Tê Giảm Rãnh WPT – Reducing Tee Grooved WPT

Thép Vinh Phú là đơn vị chuyên cung cấp Tê giảm rãnh các loại từ thương hiệu WPT – Trung Quốc. Sản phẩm đầy đủ chứng chỉ xuất xứ và chất lượng va chứng nhận PCCC.

Thông số kỹ thuật Tê giảm rãnh WPT:

  • Thương hiệu: WPT – Trung Quốc
  • Sản phẩm: T giảm có rãnh
  • Vật liệu: Gang dẻo chuyên dụng.
  • Lớp phủ bề mặt: Sơn epoxy
  • Kích cỡ chính – nhánh: Từ DN(50 – 25) đến DN(250-150).
  • Áp lực làm việc: 1.55 – 2.07 Mpa (15.5 – 20.7 bar)
  • Tiêu chuẩn kết nối: Rãnh (grooved) theo tiêu chuẩn quốc tế
  • Ứng dụng: PCCC, HVAC, cấp thoát nước, hệ thống đường ống công nghiệp
Danh mục: Thẻ:

Mô tả

 

Tê giảm rãnh WPT đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các hệ thống ống hiện đại nhờ mang lại giá trị vượt trội: tiết kiệm thời gian lắp đặt, đảm bảo độ bền và an toàn tối ưu cho các hệ thống phòng cháy chữa cháy, HVAC và cấp nước công nghiệp.

Với chất liệu gang dẻo chất lượng cao và công nghệ kết nối rãnh tiên tiến, sản phẩm không chỉ giúp giảm kích thước đường ống hiệu quả mà còn đáp ứng xu hướng sử dụng các giải pháp kỹ thuật bền vững, dễ bảo trì và tiết kiệm chi phí.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những lợi ích nổi bật của tê giảm rãnh WPT, ứng dụng thực tiễn và lý do tại sao nó đang dẫn đầu xu hướng trong ngành công nghiệp hiện nay!

Tê giảm rãnh WPT
Tê giảm rãnh WPT

Tê Giảm Rãnh WPT – Reducing Tee Grooved WPT

Tê giảm rãnh WPT là phụ kiện ống kỹ thuật tiên tiến, lý tưởng cho hệ thống phòng cháy chữa cháy, HVAC và cấp nước công nghiệp. Được chế tạo từ gang dẻo, sản phẩm có thiết kế chữ T với nhánh giảm kích thước và đầu rãnh cơ học, cho phép kết nối nhanh, bền chắc bằng khớp nối rãnh, đạt chuẩn UL/FM, chịu áp suất 300 PSI.

Tê giảm có rãnh WPT giúp tiết kiệm 50% thời gian lắp đặt, tối ưu chi phí và hỗ trợ xu hướng kỹ thuật bền vững.

Thông Số Kỹ Thuật Của Tê Giảm Rãnh – Reducing Tee Grooved WPT

Thông số kỹ thuật Tê giảm rãnh WPT:

  • Thương hiệu: WPT – Trung Quốc
  • Sản phẩm: T giảm có rãnh
  • Vật liệu: Gang dẻo chuyên dụng.
  • Lớp phủ bề mặt: Sơn epoxy
  • Kích cỡ chính – nhánh: Từ DN(50 – 25) đến DN(250-150).
  • Áp lực làm việc: 1.55 – 2.07 Mpa (15.5 – 20.7 bar)
  • Tiêu chuẩn kết nối: Rãnh (grooved) theo tiêu chuẩn quốc tế
  • Ứng dụng: PCCC, HVAC, cấp thoát nước, hệ thống đường ống công nghiệp
Thông số Tê giảm rãnh WPT
Thông số Tê giảm rãnh WPT

Cách Lắp Ráp Tê Giảm Rãnh WPT (Reducing Tee Grooved WPT)

Lắp ráp T giảm rãnh WPT đòi hỏi tuân thủ các bước kỹ thuật để đảm bảo kết nối an toàn, kín nước và đáp ứng tiêu chuẩn. Dưới đây là hướng dẫn súc tích và chi tiết để lắp ráp tê giảm rãnh WPT, sử dụng khớp nối rãnh cơ học, phù hợp với các hệ thống phòng cháy chữa cháy, HVAC và cấp nước công nghiệp.

Bước chuẩn bị dụng cụ và vật liệu cần thiết:

  • Tê giảm rãnh WPT
  • Ống thép Schedule tương thích.
  • Khớp nối rãnh.
  • Gioăng EPDM hoặc NBR.
  • Chất bôi trơn khớp nối (không dùng dầu gốc dầu mỏ).
  • Cờ lê mô-men xoắn (torque wrench) để siết bu-lông.
  • Thước đo, bút đánh dấu, và dụng cụ vệ sinh (bàn chải, giẻ sạch).
  • Thiết bị thử áp suất (nếu cần kiểm tra hệ thống).

Các bước lắp T

  1. Kiểm tra vật liệu:
    • Xác minh kích thước tê giảm rãnh WPT và ống thép tương thích.
    • Kiểm tra rãnh trên ống và tê (sạch, không có vết nứt, mảnh vụn). Đảm bảo gioăng EPDM không bị hư hỏng.
    • Xác nhận áp suất định mức ( 300 PSI) và tiêu chuẩn UL/FM.
  2. Chuẩn bị đầu ống:
    • Cắt ống thẳng, vuông góc (dùng máy cắt ống hoặc cưa tay).
    • Gia công rãnh (cut groove bằng máy cắt rãnh hoặc roll groove bằng máy cán rãnh). Đảm bảo chiều sâu và chiều rộng rãnh phù hợp với khớp nối (theo catalog nhà sản xuất).
    • Vệ sinh đầu ống bằng bàn chải để loại bỏ bụi, dầu hoặc mảnh vụn.
  3. Lắp gioăng vào khớp nối:
    • Bôi trơn gioăng EPDM bằng chất bôi trơn khớp nối (một lớp mỏng, tránh dùng dầu gốc dầu mỏ vì có thể làm hỏng gioăng).
    • Đặt gioăng vào trong khớp nối rãnh, đảm bảo gioăng nằm đều, không bị xoắn.
  4. Lắp tê giảm rãnh WPT:
    • Đặt tê giảm rãnh WPT vào vị trí cần kết nối (căn chỉnh với các ống tại hai đầu chạy và nhánh).
    • Đẩy các đầu ống vào tê, đảm bảo đầu ống chạm vào điểm dừng bên trong tê hoặc để lại khe hở nhỏ.
  5. Gắn khớp nối rãnh:
    • Trượt khớp nối (đã có gioăng) qua rãnh của tê và ống tại mỗi đầu kết nối.
    • Đảm bảo rãnh của ống và tê nằm đúng trong rãnh của khớp nối.
  6. Siết bu-lông khớp nối:
    • Dùng cờ lê mô-men xoắn siết các bu-lông của khớp nối theo mô-men xoắn khuyến nghị.
    • Siết chéo để đảm bảo lực phân bố đều, tránh làm lệch gioăng.
  7. Kiểm tra và thử áp suất:
    • Kiểm tra trực quan: Đảm bảo khớp nối ôm sát, không có khe hở lớn, và gioăng không bị lòi ra.
    • Thử áp suất thủy tĩnh để kiểm tra rò rỉ. Lưu ý: Không vượt quá áp suất định mức của tê (300 PSI).
    • Nếu có rò rỉ, tháo khớp nối, kiểm tra lại gioăng và rãnh, rồi lắp lại.

Những lưu ý khi lắp ráp, đấu nối:

  • Sử dụng máy cán rãnh (roll groover) cho ống mỏng (Schedule 10) để tránh làm yếu ống.
  • Bôi trơn gioăng đúng cách để tăng tuổi thọ và tránh rò rỉ.
  • Nếu lắp đặt cho hệ thống chữa cháy, đảm bảo thử áp suất và được phê duyệt bởi cơ quan kiểm định.
Cấu tạo Tê giảm rãnh WPT
Cấu tạo Tê giảm rãnh WPT

Những Vấn Đề Thường Gặp Khi Lắp Ráp Tê Giảm Rãnh WPT và Cách Khắc Phục

Dưới đây là các vấn đề phổ biến khi lắp ráp hoặc sử dụng tê giảm rãnh WPT (reducing tee grooved WPT) trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy, HVAC, hoặc cấp nước công nghiệp, cùng với cách khắc phục để đảm bảo hiệu suất và độ an toàn.

1. Rò Rỉ Tại Điểm Kết Nối

  • Nguyên nhân:
    • Gioăng EPDM/NBR bị hư hỏng, xoắn, hoặc không được bôi trơn đúng cách.
    • Rãnh trên ống hoặc tê không đạt chuẩn (quá nông, sâu, hoặc không đều).
    • Bu-lông khớp nối rãnh siết không đủ lực hoặc không đều.
    • Khe hở giữa đầu ống và tê (end separation) quá lớn.
  • Cách khắc phục:
    • Kiểm tra gioăng trước khi lắp: Đảm bảo không có vết rách, nứt. Bôi trơn bằng chất bôi trơn khớp nối (không dùng dầu gốc dầu mỏ).
    • Đo rãnh ống và tê bằng thước đo rãnh (groove gauge) để đảm bảo tuân thủ ANSI/AWWA C606. Nếu rãnh không đạt, gia công lại hoặc thay ống/tê.
    • Siết bu-lông bằng cờ lê mô-men xoắn theo lực khuyến nghị (thường 60-75 ft-lbs, kiểm tra catalog WPT). Siết chéo để lực phân bố đều.
    • Đảm bảo khe hở đầu ống đúng thông số. Điều chỉnh vị trí ống nếu cần.
    • Thử áp suất thủy tĩnh (200 PSI cho PCCC) để phát hiện rò rỉ sớm.

2. Khớp Nối Rãnh Không Ôm Sát

  • Nguyên nhân:
    • Ống hoặc tê không được căn chỉnh đúng.
    • Rãnh bị bẩn, có mảnh vụn, hoặc bị ăn mòn.
    • Khớp nối sai kích thước hoặc không tương thích với tê/ống.
  • Cách khắc phục:
    • Căn chỉnh ống và tê thẳng hàng trước khi lắp khớp nối. Sử dụng thước thủy để kiểm tra.
    • Vệ sinh rãnh bằng bàn chải thép và giẻ sạch để loại bỏ bụi, dầu, hoặc gỉ sét.
    • Kiểm tra khớp nối phù hợp với kích thước tê. Thay khớp nối nếu sai kích thước.
    • Nếu vấn đề kéo dài, kiểm tra độ tròn của ống (có thể bị méo do vận chuyển); thay ống nếu cần.

3. Gioăng Bị Lão Hóa Hoặc Hư Hỏng Sớm

  • Nguyên nhân:
    • Gioăng EPDM/NBR không phù hợp với nhiệt độ hoặc môi trường.
    • Lắp đặt trong môi trường ăn mòn (nước mặn, hóa chất).
    • Bôi trơn sai loại (dầu gốc dầu mỏ làm hỏng gioăng).
  • Cách khắc phục:
    • Chọn gioăng đúng loại: EPDM cho nước/nước lạnh, NBR cho dầu hoặc môi trường đặc biệt. Kiểm tra catalog WPT để xác nhận.
    • Sử dụng tê mạ kẽm hoặc có lớp phủ chống ăn mòn cho môi trường khắc nghiệt.
    • Chỉ dùng chất bôi trơn do nhà sản xuất khuyến nghị. Thay gioăng định kỳ (2-5 năm tùy môi trường).
    • Lắp đặt hệ thống che chắn (nếu ngoài trời) để giảm tác động UV hoặc nhiệt độ cao.

4. Áp Suất Hệ Thống Vượt Quá Định Mức

  • Nguyên nhân:
    • Tê giảm rãnh WPT được sử dụng trong hệ thống vượt quá áp suất định mức (thường 300 PSI).
    • Thử áp suất thủy tĩnh không đúng cách, gây hư hỏng tê hoặc khớp nối.
    • Ứng dụng không phù hợp (ví dụ: dùng cho khí nén cao áp mà không có chứng nhận).
  • Cách khắc phục:
    • Xác minh áp suất hệ thống không vượt quá 300 PSI (hoặc giới hạn cụ thể của WPT). Nếu cần áp suất cao hơn, chọn tê có định mức cao hơn (kiểm tra nhà sản xuất).
    • Thực hiện thử áp suất đúng quy trình: Tăng dần áp suất đến 1.5 lần áp suất làm việc, tránh vượt quá ngưỡng ( 300 PSI).
    • Không dùng tê giảm rãnh cho khí nén hoặc ứng dụng không được chứng nhận. Tham khảo tiêu chuẩn UL/FM hoặc ASME B31.9.

5. Lắp Đặt Sai Kích Thước Hoặc Không Tương Thích

  • Nguyên nhân:
    • Chọn sai kích thước tê hoặc ống không đúng tiêu chuẩn kích thước.
    • Sử dụng khớp nối hoặc ống không tuân thủ ANSI/AWWA C606.
  • Cách khắc phục:
    • Kiểm tra kỹ kích thước tê và ống trước khi mua. Đối chiếu với bản vẽ kỹ thuật hệ thống.
    • Đảm bảo ống thép là Schedule 10/40, rãnh cắt/cán đúng tiêu chuẩn. Sử dụng thước đo rãnh để kiểm tra.
    • Tham khảo catalog WPT hoặc nhà cung cấp để chọn đúng phụ kiện ống rãnh và khớp nối.

Ưu Điểm Của Tê Giảm Rãnh WPT

Tê giảm rãnh WPT là phụ kiện ống chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các hệ thống phòng cháy chữa cháy, HVAC, và cấp nước công nghiệp. Dưới đây là các ưu điểm nổi bật của sản phẩm:

  1. Lắp Đặt Nhanh Chóng, Tiết Kiệm Thời Gian

Tê giảm rãnh WPT sử dụng công nghệ kết nối rãnh cơ học, giúp giảm tới 50% thời gian lắp đặt so với phương pháp hàn hoặc ren. Chỉ cần khớp nối rãnh và cờ lê mô-men xoắn, việc lắp đặt trở nên đơn giản, không yêu cầu kỹ thuật phức tạp.

  1. Độ Bền Cao, Chịu Áp Suất Tốt

Được chế tạo từ gang dẻo (ASTM A536 Grade 65-45-12), tê giảm grooved WPT chịu được áp suất lên đến 300 PSI và phù hợp với các môi trường khắc nghiệt. Lớp phủ sơn đỏ hoặc mạ kẽm tăng khả năng chống ăn mòn, đảm bảo tuổi thọ dài lâu.

  1. Linh Hoạt Và Dễ Bảo Trì

Thiết kế rãnh cho phép tháo lắp dễ dàng, hỗ trợ bảo trì nhanh chóng mà không cần cắt ống. Điều này đặc biệt hữu ích trong hệ thống HVAC và chữa cháy, nơi cần bảo dưỡng định kỳ. Tê giảm rãnh WPT cũng cho phép điều chỉnh nhỏ để giảm rung động hoặc giãn nở nhiệt.

  1. Đáp Ứng Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Sản phẩm đạt chứng nhận UL/FM, tuân thủ NFPA 13 (PCCC) và ANSI/AWWA C606 (rãnh), đảm bảo an toàn và hiệu suất trong các ứng dụng phòng cháy chữa cháy, HVAC, và công nghiệp. Gioăng EPDM tương thích nhiệt độ phù hợp đa dạng môi trường.

  1. Tiết Kiệm Chi Phí Dài Hạn

Với khả năng lắp đặt nhanh, giảm chi phí nhân công và thời gian thi công, tê giảm rãnh WPT là lựa chọn kinh tế. Độ bền cao và ít cần bảo trì giúp giảm chi phí vận hành cho các hệ thống chữa cháy và HVAC.

  1. Tương Thích Đa Dạng Ứng Dụng

Tê giảm rãnh WPT có nhiều kích thước, phù hợp cho hệ thống chữa cháy, nước lạnh/nóng, và công nghiệp. Thiết kế nhánh giảm giúp tối ưu dòng chảy và kết nối các ống kích thước khác nhau.

  1. Hỗ Trợ Xu Hướng Kỹ Thuật Bền Vững

Tê giảm rãnh WPT phù hợp với xu hướng sử dụng các giải pháp kỹ thuật hiện đại, giảm thiểu tác động môi trường nhờ khả năng tái sử dụng và bảo trì dễ dàng. Kỹ nghệ rãnh cơ học loại bỏ nhu cầu hàn, giảm tiêu thụ năng lượng trong thi công.

Ứng Dụng Thực Tế Của Tê Giảm Rãnh WPT

Tê giảm rãnh WPT (reducing tee grooved WPT) là phụ kiện ống quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống kỹ thuật nhờ thiết kế linh hoạt, độ bền cao và khả năng kết nối nhanh. Dưới đây là các ứng dụng thực tế của sản phẩm:

1. Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy

  • Ứng dụng: Tê giảm rãnh WPT được sử dụng để kết nối đường ống chính với các nhánh nhỏ hơn trong hệ thống chữa cháy (fire sprinkler systems), đảm bảo dòng nước phân phối hiệu quả đến các đầu phun. Ví dụ, một tê 4″ x 4″ x 2″ kết nối ống chính 4 inch với nhánh 2 inch tại tòa nhà thương mại.
  • Lợi ích: Đáp ứng tiêu chuẩn NFPA 13 và UL/FM, chịu áp suất 300 PSI, giúp hệ thống vận hành an toàn, chống rò rỉ. Lắp đặt nhanh với khớp nối rãnh giảm thời gian thi công.

2. Hệ Thống HVAC (Sưởi, Thông Gió, Điều Hòa Không Khí)

  • Ứng dụng: Dùng trong hệ thống nước lạnh (chilled water) hoặc nước nóng để kết nối các ống có kích thước khác nhau, điều chỉnh lưu lượng và áp suất trong hệ thống điều hòa không khí hoặc sưởi ấm. Thường thấy ở các tòa nhà văn phòng, khách sạn, hoặc bệnh viện.
  • Lợi ích: Gioăng EPDM hoạt động ổn định từ -34°C đến +110°C, phù hợp với môi trường HVAC. Thiết kế phụ kiện ống rãnh cho phép bảo trì dễ dàng, giảm chi phí vận hành.

3. Hệ Thống Cấp Nước Công Nghiệp

  • Ứng dụng: Tê giảm rãnh WPT được sử dụng trong các nhà máy, khu công nghiệp để phân nhánh đường ống cấp nước hoặc xử lý nước thải, đảm bảo dòng chảy hiệu quả giữa các ống kích thước khác nhau.
  • Lợi ích: Chất liệu gang dẻo mạ kẽm chống ăn mòn, phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Công nghệ rãnh cơ học tiết kiệm 50% thời gian lắp đặt so với hàn.

4. Hệ Thống Dầu Khí Và Hóa Chất (Ứng Dụng Đặc Biệt)

  • Ứng dụng: Trong các hệ thống vận chuyển dầu, hóa chất lỏng hoặc khí công nghiệp, tê giảm rãnh WPT (phiên bản mạ kẽm hoặc gioăng NBR) được dùng để kết nối các đường ống dẫn có kích thước khác nhau, đảm bảo dòng chảy ổn định.
  • Lợi ích: Chịu được môi trường ăn mòn và áp suất cao, dễ tháo lắp để kiểm tra hoặc vệ sinh. Đáp ứng tiêu chuẩn ASME B31.9 cho ứng dụng công nghiệp.

5. Hệ Thống Nước Ngầm Và Xử Lý Nước

  • Ứng dụng: Tê giảm rãnh WPT (phiên bản mạ kẽm) được sử dụng trong các hệ thống cấp nước ngầm hoặc xử lý nước thải, nơi cần chống ăn mòn và kết nối linh hoạt.
  • Lợi ích: Lớp phủ mạ kẽm bảo vệ khỏi gỉ sét, phù hợp với môi trường ẩm ướt. Thiết kế rãnh cho phép điều chỉnh nhỏ khi lắp đặt dưới lòng đất.

6. Ứng Dụng Trong Các Dự Án Xây Dựng Lớn

  • Ứng dụng: Tê giảm rãnh WPT được sử dụng trong các dự án xây dựng quy mô lớn như sân bay, nhà máy điện, hoặc trung tâm dữ liệu, nơi cần hệ thống ống phức tạp với nhiều nhánh giảm kích thước.
  • Lợi ích: Tương thích với các kích thước ống từ 2″ đến 12″, đáp ứng nhu cầu đa dạng. Công nghệ phụ kiện ống rãnh giảm chi phí thi công và thời gian hoàn thiện dự án.

Lưu Ý Khi Ứng Dụng

  • Kiểm tra tiêu chuẩn: Đảm bảo tê giảm rãnh WPT đạt chứng nhận UL/FM và phù hợp với NFPA 13 (chữa cháy) hoặc ASME B31.9 (HVAC/công nghiệp).
  • Chọn kích thước phù hợp: Xác minh kích thước (run x run x branch) và loại gioăng (EPDM/NBR) theo môi trường ứng dụng.
  • Bảo trì định kỳ: Kiểm tra gioăng và khớp nối rãnh mỗi 6-12 tháng để đảm bảo không rò rỉ, đặc biệt trong hệ thống chữa cháy hoặc hệ thống HVAC

Gang Dẻo Để Sản Xuất Tê Giảm Rãnh Là Gì

Ống gang dẻo (Ductile Iron) hay còn gọi là gang cầu (Spheroidal Graphite Iron, SGI) được sản xuất bằng cách biến tính gang xám, thêm Magie (Mg) hoặc Cerium (Ce) để làm cho graphite trong gang có dạng cầu thay vì dạng tấm, giúp tăng độ dẻo và độ bền.

Đặc điểm chính:

  • Chất liệu: Gang dẻo (ductile iron) có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực tốt hơn gang xám, dẻo dai, chống nứt gãy.
  • Kết nối: Sử dụng kiểu rãnh (grooved) kết hợp cùng khớp nối (grooved coupling), giúp việc lắp đặt nhanh, không cần hàn hoặc ren.
  • Chức năng: Dùng để rẽ nhánh dòng chảy từ ống chính ra ống nhánh, đồng thời giảm đường kính ống ở nhánh rẽ để phù hợp với thiết kế hệ thống.

Ứng dụng:

  • Lắp đặt trong hệ thống PCCC (sprinkler, cấp nước chữa cháy).
  • Dùng cho đường ống cấp thoát nước, HVAC, dẫn dầu, dẫn khí, công nghiệp.
  • Phù hợp với công trình lớn cần thi công nhanh, dễ bảo trì.

Tê Giảm Rãnh WPT Giá Rẻ, Chính Hãng Tại Thép Vinh Phú

Tê giảm rãnh WPT (reducing tee grooved) làm từ gang dẻo ASTM A536, đạt chuẩn UL/FM, chịu áp suất 300 PSI, phù hợp cho hệ thống chữa cháy, HVAC, và cấp nước công nghiệp. Thép Vinh Phú cung cấp tê giảm rãnh WPT giá rẻ, chính hãng, với các ưu điểm:

  • Chất lượng đảm bảo: Nhập khẩu trực tiếp từ WPT (Trung Quốc), đầy đủ CO/CQ, đạt chuẩn ANSI/AWWA C606.
  • Giá cạnh tranh nhờ nhập khẩu trực tiếp, không quan trung gian.
  • Đa dạng kích thước: Đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng.
  • Dịch vụ vượt trội: Giao hàng toàn quốc, nhanh chống & an toàn.

Liên hệ tư vấn & nhận báo giá tốt nhất cho từng kích thước Tê giảm rãnh WPT

Hotline: 0933 710 789

Tải CATALOG GROOVED WPT tại đây, được biên soạn với đầy đủ bộ sưu tập các sản phẩm phụ kiện nối rãnh WPT, giúp khách hàng thuận tiện trong việc tra cứu, chọn lựa kích cỡ phù hợp và áp dụng hiệu quả cho từng hạng mục công trình.

Để nhận báo giá chi tiết và thông tin mới nhất về sản phẩm Tê giảm rãnh WPT, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VINH PHÚ
Nhà phân phối thép & thiết bị PCCC hàng đầu tại Hà Nội và trên toàn quốc

  • Điện thoại: 0933.710.789 – 0934.297.789
  • Email: ketoanthepvinhphu@gmail.com
  • Website: www.thepvinhphu.com