Mô tả
Trong lĩnh vực cơ khí và truyền động công nghiệp, khớp nối đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các trục quay, đảm bảo quá trình truyền tải năng lượng diễn ra ổn định. Trong số nhiều loại khớp nối hiện nay, khớp nối cứng (Rigid Coupling) được sử dụng phổ biến nhờ cấu tạo đơn giản, khả năng truyền mô-men xoắn chính xác và độ bền cao.
Khớp nối cứng WPT là loại khớp nối được sản xuất từ thương hiệu WPT. Chuyên cung cấp các giải pháp truyền động công suất cơ khí, cung cấp cho nhiều ngành công nghiệp uy tín hiện nay.

Khớp nối cứng WPT là gì?
Khớp nối cứng WPT (Rigid Coupling) là một loại khớp cơ khí do thương hiệu WPT Power Corporation (Trung Quốc) sản xuất.
Đây là loại khớp nối cố định, dùng để nối trực tiếp hai trục quay lại với nhau nhằm truyền mô-men xoắn chính xác, không có độ trượt.
Vì đây là khớp nối cứng, nên khớp nối cứng WPT không bù sai lệch (lệch tâm, lệch góc), do đó khi lắp đặt phải đảm bảo độ đồng trục rất cao.
Thông số khớp nối cứng WPT
Thông số chính của khớp nối cứng Rigid Coupling WPT::
- Tên sản phẩm: Khớp nối cứng (Rigid Coupling)
- Dải kích thước: Từ DN25 đến DN300
- Phù hợp với: Ống thép đen tiêu chuẩn, ống PCCC, ống cơ điện
- Bề mặt:Sơn epoxy hoặc mạ kẽm, tùy chọn màu sắc theo yêu cầu.
- Vật liệu thân khớp: Gang dẻo (ASTM A536)
- Bulong siết: Thép carbon mạ kẽm hoặc inox tùy chọn
- Áp suất làm việc: Tùy thuộc vào đường kính – thường từ 1.6 MPa đến 2.5 MP
- Kết nối: Clamp siết – dễ lắp, dễ tháo
- Tiêu chuẩn: Sản xuất theo tiêu chuẩn cơ điện và PCCC.

Cấu tạo và đặc điểm của khớp nối cứng Rigid Coupling WPT
Dựa trên mô tả sản phẩm từ hãng WPT, ta có thể khái quát cấu tạo và vật liệu như sau:
1. Kết cấu và thiết kế
- Thân khớp nối dạng “grooved coupling”: hai phần có rãnh gờ để lắp lên phần ống đã tạo rãnh tương ứng.
- Bu-lông và đai ốc (Bolts & Nuts): dùng để siết chặt hai nửa khớp nối và giữ ống cố định, đảm bảo kết nối chắc chắn giữa hai đường ống.
2. Vật liệu và hoàn thiện bề mặt
- Vật liệu chính: gang dẻo (ductile iron) theo tiêu chuẩn ASTM A536, có độ bền và chống ăn mòn cao.
- Xử lý bề mặt: có thể sơn epoxy, mạ kẽm (galvanized), hoặc sơn theo yêu cầu để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ .
3. Tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận
- Chứng nhận an toàn & chất lượng: UL và FM, phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo khả năng chịu áp lực và an toàn vận hành đối với hệ thống kỹ thuật.
- Xây dựng theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế: ANSI, ASTM, DIN, JIS, GB, BS… phù hợp với nhiều tiêu chuẩn công nghiệp khác nhau và các vùng địa lý .
4. Ứng dụng chính
- Thường được sử dụng trong các hệ thống ống chịu áp lực vừa đến cao như:
- Hệ thống sprinkler (PCCC), cung cấp nước, hơi, khí gas.
- Hệ thống ống cấp nước, đường ống công nghiệp, nhà máy, bến cảng, tàu hỏa, sân bay…

Quy trình lắp ráp Rigid Coupling WPT
Để đảm bảo khớp nối chắc chắn và tránh rò rỉ, quá trình lắp ráp cần đáp ứng những yêu cầu kỹ thuật tiêu chuẩn. Bên dưới là quy trình giúp bạn có thể tự thi công an toàn & hiệu quả.
1. Chuẩn bị
- Ống thép: phải tạo rãnh (grooved) ở hai đầu ống theo đúng tiêu chuẩn.
- Các bộ phận khớp nối: gồm 2 nửa thân coupling, gasket (gioăng cao su), bu-lông & đai ốc.
- Dụng cụ: cờ lê lực, mỡ bôi trơn (cho gioăng).
2. Các bước lắp ráp
- Kiểm tra đầu ống
-
-
- Đảm bảo hai đầu ống được vát mép và tạo rãnh chính xác.
- Làm sạch bụi, dầu mỡ, gỉ sét.
-
- Lắp gioăng (Gasket)
-
-
- Đặt gioăng cao su bao quanh một đầu ống.
- Có thể bôi lớp mỏng mỡ silicon để gioăng ôm sát và chống xoắn.
-
- Đưa hai đầu ống lại gần nhau
-
-
- Canh chỉnh sao cho hai đầu ống tiếp xúc đều, khe hở theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
-
- Đặt thân coupling
-
-
- Đặt 2 nửa thân khớp nối (body) ôm lấy gioăng và rãnh ống.
- Chốt rãnh coupling phải khớp với rãnh ống.
-
- Lắp bu-lông và đai ốc
-
-
- Lắp bu-lông qua lỗ trên thân coupling, siết nhẹ tay hai bên.
- Đảm bảo gioăng không bị lệch hoặc xoắn.
-
- Siết chặt bằng cờ lê lực
-
- Siết đều bu-lông đối xứng, từ từ tăng lực cho đến khi đạt momen siết chuẩn (theo catalog WPT, thường có bảng torque cụ thể theo size ống).
- Kiểm tra lại khe hở giữa 2 nửa coupling phải đều nhau.
3. Kiểm tra sau lắp ráp
- Đảm bảo gioăng không lộ ra ngoài khe nối.
- Đảm bảo coupling ôm sát ống, không có độ rơ.
- Thử áp lực hoặc chạy thử để kiểm tra độ kín.
Những vấn đề thường gặp và cách khắc phục của khớp nối cứng WPT
Khi sử dụng Rigid Coupling WPT (khớp nối cứng dạng grooved) trong hệ thống ống, thường gặp một số vấn đề trong quá trình lắp đặt và vận hành. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục:
1. Sai lệch căn chỉnh ống
- Vấn đề: Hai đầu ống không đồng trục, khe hở không đúng tiêu chuẩn, dễ gây rò rỉ hoặc làm nứt gioăng.
- Khắc phục: Kiểm tra và đo khoảng cách hai đầu ống theo đúng hướng dẫn của WPT. Sử dụng dụng cụ căn chỉnh trước khi lắp ráp.
2. Siết bu-lông không đều hoặc quá chặt
- Vấn đề: Siết lệch dẫn đến gioăng bị ép không đều, gây rò rỉ. Nếu siết quá chặt có thể làm biến dạng thân coupling hoặc hỏng gioăng.
- Khắc phục: Luôn siết đối xứng hai bên, sử dụng cờ lê lực theo bảng momen siết chuẩn do WPT cung cấp.
3. Gioăng bị xoắn hoặc kẹt
- Vấn đề: Gioăng không ngồi đúng vị trí sẽ gây hở và rò rỉ khi vận hành.
- Khắc phục: Bôi lớp mỏng mỡ silicon hoặc chất bôi trơn chuyên dụng trước khi lắp, sau khi siết cần kiểm tra để đảm bảo gioăng không bị lộ ra ngoài khe nối.
4. Đầu ống không đúng tiêu chuẩn rãnh
- Vấn đề: Nếu rãnh trên ống cắt sai kích thước, coupling sẽ không ăn khớp, dễ dẫn đến tuột hoặc rò rỉ.
- Khắc phục: Dùng máy cắt rãnh chuyên dụng đúng tiêu chuẩn WPT (ANSI/ASTM/JIS…). Kiểm tra kích thước rãnh trước khi lắp ráp.
5. Ăn mòn hoặc hỏng bề mặt
- Vấn đề: Trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất, coupling dễ bị gỉ sét, gioăng nhanh lão hóa.
- Khắc phục: Chọn loại coupling được mạ kẽm hoặc sơn epoxy để chống ăn mòn. Thay gioăng định kỳ theo khuyến cáo.
6. Rung động và áp lực cao
- Vấn đề: Rung động mạnh có thể làm lỏng bu-lông và gây rò rỉ. Nếu áp lực vượt quá mức thiết kế có thể làm nứt coupling.
- Khắc phục: Sử dụng giá đỡ ống để giảm tải cho coupling, lắp thêm flexible coupling ở những vị trí có rung động lớn. Chọn đúng áp lực làm việc theo catalog WPT.
Ưu điểm của khớp nối cứng Rigid Coupling WPT
Khớp nối cứng WPT là khớp nối cứng được sản xuất trên kỹ nghệ hiện đại. Thương hiệu được tin cậy và phổ biến trên toàn cầu nhờ những ưu điểm như:
1. Độ chắc chắn và an toàn cao
- Kết cấu cứng, khi lắp đặt đúng tiêu chuẩn sẽ giữ ống cố định chắc chắn, hạn chế rung lắc.
- Phù hợp với các hệ thống đường ống yêu cầu độ kín khít và ổn định cao như PCCC, cấp thoát nước, HVAC, dầu khí.
2. Khả năng truyền lực và chịu áp lực tốt
- Thiết kế ôm chặt rãnh ống, kết hợp gioăng cao su chuyên dụng giúp truyền lực hiệu quả và chịu được áp suất cao.
- Ít bị rò rỉ trong quá trình vận hành.
3. Độ bền cao
- Thân khớp nối thường được làm từ gang dẻo (ductile iron), có độ bền cơ học tốt.
- Bề mặt có nhiều loại hoàn thiện như sơn epoxy, sơn màu hoặc mạ kẽm, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
4. Lắp đặt và bảo trì đơn giản
- Không cần hàn hoặc ren ống, chỉ cần tạo rãnh trên ống và dùng bu-lông để siết chặt.
- Tháo lắp nhanh chóng, thuận tiện cho việc sửa chữa và bảo trì hệ thống.
5. Đa dạng kích thước và tiêu chuẩn
- WPT sản xuất nhiều loại rigid coupling theo tiêu chuẩn quốc tế như ANSI, ASTM, JIS, DIN, GB, BS.
- Đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của các hệ thống công nghiệp và dân dụng.
6. Chứng nhận chất lượng quốc tế
- Sản phẩm có chứng nhận UL, FM… phù hợp với các hệ thống PCCC, đảm bảo an toàn khi sử dụng trong công trình.
Ứng dụng của khớp nối cứng WPT
Khớp nối cứng Rigid Coupling WPT được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống kỹ thuật nhờ khả năng kết nối chắc chắn, đảm bảo độ kín khít và chịu áp lực tốt. Sản phẩm này thường được lựa chọn cho các hạng mục sau:
1. Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC)
- Lắp đặt trong đường ống sprinkler, ống cấp nước chữa cháy, hệ thống PCCC trong tòa nhà cao tầng, nhà xưởng và trung tâm thương mại.
- Nhờ đạt tiêu chuẩn UL/FM, rigid coupling WPT đảm bảo an toàn tuyệt đối, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ khi vận hành.
2. Hệ thống cấp thoát nước và HVAC
- Dùng trong đường ống cấp nước sạch, ống dẫn nước lạnh, hệ thống HVAC (sưởi, thông gió, điều hòa).
- Khả năng chịu áp lực và chống rung tốt giúp hệ thống vận hành ổn định, ít hư hỏng.
3. Công nghiệp dầu khí và năng lượng
- Ứng dụng trong đường ống dẫn dầu, khí gas, hóa chất tại các nhà máy lọc dầu, khu công nghiệp.
- Với thiết kế chắc chắn, rigid coupling WPT chịu được môi trường khắc nghiệt và áp lực cao.
4. Nhà máy và công trình hạ tầng
- Sử dụng trong nhà máy sản xuất thép, xi măng, hóa chất, đóng tàu, sân bay, bến cảng.
- Phù hợp với những nơi cần hệ thống ống công nghiệp có độ bền và độ kín khít cao.
Để có thể tìm hiểu thông tin các sản phẩm tương tự từ WPT, bạn có thể tải Catalogue Grooved WPT tại đây.
Mua khớp nối cứng WPT chính hãng
Nếu quý khách đang tìm kiếm khớp nối cứng WPT chính hãng, Thép Vinh Phú chính là địa chỉ đáng tin cậy. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng:
- Sản phẩm Rigid Coupling WPT nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ, UL/FM.
- Hàng có sẵn tại kho với nhiều kích thước, đáp ứng nhanh nhu cầu của công trình, dự án.
- Cam kết chính hãng 100%, bảo vệ khách hàng trước rủi ro hàng giả, hàng kém chất lượng.
- Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, hỗ trợ tư vấn lắp đặt và giải pháp hệ thống.
- Dịch vụ giao hàng toàn quốc 24/7, đảm bảo tiến độ thi công.
- Giá cả cạnh tranh, nhiều ưu đãi cho khách hàng mua số lượng lớn.
Để nhận được báo giá mới nhất và đầy đủ cho các kích cỡ khớp nối. Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi:
- Sale 1: 0933.710.789 – Ms. Tâm
- Sale 2: 0934.297.789 – Mr. Diện
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VINH PHÚ
Nhà phân phối thép & thiết bị PCCC hàng đầu tại Hà Nội và trên toàn quốc
- Điện thoại: 0933.710.789 – 0934.297.789
- Email: ketoanthepvinhphu@gmail.com
- Website: www.thepvinhphu.com