Mô tả

Mục lục
- Inox Hộp 30×30 Là Gì?
- Bảng theo dõi giá bán của hộp inox 30×30
- So sánh vật liệu chính của inox hộp 30×30
- Các chủng loại hộp inox 30×30 thông dụng
- Các yếu tố chuyên sâu trong sản xuất (tham khảo)
- Quy trình sản xuất, đóng gói, bảo quản hộp inox 30×30
- Lưu Ý Khi Mua Inox Hộp 30×30
- Nhà cung cấp hộp inox 30×30 uy tín
Inox Hộp 30×30 Là Gì?
Thông số kỹ thuật
-
Kích thước: Hộp vuông 30x30mm
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m.
-
Độ dày: 0.4mm-1.5mm
-
Trọng lượng: 2.8-10.65kg
- Chất liệu: 304/316/201…
-
Bề mặt: Bóng gương, xước mờ, mạ màu.
-
Tiêu chuẩn: ASTM A554, dung sai ±0.5mm (cạnh), ±10% (dày).
- Nguồn gốc: nhà máy tại Việt Nam và hàng nhập khẩu
-
Lưu ý: Chọn độ dày và loại inox theo môi trường sử dụng, đảm bảo nguồn cung uy tín

Bảng theo dõi độ dày và trọng lượng
- Lưu ý dung sai là ±4-5%
Tên hàng hóa | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Hộp inox 30×30 | 0.40 | 2.80 |
0.50 | 3.35 | |
0.60 | 3.89 | |
0.70 | 4.44 | |
0.80 | 4.97 | |
0.90 | 5.51 | |
1.00 | 6.57 | |
1.20 | 8.13 | |
1.50 | 10.65 |
Bảng theo dõi giá bán của hộp inox 30×30
Dưới đây Thép Vinh Phú cũng cấp bảng giá sản phẩm để khách hàng tiện theo dõi
Giá bán sẽ được cập nhật chính xác khi quý khách gọi vào Hotline
- Hotline 1: 0933.710.789 – Ms Tâm
- Hotline 2: 0934.297.789 – Mr Diện
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp inox 201 – 30x30mm – 6m | 40.000 – 50.000 |
Hộp inox 304 – 30x30mm – 6m | 60.000 – 70.000 |
Hộp inox 316 – 30x30mm – 6m | 90.000 – 130.000 |
So sánh vật liệu chính của inox hộp 30×30
Inox 304 hộp vuông 30×30
-
Thành phần: Chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken.
-
Ưu điểm:
-
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường thông thường.
-
Độ bền cao, dễ gia công, hàn và định hình.
-
Thẩm mỹ sáng bóng, phù hợp với các ứng dụng trang trí.
-
-
Nhược điểm: Chống ăn mòn kém hơn Inox 316 trong môi trường có muối hoặc hóa chất mạnh.
-
Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình nội thất, xây dựng dân dụng, hoặc môi trường không quá khắc nghiệt.
Inox 316 hộp vuông 30×30
-
Thành phần: Chứa 16-18% Crom, 10-14% Niken và 2-3% Molypden.
-
Ưu điểm:
-
Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển, hóa chất hoặc axit.
-
Độ bền cơ học cao, chịu nhiệt tốt.
-
Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền lâu dài.
-
-
Nhược điểm: Giá thành cao hơn Inox 304 và 201.
-
Ứng dụng: Lý tưởng cho các công trình ven biển, nhà máy hóa chất, hoặc thiết bị y tế.
Inox 201 hộp vuông 30×30
-
Thành phần: Chứa 16-18% Crom, nhưng lượng Niken thấp (khoảng 4-6%), thay bằng Mangan.
-
Ưu điểm:
-
Giá thành thấp nhất trong ba loại.
-
Vẫn có khả năng chống ăn mòn ở mức chấp nhận được.
-
Dễ gia công, phù hợp cho các sản phẩm không yêu cầu cao.
-
-
Nhược điểm:
-
Khả năng chống ăn mòn kém hơn Inox 304 và 316, dễ bị gỉ trong môi trường ẩm ướt hoặc có muối.
-
Độ bền thấp hơn, bề mặt dễ xỉn màu theo thời gian.
-
-
Ứng dụng: Thường dùng cho các sản phẩm nội thất giá rẻ, trang trí trong nhà, hoặc môi trường ít tiếp xúc với nước.
Nên Chọn Loại Inox Hộp 30×30 Nào?
-
Inox 304: Lựa chọn cân bằng giữa chất lượng và giá cả, phù hợp cho hầu hết các công trình dân dụng và công nghiệp nhẹ.
-
Inox 316: Ưu tiên cho các dự án yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn mạnh, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như ven biển hoặc nhà máy hóa chất.
-
Inox 201: Phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cao về độ bền và chống ăn mòn, giúp tiết kiệm chi phí.
Các chủng loại hộp inox 30×30 thông dụng
Dưới đây là phân loại các kiểu dáng và mục đích sử dụng của hộp inox 30×30, bao gồm hộp hàn, hộp đúc, hộp trang trí và hộp công nghiệp. Mỗi loại có đặc điểm riêng về cấu tạo, bề mặt, chất lượng và ứng dụng.
1. Hộp inox 30×30 hàn (hộp inox hàn)
Đặc điểm:
-
Được sản xuất bằng cách cuộn tấm inox rồi hàn dọc lại bằng máy hàn tự động (TIG hoặc laser).
-
Có đường hàn ở một cạnh của ống (thường là đáy hộp).
-
Thường sử dụng inox 201, 304 hoặc 316.
Ưu điểm:
-
Giá thành rẻ hơn so với hộp đúc.
-
Dễ sản xuất số lượng lớn.
Nhược điểm:
-
Độ thẩm mỹ kém hơn do có đường hàn.
-
Độ bền và chịu áp lực không cao bằng hộp đúc nếu sử dụng trong môi trường đặc biệt (như hóa chất, áp lực cao).
Ứng dụng:
-
Làm khung bàn ghế, lan can, hàng rào, mái che, kết cấu dân dụng thông thường.
2. Hộp inox 30×30 đúc (hộp inox đúc liền khối)
Đặc điểm:
-
Được đùn (ép) liền khối từ phôi inox, không có đường hàn.
-
Thành hộp đồng đều, mịn, độ chính xác cao.
Ưu điểm:
-
Không có mối hàn, nên thẩm mỹ cao và khả năng chịu lực, chịu áp tốt hơn.
-
Đặc biệt thích hợp với các môi trường ăn mòn cao hoặc yêu cầu cơ tính cao.
Nhược điểm:
-
Giá cao do quy trình sản xuất phức tạp.
Ứng dụng:
-
Sử dụng trong công nghiệp nặng, chế biến thực phẩm, y tế, đóng tàu, môi trường hóa chất, dầu khí…
3. Hộp inox 30×30 trang trí
(hộp inox mỏng, bóng gương hoặc hairline)
Đặc điểm:
-
Thường là hộp inox hàn, nhưng được đánh bóng bề mặt:
-
Bóng gương (mirror)
-
Xước mờ (hairline)
-
-
Độ dày thường nhỏ: 0.6mm – 1.2mm.
-
Dùng inox 201 hoặc 304 (ít khi dùng 316).
Ưu điểm:
-
Đẹp, sáng, bắt mắt, phù hợp làm nội thất hoặc ngoại thất thẩm mỹ.
-
Dễ gia công, uốn, hàn, lắp đặt.
Nhược điểm:
-
Không dùng được trong môi trường công nghiệp nặng, dễ ăn mòn nếu dùng inox 201.
Ứng dụng:
-
Làm lan can, tay vịn cầu thang, mặt dựng, trang trí showroom, siêu thị, biển bảng…
4. Hộp inox 30×30 công nghiệp
Đặc điểm:
-
Có thể là hộp hàn hoặc hộp đúc, nhưng sử dụng inox chất lượng cao (thường là 304, 316, 316L) và thành dày (1.5mm – 3.0mm).
-
Không chú trọng bề mặt thẩm mỹ, chủ yếu yêu cầu về cơ lý tính.
Ưu điểm:
-
Chịu lực, chịu nhiệt, chống ăn mòn tốt.
-
Đảm bảo độ bền lâu dài, dùng được trong điều kiện khắc nghiệt.
Nhược điểm:
-
Chi phí cao, trọng lượng nặng, khó gia công hơn loại mỏng.
Ứng dụng:
-
Kết cấu máy móc, chế tạo khung kệ inox công nghiệp, nhà máy thực phẩm, phòng sạch, nhà máy hóa chất…
So sánh nhanh các loại hộp inox 30×30
Loại hộp | Có đường hàn | Độ dày phổ biến | Bề mặt | Ứng dụng chính | Giá thành |
---|---|---|---|---|---|
Hộp hàn | Có | 0.6 – 2.0 mm | Thường/bóng/xước | Dân dụng, trang trí | Rẻ |
Hộp đúc | Không | 1.5 – 3.0 mm | Mờ hoặc thô | Công nghiệp nặng | Cao |
Hộp trang trí | Có | 0.6 – 1.2 mm | Bóng gương, xước hairline | Nội thất, ngoại thất | Trung bình |
Hộp công nghiệp | Có/không | 1.5 – 3.0 mm | Mờ/thô | Nhà máy, cơ khí | Trung – cao |
Các yếu tố chuyên sâu trong sản xuất (tham khảo)
Dưới đây là bảng thành phần hóa học và cơ tính tiêu chuẩn của các loại inox phổ biến thường dùng để sản xuất hộp inox 30×30: inox 201, 304, 316.
Bảng 1: Thành phần hóa học tiêu chuẩn
(% theo khối lượng)
Mác inox | C (Carbon) | Mn (Mangan) | Si (Silic) | P (Photpho) | S (Lưu huỳnh) | Cr (Crom) | Ni (Niken) | Mo (Molypden) | N (Nitơ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Inox 201 | ≤ 0.15 | 5.5 – 7.5 | ≤ 1.00 | ≤ 0.06 | ≤ 0.03 | 16.0 – 18.0 | 3.5 – 5.5 | – | – |
Inox 304 | ≤ 0.08 | ≤ 2.00 | ≤ 1.00 | ≤ 0.045 | ≤ 0.03 | 18.0 – 20.0 | 8.0 – 10.5 | – | ≤ 0.10 |
Inox 316 | ≤ 0.08 | ≤ 2.00 | ≤ 1.00 | ≤ 0.045 | ≤ 0.03 | 16.0 – 18.0 | 10.0 – 14.0 | 2.0 – 3.0 | ≤ 0.10 |
Bảng 2: Cơ tính tiêu chuẩn
Mác inox | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng (HB) |
---|---|---|---|---|
Inox 201 | ≥ 520 | ≥ 275 | ≥ 40 | ≤ 210 |
Inox 304 | ≥ 520 | ≥ 205 | ≥ 40 | ≤ 201 |
Inox 316 | ≥ 520 | ≥ 205 | ≥ 40 | ≤ 217 |
Ghi chú:
-
Giá trị trên là theo tiêu chuẩn ASTM A240 và JIS G4305.
-
Độ cứng có thể dao động tùy theo trạng thái ủ (annealed) hay kéo nguội (cold worked).
-
Inox 316 có thêm Molypden (Mo), giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua (nước biển, hóa chất).
Quy trình sản xuất, đóng gói, bảo quản hộp inox 30×30
Dưới đây là quy trình sản xuất, đóng gói và bảo quản hộp inox 30×30 theo tiêu chuẩn công nghiệp hiện hành. Quy trình này áp dụng cho cả hộp hàn và hộp đúc, với một số điều chỉnh phù hợp từng loại.
1. Quy trình sản xuất
a. Giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu
-
Nguyên liệu chính: Cuộn tấm inox (inox 201, 304, 316…) với độ dày từ 0.6mm – 3.0mm.
-
Kiểm tra vật liệu đầu vào: Thành phần hóa học, độ dày, bề mặt, mã nhiệt luyện, chứng chỉ CO/CQ (nếu có).
b. Cắt và tạo hình
-
Tấm inox được đưa vào máy xả băng và máy tạo hình cuốn tròn, sau đó cuốn thành dạng ống hộp theo kích thước 30×30.
-
Quá trình tạo hình nguội không làm thay đổi cơ tính của vật liệu.
c. Hàn định hình
-
Sử dụng công nghệ hàn TIG hoặc laser để hàn dọc đường nối.
-
Với hộp đúc thì bỏ qua công đoạn này vì sản phẩm được đùn liền khối.
d. Nắn thẳng và hiệu chỉnh kích thước
-
Sau khi hàn, ống được đưa qua máy nắn thẳng, nắn góc và đo kiểm kích thước.
-
Đảm bảo hộp inox có 4 cạnh vuông đều, không cong vênh.
e. Xử lý bề mặt
-
Tùy vào mục đích sử dụng:
-
Đánh bóng gương (mirror 8K)
-
Đánh xước hairline
-
Làm sạch mối hàn (tẩy passivate) nếu yêu cầu độ thẩm mỹ cao.
-
-
Một số loại công nghiệp sẽ không cần xử lý bề mặt, chỉ làm sạch sơ.
f. Cắt theo chiều dài yêu cầu
-
Sử dụng máy cắt tự động hoặc cắt tay, chiều dài phổ biến là 6m, ngoài ra có thể cắt 3m, 1.2m hoặc theo đặt hàng.
g. Kiểm tra chất lượng
-
Kiểm tra kích thước, độ vuông góc, mối hàn, bề mặt và cơ tính theo tiêu chuẩn ASTM hoặc JIS.
-
Có thể đi kèm kiểm tra UT (siêu âm mối hàn), kiểm tra bề mặt hoặc độ bóng nếu hàng xuất khẩu.
2. Quy trình đóng gói
a. Đóng bó
-
Từng bó từ 10 – 100 cây (tùy đường kính và độ dày) được bó chặt bằng dây đai thép không gỉ hoặc dây nilon chịu lực.
-
Chèn cao su hoặc lót nhựa giữa các thanh để tránh trầy xước (đặc biệt với hàng bóng gương).
b. Bao bọc
-
Bọc ngoài bằng màng PE, màng co, giấy dầu hoặc bao PP dệt để chống bụi và chống ẩm.
-
Hộp bóng gương sẽ được bọc từng cây bằng màng PVC trong.
c. Ghi nhãn
-
Ghi rõ thông tin trên tem nhãn:
-
Mác thép (201/304/316)
-
Kích thước: 30×30
-
Độ dày
-
Chiều dài
-
Lô sản xuất, ngày sản xuất, nhà máy
-
Số lượng trong bó
-
d. Xếp lên pallet hoặc container
-
Đặt lên pallet gỗ hoặc khung sắt, cố định bằng đai thép, nilon hoặc bọc khí.
-
Nếu xuất khẩu: tuân thủ tiêu chuẩn ISPM 15 (phun thuốc pallet gỗ), đảm bảo không dịch bệnh hay côn trùng.
3. Hướng dẫn bảo quản hộp inox 30×30
a. Điều kiện bảo quản
-
Kho bảo quản phải:
-
Khô ráo, thông thoáng, không có hóa chất ăn mòn (như axit, muối, kiềm)
-
Tránh ánh nắng trực tiếp, tránh mưa gió, nước biển hoặc độ ẩm cao.
-
Nhiệt độ lý tưởng: 5 – 35°C, độ ẩm < 60%.
-
b. Chống trầy xước
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp với bề mặt kim loại khác.
-
Không kéo lê trên nền bê tông, không va đập.
c. Sắp xếp và lưu kho
-
Sắp xếp nằm ngang trên kệ, có kê đỡ 2 đầu.
-
Không chồng quá cao hoặc để nghiêng, có thể gây cong vênh.
-
Ghi rõ thông tin lô hàng, tránh nhầm lẫn mác thép và độ dày.
d. Thời gian bảo quản
-
Trong điều kiện lý tưởng, hộp inox có thể bảo quản > 5 năm mà không xuống cấp.
-
Với inox 201 hoặc loại không xử lý bề mặt, nên sử dụng sớm trong vòng 6 – 12 tháng để tránh ố vàng bề mặt.
Lưu Ý Khi Mua Inox Hộp 30×30
-
Kiểm tra nguồn gốc: Chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng inox đúng tiêu chuẩn.
-
Độ dày thành ống: Độ dày ảnh hưởng đến độ bền và giá thành. Hãy xác định yêu cầu cụ thể để chọn độ dày phù hợp.
-
Bề mặt hoàn thiện: Inox hộp có thể được hoàn thiện bóng gương, xước mờ hoặc mạ màu tùy theo mục đích sử dụng.
-
Giá cả: Giá inox hộp 30×30 dao động tùy thuộc vào loại inox, độ dày và nhà cung cấp. Hãy so sánh giá từ nhiều nguồn để có lựa chọn tốt nhất.
Inox hộp 30×30 là một giải pháp linh hoạt và bền bỉ cho nhiều ứng dụng. Tùy thuộc vào môi trường sử dụng và ngân sách, bạn có thể chọn giữa Inox 304 (phổ biến, đa dụng), Inox 316 (cao cấp, chống ăn mòn mạnh) hoặc Inox 201 (tiết kiệm chi phí). Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của bạn.
Nhà cung cấp hộp inox 30×30 uy tín
Thép Vinh Phú là đơn vị cung cấp hộp inox 30×30 uy tín hàng đầu trên thị trường hiện nay.
- Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu inox công nghiệp và trang trí, Thép Vinh Phú cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm hộp inox 30×30 chất lượng cao, đầy đủ chủng loại như hộp hàn, hộp đúc, hộp bóng gương, hộp xước hairline… đáp ứng tốt các nhu cầu từ dân dụng đến công trình lớn.
- Sản phẩm tại Vinh Phú luôn đạt tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, được bảo quản và đóng gói chuyên nghiệp.
- Ngoài ra, Thép Vinh Phú còn hỗ trợ giao hàng nhanh chóng toàn quốc, giá cả cạnh tranh và chính sách chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Đây là địa chỉ đáng tin cậy cho mọi khách hàng khi cần tìm nguồn cung hộp inox 30×30 chất lượng và ổn định.
Nhà Phân Phối Thép số 1 tại Hà Nội và Khu Vực Phía Bắc
Uy Tín – Chất Lượng – Giá Tốt Nhất
Thông Tin Liên Hệ
Hotline 1: 0933.710.789 – Ms Tâm
Hotline 2: 0934.297.789 – Mr Diện
Địa chỉ: Thửa đất số 69-3, tờ bản đồ số 18, Thôn Văn Điển, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam