Mô tả
Mục lục
- Thép hộp 25×50
- Bảng Quy Cách Sắt Hộp 25×50 Đen & Mạ Kẽm Mới Nhất – Cập Nhật 2025
- 1. Thép hộp đen 25×50 – Chịu lực tốt, giá thành tối ưu
- 2. Sắt hộp mạ kẽm 25×50 – Chống gỉ sét vượt trội ngoài trời
- Ưu điểm của thép 25×50
- Ứng dụng thực tế của thép 25×50 trong đời sống và công nghiệp
- 1. Ứng dụng trong xây dựng và kết cấu công trình
- 2. Ứng dụng trong nội thất – thiết kế kiến trúc
- 3. Ứng dụng trong ngành quảng cáo – truyền thông
- 4. Ứng dụng trong công nghiệp và sản xuất
- Ứng dụng theo các ngành nghề của thép 25×50
- Cách kiểm tra chất lượng sắt hộp 25×50 hiệu quả
- Hướng dẫn lựa chọn thép 25×50 phù hợp và tối ưu cho công trình
- So sánh thép hộp đen 25×50 và thép hộp mạ kẽm: Nên chọn loại nào?
- Mua thép hộp 25×50 ở đâu chính hãng – giá tốt
Tthép hộp 25×50 đang dần trở thành sự lựa chọn ưu tiên nhờ khả năng chịu lực tốt, dễ thi công và tính thẩm mỹ cao. Với thiết kế hình chữ nhật cân đối, sản phẩm này phù hợp cho nhiều hạng mục thi công như kết cấu nhà thép tiền chế, mái che, lan can, cửa sắt, nội thất và các chi tiết trang trí.
Thép hộp 25×50
Thép hộp 25×50 còn được biết đến với tên gọi thép chữ nhật 25×50, là sản phẩm có kích thước mặt cắt ngang 25mm x 50mm. Tùy vào mục đích sử dụng, loại thép này có thể được sản xuất dưới dạng thép hộp mạ kẽm hoặc thép hộp đen, đáp ứng yêu cầu về độ bền, chống gỉ và tuổi thọ cao.
Một trong những ưu điểm nổi bật của thép 25×50 là độ dày đa dạng từ 0.8 ly đến 2 ly, giúp người dùng linh hoạt trong việc lựa chọn quy cách phù hợp với từng hạng mục công trình. Ngoài ra, nhờ cấu trúc rỗng nhưng chắc chắn, loại thép hộp chữ nhật 25×50 này còn giúp tối ưu khối lượng vận chuyển và giảm thiểu chi phí lắp đặt.
Với tính ứng dụng cao và giá thành hợp lý, thép 25×50 thực sự là vật liệu lý tưởng cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

Thông số kỹ thuật của sắt hộp 25×50
Để đảm bảo sử dụng sắt hộp 25×50 đúng mục đích và đạt hiệu quả cao trong thi công, việc nắm rõ các thông số kỹ thuật là điều vô cùng quan trọng. Dưới đây là bảng chi tiết giúp bạn dễ dàng tham khảo và lựa chọn quy cách phù hợp:
Thông tin chi tiết thép vuông 25×50
- Tên gọi: Thép vuông 25×50, Sắt hộp 25×50
- Kích thước: 25×50 mm
- Độ dày thành ống: Từ 0.8mm đến 2.0mm
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m
- Chủng loại: Hộp thép đen, mạ kẽm
- Mác thép: SS400, Q235B, S235JR, GR.A, GR.B, A36, SM490
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM (Mỹ), JIS G3101 (Nhật Bản), EN10030-2 (Châu Âu), TCVN (Việt Nam)
- Xuất xứ phổ biến: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan
Quy cách thép 25×50 được ưa chuộng nhất:
- Sắt hộp 25×50 Hòa Phát
- Sắt hộp 25×50 mạ kẽm
Thông số này giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại phù hợp với yêu cầu chịu lực, thẩm mỹ và ngân sách đầu tư.
Quy cách sản xuất thép hộp 25×50 – Đa dạng nhu cầu sử dụng
Thép hộp 25×50 là dòng thép hộp chữ nhật phổ biến, được sản xuất theo hai phương pháp chính: cán nóng và cán nguội, mỗi phương pháp sẽ tạo ra sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng riêng biệt:
- Thép hộp cán nóng (Hot Rolled): Cho bề mặt hơi nhám, khả năng chịu lực tốt, thường dùng trong kết cấu công nghiệp, nhà thép tiền chế hoặc các hạng mục xây dựng quy mô lớn.
- Thép hộp cán nguội (Cold Rolled): Sản phẩm có bề mặt nhẵn, sắc nét, độ chính xác cao – phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ như nội thất, cửa cổng, thiết kế kiến trúc.
Quy trình sản xuất thép hộp chữ nhật 25×50 thường bao gồm: cắt thép cuộn – tạo hình – hàn kín – làm mát – xử lý bề mặt – đóng bó. Với thép hộp mạ kẽm 25×50, sau công đoạn hàn, sản phẩm sẽ được nhúng vào bể kẽm nóng chảy để tạo lớp phủ bảo vệ, giúp chống gỉ sét và tăng tuổi thọ vượt trội trong môi trường ngoài trời.
Bảng Quy Cách Sắt Hộp 25×50 Đen & Mạ Kẽm Mới Nhất – Cập Nhật 2025
1. Thép hộp đen 25×50 – Chịu lực tốt, giá thành tối ưu
Sắt hộp đen 25×50 là dòng thép hộp chữ nhật được sản xuất theo các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như TCVN, JIS (Nhật Bản), ASTM (Hoa Kỳ)… Sản phẩm thường được ứng dụng trong kết cấu nhà thép, cơ khí dân dụng và nhiều lĩnh vực xây dựng khác.
- Độ dày đa dạng: Từ 8 dem đến 2 ly (0.8mm – 2.0mm)
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/cây – Nhận cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: Dao động từ 5,5 kg đến 13,2 kg tùy độ dày
- Quy cách đóng gói: 50 cây/bó (có thể thay đổi theo từng nhà máy)
Kích thước | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép đen (vnđ) |
Thép 25×50 đen | 0.8 | 5.5 | 84.150 |
0.9 | 6.1 | 93.330 | |
1.0 | 6.5 | 99.450 | |
1.1 | 7.0 | 107.100 | |
1.2 | 7.9 | 120.870 | |
1.4 | 9.1 | 139.230 | |
1.8 | 11.9 | 182.070 | |
2.0 | 13.2 | 201.960 |
2. Sắt hộp mạ kẽm 25×50 – Chống gỉ sét vượt trội ngoài trời
Sắt hộp 25×50 mạ kẽm được phủ một lớp kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân giúp tăng khả năng chống oxy hóa, phù hợp với các công trình ngoài trời như mái che, nhà tiền chế, khung giàn…
- Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN, JIS, ASTM
- Độ dày phổ biến: 7 dem đến 2 ly
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét – Có thể gia công cắt theo yêu cầu
- Trọng lượng: Từ 4,5 kg đến 12,97 kg/cây
Chi tiết trọng lượng thép hộp mạ kẽm 25×50:
Kích thước | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây) | Giá thép mạ kẽm (vnđ) |
Thép hộp 25×50 mạ kẽm | 0.7 | 4.5 | 69.300 |
0.8 | 5.25 | 80.850 | |
0.9 | 5.8 | 89.320 | |
1.0 | 6.4 | 98.560 | |
1.1 | 7.05 | 108.570 | |
1.2 | 7.65 | 117.810 | |
1.3 | 8.4 | 129.360 | |
1.4 | 9.0 | 138.600 | |
1.5 | 9.7 | 149.380 | |
1.7 | 10.9 | 167.860 | |
1.8 | 11.65 | 179.410 | |
2.0 | 12.97 | 199.738 |
Bảng giá thép hộp 25x50có thể thay đổi theo từng giai đoạn. Để biết giá chính xác nhất, Quý khách hàng có thể liên hệ
Hotline: 0933 710 789 để nhận báo giá mới nhất.
Ưu điểm của thép 25×50
Thép 25×50 là dòng thép hộp chữ nhật được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Không chỉ nổi bật về kết cấu, sản phẩm này còn đáp ứng tốt về độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả kinh tế. Dưới đây là những lý do khiến thép hộp 25×50 luôn được ưa chuộng trên thị trường:
Ưu điểm vượt trội của thép 25×50
- Kết cấu vững chắc: Nhờ thiết kế hình chữ nhật, loại ống thép hộp này giúp phân bổ lực đều, tăng khả năng chịu tải – phù hợp với các hạng mục cần độ bền cao.
- Dễ dàng gia công và lắp đặt: Với độ dẻo linh hoạt, thép hộp cán nguội 25×50 hoặc cán nóng đều dễ cắt, hàn, phù hợp với nhiều công nghệ chế tạo.
- Tuổi thọ cao: Đặc biệt khi sử dụng thép hộp mạ kẽm 25×50, lớp kẽm bảo vệ giúp vật liệu chống gỉ sét hiệu quả, kéo dài tuổi thọ lên đến hàng chục năm trong môi trường khắc nghiệt.
- Giá thành hợp lý: So với các loại vật liệu khác, thép hộp 25×50 mang lại hiệu quả chi phí tốt, là lựa chọn lý tưởng cho cả công trình nhỏ lẫn các dự án quy mô lớn.

Ứng dụng thực tế của thép 25×50 trong đời sống và công nghiệp
Thép hộp 25×50 là loại thép hình chữ nhật với kích thước phổ biến, được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền cao, dễ gia công và giá thành hợp lý. Với đa dạng chủng loại như thép hộp chữ nhật mạ kẽm, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng, hay thép hộp đen dùng trong nhà, loại vật liệu này mang đến nhiều ứng dụng thiết thực trong xây dựng, cơ khí và dân dụng.
1. Ứng dụng trong xây dựng và kết cấu công trình
Là vật liệu xây dựng thép hộp không thể thiếu, thép 25×50 được sử dụng để:
- Làm khung nhà, mái che, hàng rào, giàn giáo…
- Gia cố kết cấu khung chịu lực cho công trình dân dụng và công nghiệp
- Ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà thép tiền chế với khả năng chịu lực tốt.
Thép hộp dùng làm kết cấu thường là loại thép hộp mạ kẽm hoặc thép đen có độ dày cao, đảm bảo tính bền bỉ và tuổi thọ lâu dài.
2. Ứng dụng trong nội thất – thiết kế kiến trúc
Thép hộp làm nội thất ngày càng phổ biến nhờ vào tính thẩm mỹ và dễ tạo hình. Sản phẩm thường được dùng để chế tạo:
- Khung bàn ghế, tủ kệ, giường sắt
- Cấu kiện trang trí công nghiệp – dân dụng
- Kết hợp với gỗ, kính trong thiết kế hiện đại
Đặc biệt, thép chữ nhật mạ kẽm được lựa chọn nhiều nhờ khả năng chống gỉ sét và giữ bề mặt sáng đẹp lâu dài.
3. Ứng dụng trong ngành quảng cáo – truyền thông
Thép hộp làm khung bảng hiệu là lựa chọn tối ưu cho các công trình quảng cáo ngoài trời nhờ:
- Khả năng chịu thời tiết, chống gỉ cao (đặc biệt khi dùng loại thép hộp mạ kẽm nhúng nóng)
- Tính linh hoạt trong lắp dựng và thiết kế
- Giá thành hợp lý, dễ bảo trì
4. Ứng dụng trong công nghiệp và sản xuất
Trong công nghiệp, sắt hộp công nghiệp dạng 25×50 được dùng để chế tạo:
- Khung máy móc, băng chuyền sản xuất
- Khung xe, container, pallet sắt
- Hệ thống kệ chứa hàng trong kho
Tùy theo yêu cầu kỹ thuật, doanh nghiệp có thể lựa chọn thép hộp đen dùng trong nhà hoặc mạ kẽm để tăng tuổi thọ và tiết kiệm chi phí bảo trì.
Ứng dụng theo các ngành nghề của thép 25×50
Thép 25×50 là dòng thép hộp chữ nhật có kết cấu chắc chắn, độ bền cao và dễ thi công. Nhờ những ưu điểm nổi bật đó, sản phẩm này được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là những ngành nghề tiêu biểu sử dụng thép hộp 25×50:
1. Ngành xây dựng
Trong lĩnh vực xây dựng, ống thép hộp 25×50 được sử dụng phổ biến để:
- Làm khung nhà xưởng, nhà tiền chế, giàn mái, cột chống.
- Chế tạo lan can, hàng rào, cầu thang, cửa cổng.
- Ứng dụng trong hệ thống giàn giáo và kết cấu phụ trợ.
Sản phẩm thường được lựa chọn là thép hộp mạ kẽm 25×50 để tăng độ bền và chống gỉ sét ngoài trời.
2. Ngành cơ khí – chế tạo máy
Thép chữ nhật 25×50 là vật liệu lý tưởng cho:
- Gia công khung máy móc, khung bệ đỡ thiết bị.
- Sản xuất xe cơ giới, khung xe tải nhẹ, thùng xe.
- Chế tạo đồ gá, kết cấu công nghiệp vừa và nhỏ.
3. Ngành nội thất – trang trí
Với bề mặt nhẵn, dễ sơn tĩnh điện, thép hộp cán nguội 25×50 rất được ưa chuộng trong:
- Sản xuất bàn ghế sắt, giường, kệ, tủ, giá đỡ.
- Thi công khung trang trí, vách ngăn nghệ thuật.
- Làm khung xương cho nội thất thông minh.
4. Ngành quảng cáo – truyền thông
Sắt hộp 25×50 có khả năng chịu lực tốt, nên thường được dùng để:
- Làm khung bảng hiệu, pano, billboard cỡ lớn.
- Lắp đặt các biển quảng cáo LED ngoài trời.
- Dựng kết cấu đỡ cho hệ thống truyền thông trực quan.
5. Ngành vận tải – logistics
Trong lĩnh vực này, thép hộp xây dựng 25×50 được ứng dụng để:
- Làm khung xe tải, xe chuyên dụng, thùng container.
- Chế tạo pallet sắt, kệ kho, giá nâng hàng.
- Tạo kết cấu phụ trợ cho thiết bị nâng hạ, vận chuyển.
Nhờ đặc tính đa năng và giá thành hợp lý, thép hộp 25×50 là lựa chọn hàng đầu cho nhiều ngành nghề sản xuất và xây dựng hiện nay. Việc lựa chọn đúng chủng loại – từ thép hộp mạ kẽm đến thép hộp đen – sẽ giúp nâng cao tuổi thọ và hiệu quả đầu tư cho từng công trình.

Cách kiểm tra chất lượng sắt hộp 25×50 hiệu quả
Để đảm bảo an toàn và tuổi thọ công trình, việc kiểm tra chất lượng sắt hộp 25×50 ngay từ khâu đầu vào là vô cùng quan trọng. Dưới đây là các phương pháp kiểm định đơn giản nhưng mang lại độ chính xác cao, giúp bạn chọn được vật liệu phù hợp cho từng mục đích sử dụng.
1. Kiểm tra bằng cảm quan
Đây là bước đầu tiên và dễ thực hiện nhất. Bạn cần quan sát kỹ:
- Bề mặt của ống thép hộp 25×50 phải nhẵn mịn, không rỉ sét, không lỗ rỗ.
- Đường hàn phải liền mạch, không có dấu hiệu gãy, nứt hay phồng.
- Hình dáng của thép hộp chữ nhật 25×50 phải chuẩn kích thước, không méo mó, cong vênh.
2. Đo kích thước thực tế
Sử dụng thước cặp hoặc máy đo kỹ thuật số để kiểm tra các thông số:
- Chiều dài, chiều rộng, độ dày của vật liệu thép hộp phải đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
- So sánh với bản vẽ kỹ thuật hoặc thông số mà nhà sản xuất cung cấp.
3. Đo độ dày lớp mạ (với thép mạ kẽm)
Nếu bạn sử dụng thép hộp mạ kẽm, cần kiểm tra lớp phủ kẽm bằng máy đo chuyên dụng:
- Lớp mạ đạt chuẩn sẽ giúp tăng khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ lên đến hàng chục năm.
- Đặc biệt quan trọng nếu sử dụng sản phẩm ở môi trường ngoài trời hoặc vùng ven biển.
4. Thử nghiệm cơ lý
Một số thử nghiệm kỹ thuật để đánh giá khả năng chịu lực của thép hộp 25×50 gồm:
- Kiểm tra độ kéo: Giúp xác định mức chịu tải tối đa.
- Kiểm tra độ uốn và độ va đập: Đánh giá độ dẻo và khả năng hấp thụ lực của ống thép hộp 25×50, phù hợp trong ứng dụng cơ khí và xây dựng.
5. Yêu cầu chứng chỉ chất lượng
Khi nhập hàng số lượng lớn, bạn nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp:
- CO (Chứng nhận xuất xứ) và CQ (Chứng nhận chất lượng).
- Các kết quả kiểm định thép hộp theo tiêu chuẩn quốc tế hoặc TCVN.
Chất lượng thép hộp 25×50 ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và hiệu quả của công trình. Việc kiểm tra kỹ lưỡng không chỉ giúp bạn tránh mua phải hàng kém chất lượng mà còn đảm bảo tiến độ và an toàn khi thi công. Hãy lựa chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín, luôn sẵn sàng cung cấp giấy tờ kiểm định rõ ràng và tư vấn kỹ thuật tận tâm.
Hướng dẫn lựa chọn thép 25×50 phù hợp và tối ưu cho công trình
Thép 25×50 là loại vật liệu xây dựng phổ biến với hình dạng hộp chữ nhật, sở hữu nhiều ưu điểm như độ bền cao, dễ thi công và ứng dụng linh hoạt. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí, bạn cần lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích công trình. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cách lựa chọn thép 25×50 sao cho tối ưu và hiệu quả nhất.
1. Chọn đúng độ dày theo nhu cầu
Khi lựa chọn thép hộp 25×50, yếu tố đầu tiên cần xem xét là độ dày. Mỗi công trình có yêu cầu riêng:
- Kết cấu chịu lực lớn: Ưu tiên độ dày từ 2.0mm trở lên.
- Nội thất dân dụng hoặc trang trí: Chọn loại mỏng hơn, từ 1.2–1.5mm.
- Cơ khí chế tạo: Độ dày từ 1.5–2.0mm là hợp lý.
Lựa chọn độ dày phù hợp giúp đảm bảo kết cấu an toàn, đồng thời tránh lãng phí vật liệu.
2. Ưu tiên loại thép hộp mạ kẽm
Đối với môi trường ngoài trời hoặc nơi có độ ẩm cao, bạn nên sử dụng thép hộp mạ kẽm. Lớp mạ giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi gỉ sét, kéo dài tuổi thọ lên đến vài chục năm. Đây là yếu tố quan trọng giúp ống thép hộp chữ nhật 25×50 bền bỉ và tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.
3. Kiểm tra thương hiệu và nguồn gốc
Chất lượng thép 25×50 phụ thuộc nhiều vào thương hiệu và nhà cung cấp. Nên ưu tiên:
- Sản phẩm có chứng nhận CO/CQ rõ ràng.
- Thương hiệu uy tín như Hòa Phát, TVP, Nam Kim…
- Đơn vị phân phối có chính sách hậu mãi và giao hàng nhanh chóng.
4. So sánh giá thành và dịch vụ đi kèm
Ngoài việc chọn được loại thép 25×50 đạt tiêu chuẩn, bạn cũng cần so sánh về mức giá, thời gian giao hàng và hỗ trợ kỹ thuật. Một số nhà cung cấp lớn thường có chiết khấu tốt khi mua số lượng lớn, kèm dịch vụ vận chuyển tận nơi giúp tiết kiệm đáng kể thời gian thi công.
So sánh thép hộp đen 25×50 và thép hộp mạ kẽm: Nên chọn loại nào?
Thép hộp 25×50 là loại thép hình chữ nhật được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí và dân dụng. Trong đó, hai dòng phổ biến nhất là thép hộp đen 25×50 và thép hộp mạ kẽm 25×50. Mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với từng điều kiện sử dụng. Bài viết sau sẽ giúp bạn so sánh chi tiết để lựa chọn loại vật liệu tối ưu nhất.
1. Về cấu tạo và hình thức
Tiêu chí | Thép hộp đen 25×50 | Thép hộp mạ kẽm 25×50 |
Màu sắc | Đen xám, bề mặt thô | Bạc sáng, bề mặt bóng mịn |
Lớp phủ | Không có lớp mạ | Mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân |
Bề mặt | Có thể có lớp oxi hóa nhẹ | Chống oxy hóa tốt, hạn chế rỉ sét |
2. Khả năng chống ăn mòn
- Thép hộp mạ kẽm 25×50 vượt trội hơn hẳn về khả năng chống gỉ, rất thích hợp cho các công trình ngoài trời, nơi có độ ẩm cao, môi trường biển, hoặc khu công nghiệp.
- Thép hộp đen 25×50 dễ bị oxy hóa nếu không được sơn bảo vệ, phù hợp hơn cho các công trình trong nhà hoặc khu vực khô ráo.
3. Độ bền và tuổi thọ
- Thép mạ kẽm có tuổi thọ từ 15–30 năm, thậm chí lâu hơn nếu được thi công đúng kỹ thuật.
- Thép đen thường có tuổi thọ ngắn hơn nếu không xử lý chống gỉ kịp thời, chỉ khoảng 5–10 năm tùy điều kiện sử dụng.
4. Giá thành
- Thép hộp đen 25×50 có giá rẻ hơn, phù hợp với những công trình cần tiết kiệm chi phí.
- Thép hộp mạ kẽm 25×50 giá cao hơn do có thêm quy trình mạ, nhưng bù lại giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và kéo dài thời gian sử dụng.
Mua thép hộp 25×50 ở đâu chính hãng – giá tốt
Bạn đang băn khoăn không biết mua thép hộp 25×50 ở đâu uy tín, chất lượng đảm bảo và có sẵn số lượng lớn? Lựa chọn đúng nhà cung cấp sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí, đảm bảo tiến độ thi công và chất lượng công trình.
Thép Vinh Phú là một trong những đơn vị phân phối sắt thép hàng đầu khu vực miền Bắc, chuyên cung cấp thép hộp chữ nhật, thép hộp 25×50 mạ kẽm, thép ống công nghiệp và vật tư xây dựng dân dụng – công nghiệp.
Vì sao nên mua thép hộp 25×50 tại Thép Vinh Phú?
- Hàng luôn sẵn kho, đáp ứng đơn hàng số lượng lớn nhanh chóng
- Giá cạnh tranh, minh bạch – hỗ trợ giao hàng tận nơi toàn miền Bắc
- Cung cấp đầy đủ giấy tờ CO – CQ, hóa đơn VAT, nguồn gốc rõ ràng
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, báo giá nhanh, hỗ trợ 24/7
Ngoài Thép vuông 25×50, Thép Vinh Phú còn cung cấp nhiều dòng thép hộp với đa dạng quy cách, Quý khách xem thêm TẠI ĐÂY.
Mọi chi tiết xin liên hệ với chúng tôi qua Zalo hoặc gọi trực tiếp để được tư vấn:
- Sale 1: 0933.710.789 – Ms Tâm
- Sale 2: 0934.297.789 – Mr Diện
Công Ty Cổ Phần Thép Vinh Phú
- Nhà Phân Phối Thép số 01 tại Hà Nội và Khu Vực Phía Bắc
- Phone: 0933.710.789 – 0934.297.789
- Email: ketoanthepvinhphu@gmail.com
- Website: https://www.thepvinhphu.com