Mô tả
- Với kích thước tiết diện vuông 50mm x 50mm, loại INOX này được đánh giá cao nhờ độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ và tính linh hoạt trong ứng dụng.
- Sản phẩm này đang được phân phối tại Công ty Cổ phần Thép Vinh Phú với nhiều ưu đãi và giao hàng nhanh chóng

Mục lục
- INOX hộp 50×50 (Thép hộp không gỉ)
- Giá cả và nơi cung cấp INOX hộp 50×50
- Đặc điểm nổi bật trong tính chất của INOX hộp 50×50
- Phân loại INOX hộp 50×50 phổ biến
- Các chủng loại INOX hộp 50×50 hay dùng trên thị trường
- Quy trình sản xuất INOX hộp 50×50
- INOX hộp 50×50 là vật tư trong những ngành nào
- Ưu điểm và nhược điểm của INOX hộp 50×50
- Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng INOX hộp 50×50
- Nhà phân phối inox thẩm mỹ, giao nhanh
INOX hộp 50×50 (Thép hộp không gỉ)
INOX hộp 50×50 là một loại thép không gỉ được chế tạo thành dạng ống rỗng có tiết diện hình vuông, với mỗi cạnh có kích thước 50mm. Chiều dài cây khoảng 6m với nhiều độ dày khác nhau và bề mặt đa dạng.
Khái quát thông số cơ bản:
-
Kích thước: 50mm x 50mm.
-
Độ dày:
-
Hàn/Trang trí: 0,8–2,0mm.
-
Công nghiệp/Đúc: 1,5–4,0mm.
-
-
Chiều dài: 6m (cắt 3–12m theo yêu cầu).
-
Dung sai: ±0,5mm (cạnh), ±10% (độ dày, chiều dài).
-
Chất liệu:
-
INOX 201: Trong nhà.
-
INOX 304: Trong/ngoài trời.
-
INOX 316: Môi trường biển/hóa chất.
-
-
Bề mặt: Bóng gương (BA), xước (HL), mờ (No.1).
-
Trọng lượng cây 6 mét (INOX 304): 7.48kg – 18.26 kg
-
Tiêu chuẩn: ASTM A554 (hàn), ASTM A312 (đúc).
-
Ứng dụng: Xây dựng, nội thất, công nghiệp.
Bảng tra độ dày và trọng lượng
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
0.50 | 7.48 |
0.60 | 8.40 |
0.70 | 9.32 |
0.80 | 11.13 |
0.90 | 13.81 |
1.00 | 18.26 |

Giá cả và nơi cung cấp INOX hộp 50×50
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp inox 201 – 50x50mm – 6m | 40.000 – 50.000 |
Hộp inox 304 – 50x50mm – 6m | 60.000 – 70.000 |
Hộp inox 316 – 50x50mm – 6m | 90.000 – 130.000 |

Đặc điểm nổi bật trong tính chất của INOX hộp 50×50
Khả năng chống ăn mòn
Độ bền cơ học
Tính thẩm mỹ
Dễ gia công
Tính linh hoạt
Phân loại INOX hộp 50×50 phổ biến
Theo chất liệu
- INOX 201: Là loại INOX có giá thành thấp nhất, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc môi trường không quá khắc nghiệt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của INOX 201 kém hơn so với INOX 304 và 316.
- INOX 304: Là loại phổ biến nhất, có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ.
- INOX 316: Được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như vùng ven biển, nhà máy hóa chất hoặc các khu vực có độ ẩm cao. INOX 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng molypden cao.
Theo bề mặt
- Bề mặt bóng gương (BA): Có độ bóng cao, phản chiếu ánh sáng tốt, thường được dùng trong trang trí nội thất.
- Bề mặt xước (HL): Có các đường xước mịn, mang lại vẻ đẹp hiện đại, dễ che giấu vết xước nhỏ. Bề mặt mờ
- (No.1): Thường dùng trong các ứng dụng công nghiệp, không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Theo độ dày
- Độ dày thành ống của INOX hộp 50×50 thường dao động từ 0,8mm đến 3mm. Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và giá thành của sản phẩm.
Các chủng loại INOX hộp 50×50 hay dùng trên thị trường
1/ Hộp hàn 50×50 inox
Hộp hàn được sản xuất bằng cách uốn tấm thép không gỉ thành dạng ống và hàn các mép lại với nhau.
Đặc điểm:
- Sử dụng công nghệ hàn TIG hoặc laser, tạo mối hàn chắc chắn, ít khuyết tật.
Độ dày thành ống thường từ 0,8mm đến 3mm, linh hoạt cho nhiều ứng dụng.
Chất liệu phổ biến: INOX 201, 304, đôi khi là 316.
Bề mặt có thể bóng gương, xước hoặc mờ, tùy yêu cầu.
Ưu điểm:
- Giá thành thấp hơn so với hộp đúc do quy trình sản xuất đơn giản.
- Dễ gia công, cắt hoặc uốn.
- Đa dạng kích thước và độ dày.
Hạn chế:
- Mối hàn có thể là điểm yếu nếu không được xử lý tốt, dễ bị ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
2/ Hộp đúc 50×50 inox
Đặc điểm:
- Không có mối hàn, mang lại độ bền và khả năng chịu áp lực cao hơn.
- Chất liệu thường là INOX 304 hoặc 316 để đảm bảo chất lượng.
- Độ dày thành ống thường lớn hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
- Bề mặt có thể được xử lý tương tự hộp hàn.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất hoặc nước biển.
- Độ bền cơ học cao, chịu được áp suất lớn.
- Không có nguy cơ rò rỉ hoặc nứt tại mối hàn.
Hạn chế:
- Giá thành cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp.
- Ít linh hoạt về kích thước và độ dày so với hộp hàn.
3/ Hộp trang trí 50×50 inox
Đặc điểm:
- Bề mặt được xử lý kỹ lưỡng, phổ biến là bóng gương (BA) hoặc xước (HL) để tạo vẻ đẹp hiện đại.
- Chất liệu chủ yếu là INOX 304 hoặc 201, ít dùng INOX 316 do chi phí cao.
- Độ dày thành ống thường mỏng (0,8mm–1,5mm) để giảm trọng lượng và chi phí.
- Hình dạng chính xác, các cạnh phẳng, không khuyết tật.
Ưu điểm:
- Tạo điểm nhấn sang trọng cho không gian.
- Dễ vệ sinh, giữ được độ bóng lâu dài.
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường.
Hạn chế:
- Khả năng chịu lực kém hơn so với hộp công nghiệp hoặc hộp đúc.
- Không phù hợp cho môi trường khắc nghiệt nếu dùng INOX 201.
4/ Hộp công nghiệp 50×50 inox
Đặc điểm:
- Thường sử dụng INOX 304 hoặc 316, với độ dày thành ống lớn (1,5mm–3mm hoặc hơn).
- Bề mặt thường là mờ (No.1) hoặc xước, ít chú trọng thẩm mỹ.
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ bền và chống ăn mòn.
- Có thể là hộp hàn hoặc đúc, tùy theo ứng dụng cụ thể.
Ưu điểm:
- Chịu được tải trọng lớn và môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nhiệt độ cao, độ ẩm.
- Độ bền lâu dài, ít cần bảo trì.
- Phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật cao.
Hạn chế:
- Giá thành cao, đặc biệt với INOX 316 hoặc hộp đúc.
- Trọng lượng lớn hơn, có thể gây khó khăn trong lắp đặt.
So sánh các loại INOX hộp 50×50
Loại
|
Phương pháp sản xuất
|
Chất liệu chính
|
Bề mặt
|
Độ dày
|
Ứng dụng chính
|
Giá thành
|
---|---|---|---|---|---|---|
Hộp hàn
|
Hàn TIG/laser
|
201, 304, 316
|
Bóng, xước, mờ
|
0,8–3mm
|
Xây dựng, nội thất
|
Thấp–trung bình
|
Hộp đúc
|
Đúc liền mạch
|
304, 316
|
Bóng, xước, mờ
|
1,5–3mm+
|
Công nghiệp nặng
|
Cao
|
Hộp trang trí
|
Hàn
|
201, 304
|
Bóng, xước
|
0,8–1,5mm
|
Nội thất, trang trí
|
Thấp–trung bình
|
Hộp công nghiệp
|
Hàn hoặc đúc
|
304, 316
|
Mờ, xước
|
1,5–3mm+
|
Công nghiệp, kết cấu
|
Trung bình–cao
|
Lưu ý khi lựa chọn
- Chọn loại hộp phù hợp với môi trường sử dụng: INOX 316 cho môi trường biển, INOX 304 cho môi trường thông thường, INOX 201 cho ứng dụng trong nhà.
- Xem xét độ dày và loại bề mặt dựa trên yêu cầu thẩm mỹ và chịu lực.
- Mua từ nhà cung cấp uy tín, kiểm tra chứng nhận chất lượng và bề mặt sản phẩm để đảm bảo không có khuyết tật.
Quy trình sản xuất INOX hộp 50×50
Lựa chọn nguyên liệu
Cắt và tạo hình
Hàn ống
Định hình vuông
Xử lý bề mặt
Kiểm tra chất lượng
Cắt và đóng gói
INOX hộp 50×50 là vật tư trong những ngành nào
Là vật tư trong ngành xây dựng
- Kết cấu công trình: INOX hộp 50×50 được dùng làm cột, dầm, hoặc khung kết cấu trong các công trình như cầu thang, lan can, mái che, và nhà xưởng.
- Trang trí kiến trúc: Với bề mặt bóng gương hoặc xước, INOX hộp được sử dụng để tạo điểm nhấn cho các công trình kiến trúc hiện đại.
Là vật tư trong ngành nội thất
- Đồ nội thất: INOX hộp 50×50 được dùng để chế tạo bàn, ghế, kệ, hoặc các chi tiết trang trí trong nhà ở, văn phòng, khách sạn.
- Lan can và cầu thang: Vật liệu này mang lại vẻ đẹp sang trọng, dễ vệ sinh và bền bỉ cho các thiết kế nội thất.
Là vật tư trong ngành công nghiệp
- Cơ khí chế tạo: INOX hộp được sử dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp nhờ khả năng chịu lực và chống ăn mòn.
- Ngành thực phẩm và y tế: INOX 304 và 316 được dùng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa, hoặc thiết bị y tế nhờ tính an toàn và dễ vệ sinh.
Là vật tư trong ngành trang trí ngoại thất
- INOX hộp 50×50 được sử dụng để làm cổng, hàng rào, hoặc các chi tiết trang trí ngoài trời, đặc biệt ở những khu vực có khí hậu khắc nghiệt.
INOX hộp 50×50 là một vật liệu đa năng, đáp ứng được cả yêu cầu về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Với kích thước tiêu chuẩn, loại INOX này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, nội thất, công nghiệp và trang trí.
Ưu điểm và nhược điểm của INOX hộp 50×50
Ưu điểm
- Độ bền cao: Chịu được tải trọng lớn và không bị biến dạng trong điều kiện sử dụng bình thường.
- Chống ăn mòn tốt: Phù hợp cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời.
- Tính thẩm mỹ cao: Mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng.
- Dễ gia công và lắp đặt: Phù hợp với nhiều phương pháp gia công như cắt, hàn, uốn. Tái chế được: INOX là vật liệu thân thiện với môi trường, có thể tái chế 100%.
Nhược điểm
- Giá thành cao: So với thép thông thường, INOX hộp 50×50 có giá cao hơn, đặc biệt là INOX 316.
- Yêu cầu bảo quản: Mặc dù chống ăn mòn tốt, nhưng nếu không được vệ sinh đúng cách, bề mặt INOX có thể bị ố hoặc xỉn màu.
- Khó gia công ở độ dày lớn: Với các ống INOX có độ dày lớn, việc cắt hoặc uốn đòi hỏi thiết bị chuyên dụng.
Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng INOX hộp 50×50
Lựa chọn chất liệu phù hợp
- Đối với các ứng dụng trong nhà, INOX 201 hoặc 304 là đủ. Với môi trường ngoài trời hoặc gần biển, nên chọn INOX 316. Xem xét độ dày thành ống dựa trên yêu cầu chịu lực của công trình.
Kiểm tra chất lượng
- Chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận chất lượng. Kiểm tra bề mặt sản phẩm để đảm bảo không có vết trầy xước, mối hàn không đồng đều hoặc các khuyết tật khác.
Bảo quản và vệ sinh
- Vệ sinh bề mặt INOX bằng nước sạch hoặc dung dịch chuyên dụng để tránh làm xỉn màu. Tránh tiếp xúc với các hóa chất mạnh như axit hoặc muối trong thời gian dài.
Gia công và lắp đặt
- Sử dụng các công cụ và thiết bị phù hợp để tránh làm hỏng bề mặt INOX. Đảm bảo mối hàn được thực hiện đúng kỹ thuật để không làm suy giảm độ bền của vật liệu.
Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người dùng cần lựa chọn loại INOX phù hợp với môi trường và mục đích sử dụng, đồng thời tuân thủ các quy trình gia công và bảo quản đúng cách.
Nhà phân phối inox thẩm mỹ, giao nhanh
Cam kết về hàng hóa thẩm mỹ:
- Cung cấp INOX hộp 50×50 chính hãng từ các thương hiệu uy tín, đảm bảo bề mặt nhẵn, không trầy xước, đạt tiêu chuẩn thẩm mỹ (bóng gương, xước).
- Sản phẩm có chứng nhận CO, CQ (chứng nhận xuất xứ, chất lượng).
- Đa dạng chất liệu (INOX 201, 304, 316) và bề mặt, phù hợp cho trang trí và công nghiệp.
Giao hàng nhanh:
- Miễn phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM, giao hàng trong 3 giờ sau khi đặt (tùy số lượng).
- Hệ thống kho bãi rộng, xe tải lớn nhỏ đảm bảo vận chuyển tận công trình nhanh chóng.
Ưu điểm:
- Hơn 15 năm kinh nghiệm, đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, nhiệt tình.
- Giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
- Cung cấp đa dạng vật liệu xây dựng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian tìm nguồn cung.
Nhà Phân Phối Thép số 1 tại Hà Nội và Khu Vực Phía Bắc
Uy Tín – Chất Lượng – Giá Tốt Nhất
Thông Tin Liên Hệ
Hotline 1: 0933.710.789 – Ms Tâm
Hotline 2: 0934.297.789 – Mr Diện
Địa chỉ: Thửa đất số 69-3, tờ bản đồ số 18, Thôn Văn Điển, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam