Mô tả

Mục lục
- INOX Hộp 25×25 Là Gì?
- Giá bán mới công bố của INOX hộp 25×25
- Đặc điểm của các loại INOX hộp 25×25
- Sử Dụng INOX Hộp 25×25 Theo Phương Pháp Sản Xuất
- Ưu điểm chung của INOX Hộp 25×25
- Sử dụng trong các ngành của INOX hộp 25×25
- Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính Tiêu Chuẩn
- Quy Trình Sản Xuất và Đóng Gói
- Lưu ý khi chọn INOX hộp 25×25
- Nơi Mua INOX Hộp 25×25 uy tín chất lượng được kiểm định
INOX Hộp 25×25 Là Gì?
Sơ lược thông tin sản phẩm
-
Kích thước: 25mm x 25mm (vuông).
-
Độ dày: 0.4mm – 2.0mm (tùy yêu cầu).
- Trọng lượng cây 6 mét: 1.86kg – 8.74kg
-
Chất liệu: 304/316/201
-
Bề mặt: Sáng bóng (2B, BA) hoặc xước (HL).
-
Chiều dài: Tiêu chuẩn 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
-
Ứng dụng: Xây dựng, nội thất, công nghiệp, trang trí.
-
Tiêu chuẩn: ASTM, JIS, AISI.
- Xuất xứ: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam…..

Tra quy cách và trọng lượng
- Lưu ý bảng này chỉ mang tính tham khảo vì mỗi nhà máy sản xuất sản phẩm sẽ có thông số khác nhau
Tên hàng hóa | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Hộp inox 25×25 | 0.30 | — |
0.33 | — | |
0.40 | 1.86 | |
0.50 | 2.32 | |
0.60 | 2.78 | |
0.70 | 3.23 | |
0.80 | 3.67 | |
0.90 | 4.12 | |
1.00 | 4.46 | |
1.20 | 5.43 | |
1.50 | 6.70 | |
2.00 | 8.74 |
Giá bán mới công bố của INOX hộp 25×25
Lưu ý: Bảng giá thép hộp không gỉ 25×25 dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường, số lượng đặt hàng, quy cách độ dày, thương hiệu sản xuất cũng như chính sách chiết khấu tại từng thời điểm. Để nhận báo giá chính xác và cập nhật mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú để được hỗ trợ cụ thể.
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp inox 201 – 25x25mm – 6m | 40.000 – 50.000 |
Hộp inox 304 – 25x25mm – 6m | 60.000 – 70.000 |
Hộp inox 316 – 25x25mm – 6m | 90.000 – 130.000 |

Đặc điểm của các loại INOX hộp 25×25
1. INOX hộp 25×25 SUS304
-
Thành phần: SUS304 là loại thép không gỉ Austenitic, chứa khoảng 18-20% Crom và 8-10% Niken.
-
Ưu điểm:
-
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường tự nhiên và hóa chất nhẹ.
-
Độ bền cao, dễ gia công, hàn và tạo hình.
-
Bề mặt sáng bóng, mang lại tính thẩm mỹ cao.
-
-
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, nội thất, lan can, cầu thang, khung cửa, và các thiết bị y tế hoặc thực phẩm.
2. INOX hộp 25×25 SUS316
-
Thành phần: SUS316 chứa thêm 2-3% Molypden so với SUS304, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.
-
Ưu điểm:
-
Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh.
-
Độ bền cao, phù hợp với các điều kiện khắc nghiệt.
-
Thẩm mỹ tương đương SUS304 nhưng bền hơn trong môi trường khắc nghiệt.
-
-
Ứng dụng: Được ưa chuộng trong các công trình ven biển, nhà máy hóa chất, hoặc các ngành công nghiệp hàng hải.
3. INOX hộp 25×25 SUS201
-
Thành phần: SUS201 có hàm lượng Niken thấp hơn (khoảng 4-6%), thay vào đó sử dụng Mangan để giảm giá thành.
-
Ưu điểm:
-
Giá thành thấp hơn so với SUS304 và SUS316.
-
Vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ít khắc nghiệt.
-
Dễ gia công và sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về độ bền.
-
-
Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình nội thất, trang trí, hoặc các dự án không tiếp xúc với môi trường có tính ăn mòn cao.
Sử Dụng INOX Hộp 25×25 Theo Phương Pháp Sản Xuất
-
INOX Hộp Hàn 25×25
-
Phương pháp sản xuất: Tấm INOX được cán mỏng, uốn thành dạng hộp và hàn nối bằng công nghệ TIG/MIG hoặc laser.
-
Đặc điểm: Bề mặt mịn, độ chính xác cao, giá thành phải chăng.
-
Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng (lan can, cầu thang), nội thất (khung bàn, kệ), và các công trình yêu cầu thẩm mỹ.
-
Phù hợp: SUS304 và SUS201 cho môi trường thông thường.
-
-
INOX Hộp Đúc 25×25
-
Phương pháp sản xuất: Đúc nguyên khối từ thép không gỉ nóng chảy, không có mối hàn.
-
Đặc điểm: Độ bền cao, không có mối nối, chịu áp lực tốt.
-
Ứng dụng: Dùng trong các ngành công nghiệp nặng, hệ thống ống dẫn, hoặc công trình yêu cầu độ bền cơ học cao.
-
Phù hợp: SUS316 cho môi trường khắc nghiệt (hóa chất, nước biển).
-
-
INOX Hộp Trang Trí 25×25
-
Phương pháp sản xuất: Thường là INOX hộp hàn, được xử lý bề mặt (đánh bóng, mạ màu, xước HL) để tăng tính thẩm mỹ.
-
Đặc điểm: Bề mặt sáng bóng hoặc có hoa văn, độ thẩm mỹ cao, dễ vệ sinh.
-
Ứng dụng: Trang trí nội thất (tay vịn, khung cửa, đồ gia dụng), kiến trúc hiện đại, hoặc quảng cáo.
-
Phù hợp: SUS304 và SUS201 cho các công trình trong nhà.
-
-
INOX Hộp Công Nghiệp 25×25
-
Phương pháp sản xuất: Thường là INOX hộp hàn hoặc đúc, ưu tiên độ bền và khả năng chịu lực.
-
Đặc điểm: Kích thước chính xác, chịu được áp suất và ăn mòn, ít chú trọng thẩm mỹ.
-
Ứng dụng: Sử dụng trong nhà máy, hệ thống ống dẫn, kết cấu máy móc, hoặc công trình kỹ thuật.
-
Phù hợp: SUS316 cho môi trường hóa chất, SUS304 cho công nghiệp thông thường.
-
Lưu ý khi chọn:
-
Môi trường sử dụng: Chọn SUS316 cho môi trường khắc nghiệt, SUS304/201 cho môi trường nhẹ.
-
Yêu cầu thẩm mỹ: Hộp trang trí phù hợp với nội thất, trong khi hộp công nghiệp ưu tiên độ bền.
-
Nhà cung cấp: Đảm bảo chất lượng, tiêu chuẩn (ASTM, JIS) và độ dày phù hợp.
Ưu điểm chung của INOX Hộp 25×25
-
Độ bền cao: INOX hộp có khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng dưới tác động cơ học.
-
Chống ăn mòn: Tùy thuộc vào mác thép, thép hộp không gỉ 25×25 có thể sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, từ trong nhà đến ngoài trời.
-
Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ dàng vệ sinh, phù hợp với các thiết kế hiện đại.
-
Đa dạng ứng dụng: Từ xây dựng, nội thất, đến các ngành công nghiệp đặc thù, thép hộp không gỉ 25×25 đều đáp ứng tốt.
Sử dụng trong các ngành của INOX hộp 25×25
- Thép hộp không gỉ 25×25 là một trong những dòng inox hộp vuông nhỏ phổ biến, được ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ cao, độ bền tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Với những ưu điểm đó, sản phẩm này được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
Sử dụng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp:
- Inox hộp 25×25 thường được dùng làm khung kết cấu nhẹ, lan can, tay vịn cầu thang, giàn giáo trang trí hoặc mái che.
- Ngoài ra, nhờ đặc tính không gỉ và độ bền cao, loại inox này còn được sử dụng để làm khung cửa, cửa sổ và các chi tiết kiến trúc trong công trình yêu cầu tuổi thọ dài lâu.
Sử dụng trong nội thất hiện đại:
- Đây là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm nội thất như bàn ghế inox, giá kệ, tủ trưng bày, khung giường hoặc các chi tiết decor mang phong cách công nghiệp và tối giản.
- Với bề mặt sáng bóng và dễ lau chùi, thép hộp không gỉ 25×25 giúp không gian thêm sạch sẽ và tinh tế.
Sử dụng trong ngành công nghiệp cơ khí và sản xuất:
- Nhờ khả năng chịu lực tốt và chống ăn mòn, thép hộp không gỉ 25×25 được sử dụng trong chế tạo khung đỡ cho máy móc, hệ thống băng chuyền, giá treo, kết cấu phụ trợ cho nhà xưởng, kho lạnh, và nhiều hệ thống kỹ thuật khác.
Sử dụng trong trang trí ngoại thất và dân dụng:
- Thép hộp không gỉ 25×25 phù hợp để làm hàng rào, cổng inox, biển hiệu ngoài trời, khung biển quảng cáo hoặc khung mái hiên.
- Khả năng chống gỉ sét trong điều kiện nắng mưa thất thường giúp sản phẩm duy trì được vẻ sáng đẹp trong thời gian dài.
Sử dụng trong Ngành thực phẩm – y tế:
Với đặc tính không nhiễm từ và không thôi nhiễm, thép hộp không gỉ 25×25 còn được sử dụng trong chế tạo giá kệ phòng sạch, bàn thao tác trong nhà máy thực phẩm hoặc bệnh viện, đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
Nhờ vào sự linh hoạt và tính ứng dụng cao, thép hộp không gỉ 25×25 không chỉ góp phần nâng cao độ bền cho công trình mà còn tạo điểm nhấn thẩm mỹ trong thiết kế hiện đại.
Thành Phần Hóa Học và Cơ Tính Tiêu Chuẩn
1. Thành Phần Hóa Học (%)
Mác thép
|
C (Carbon)
|
Si (Silic)
|
Mn (Mangan)
|
P (Photpho)
|
S (Lưu huỳnh)
|
Cr (Crom)
|
Ni (Niken)
|
Mo (Molypden)
|
N (Nitơ)
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SUS304
|
≤0.08
|
≤1.00
|
≤2.00
|
≤0.045
|
≤0.03
|
18.0-20.0
|
8.0-10.5
|
–
|
≤0.10
|
SUS316
|
≤0.08
|
≤1.00
|
≤2.00
|
≤0.045
|
≤0.03
|
16.0-18.0
|
10.0-14.0
|
2.0-3.0
|
≤0.10
|
SUS201
|
≤0.15
|
≤1.00
|
5.5-7.5
|
≤0.060
|
≤0.03
|
16.0-18.0
|
3.5-5.5
|
–
|
≤0.25
|
2. Cơ Tính (Tiêu Chuẩn ASTM A554)
Mác thép
|
Độ bền kéo (MPa)
|
Giới hạn chảy (MPa)
|
Độ giãn dài (%)
|
Độ cứng (HRB)
|
---|---|---|---|---|
SUS304
|
≥515
|
≥205
|
≥35
|
≤92
|
SUS316
|
≥515
|
≥205
|
≥35
|
≤95
|
SUS201
|
≥520
|
≥275
|
≥40
|
≤100
|
3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất
-
Tiêu chuẩn: ASTM A554 (INOX hộp hàn), ASTM A312 (hộp đúc, nếu có), JIS G3448, hoặc tương đương.
-
Bề mặt: 2B (mịn), BA (sáng bóng), HL (xước) tùy ứng dụng (trang trí/công nghiệp).
-
Kích thước INOX hộp 25×25: Cạnh 25mm x 25mm, độ dày 0.8-3mm, dài 6m (hoặc cắt theo yêu cầu).
Quy Trình Sản Xuất và Đóng Gói
Quy Trình Sản Xuất (ví dụ với hộp inox hàn)
-
Chuẩn bị nguyên liệu: Sử dụng phế liệu thép không gỉ (SUS304/316/201) và hợp kim Crom, Niken, Molypden.
-
Nấu chảy: Nguyên liệu nấu chảy trong lò hồ quang điện (EAF) ở 1800-3500°C, sau đó chuyển sang lò thổi AOD để giảm Carbon và điều chỉnh thành phần hóa học.
-
Cán tấm: Thép nóng chảy được đúc thành tấm phôi, cán nóng hoặc nguội thành tấm mỏng.
-
Tạo hình và hàn: Tấm thép cắt, uốn thành hộp vuông 25x25mm, hàn bằng công nghệ TIG/MIG hoặc laser.
-
Xử lý bề mặt: Ủ để ổn định cấu trúc, tẩy gỉ bằng axit, đánh bóng (BA, HL) hoặc xước tùy ứng dụng.
-
Cắt và kiểm tra: Cắt thanh dài 6m (hoặc theo yêu cầu), kiểm tra chất lượng (độ bền, chống ăn mòn) theo ASTM.
Quy Trình Đóng Gói
-
Bảo vệ sản phẩm:
-
Bó thành từng bó (50-100 thanh), bọc màng PE hoặc túi nilon chống ẩm.
-
Chèn xốp, giấy bọt khí hoặc màng bong bóng để tránh trầy xước (đặc biệt với INOX trang trí).
-
INOX công nghiệp có thể bôi dầu chống gỉ.
-
-
Đóng gói:
-
Đặt trên pallet gỗ hoặc thùng gỗ để dễ vận chuyển, tránh móp méo.
-
Niêm phong bằng băng keo, dán nhãn thông tin (kích thước, mác thép, số lượng, nhà sản xuất).
-
-
Lưu ý vận chuyển:
-
Kê cao khỏi mặt đất, tránh tiếp xúc nước hoặc môi trường ẩm.
-
Đóng gói phù hợp với container, xe tải để chịu lực va đập.
-
Lưu ý khi chọn INOX hộp 25×25
-
Xác định môi trường sử dụng: Nếu công trình ở môi trường khắc nghiệt như gần biển, hãy chọn SUS316. Trong điều kiện bình thường, SUS304 hoặc SUS201 là lựa chọn tiết kiệm.
-
Kiểm tra chất lượng: Chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn về độ dày, kích thước và chất lượng bề mặt.
-
Gia công và lắp đặt: Đảm bảo đội ngũ thi công có kinh nghiệm để tối ưu hóa độ bền và thẩm mỹ của sản phẩm.
INOX hộp 25×25 SUS304, SUS316, và SUS201 là những lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án nhờ vào tính linh hoạt, độ bền, và vẻ đẹp thẩm mỹ. Tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách, bạn có thể chọn loại INOX phù hợp để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tính kinh tế. Hãy liên hệ với Thép Vinh Phú để được tư vấn và báo giá chi tiết!
Nơi Mua INOX Hộp 25×25 uy tín chất lượng được kiểm định
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1 – 0938 437 123 – Ms Trâm
- Sale 2- 0938 261 123 – Ms Mừng
- Sale 3 – 0909 938 123 – Ms Ly
- Sale 4 – 0937 343 123 – Ms Trâm
- CSKH 1 – 0971 887 888
- CSKH 2 – 0971 960 496
Trụ sở : H62 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng, P.Thới An, Q12, TPHCM
Kho hàng: số 1769 QL1A, P.Tân Thới Hiệp, Q12, TPHCM
CN Miền Bắc: KM số 1, đường Phan Trọng Tuệ, Thanh Trì, HN