Mô tả
Mục lục
- Tê Thu Nối Rãnh Có Nhánh Phụ 1 Inch MECH
- Thông Số Kỹ Thuật Tê Giảm Nối Rãnh Có Nhánh Phụ MECH
- Cấu Tạo Của Tê Thu Nối Rãnh Có Nhánh Phụ MECH
- Ưu Điểm Của Tê Thu Nối Rãnh Có Nhánh Phụ MECH
- Ứng Dụng Của Tê Thu Nối Rãnh Có Nhánh Phụ MECH
- Hướng Dẫn Lắp Đặt Tê Thu Nối Rãnh Có Nhánh Phụ MECH
- Những Vấn Đề Thường Gặp Và Cách Khắc Phục
- Phân Loại Tê Thu Nối Rãnh Có Nhánh Phụ MECH
- Tê Giảm Nối Rãnh Có Nhánh Phụ MECH Chính Hãng, Giá Tốt
Trong hệ thống đường ống, việc phân nhánh và điều hướng dòng chảy đòi hỏi những phụ kiện có cấu tạo đặc biệt, đảm bảo độ kín, độ bền và khả năng chịu áp lực cao. Tê Thu Nối Rãnh Có Nhánh Phụ 1 Inch MECH ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu đó – vừa giúp kết nối ống khác kích thước, vừa tạo nhánh phụ linh hoạt để kết nối các thiết bị kỹ thuật khác.
Bài viết này được thực hiện nhằm giúp bạn hiểu rõ cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu điểm và ứng dụng thực tế của tê thu nối rãnh có nhánh phụ 1 inch, đồng thời giới thiệu đơn vị cung cấp uy tín – Thép Vinh Phú, nơi mang đến sản phẩm chính hãng, giá tốt và dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp.

Tê Thu Nối Rãnh Có Nhánh Phụ 1 Inch MECH
Tê thu nối rãnh có nhánh phụ 1 inch là phụ kiện đường ống hình chữ T, dùng để chia nhánh hoặc lắp thêm thiết bị phụ trên tuyến ống chính. Sản phẩm có hai đầu nối rãnh để kết nối với ống bằng khớp nối rãnh, và một nhánh phụ kích thước 1 inch để gắn các thiết bị như van, đồng hồ hoặc mục tiêu kỹ thuật khác.
Tê được làm từ gang dẻo (ASTM A536, Grade 65-45-12) hoặc thép đúc (QT450-10), có khả năng chịu áp lực, chống ăn mòn và lắp đặt nhanh chóng, phù hợp cho các hệ thống PCCC, HVAC, cấp thoát nước và công nghiệp.
Thông Số Kỹ Thuật Tê Giảm Nối Rãnh Có Nhánh Phụ MECH
Thông số chính của Tee giảm nối rãnh Mech:
- Tên sản phẩm: T nối ống kiểu rãnh có nhánh phụ
- Kích thước (ống chính x ống nhánh x nhánh phu): DN100x80x25, DN150x80x25
- Bề mặt: Bề mặt đen, sơn thường, sơn epoxy, mạ kẽm, kẽm nhúng nóng.
- Vật liệu thân khớp: Gang dẻo (ASTM A536, Grade 65-45-12), thép đúc (QT450-10)
- Kiểu liên kết: Nối rãnh, đầu rãnh đồng cỡ.
- Áp suất làm việc: 300 PSI.
- Nhà phân phối: Thép Vinh Phú.

Để tìm hiểu chi tiết thông tin chi tiết từ nhà sản xuất MECH, bạn tải Catalogue tại đây.
Cấu Tạo Của Tê Thu Nối Rãnh Có Nhánh Phụ MECH
Tê thu nối rãnh có nhánh phụ được thiết kế chắc chắn, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao trong các hệ thống đường ống công nghiệp. Cấu tạo chi tiết gồm các phần chính sau:
-
Thân tê (Body):
- Được đúc liền khối từ gang dẻo (ASTM A536, Grade 65-45-12) hoặc thép đúc (QT450-10).
- Có 3 đầu nối rãnh gồm: hai đầu chính và một đầu nhánh giảm.
-
Đầu nhánh phụ ren cái:
- Có kích thước 1 inch (DN25).
- Dùng để lắp thêm các thiết bị phụ như van xả, đồng hồ đo áp, cảm biến hoặc ống nhánh nhỏ trong hệ thống.
-
Bề mặt:
- Được xử lý bằng nhiều hình thức: bề mặt đen, sơn thường, sơn epoxy, mạ kẽm hoặc kẽm nhúng nóng, giúp chống ăn mòn và tăng độ bền trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời.
-
Khả năng chịu áp:
- Sản phẩm được thiết kế làm việc ổn định ở áp suất 300 PSI, đảm bảo an toàn cho các hệ thống PCCC, HVAC, cấp thoát nước và công nghiệp nặng.
Ưu Điểm Của Tê Thu Nối Rãnh Có Nhánh Phụ MECH
Tê thu nối rãnh có nhánh phụ 1” được đánh giá cao nhờ thiết kế thông minh, vật liệu chất lượng và khả năng đáp ứng linh hoạt trong nhiều môi trường làm việc. Những ưu điểm nổi bật gồm:
-
Kết cấu chắc chắn, độ bền cao:
- Được sản xuất từ gang dẻo (ASTM A536, Grade 65-45-12) hoặc thép đúc (QT450-10), giúp sản phẩm có khả năng chịu áp lực lớn, chịu va đập tốt và chống biến dạng hiệu quả.
- Đảm bảo tuổi thọ lâu dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
-
Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
- Bề mặt được xử lý bằng sơn epoxy, mạ kẽm hoặc kẽm nhúng nóng, giúp chống gỉ, chống oxi hóa và duy trì độ bền thẩm mỹ theo thời gian.
- Thích hợp sử dụng trong môi trường ẩm, ven biển hoặc ngoài trời.
-
Lắp đặt nhanh chóng, dễ bảo trì:
- Thiết kế đầu rãnh (grooved ends) cho phép kết nối và tháo lắp nhanh bằng khớp nối rãnh mà không cần hàn hay ren.
- Tiết kiệm thời gian, chi phí thi công và nhân công.
-
Tích hợp nhánh phụ 1 inch tiện dụng:
- Giúp gắn thêm các thiết bị phụ trợ như van xả, đồng hồ đo áp, cảm biến… mà không cần cắt, khoan hay hàn vào đường ống chính.
- Tăng tính linh hoạt cho hệ thống và hỗ trợ kiểm soát, bảo trì dễ dàng.
-
Hoạt động ổn định ở áp suất cao:
- Sản phẩm chịu được áp suất làm việc lên đến 300 PSI, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các hệ thống công nghiệp, phòng cháy chữa cháy hoặc dẫn chất lỏng.
Ứng Dụng Của Tê Thu Nối Rãnh Có Nhánh Phụ MECH
Với cấu tạo bền chắc và khả năng vận hành linh hoạt, tê thu nối rãnh có nhánh phụ được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC):
- Dùng để phân nhánh đường ống nước chữa cháy, hoặc gắn thiết bị đo áp, van xả khí trong mạng lưới sprinkler.
-
Hệ thống HVAC (điều hòa thông gió):
- Ứng dụng trong đường ống dẫn nước lạnh, nước nóng hoặc chất làm mát, giúp tách nhánh hoặc kết nối thiết bị phụ trợ.
-
Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước:
- Dùng để chia nhánh ống, lắp thiết bị đo áp hoặc van xả trong các trạm bơm, nhà máy xử lý nước và hệ thống dân dụng.
-
Ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất:
- Phù hợp cho đường ống dẫn dầu, khí nén, dung dịch hóa chất, nơi cần độ kín cao và khả năng chịu áp suất lớn.
-
Hệ thống đường ống công nghiệp và nhà máy:
- Được dùng trong nhà máy chế biến thực phẩm, dệt nhuộm, sản xuất vật liệu xây dựng, giúp tối ưu lưu thông dòng chảy và kiểm soát áp lực.
Hướng Dẫn Lắp Đặt Tê Thu Nối Rãnh Có Nhánh Phụ MECH
Việc lắp đặt tê thu nối rãnh có nhánh phụ cần tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật để đảm bảo độ kín, độ bền và an toàn cho toàn bộ hệ thống đường ống. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:
1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt
- Kiểm tra sản phẩm: Đảm bảo tê nối rãnh và phụ kiện đi kèm (khớp nối, gioăng, bulong) không bị nứt, móp, hoặc gỉ sét.
- Vệ sinh bề mặt ống: Làm sạch bụi bẩn, dầu mỡ hoặc tạp chất tại vị trí nối để gioăng bám chặt và kín khít.
- Kiểm tra kích thước: Đảm bảo kích thước đầu rãnh của ống và tê phù hợp (đúng DN).
2. Lắp đặt tê nối rãnh
- Bước 1: Đặt gioăng cao su (gasket) đúng vị trí trong khớp nối rãnh (grooved coupling).
- Bước 2: Lắp tê nối rãnh vào giữa hai đầu ống cần kết nối. Đảm bảo các rãnh khớp nhau chính xác.
- Bước 3: Trượt khớp nối rãnh bao phủ toàn bộ vị trí rãnh kết nối.
- Bước 4: Lắp bulong và siết đều hai bên bằng cờ lê lực theo mô-men siết tiêu chuẩn của nhà sản xuất, tránh siết lệch gây rò rỉ.
- Bước 5: Kiểm tra hướng nhánh phụ (1 inch) để đảm bảo đúng vị trí lắp thiết bị phụ trợ.
3. Kiểm tra sau lắp đặt
- Thử áp lực: Sau khi hoàn thiện, tiến hành kiểm tra áp suất thử để đảm bảo không rò rỉ tại các mối nối.
- Điều chỉnh và cố định: Nếu có hiện tượng rò nhẹ, nới lỏng và siết lại đều hai bên. Đảm bảo khớp nối ôm kín rãnh.
- Lắp thiết bị phụ trợ: Gắn các thiết bị như đồng hồ đo áp, van xả, cảm biến lên nhánh phụ 1 inch và kiểm tra lại độ kín sau cùng.
4. Lưu ý khi lắp đặt
- Không dùng búa hoặc lực va đập mạnh để ép khớp nối vào rãnh.
- Không sử dụng dầu mỡ bôi trơn lên gioăng, trừ khi được khuyến nghị bởi nhà sản xuất.
- Luôn tuân thủ áp suất làm việc tối đa 300 PSI để đảm bảo an toàn.
- Nên sử dụng dụng cụ đo mô-men lực khi siết bulong để đảm bảo độ chặt đồng đều.
Những Vấn Đề Thường Gặp Và Cách Khắc Phục
Trong quá trình lắp đặt và vận hành tê thu nối rãnh có nhánh phụ, có thể gặp một số sự cố ảnh hưởng đến độ kín và độ bền của hệ thống. Dưới đây là những vấn đề phổ biến nhất cùng hướng khắc phục cụ thể:
1. Rò rỉ tại vị trí nối rãnh
Nguyên nhân:
- Gioăng cao su bị đặt sai vị trí, gập mép hoặc bị lão hóa.
- Khớp nối rãnh siết không đều, lực siết quá mạnh hoặc quá yếu.
- Bề mặt đầu ống bám bụi, dầu mỡ, gỉ sét khiến gioăng không bám kín.
Cách khắc phục:
- Tháo khớp nối, vệ sinh sạch bề mặt rãnh và thay gioăng mới nếu bị biến dạng.
- Đặt gioăng đúng vị trí, siết bulong đều hai bên theo mô-men khuyến nghị.
- Kiểm tra lại bằng thử áp lực sau khi lắp xong để đảm bảo độ kín hoàn toàn.
2. Nứt hoặc vỡ thân tê khi lắp đặt
Nguyên nhân:
- Dùng búa hoặc vật nặng để ép khớp nối vào rãnh.
- Lắp lệch trục, tạo áp lực không đồng đều lên thành tê.
- Sử dụng sai kích thước ống hoặc khớp nối không tương thích.
Cách khắc phục:
- Luôn căn chỉnh đường ống và tê thẳng hàng trước khi lắp.
- Dùng tay hoặc dụng cụ chuyên dụng để trượt khớp nối, không dùng lực va đập.
- Chọn đúng kích thước DN và loại khớp nối rãnh tương ứng với sản phẩm.
3. Gỉ sét hoặc ăn mòn bề mặt sau thời gian sử dụng
Nguyên nhân:
- Sản phẩm dùng trong môi trường ẩm, hóa chất nhưng không có lớp bảo vệ phù hợp.
- Lớp sơn hoặc mạ kẽm bị trầy xước trong quá trình vận chuyển, thi công.
Cách khắc phục:
- Sử dụng loại tê có bề mặt sơn epoxy, mạ kẽm hoặc kẽm nhúng nóng tùy theo môi trường làm việc.
- Kiểm tra định kỳ và sơn phủ lại lớp bảo vệ nếu cần thiết.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với môi trường axit hoặc muối mà không có biện pháp bảo vệ.
4. Nhánh phụ bị rò hoặc hỏng ren
Nguyên nhân:
- Siết quá chặt thiết bị gắn vào nhánh phụ 1 inch khiến ren bị biến dạng.
- Dùng băng keo non hoặc keo làm kín không đúng loại.
Cách khắc phục:
- Siết vừa đủ lực, đảm bảo kín khít mà không làm hỏng ren.
- Dùng băng tan PTFE chất lượng tốt hoặc keo làm kín chuyên dụng cho đường ống áp lực.
- Nếu ren bị hư nặng, nên thay mới tê nối rãnh để đảm bảo an toàn.
5. Rung động và lỏng mối nối trong quá trình vận hành
Nguyên nhân:
- Hệ thống đường ống không được cố định chắc chắn.
- Ảnh hưởng bởi áp lực dòng chảy hoặc nhiệt độ thay đổi liên tục.
Cách khắc phục:
- Lắp thêm giá đỡ, đai kẹp hoặc gối đỡ đường ống tại vị trí phù hợp.
- Kiểm tra và siết lại bulong khớp nối định kỳ, đặc biệt với hệ thống có áp lực cao.
Phân Loại Tê Thu Nối Rãnh Có Nhánh Phụ MECH
Tê thu nối rãnh có nhánh phụ MECH được sản xuất từ hai nhóm vật liệu chính là gang dẻo (Ductile Iron) và thép đúc (Cast Steel). Mỗi loại có đặc tính cơ học, độ bền và phạm vi ứng dụng khác nhau, phù hợp cho từng điều kiện hệ thống đường ống cụ thể.
1. Tê thu nối rãnh bằng gang dẻo – ASTM A536, Grade 65-45-12
a. Thành phần và đặc tính:
- Tiêu chuẩn: ASTM A536 (Grade 65-45-12).
- Thành phần chính: Sắt (Fe) với hàm lượng carbon và silic được kiểm soát, giúp tạo ra cấu trúc graphit hình cầu trong nền kim loại.
- Tính chất cơ học:
- Giới hạn bền kéo: 65 ksi (≈ 450 MPa)
- Giới hạn chảy: 45 ksi (≈ 310 MPa)
- Độ giãn dài: 12%
b. Ưu điểm:
- Có độ dẻo cao hơn gang xám, chịu được va đập và tải trọng cơ học tốt.
- Chống ăn mòn tự nhiên nhờ cấu trúc graphit giúp bảo vệ bề mặt.
- Giá thành kinh tế, phù hợp cho hệ thống PCCC, HVAC, cấp thoát nước áp lực trung bình.
c. Nhược điểm:
- Trọng lượng tương đối nặng hơn thép đúc.
- Độ chịu nhiệt và chịu áp không cao bằng thép, nên không thích hợp cho môi trường áp lực quá lớn hoặc nhiệt độ cao.
2. Tê thu nối rãnh bằng thép đúc – QT450-10
a. Thành phần và đặc tính:
- Tiêu chuẩn: QT450-10 (theo GB/T 1348 – Trung Quốc, tương đương EN-GJS-450-10 hoặc ASTM A536).
- Tính chất cơ học:
- Giới hạn bền kéo: ≥ 450 MPa
- Giới hạn chảy: ≥ 310 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 10%
b. Ưu điểm:
- Chịu lực và chịu va đập cao hơn gang dẻo, đặc biệt trong hệ thống có áp suất lớn hoặc rung động mạnh.
- Khả năng hàn tốt, dễ gia công cơ khí, tiện, khoan hoặc sửa chữa.
- Bề mặt có thể phủ sơn epoxy, kẽm nhúng nóng hoặc sơn chống gỉ, tăng độ bền trong môi trường ăn mòn.
c. Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với gang dẻo.
- Cần kiểm soát quá trình đúc và xử lý nhiệt chặt chẽ để tránh biến dạng hoặc nứt khi chịu tải.
3. Bảng so sánh 2 loại vật liệu của T nối rãnh có nhánh phụ:
| Tiêu chí | Gang dẻo (ASTM A536, Grade 65-45-12) | Thép đúc (QT450-10) |
| Thành phần chính | Fe + C + Si (Graphit cầu) | Fe + C + hợp kim tăng cứng |
| Độ bền kéo (MPa) | ≈ 450 | ≥ 450 |
| Độ dẻo (Giãn dài %) | 12% | 10% |
| Khả năng chịu va đập | Tốt | Rất tốt |
| Khả năng hàn | Hạn chế | Rất tốt |
| Chống ăn mòn tự nhiên | Tốt | Phụ thuộc lớp phủ |
| Trọng lượng | Nặng | Nhẹ hơn chút |
| Giá thành | Kinh tế hơn | Cao hơn |
| Ứng dụng phù hợp | PCCC, HVAC, cấp thoát nước | Công nghiệp nặng, hệ thống áp cao, dầu khí |
4. Gợi ý:
- Nếu ưu tiên chi phí và độ bền ổn định: chọn tê thu nối rãnh gang dẻo ASTM A536, phù hợp cho các hệ thống dân dụng, thương mại, PCCC.
- Nếu yêu cầu chịu áp cao, rung động hoặc môi trường khắc nghiệt: nên dùng tê thu nối rãnh thép đúc QT450-10, đảm bảo an toàn và tuổi thọ dài hơn.
Tê Giảm Nối Rãnh Có Nhánh Phụ MECH Chính Hãng, Giá Tốt
Thép Vinh Phú là đơn vị phân phối chính hãng các dòng Tê thu nối rãnh, phụ kiện nối rãnh, khớp nối ống đến từ những thương hiệu uy tín hàng đầu. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật tư công nghiệp và hệ thống đường ống, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, ISO, UL/FM.
- Giá thành cạnh tranh, ưu đãi đặc biệt cho đại lý và công trình số lượng lớn.
- Nguồn hàng sẵn kho, đa dạng kích thước và chủng loại.
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp từng hệ thống (PCCC, HVAC, cấp thoát nước, công nghiệp).
- Giao hàng nhanh toàn quốc, đảm bảo tiến độ thi công.
Thép Vinh Phú không chỉ mang đến giải pháp tiết kiệm chi phí, mà còn đảm bảo chất lượng, độ bền và an toàn tuyệt đối cho mọi công trình.
Hãy liên hệ ngay Thép Vinh Phú để nhận báo giá tốt nhất
Hotline: 0933 710 789
Một số thông tin liên quan:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VINH PHÚ
Nhà phân phối Thép & thiết bị PCCC hàng đầu tại Hà Nội và trên toàn quốc
- Điện thoại: 0933.710.789 – 0934.297.789
- Email: ketoanthepvinhphu@gmail.com
- Website: www.thepvinhphu.com




