INOX Hộp 50×50 (SUS304/316/201)

INOX hộp 50×50 là một loại thép không gỉ được chế tạo thành dạng ống rỗng có tiết diện hình vuông, với mỗi cạnh có kích thước 50mm. Chiều dài cây khoảng 6m với nhiều độ dày khác nhau và bề mặt đa dạng.

Khái quát thông số cơ bản:

  • Kích thước: 50mm x 50mm.
  • Độ dày:
    • Hàn/Trang trí: 0,8–2,0mm.
    • Công nghiệp/Đúc: 1,5–4,0mm.
  • Chiều dài: 6m (cắt 3–12m theo yêu cầu).
  • Dung sai: ±0,5mm (cạnh), ±10% (độ dày, chiều dài).
  • Chất liệu:
    • INOX 201: Trong nhà.
    • INOX 304: Trong/ngoài trời.
    • INOX 316: Môi trường biển/hóa chất.
  • Bề mặt: Bóng gương (BA), xước (HL), mờ (No.1).
  • Trọng lượng cây 6 mét (INOX 304): 7.48kg – 18.26 kg
  • Tiêu chuẩn: ASTM A554 (hàn), ASTM A312 (đúc).
  • Ứng dụng: Xây dựng, nội thất, công nghiệp.
Danh mục:

Mô tả

INOX hộp 50×50 là một loại vật liệu thép không gỉ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, nội thất và công nghiệp.
  • Với kích thước tiết diện vuông 50mm x 50mm, loại INOX này được đánh giá cao nhờ độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ và tính linh hoạt trong ứng dụng.
  • Sản phẩm này đang được phân phối tại Công ty Cổ phần Thép Vinh Phú với nhiều ưu đãi và giao hàng nhanh chóng
INOX hộp 50x50
INOX hộp 50×50

INOX hộp 50×50 (Thép hộp không gỉ)

INOX hộp 50×50 là một loại thép không gỉ được chế tạo thành dạng ống rỗng có tiết diện hình vuông, với mỗi cạnh có kích thước 50mm. Chiều dài cây khoảng 6m với nhiều độ dày khác nhau và bề mặt đa dạng.

Khái quát thông số cơ bản:

  • Kích thước: 50mm x 50mm.
  • Độ dày:
    • Hàn/Trang trí: 0,8–2,0mm.
    • Công nghiệp/Đúc: 1,5–4,0mm.
  • Chiều dài: 6m (cắt 3–12m theo yêu cầu).
  • Dung sai: ±0,5mm (cạnh), ±10% (độ dày, chiều dài).
  • Chất liệu:
    • INOX 201: Trong nhà.
    • INOX 304: Trong/ngoài trời.
    • INOX 316: Môi trường biển/hóa chất.
  • Bề mặt: Bóng gương (BA), xước (HL), mờ (No.1).
  • Trọng lượng cây 6 mét (INOX 304): 7.48kg – 18.26 kg
  • Tiêu chuẩn: ASTM A554 (hàn), ASTM A312 (đúc).
  • Ứng dụng: Xây dựng, nội thất, công nghiệp.

Bảng tra độ dày và trọng lượng

Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m)
0.50 7.48
0.60 8.40
0.70 9.32
0.80 11.13
0.90 13.81
1.00 18.26
INOX hộp 50x50
INOX hộp 50×50

Giá cả và nơi cung cấp INOX hộp 50×50

Giá của INOX hộp 50×50 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu (201, 304, 316), độ dày, bề mặt, và nhà cung cấp. Thông thường, giá INOX 304 dao động từ 50.000 đến 150.000 VNĐ/kg, trong khi INOX 316 có giá cao hơn, khoảng 100.000 đến 200.000 VNĐ/kg.
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) Đơn giá (VNĐ/kg)
Hộp inox 201 – 50x50mm – 6m 40.000 – 50.000
Hộp inox 304 – 50x50mm – 6m 60.000 – 70.000
Hộp inox 316 – 50x50mm – 6m 90.000 – 130.000
INOX hộp 50x50
INOX hộp 50×50

Đặc điểm nổi bật trong tính chất của INOX hộp 50×50

INOX hộp 50×50 sở hữu nhiều đặc điểm nổi bật, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng:

Khả năng chống ăn mòn

Nhờ thành phần crom cao, INOX hộp 50×50 có khả năng chống lại sự ăn mòn từ môi trường như nước, không khí, hóa chất nhẹ, và thậm chí là môi trường biển (đối với INOX 316). Điều này giúp vật liệu duy trì độ bền và vẻ đẹp theo thời gian.

Độ bền cơ học

INOX hộp 50×50 có độ cứng và độ bền kéo cao, phù hợp để chịu tải trọng trong các công trình xây dựng hoặc các ứng dụng cơ khí. Độ dày thành ống càng lớn, khả năng chịu lực càng cao.

Tính thẩm mỹ

Bề mặt INOX hộp 50×50 thường được xử lý bóng gương (BA), xước (HL), hoặc mờ (No.1), mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng. Điều này khiến nó được ưa chuộng trong các ứng dụng trang trí nội thất, ngoại thất.

Dễ gia công

INOX hộp 50×50 có thể được cắt, hàn, uốn, hoặc gia công bằng các phương pháp thông thường mà không làm mất đi các đặc tính cơ học hoặc thẩm mỹ của vật liệu.

Tính linh hoạt

Với kích thước tiêu chuẩn 50x50mm, loại INOX hộp này phù hợp cho cả các ứng dụng kết cấu lớn lẫn các chi tiết nhỏ trong trang trí.

Phân loại INOX hộp 50×50 phổ biến

INOX hộp 50×50 được phân loại dựa trên loại thép không gỉ được sử dụng và cách xử lý bề mặt. Dưới đây là các loại phổ biến:

Theo chất liệu

  1. INOX 201: Là loại INOX có giá thành thấp nhất, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc môi trường không quá khắc nghiệt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của INOX 201 kém hơn so với INOX 304 và 316.
  2. INOX 304: Là loại phổ biến nhất, có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ.
  3. INOX 316: Được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt như vùng ven biển, nhà máy hóa chất hoặc các khu vực có độ ẩm cao. INOX 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ hàm lượng molypden cao.

Theo bề mặt

  • Bề mặt bóng gương (BA): Có độ bóng cao, phản chiếu ánh sáng tốt, thường được dùng trong trang trí nội thất. 
  • Bề mặt xước (HL): Có các đường xước mịn, mang lại vẻ đẹp hiện đại, dễ che giấu vết xước nhỏ. Bề mặt mờ
  • (No.1): Thường dùng trong các ứng dụng công nghiệp, không yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Theo độ dày

  • Độ dày thành ống của INOX hộp 50×50 thường dao động từ 0,8mm đến 3mm. Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực và giá thành của sản phẩm.

Các chủng loại INOX hộp 50×50 hay dùng trên thị trường

INOX hộp 50×50 là ống thép không gỉ có tiết diện vuông 50mm x 50mm, được phân loại theo phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng. Dưới đây là bốn loại chính: hộp hàn, hộp đúc, hộp trang trí và hộp công nghiệp.

1/ Hộp hàn 50×50 inox

Hộp hàn được sản xuất bằng cách uốn tấm thép không gỉ thành dạng ống và hàn các mép lại với nhau.

Đặc điểm:

  • Sử dụng công nghệ hàn TIG hoặc laser, tạo mối hàn chắc chắn, ít khuyết tật.
    Độ dày thành ống thường từ 0,8mm đến 3mm, linh hoạt cho nhiều ứng dụng.
    Chất liệu phổ biến: INOX 201, 304, đôi khi là 316.
    Bề mặt có thể bóng gương, xước hoặc mờ, tùy yêu cầu.

Ưu điểm:

  • Giá thành thấp hơn so với hộp đúc do quy trình sản xuất đơn giản.
  • Dễ gia công, cắt hoặc uốn.
  • Đa dạng kích thước và độ dày.

Hạn chế:

  • Mối hàn có thể là điểm yếu nếu không được xử lý tốt, dễ bị ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.

2/ Hộp đúc 50×50 inox

Hộp đúc (hay hộp liền mạch) được sản xuất bằng cách đúc nguyên khối từ phôi thép không gỉ, không có mối hàn.

Đặc điểm:

  • Không có mối hàn, mang lại độ bền và khả năng chịu áp lực cao hơn.
  • Chất liệu thường là INOX 304 hoặc 316 để đảm bảo chất lượng.
  • Độ dày thành ống thường lớn hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
  • Bề mặt có thể được xử lý tương tự hộp hàn.

Ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất hoặc nước biển.
  • Độ bền cơ học cao, chịu được áp suất lớn.
  • Không có nguy cơ rò rỉ hoặc nứt tại mối hàn.

Hạn chế:

  • Giá thành cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp.
  • Ít linh hoạt về kích thước và độ dày so với hộp hàn.

3/ Hộp trang trí 50×50 inox

Hộp trang trí được thiết kế với trọng tâm là tính thẩm mỹ, thường sử dụng trong nội thất và ngoại thất.

Đặc điểm:

  • Bề mặt được xử lý kỹ lưỡng, phổ biến là bóng gương (BA) hoặc xước (HL) để tạo vẻ đẹp hiện đại.
  • Chất liệu chủ yếu là INOX 304 hoặc 201, ít dùng INOX 316 do chi phí cao.
  • Độ dày thành ống thường mỏng (0,8mm–1,5mm) để giảm trọng lượng và chi phí.
  • Hình dạng chính xác, các cạnh phẳng, không khuyết tật.

Ưu điểm:

  • Tạo điểm nhấn sang trọng cho không gian.
  • Dễ vệ sinh, giữ được độ bóng lâu dài.
  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường.

Hạn chế:

  • Khả năng chịu lực kém hơn so với hộp công nghiệp hoặc hộp đúc.
  • Không phù hợp cho môi trường khắc nghiệt nếu dùng INOX 201.

4/ Hộp công nghiệp 50×50 inox

Hộp công nghiệp được sản xuất để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong môi trường công nghiệp.

Đặc điểm:

  • Thường sử dụng INOX 304 hoặc 316, với độ dày thành ống lớn (1,5mm–3mm hoặc hơn).
  • Bề mặt thường là mờ (No.1) hoặc xước, ít chú trọng thẩm mỹ.
  • Được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ bền và chống ăn mòn.
  • Có thể là hộp hàn hoặc đúc, tùy theo ứng dụng cụ thể.

Ưu điểm:

  • Chịu được tải trọng lớn và môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nhiệt độ cao, độ ẩm.
  • Độ bền lâu dài, ít cần bảo trì.
  • Phù hợp cho các ứng dụng kỹ thuật cao.

Hạn chế:

  • Giá thành cao, đặc biệt với INOX 316 hoặc hộp đúc.
  • Trọng lượng lớn hơn, có thể gây khó khăn trong lắp đặt.

So sánh các loại INOX hộp 50×50

Loại
Phương pháp sản xuất
Chất liệu chính
Bề mặt
Độ dày
Ứng dụng chính
Giá thành
Hộp hàn
Hàn TIG/laser
201, 304, 316
Bóng, xước, mờ
0,8–3mm
Xây dựng, nội thất
Thấp–trung bình
Hộp đúc
Đúc liền mạch
304, 316
Bóng, xước, mờ
1,5–3mm+
Công nghiệp nặng
Cao
Hộp trang trí
Hàn
201, 304
Bóng, xước
0,8–1,5mm
Nội thất, trang trí
Thấp–trung bình
Hộp công nghiệp
Hàn hoặc đúc
304, 316
Mờ, xước
1,5–3mm+
Công nghiệp, kết cấu
Trung bình–cao

Lưu ý khi lựa chọn

  • Chọn loại hộp phù hợp với môi trường sử dụng: INOX 316 cho môi trường biển, INOX 304 cho môi trường thông thường, INOX 201 cho ứng dụng trong nhà.
  • Xem xét độ dày và loại bề mặt dựa trên yêu cầu thẩm mỹ và chịu lực.
  • Mua từ nhà cung cấp uy tín, kiểm tra chứng nhận chất lượng và bề mặt sản phẩm để đảm bảo không có khuyết tật.

Quy trình sản xuất INOX hộp 50×50

Quy trình sản xuất INOX hộp 50×50 bao gồm nhiều bước, từ lựa chọn nguyên liệu đến hoàn thiện sản phẩm. Dưới đây là các bước cơ bản:

Lựa chọn nguyên liệu

Nguyên liệu chính là các tấm thép không gỉ (INOX 201, 304, 316) được nhập từ các nhà cung cấp uy tín. Tấm thép phải đạt các tiêu chuẩn về thành phần hóa học và độ dày.

Cắt và tạo hình

Tấm thép được cắt thành các dải có chiều rộng phù hợp để tạo thành ống hộp 50x50mm. Các dải này sau đó được uốn thành hình ống tròn hoặc vuông bằng máy uốn chuyên dụng.

Hàn ống

Các dải thép được hàn bằng công nghệ hàn TIG hoặc hàn laser để tạo thành ống. Công nghệ hàn hiện đại giúp mối hàn chắc chắn, không để lại vết nứt hoặc khuyết tật.

Định hình vuông

Ống tròn được đưa qua các con lăn định hình để tạo thành tiết diện vuông 50x50mm. Quá trình này yêu cầu độ chính xác cao để đảm bảo kích thước đồng đều.

Xử lý bề mặt

Sau khi định hình, ống INOX được xử lý bề mặt bằng cách đánh bóng, xước hoặc để mờ, tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng.

Kiểm tra chất lượng

Sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng về kích thước, độ bền, khả năng chống ăn mòn và chất lượng mối hàn trước khi xuất xưởng.

Cắt và đóng gói

Ống INOX được cắt thành các độ dài tiêu chuẩn (thường là 6m) hoặc theo yêu cầu của khách hàng, sau đó đóng gói để vận chuyển.

INOX hộp 50×50 là vật tư trong những ngành nào

Nhờ các đặc tính ưu việt, INOX hộp 50×50 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

Là vật tư trong ngành xây dựng

  • Kết cấu công trình: INOX hộp 50×50 được dùng làm cột, dầm, hoặc khung kết cấu trong các công trình như cầu thang, lan can, mái che, và nhà xưởng.
  • Trang trí kiến trúc: Với bề mặt bóng gương hoặc xước, INOX hộp được sử dụng để tạo điểm nhấn cho các công trình kiến trúc hiện đại.

Là vật tư trong ngành nội thất

  • Đồ nội thất: INOX hộp 50×50 được dùng để chế tạo bàn, ghế, kệ, hoặc các chi tiết trang trí trong nhà ở, văn phòng, khách sạn.
  • Lan can và cầu thang: Vật liệu này mang lại vẻ đẹp sang trọng, dễ vệ sinh và bền bỉ cho các thiết kế nội thất.

Là vật tư trong ngành công nghiệp

  • Cơ khí chế tạo: INOX hộp được sử dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp nhờ khả năng chịu lực và chống ăn mòn.
  • Ngành thực phẩm và y tế: INOX 304 và 316 được dùng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa, hoặc thiết bị y tế nhờ tính an toàn và dễ vệ sinh.

Là vật tư trong ngành trang trí ngoại thất

  • INOX hộp 50×50 được sử dụng để làm cổng, hàng rào, hoặc các chi tiết trang trí ngoài trời, đặc biệt ở những khu vực có khí hậu khắc nghiệt.

INOX hộp 50×50 là một vật liệu đa năng, đáp ứng được cả yêu cầu về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Với kích thước tiêu chuẩn, loại INOX này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, nội thất, công nghiệp và trang trí.

Ưu điểm và nhược điểm của INOX hộp 50×50

Ưu điểm

  • Độ bền cao: Chịu được tải trọng lớn và không bị biến dạng trong điều kiện sử dụng bình thường.
  • Chống ăn mòn tốt: Phù hợp cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời.
  • Tính thẩm mỹ cao: Mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng.
  • Dễ gia công và lắp đặt: Phù hợp với nhiều phương pháp gia công như cắt, hàn, uốn. Tái chế được: INOX là vật liệu thân thiện với môi trường, có thể tái chế 100%.

Nhược điểm

  • Giá thành cao: So với thép thông thường, INOX hộp 50×50 có giá cao hơn, đặc biệt là INOX 316.
  • Yêu cầu bảo quản: Mặc dù chống ăn mòn tốt, nhưng nếu không được vệ sinh đúng cách, bề mặt INOX có thể bị ố hoặc xỉn màu.
  • Khó gia công ở độ dày lớn: Với các ống INOX có độ dày lớn, việc cắt hoặc uốn đòi hỏi thiết bị chuyên dụng.

Lưu ý khi lựa chọn và sử dụng INOX hộp 50×50

Để đảm bảo hiệu quả khi sử dụng INOX hộp 50×50, cần lưu ý một số điểm sau:

Lựa chọn chất liệu phù hợp

  • Đối với các ứng dụng trong nhà, INOX 201 hoặc 304 là đủ. Với môi trường ngoài trời hoặc gần biển, nên chọn INOX 316. Xem xét độ dày thành ống dựa trên yêu cầu chịu lực của công trình.

Kiểm tra chất lượng

  • Chọn sản phẩm từ các nhà cung cấp uy tín, có chứng nhận chất lượng. Kiểm tra bề mặt sản phẩm để đảm bảo không có vết trầy xước, mối hàn không đồng đều hoặc các khuyết tật khác.

Bảo quản và vệ sinh

  • Vệ sinh bề mặt INOX bằng nước sạch hoặc dung dịch chuyên dụng để tránh làm xỉn màu. Tránh tiếp xúc với các hóa chất mạnh như axit hoặc muối trong thời gian dài.

Gia công và lắp đặt

  • Sử dụng các công cụ và thiết bị phù hợp để tránh làm hỏng bề mặt INOX. Đảm bảo mối hàn được thực hiện đúng kỹ thuật để không làm suy giảm độ bền của vật liệu.
Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả sử dụng, người dùng cần lựa chọn loại INOX phù hợp với môi trường và mục đích sử dụng, đồng thời tuân thủ các quy trình gia công và bảo quản đúng cách.

Nhà phân phối inox thẩm mỹ, giao nhanh

Công ty cổ phần Thép Vinh Phú là một trong những nhà phân phối vật liệu xây dựng uy tín tại TP.HCM, chuyên cung cấp INOX hộp 50×50 và các loại thép khác với cam kết về hàng hóa thẩm mỹgiao hàng nhanh.

Cam kết về hàng hóa thẩm mỹ:

  • Cung cấp INOX hộp 50×50 chính hãng từ các thương hiệu uy tín, đảm bảo bề mặt nhẵn, không trầy xước, đạt tiêu chuẩn thẩm mỹ (bóng gương, xước).
  • Sản phẩm có chứng nhận CO, CQ (chứng nhận xuất xứ, chất lượng).
  • Đa dạng chất liệu (INOX 201, 304, 316) và bề mặt, phù hợp cho trang trí và công nghiệp.

Giao hàng nhanh:

  • Miễn phí vận chuyển trong nội thành TP.HCM, giao hàng trong 3 giờ sau khi đặt (tùy số lượng).
  • Hệ thống kho bãi rộng, xe tải lớn nhỏ đảm bảo vận chuyển tận công trình nhanh chóng.

Ưu điểm:

  • Hơn 15 năm kinh nghiệm, đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, nhiệt tình.
  • Giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
  • Cung cấp đa dạng vật liệu xây dựng, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian tìm nguồn cung.

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VINH PHÚ

Nhà Phân Phối Thép số 1 tại Hà Nội và Khu Vực Phía Bắc

Uy Tín – Chất Lượng – Giá Tốt Nhất

Thông Tin Liên Hệ

Hotline 1:  0933.710.789 – Ms Tâm

Hotline 2:  0934.297.789 –  Mr Diện

Địa chỉ: Thửa đất số 69-3, tờ bản đồ số 18, Thôn Văn Điển, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam