/8″) | 17.000 | 28.000 | |
| DN15 (1/2″) | 20.000 | 32.000 | |
| DN20 (3/4″) | 25.000 | 40.000 | |
| DN25 (1″) | 30.000 | 48.000 | |
| DN32 (1-1/4″) | 38.000 | 58.000 | |
| DN40 (1-1/2″) | 45.000 | 70.000 | |
| DN50 (2″) | 55.000 | 90.000 | |
| DN65 (2-1/2″) | 85.000 | 130.000 | |
| DN80 (3″) | 110.000 | 170.000 | |
| DN100 (4″) | 160.000 | 230.000 | |
| Cút lơi ren điếu | DN8 (1/4″) | 22.000 | 35.000 |
| DN10 (3/8″) | 24.000 | 38.000 | |
| DN15 (1/2″) | 28.000 | 45.000 | |
| DN20 (3/4″) | 32.000 | 52.000 | |
| DN25 (1″) | 38.000 | 60.000 | |
| DN32 (1-1/4″) | 45.000 | 75.000 | |
| DN40 (1-1/2″) | 52.000 | 85.000 | |
| DN50 (2″) | 65.000 | 100.000 | |
| DN65 (2-1/2″) | 95.000 | 145.000 | |
| DN80 (3″) | 125.000 | 180.000 | |
| DN100 (4″) | 165.000 | 240.000 |
Ghi chú
- Giá trên chưa bao gồm VAT (10%).
- Đơn giá thay đổi tùy theo xuất xứ (Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc) và độ dày ren.
- Inox 316 có giá cao hơn 30–50% so với 304, phù hợp môi trường biển, hóa chất, ăn mòn cao.
- Với đơn hàng số lượng lớn, Thép Hùng Phát hỗ trợ chiết khấu thương mại hấp dẫn.
Phân loại cút lơi ren inox 45 độ
Phân loại theo kiểu ren
1. Cút lơi ren trong (Female Thread Elbow 45° – loại thông dụng nhất)
Đây là dạng phổ biến nhất trên thị trường, với cả hai đầu cút đều tiện ren trong (ren cái). Cút được dùng để nối trực tiếp với ống hoặc phụ kiện có ren ngoài (ren đực).
Ưu điểm của loại này là lắp đặt dễ dàng, tháo ráp nhanh, không cần thiết bị hàn, phù hợp cho hệ thống nhỏ và trung bình. Bề mặt trong của ren được gia công chính xác giúp tăng độ kín và hạn chế rò rỉ khi sử dụng băng tan hoặc keo làm kín.
→ Ứng dụng: thường thấy trong hệ thống cấp nước dân dụng, đường ống dẫn khí nén, máy bơm nước, máy lọc nước, thiết bị lạnh, và các hệ thống công nghiệp nhẹ. Ngoài ra, loại cút này còn được sử dụng nhiều trong các xưởng cơ khí, phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất thực phẩm nhờ tính gọn nhẹ và dễ vệ sinh.

2. Cút lơi ren ngoài (Male Thread Elbow 45° – loại ít gặp hơn)
Loại này có hai đầu ren ngoài (ren đực), dùng để nối với các phụ kiện hoặc đoạn ống có ren trong (ren cái). Do thiết kế ren ngoài, cút lơi loại này đòi hỏi độ chính xác cao trong gia công ren để đảm bảo khi siết khớp vào phụ kiện không bị lệch ren hoặc rò rỉ.
Tuy ít phổ biến hơn, nhưng loại cút này lại rất cần thiết trong các hệ thống kỹ thuật đặc biệt, nơi không gian lắp đặt chật hẹp hoặc vị trí nối đòi hỏi hướng cụ thể.
→ Ứng dụng: thường dùng trong đường ống khí nén công nghiệp, hệ thống hơi nóng (steam), đường dẫn dầu nhẹ hoặc dung dịch hóa chất loãng. Ngoài ra, một số dây chuyền sản xuất có áp suất cao cũng ưu tiên loại cút này do độ bám ren chắc và dễ kiểm soát hướng lắp đặt.
3. Cút ren điếu (Kết hợp 1 đầu trong – 1 đầu ngoài, hay còn gọi là Elbow Union 45°)
Cút ren điếu là dạng kết hợp linh hoạt giữa một đầu ren trong và một đầu ren ngoài, giúp kết nối được hai loại phụ kiện khác nhau mà không cần thêm đầu nối trung gian. Loại này giúp giảm số lượng phụ kiện trong hệ thống, từ đó giảm chi phí và nguy cơ rò rỉ ở các vị trí nối thêm.
Ưu điểm lớn của cút ren điếu là tính đa dụng, có thể thay đổi chiều kết nối nhanh, dễ tháo lắp bảo dưỡng. Nhiều kỹ sư ưu tiên sử dụng loại này trong các vị trí “góc chết” của hệ thống ống, nơi không thể xoay cút thông thường hoặc phải nối với phụ kiện đặc biệt.
→ Ứng dụng: thường dùng trong hệ thống đường ống phức tạp, trạm bơm kỹ thuật, bộ chia nhánh ống, hoặc khu vực nối giữa ống chính và ống phụ. Ngoài ra, trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, cút ren điếu inox còn được lựa chọn vì dễ tháo rời khi cần vệ sinh, khử trùng định kỳ.



Tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và kiểu kết nối của đường ống, người dùng có thể lựa chọn loại cút ren trong, cút ren ngoài, hoặc cút ren điếu cho phù hợp. Trong thực tế, cút ren trong inox 45° là loại thông dụng và dễ tìm nhất; còn cút ren điếu và cút ren ngoài được dùng nhiều trong môi trường công nghiệp có điều kiện đặc biệt như áp suất cao, nhiệt độ cao hoặc không gian hạn chế.
Phân loại theo vật liệu inox
Cút lơi ren inox 45 độ được sản xuất từ nhiều mác thép không gỉ khác nhau, tùy thuộc vào môi trường sử dụng, yêu cầu về khả năng chống ăn mòn, giá thành, và tính cơ học của hệ thống ống. Dưới đây là ba loại vật liệu phổ biến nhất hiện nay:
1. Cút inox 304
Loại thông dụng và cân bằng nhất
Inox 304 là vật liệu phổ biến nhất trong nhóm thép không gỉ austenitic. Thành phần chính gồm Cr (18%) và Ni (8%), giúp vật liệu có khả năng chống gỉ sét, chịu nhiệt, và bền trong môi trường ẩm ướt, oxy hóa nhẹ.
Cút lơi ren inox 304 thường được đúc chính xác hoặc rèn nguội, có bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, và có thể sử dụng lâu dài mà không bị xỉn màu. Ngoài ra, inox 304 có khả năng gia công tốt, thích hợp cho các công trình yêu cầu thẩm mỹ.
→ Ứng dụng:
-
Hệ thống cấp thoát nước, đường ống dẫn khí, dẫn hơi.
-
Nhà máy sản xuất thực phẩm, nước giải khát, dược phẩm.
-
Công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ.
→ Ưu điểm: giá hợp lý, tính ổn định cao, dễ tìm trên thị trường.
2. Cút inox 316
loại cao cấp, chống ăn mòn hóa chất vượt trội
Inox 316 là phiên bản nâng cấp của inox 304, được bổ sung thêm nguyên tố Molypden (Mo ~2-3%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn clo, muối biển, dung dịch axit loãng và kiềm.
Vì vậy, cút lơi ren inox 316 đặc biệt thích hợp trong các nhà máy hóa chất, công nghiệp hàng hải, và môi trường ven biển – nơi điều kiện ăn mòn mạnh hơn bình thường.
Ngoài ra, inox 316 có độ bền nhiệt cao hơn, có thể làm việc ở nhiệt độ lên đến 870°C, mà vẫn duy trì độ cứng và tính ổn định.
→ Ứng dụng:
-
Đường ống dẫn hóa chất, dầu mỡ, dung dịch axit.
-
Nhà máy sản xuất hóa chất, thực phẩm, dược phẩm cao cấp.
-
Công trình ngoài khơi, tàu biển, khu vực ven biển.
→ Ưu điểm: khả năng chống ăn mòn cực tốt, độ bền cao, tuổi thọ dài.
→ Nhược điểm: giá cao hơn inox 304 từ 20–40%, tùy thị trường.
3. Cút inox 201
lựa chọn kinh tế, phù hợp môi trường khô ráo
Inox 201 là loại thép không gỉ có thành phần Niken (Ni) thấp hơn, được thay thế một phần bởi Mangan (Mn) và Nitơ (N) nhằm giảm giá thành. Mặc dù khả năng chống ăn mòn của inox 201 không bằng 304 hoặc 316, nhưng vật liệu này vẫn đủ bền cho các ứng dụng trong nhà, môi trường khô, ít tác nhân hóa học.
Cút inox 201 thường có màu sáng bạc, bề mặt cứng và chịu va đập tốt. Nếu được sử dụng trong môi trường thích hợp, tuổi thọ có thể đạt trên 10 năm mà không cần bảo trì nhiều.
→ Ứng dụng:
-
Hệ thống ống nước trong nhà, công trình nội thất, trang trí cơ khí.
-
Đường ống dẫn nước sạch ở khu vực không tiếp xúc hóa chất.
-
Ứng dụng trong ngành xây dựng, trang trí kiến trúc inox.
→ Ưu điểm: giá thấp, bề mặt sáng, tiết kiệm chi phí.
→ Nhược điểm: không thích hợp cho môi trường ăn mòn, nước biển hoặc ngoài trời lâu dài.
Bảng so sánh thành phần hóa học tiêu chuẩn (% khối lượng)
| Mác thép (Inox) | C (≤%) | Mn (≤%) | Si (≤%) | P (≤%) | S (≤%) | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | Fe (còn lại) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 201 | 0.15 | 5.5 – 7.5 | 1.0 | 0.06 | 0.03 | 16.0 – 18.0 | 3.5 – 5.5 | – | Cân bằng |
| 304 | 0.08 | 2.0 | 1.0 | 0.045 | 0.03 | 18.0 – 20.0 | 8.0 – 10.5 | – | Cân bằng |
| 316 | 0.08 | 2.0 | 1.0 | 0.045 | 0.03 | 16.0 – 18.0 | 10.0 – 14.0 | 2.0 – 3.0 | Cân bằng |
Bảng tính chất cơ lý (cơ tính tiêu chuẩn ở nhiệt độ phòng)
| Mác thép (Inox) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng Brinell (HB) | Nhiệt độ làm việc tối đa (°C) |
|---|---|---|---|---|---|
| 201 | 275 | 515 | 40 | 183 | 720 |
| 304 | 290 | 620 | 45 | 187 | 870 |
| 316 | 290 | 620 | 50 | 179 | 870 – 925 |
Đánh giá tổng quan:
- Nếu bạn ưu tiên độ bền – thẩm mỹ – giá hợp lý, inox 304 là lựa chọn tốt nhất.
- Nếu bạn làm việc trong môi trường khắc nghiệt, tiếp xúc muối hoặc hóa chất, hãy chọn inox 316 để đảm bảo tuổi thọ dài.
- Nếu bạn chỉ cần sản phẩm dùng trong nhà, ít ăn mòn, chi phí thấp, inox 201 hoàn toàn đáp ứng.

Ưu điểm nổi bật của cút lơi ren inox 45°
-
Độ bền cơ học cao: nhờ vật liệu inox và quy trình đúc chính xác.
-
Chống ăn mòn và rỉ sét tuyệt đối: phù hợp môi trường ẩm ướt, nước biển, hóa chất loãng.
-
Thẩm mỹ đẹp: bề mặt inox sáng bóng, dễ vệ sinh, giữ tính thẩm mỹ cho hệ thống ống lộ thiên.
-
Lắp đặt nhanh chóng: không cần hàn, chỉ cần siết ren là hoàn thiện.
-
Khả năng tháo lắp – bảo trì dễ dàng: có thể tháo ra vệ sinh hoặc thay thế mà không ảnh hưởng hệ thống.
-
Độ kín cao: nếu sử dụng đúng tiêu chuẩn ren và băng tan PTFE, hạn chế tối đa rò rỉ.
-
Phù hợp nhiều môi trường làm việc: từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

Ứng dụng thực tế của cút 45 độ inox ren
1. Trong dân dụng
-
Hệ thống cấp nước sinh hoạt, hệ thống lọc nước gia đình.
-
Hệ thống đường ống dẫn nước ngầm, bơm giếng, hoặc thiết bị tưới tiêu.
-
Các hệ thống máy lạnh, máy giặt, bồn nước cần chuyển hướng ống.
2. Trong công nghiệp
-
Ngành thực phẩm – đồ uống: dẫn nước tinh khiết, sữa, bia, nước giải khát, vì inox an toàn thực phẩm.
-
Ngành dược phẩm – mỹ phẩm: dùng trong hệ thống dẫn dung môi, hóa chất nhẹ.
-
Ngành dầu khí – hóa chất: kết nối ống dẫn dầu, khí, dung môi ăn mòn, axit nhẹ.
-
Ngành cơ khí – chế tạo máy: dùng cho hệ thống khí nén, thủy lực, nước làm mát.
-
Ngành đóng tàu và hàng hải: chịu được môi trường nước biển mặn, chống gỉ cao.

Cách lựa chọn cút lơi ren inox phù hợp
Để chọn đúng loại cút lơi ren inox 45°, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
.1. Kích thước (DN / inch)
Chọn đúng kích cỡ ren tương ứng với đường kính ống đang sử dụng.
Ví dụ:
-
Ống phi 21 (DN15) dùng cút ren 1/2 inch
-
Ống phi 34 (DN25) dùng cút ren 1 inch
2. Kiểu ren
-
Nếu hệ thống theo tiêu chuẩn châu Âu → chọn BSP/BSPT
-
Nếu hệ thống theo tiêu chuẩn Mỹ → chọn NPT
Việc chọn sai chuẩn ren có thể gây rò rỉ hoặc không siết khít.
3. Chất liệu inox
-
Môi trường nước sạch, dân dụng → inox 304
-
Môi trường biển, axit, dung dịch muối → inox 316
-
Môi trường trong nhà, không tiếp xúc nước → inox 201 (kinh tế)
4. Áp suất và nhiệt độ làm việc
Kiểm tra thông số kỹ thuật của phụ kiện để đảm bảo đủ áp lực (PN16, PN25) và đủ nhiệt độ vận hành, tránh hỏng hoặc rò rỉ.
Quy trình lắp đặt cút ren inox 45 độ
-
Vệ sinh sạch đầu ống và ren để loại bỏ dầu, bụi.
-
Quấn băng tan (PTFE tape) đều quanh phần ren để tăng độ kín.
-
Siết tay trước, sau đó dùng mỏ lết siết vừa lực. Không nên siết quá chặt vì có thể làm nứt ren hoặc biến dạng cút.
-
Kiểm tra rò rỉ bằng nước hoặc khí áp lực thấp.
-
Bảo trì định kỳ: kiểm tra siết chặt định kỳ 6–12 tháng/lần.
Lợi ích khi sử dụng cút lơi ren inox từ Thép Hùng Phát
-
Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm được nhập khẩu từ các nhà máy uy tín, đạt tiêu chuẩn ASTM, JIS, ISO.
-
Đa dạng kích cỡ – chủng loại: Có sẵn từ DN8 đến DN100, ren trong/ngoài, inox 304, 316.
-
Độ hoàn thiện cao: Bề mặt sáng bóng, ren sắc nét, lắp khít không rò rỉ.
-
Giá cạnh tranh: Phân phối trực tiếp, không qua trung gian.
-
Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ giao hàng nhanh trên toàn quốc.
Cút lơi ren inox 45 độ là phụ kiện nhỏ nhưng đóng vai trò lớn trong hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng. Với khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu áp lực, độ bền cao và lắp đặt tiện lợi, sản phẩm này giúp hệ thống vận hành ổn định, giảm chi phí bảo trì, đồng thời mang lại tính thẩm mỹ cho công trình.
Nếu bạn đang tìm kiếm phụ kiện inox chính hãng – chất lượng cao – giá tốt, hãy liên hệ ngay Thép Hùng Phát.
Chúng tôi cung cấp cút lơi ren inox 45°, 90°, tê, nối ren, măng sông, đầu bích, mặt bích inox, cùng hàng loạt vật tư ống thép, ống inox và phụ kiện công nghiệp đa dạng.
📞 Liên hệ tư vấn & báo giá:
Nhà Phân Phối Thép số 1 tại Hà Nội và Khu Vực Phía Bắc
Uy Tín – Chất Lượng – Giá Tốt Nhất
Thông Tin Liên Hệ
Hotline 1: 0933.710.789
Hotline 2: 0934.297.789
Địa chỉ: Thửa đất số 69-3, tờ bản đồ số 18, Thôn Văn Điển, Xã Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam











