Mô tả
Mục lục
- Lơi Nối Rãnh 22.5 Độ Mỏng MECH
- Thông Số Kỹ Thuật Lơi 22.5 Độ Nối Rãnh MECH Loại Mỏng
- Cấu Tạo Của Lơi Nối Rãnh 22.5 Độ Mỏng MECH
- Ưu Điểm Của Lơi Nối Rãnh 22.5 Độ Mỏng MECH
- Ứng Dụng Của Lơi Nối Rãnh 22.5 Độ Mỏng MECH
- Hướng Dẫn Lắp Đặt Co Nối Rãnh 22.5 Độ Loại Mỏng MECH
- Những Vấn Đề Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Khi
- Phân Loại Co Nối Rãnh 22.5 Độ Slim MECH
- Lơi, Co Nối Rãnh 22.5 Độ Loại Mỏng Chính Hãng, Giá Rẻ
Trong hệ thống đường ống hiện nay, lơi nối rãnh là phụ kiện quan trọng giúp thay đổi hướng ống với góc uốn nhỏ, đảm bảo dòng chảy ổn định và tiết kiệm không gian lắp đặt. Bài viết dưới đây để giới thiệu đặc điểm, cấu tạo, ứng dụng và ưu điểm nổi bật của loại lơi nối rãnh mỏng 22.5 độ – một dòng co lơi nối ống nối tiếng từ thương hiệu MECH.

Lơi Nối Rãnh 22.5 Độ Mỏng MECH
Lơi nối rãnh 22.5 độ mỏng (Slim Type 22.5° Elbow) là một loại co lơi dùng trong hệ thống ống nối rãnh, giúp thay đổi hướng đường ống ở góc 22.5 độ.
Sản phẩm thuộc dòng phụ kiện rãnh mỏng, được thiết kế thành ống mỏng hơn so với loại tiêu chuẩn, giúp giảm trọng lượng, tiết kiệm vật liệu và dễ thi công.
Cấu tạo của lơi gồm hai đầu rãnh được gia công chính xác, kết nối với ống bằng khớp nối rãnh (groove coupling). Phương pháp này không cần hàn hoặc ren, đảm bảo lắp đặt nhanh, kín khít và dễ bảo trì.
Thông Số Kỹ Thuật Lơi 22.5 Độ Nối Rãnh MECH Loại Mỏng
Thông số chính của Co – cút nối rãnh 22.5 độ Mech Slim type:
- Tên sản phẩm: Lơi 22.5 nối ống kiểu rãnh
- Dải kích thước: Từ DN100 đến DN150
- Bề mặt: Bề mặt đen, sơn thường, sơn epoxy, mạ kẽm, kẽm nhúng nóng.
- Vật liệu thân khớp: Gang dẻo (ASTM A536, Grade 65-45-12), thép đúc (QT450-10)
- Kiểu liên kết: Nối rãnh, 2 đầu rãnh đồng cỡ.
- Áp suất làm việc: 300 PSI
- Nhà phân phối: Thép Vinh Phú.

Để tìm hiểu chi tiết thông tin chi tiết từ nhà sản xuất MECH, bạn tải Catalogue tại đây.
Cấu Tạo Của Lơi Nối Rãnh 22.5 Độ Mỏng MECH
Lơi nối rãnh 22.5 độ mỏng được thiết kế gồm 2 đầu rãnh và phần thân uốn cong 22.5 độ, giúp thay đổi hướng ống một cách nhẹ nhàng trong hệ thống đường ống nối rãnh. Dưới đây là các bộ phận chính cấu thành sản phẩm:
- Thân lơi (Body)
- Là phần chính của phụ kiện, được đúc từ gang dẻo (ductile iron) hoặc thép đúc.
- Có dạng cong nhẹ 22.5 độ, đảm bảo dòng chảy không bị cản trở và giảm tổn thất áp suất.
- Bề mặt được xử lý sơn epoxy chống gỉ hoặc mạ kẽm để tăng độ bền.
- Đầu rãnh (Grooved Ends)
- Mỗi đầu lơi được tiện rãnh (groove) theo tiêu chuẩn, giúp kết nối với ống bằng khớp nối rãnh (grooved coupling). Kích thước 2 đầu nối bằng nhau.
- Kiểu kết nối này thay thế hoàn toàn cho hàn hoặc ren, giúp lắp đặt nhanh, dễ tháo dỡ.
-
Thành ống mỏng (Thin Wall)
- Được thiết kế thành mỏng hơn so với loại tiêu chuẩn, giúp giảm trọng lượng, tiết kiệm chi phí vật liệu và thuận tiện khi thi công trên cao.
- Dù mỏng hơn, nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học và khả năng chịu áp suất tốt nhờ vật liệu chất lượng cao.

Ưu Điểm Của Lơi Nối Rãnh 22.5 Độ Mỏng MECH
Lơi nối rãnh 22.5 độ mỏng được ưa chuộng trong nhiều hệ thống đường ống nhờ thiết kế tối ưu, nhẹ và dễ lắp đặt, mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các kiểu co hàn hoặc ren truyền thống.
1. Thi công nhanh – dễ lắp đặt
- Kết nối bằng khớp nối rãnh (grooved coupling), không cần hàn hoặc ren.
- Rút ngắn thời gian lắp đặt tới 3–4 lần so với hàn thông thường.
- Dễ tháo lắp, thay thế khi cần bảo dưỡng hệ thống.
2. Trọng lượng nhẹ – tiết kiệm chi phí
- Thành ống mỏng giúp giảm đáng kể khối lượng sản phẩm, thuận tiện khi vận chuyển, đặc biệt trong công trình cao tầng.
- Tiết kiệm chi phí vật liệu và nhân công mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.
3. Độ bền cao – kín khít tốt
- Dù thiết kế mỏng, nhưng được đúc từ gang dẻo hoặc thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền cơ học, chịu áp lực tốt.
- Kết nối rãnh dùng gioăng cao su EPDM hoặc NBR, đảm bảo kín khít tuyệt đối, chống rò rỉ.
4. Tính linh hoạt cao
- Dễ dàng điều chỉnh hoặc mở rộng hệ thống ống khi cần thay đổi hướng.
- Phù hợp với nhiều tiêu chuẩn ống khác nhau như ASTM, ISO, JIS, BS.
5. Ứng dụng rộng rãi
- Dùng phổ biến trong hệ thống PCCC, HVAC, cấp thoát nước, công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dầu khí…
- Thích hợp cho các công trình yêu cầu độ an toàn và độ bền cao.
Ứng Dụng Của Lơi Nối Rãnh 22.5 Độ Mỏng MECH
Nhờ cấu tạo gọn nhẹ, dễ thi công và khả năng chịu áp lực tốt, lơi nối rãnh 22.5 độ mỏng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là những hệ thống tiêu biểu mà sản phẩm này được sử dụng phổ biến:
1. Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Là ứng dụng phổ biến nhất, dùng để thay đổi hướng đường ống chữa cháy ở góc nhỏ (22.5°).
- Phù hợp với cả đường ống chính và nhánh, giúp hệ thống PCCC kín khít, dễ bảo trì, thay thế nhanh.
- Bề mặt sơn epoxy đỏ chống gỉ giúp đồng bộ với tiêu chuẩn hệ thống PCCC hiện hành.
2. Hệ thống HVAC (Điều hòa không khí, thông gió)
- Sử dụng trong các đường ống dẫn nước lạnh, nước nóng, và đường ống tuần hoàn.
- Giúp chuyển hướng mềm mại, giảm rung động và tiếng ồn trong hệ thống.
3. Hệ thống cấp thoát nước và xử lý nước
- Được dùng trong đường ống nước sạch, nước thải, ống dẫn công nghiệp.
- Khả năng kết nối nhanh giúp giảm thời gian thi công và bảo dưỡng.
4. Ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm
- Sử dụng cho đường ống dẫn chất lỏng, khí, dầu hoặc dung dịch hóa chất có áp lực trung bình.
- Với vật liệu mạ kẽm hoặc inox, lơi nối rãnh 22.5 độ mỏng đảm bảo chống ăn mòn và an toàn vệ sinh.
5. Các công trình dân dụng và công nghiệp
- Áp dụng trong nhà máy, trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng, kho xưởng và hạ tầng kỹ thuật đô thị.
- Đặc biệt hữu ích ở những vị trí cần thay đổi hướng ống nhỏ, hẹp hoặc khó thao tác.
Hướng Dẫn Lắp Đặt Co Nối Rãnh 22.5 Độ Loại Mỏng MECH
Lơi nối rãnh 22.5 độ mỏng sử dụng cơ chế kết nối rãnh (grooved connection), giúp lắp đặt nhanh chóng, không cần hàn hay ren. Việc thi công đúng quy trình sẽ đảm bảo độ kín khít, an toàn và tuổi thọ lâu dài cho hệ thống ống.
1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt
- Kiểm tra sản phẩm: đảm bảo lơi nối rãnh 22.5° mỏng không bị nứt, móp hoặc rỗ bề mặt.
- Làm sạch đầu ống: loại bỏ bụi, dầu mỡ, gỉ sét tại vị trí rãnh để gioăng cao su bám chặt.
- Kiểm tra kích thước rãnh: đầu ống và lơi phải gia công đúng tiêu chuẩn (AWWA C606, ISO 6182, ASTM A536…).
2. Các bước lắp đặt chi tiết
Bước 1: Lắp gioăng cao su
- Chọn gioăng phù hợp với môi trường làm việc (EPDM cho nước, NBR cho dầu, Silicone cho nhiệt độ cao).
- Bôi một lớp dầu bôi trơn chuyên dụng lên bề mặt trong của gioăng để dễ lắp và đảm bảo kín khít.
- Lồng gioăng vào một trong hai đầu rãnh của ống hoặc lơi.
Bước 2: Ghép lơi nối rãnh và đoạn ống
- Đưa hai đầu rãnh của ống và lơi 22.5° mỏng lại gần nhau sao cho rãnh khớp chính xác.
- Trượt gioăng cao su sao cho che phủ đều phần tiếp xúc giữa hai rãnh.
Bước 3: Lắp khớp nối (coupling)
- Đặt vỏ khớp nối bằng gang hoặc thép bao quanh phần rãnh.
- Siết hai bulong đối xứng nhau bằng cờ-lê lực theo đúng mô-men siết khuyến nghị của nhà sản xuất.
- Đảm bảo vỏ coupling ôm đều rãnh, không lệch tâm hoặc hở mép.
Bước 4: Kiểm tra hoàn thiện
- Kiểm tra toàn bộ khớp nối, đảm bảo không rò rỉ, không biến dạng, gioăng nằm đúng vị trí.
- Nếu dùng cho hệ thống PCCC hoặc nước áp lực, nên thử áp lực (pressure test) trước khi vận hành.
3. Lưu ý trong quá trình thi công
- Không siết bulong quá chặt làm biến dạng gioăng hoặc vỡ coupling.
- Không dùng chất bôi trơn không chuyên dụng (như dầu máy, mỡ công nghiệp thông thường).
- Nên dùng dụng cụ siết lực tiêu chuẩn (torque wrench) để đảm bảo đồng đều.
- Bảo quản lơi và gioăng nơi khô ráo, tránh nắng gắt hoặc hóa chất ăn mòn.
Việc lắp đặt lơi nối rãnh 22.5 độ mỏng khá đơn giản — chỉ cần đúng quy trình, dùng gioăng và coupling tiêu chuẩn, là bạn sẽ có mối nối chắc chắn, kín khít và an toàn, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong các hệ thống PCCC, HVAC và cấp thoát nước.
Những Vấn Đề Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Khi
Mặc dù lơi nối rãnh 22.5 độ mỏng có ưu điểm, nhưng nếu thi công hoặc bảo dưỡng sai kỹ thuật, vẫn có thể phát sinh một số sự cố ảnh hưởng đến hiệu quả và độ bền của hệ thống. Dưới đây là những lỗi thường gặp và hướng khắc phục chi tiết.
1. Rò rỉ nước tại vị trí khớp nối
Nguyên nhân:
- Gioăng cao su bị lệch, xoắn hoặc kẹt mép.
- Đầu rãnh dính bụi bẩn, dầu mỡ hoặc gỉ sét.
- Siết bulong không đều hoặc quá chặt.
Cách khắc phục:
- Tháo khớp nối, vệ sinh lại đầu rãnh và gioăng.
- Kiểm tra tình trạng gioăng, thay mới nếu rách hoặc lão hóa.
- Lắp lại và siết đều bulong theo mô-men siết tiêu chuẩn.
2. Lơi bị lệch tâm hoặc không thẳng hàng với ống
Nguyên nhân:
- Hai đầu ống không căn chỉnh đúng trục khi lắp đặt.
- Coupling bị lệch hoặc không ôm sát rãnh.
Cách khắc phục:
- Tháo coupling, căn chỉnh lại trục ống và lơi cho thẳng hàng.
- Đảm bảo coupling ôm đều hai đầu rãnh trước khi siết chặt.
3. Lơi bị nứt hoặc biến dạng
Nguyên nhân:
- Dùng lực siết quá mạnh gây nứt thân hoặc vỡ coupling.
- Hệ thống chịu tải không đều do lắp đặt sai kỹ thuật.
- Sử dụng lơi không đúng cấp áp lực thiết kế.
Cách khắc phục:
- Thay mới phụ kiện bị hư hỏng.
- Dùng dụng cụ siết lực tiêu chuẩn để đảm bảo lực đồng đều.
- Chọn loại lơi đúng tiêu chuẩn áp lực (PN, PSI) phù hợp với hệ thống.
4. Ăn mòn hoặc rỉ sét bề mặt
Nguyên nhân:
- Môi trường ẩm, có hóa chất nhưng không dùng loại lơi có lớp bảo vệ phù hợp.
- Lớp sơn epoxy hoặc mạ kẽm bị trầy xước trong quá trình thi công.
Cách khắc phục:
- Sơn phủ lại lớp epoxy hoặc mạ kẽm tại vị trí bị bong tróc.
- Trong môi trường ăn mòn cao, nên sử dụng lơi inox hoặc lơi mạ kẽm nhúng nóng.
5. Tiếng ồn và rung động tại khớp nối
Nguyên nhân:
- Dòng chảy thay đổi áp lực hoặc vận tốc gây rung ống.
- Coupling siết không đều làm mối nối bị lỏng.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra lại độ siết bulong, đảm bảo đều hai bên.
- Bổ sung giá đỡ hoặc thiết bị giảm rung tại các đoạn ống dài.
Phân Loại Co Nối Rãnh 22.5 Độ Slim MECH
Lơi nối rãnh 22.5 loại mỏng được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau nhằm đáp ứng yêu cầu chịu áp lực, môi trường làm việc và chi phí của từng công trình. Trong đó, hai vật liệu phổ biến nhất là gang dẻo (ductile iron) và thép đúc.
1. Lơi nối rãnh bằng gang dẻo (ASTM A536, Grade 65-45-12)
Đặc điểm:
- Được chế tạo từ gang cầu (ductile iron) theo tiêu chuẩn ASTM A536 – Grade 65-45-12, có độ bền kéo 65 ksi, giới hạn chảy 45 ksi và độ giãn dài 12%.
- Bề mặt thường được phủ sơn epoxy màu đỏ hoặc cam, giúp chống ăn mòn và tăng tính nhận diện.
- Có độ dẻo tốt, chịu được va đập và rung động nhẹ trong hệ thống ống.
Ưu điểm:
- Giá thành thấp, dễ gia công và phổ biến trong hầu hết hệ thống đường ống.
- Độ kín khít cao khi kết hợp với gioăng cao su tiêu chuẩn.
- Thích hợp cho hệ thống PCCC, HVAC, nước sinh hoạt, nước làm mát và đường ống công nghiệp áp lực trung bình.
Hạn chế:
- Không thích hợp trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc ăn mòn mạnh.
- Trọng lượng lớn hơn so với thép đúc cùng kích thước.
2. Lơi nối rãnh bằng thép đúc (QT450-10)
Đặc điểm:
- Sản xuất từ thép đúc chất lượng cao QT450-10, có giới hạn chảy 450 MPa và độ giãn dài 10%.
- Có khả năng chịu áp lực, chịu nhiệt và chống biến dạng tốt hơn gang dẻo.
- Bề mặt thường được mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tĩnh điện, giúp tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn.
Ưu điểm:
- Chịu lực và chịu áp cao, phù hợp với hệ thống công nghiệp nặng, nhà máy năng lượng, dầu khí, hoặc hệ thống dẫn chất lỏng áp suất lớn.
- Độ bền cơ học cao, chống nứt và biến dạng khi chịu tải trọng rung động.
- Tuổi thọ cao hơn trong điều kiện khắc nghiệt.
Hạn chế:
- Giá thành cao hơn so với loại gang dẻo.
- Thi công cần kỹ thuật cao để tránh làm hỏng bề mặt mạ hoặc lớp bảo vệ.
Tổng kết
- Lơi nối gang dẻo (ASTM A536): phù hợp cho hệ thống dân dụng, PCCC, HVAC, nơi áp lực vừa phải.
- Lơi nối thép đúc (QT450-10): lựa chọn tối ưu cho môi trường công nghiệp nặng, áp lực cao hoặc ăn mòn mạnh.
Lơi, Co Nối Rãnh 22.5 Độ Loại Mỏng Chính Hãng, Giá Rẻ
Thép Vinh Phú là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực phân phối phụ kiện ống nối rãnh trên toàn quốc. Với nhiều năm kinh nghiệm và nguồn hàng nhập trực tiếp từ các nhà sản xuất đạt tiêu chuẩn quốc tế, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng 100%, đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng, CO-CQ rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đại lý và công trình số lượng lớn.
- Kho hàng đa dạng, luôn sẵn đủ các loại Lơi nối rãnh 22.5 độ mỏng bằng gang dẻo ASTM A536 và thép đúc QT450-10, đáp ứng nhanh mọi nhu cầu.
- Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt và tư vấn lựa chọn vật tư phù hợp.
Thép Vinh Phú không chỉ cung cấp sản phẩm, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình thi công, đảm bảo tiến độ, chất lượng và độ an toàn cao nhất cho hệ thống ống nối rãnh.
Hãy liên hệ ngay Thép Vinh Phú để nhận báo giá tốt nhất
Hotline: 0933 710 789
Một số thông tin liên quan:
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VINH PHÚ
Nhà phân phối Thép & thiết bị PCCC hàng đầu tại Hà Nội và trên toàn quốc
- Điện thoại: 0933.710.789 – 0934.297.789
- Email: ketoanthepvinhphu@gmail.com
- Website: www.thepvinhphu.com