Mô tả
INOX hộp 15×15 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến trên thị trường, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào đặc tính bền bỉ, thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Thép Vinh Phú sẽ giới thiệu chi tiết về INOX hộp 15×15 với các mác thép SUS304, SUS316 và SUS201, bao gồm đặc điểm, ứng dụng và lợi ích của từng loại.

Mục lục
- INOX Hộp 15×15 Là Gì?
- Tra giá bán của inox hộp 15×15
- Đặc Điểm Của INOX Hộp 15×15 SUS304/316/201
- Các Dòng INOX Hộp 15×15 Thông Dụng Trên Thị Trường
- Ứng Dụng Của INOX Hộp 15×15
- Lợi Ích Khi Sử Dụng INOX Hộp 15×15
- Đặc Tính Vật Lý, Hóa Học và Tiêu Chuẩn Chất Lượng
- Lưu Ý Khi Chọn INOX Hộp 15×15
- Nhà cung cấp uy tín chất lượng
INOX Hộp 15×15 Là Gì?
INOX hộp 15×15 là loại thép không gỉ có dạng ống vuông rỗng với kích thước cạnh 15mm x 15mm, thường được sản xuất từ các mác thép không gỉ như SUS304, SUS316 và SUS201.
Độ dày thành ống có thể thay đổi tùy theo yêu cầu sử dụng, thường dao động từ 0.3mm đến 1.5mm hoặc hơn. Đây là loại vật liệu được ưa chuộng nhờ tính linh hoạt, độ bền cao và khả năng gia công dễ dàng.
Thông sơ bộ về sản phẩm
-
Kích thước cạnh: 15mm x 15mm (ống hộp vuông).
-
Độ dày thành ống: 0.3mm – 1.5mm
- Trọng lượng: 0.83 – 3.84kg
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (có thể cắt theo yêu cầu).
-
Dung sai kích thước: Theo tiêu chuẩn ASTM A554 hoặc JIS G3446, thường ±0.2mm cho cạnh và ±10% cho độ dày.
- Nguồn gốc xuất xứ: Việt Nam, Malaysia, Thái Lan, Hàn Quốc, Trung Quốc…

Bảng tra độ dày và trọng lượng sản phẩm
Tên hàng hóa | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Hộp inox 15×15 | 0.30 | 0.83 |
0.33 | 0.91 | |
0.40 | 1.10 | |
0.50 | 1.37 | |
0.60 | 1.63 | |
0.70 | 1.89 | |
0.80 | 2.15 | |
0.90 | 2.40 | |
1.00 | 2.65 | |
1.20 | 3.14 | |
1.50 | 3.84 |
Tra giá bán của inox hộp 15×15
Giá bán của INOX hộp 15×15 SUS304/316/201 được đề cập chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như nhà sản xuất, số lượng đặt hàng, độ dày thành ống, loại bề mặt hoàn thiện, và biến động của thị trường thép không gỉ. Để có báo giá chính xác và cập nhật nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú qua Hotline
- Hotline 1: 0933.710.789 – Ms Tâm
- Hotline 2: 0934.297.789 – Mr Diện
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp inox 201 – 15x15mm – 6m | 40.000 – 50.000 |
Hộp inox 304 – 15x15mm – 6m | 60.000 – 70.000 |
Hộp inox 316 – 15x15mm – 6m | 90.000 – 130.000 |
>>>> cập nhật thông tin về giá của hộp inox các loại khác tại đây
Đặc Điểm Của INOX Hộp 15×15 SUS304/316/201
Mỗi loại mác thép không gỉ mang lại những đặc tính riêng biệt, phù hợp với các nhu cầu sử dụng khác nhau:
Hộp inox 15×15 SUS304
-
Thành phần: Chứa khoảng 18% Crom và 8% Niken, là loại INOX phổ biến nhất.
-
Đặc điểm:
-
Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường (nước, không khí, hóa chất nhẹ).
-
Độ bền cao, dễ gia công và hàn.
-
Bề mặt sáng bóng, mang lại tính thẩm mỹ cao.
-
-
Ứng dụng: Thường được sử dụng trong nội thất, trang trí, kết cấu xây dựng, hoặc các thiết bị trong môi trường không quá khắc nghiệt.
Hộp inox 15×15 SUS316
-
Thành phần: Bổ sung thêm Molypden (2-3%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
-
Đặc điểm:
-
Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit, muối hoặc hóa chất mạnh.
-
Độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt hơn SUS304.
-
Giá thành cao hơn do chất lượng vượt trội.
-
-
Ứng dụng: Lý tưởng cho các công trình ven biển, nhà máy hóa chất, hoặc các môi trường có độ ăn mòn cao.
Hộp inox 15×15 SUS201
-
Thành phần: Có hàm lượng Niken thấp hơn (khoảng 4-6%), thay thế bằng Mangan để giảm chi phí.
-
Đặc điểm:
-
Chống ăn mòn thấp hơn so với SUS304 và SUS316.
-
Giá thành rẻ hơn, phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu cao về độ bền ăn mòn.
-
Vẫn giữ được độ sáng bóng và khả năng gia công tốt.
-
-
Ứng dụng: Thường dùng trong các sản phẩm trang trí nội thất, đồ gia dụng hoặc các công trình không tiếp xúc nhiều với môi trường ăn mòn.
Các Dòng INOX Hộp 15×15 Thông Dụng Trên Thị Trường
INOX hộp 15×15 (ống thép không gỉ vuông 15mm x 15mm) là một sản phẩm phổ biến trên thị trường, được phân loại dựa trên phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng. Dưới đây là các dòng INOX hộp 15×15 thông dụng, bao gồm hộp đúc, hộp hàn, hộp trang trí và hộp công nghiệp, cùng với đặc điểm và ứng dụng của từng loại.
1. INOX Hộp Đúc 15×15
-
Đặc điểm:
-
Được sản xuất bằng phương pháp đúc liền mạch (seamless), không có mối hàn.
-
Độ bền cao, chịu áp lực tốt, không có điểm yếu tại mối hàn.
-
Bề mặt mịn, đồng đều, nhưng giá thành cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp.
-
Thường sử dụng các mác thép SUS304 hoặc SUS316.
-
-
Ứng dụng:
-
Các công trình yêu cầu độ bền cao, như hệ thống ống dẫn trong công nghiệp hóa chất, dầu khí.
-
Ít phổ biến với kích thước nhỏ như 15×15 do chi phí cao, thường dùng trong các ứng dụng đặc thù.
-
-
Độ phổ biến: Ít gặp trên thị trường so với hộp hàn do giá thành cao và nhu cầu hạn chế với kích thước nhỏ.
2. INOX Hộp Hàn 15×15
-
Đặc điểm:
-
Được sản xuất bằng cách hàn điện (TIG hoặc Laser) từ tấm thép không gỉ, tạo thành ống vuông.
-
Mối hàn được xử lý mịn, gần như không thấy dấu vết khi hoàn thiện tốt.
-
Giá thành thấp hơn hộp đúc, dễ sản xuất hàng loạt.
-
Có sẵn với các mác thép SUS304, SUS316 và SUS201.
-
-
Ứng dụng:
-
Phổ biến trong xây dựng, nội thất, và các kết cấu nhẹ.
-
Dùng làm khung, giá đỡ, hoặc lan can trong các công trình dân dụng và thương mại.
-
-
Độ phổ biến: Rất phổ biến trên thị trường do chi phí hợp lý và tính linh hoạt.
3. INOX Hộp Trang Trí 15×15
-
Đặc điểm:
-
Thường là hộp hàn, được gia công bề mặt kỹ lưỡng để đạt tính thẩm mỹ cao (bóng gương – BA, xước hairline – HL).
-
Độ dày thành ống mỏng (0.8mm – 1.2mm) để tiết kiệm chi phí.
-
Chủ yếu sử dụng SUS304 hoặc SUS201 để đảm bảo độ sáng bóng và chống ăn mòn ở mức cơ bản.
-
Tuân theo tiêu chuẩn ASTM A554, tập trung vào độ hoàn thiện bề mặt.
-
-
Ứng dụng:
-
Trang trí nội thất: khung bàn, ghế, kệ, lan can cầu thang, tay vịn.
-
Các công trình kiến trúc như nhà hàng, khách sạn, showroom.
-
-
Độ phổ biến: Rất phổ biến trong lĩnh vực nội thất và trang trí do tính thẩm mỹ và giá thành phải chăng.
4. INOX Hộp Công Nghiệp 15×15
-
Đặc điểm:
-
Thường là hộp hàn hoặc đúc, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật.
-
Độ dày thành ống lớn hơn (1.5mm – 2.0mm hoặc hơn) để chịu lực tốt.
-
Sử dụng SUS304 hoặc SUS316, tập trung vào độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
-
Bề mặt có thể là mờ (2B) hoặc không yêu cầu độ bóng cao, ưu tiên công năng.
-
Tuân theo các tiêu chuẩn như ASTM A312 (cho ống công nghiệp) hoặc JIS G3446.
-
-
Ứng dụng:
-
Sử dụng trong các ngành công nghiệp: nhà máy hóa chất, thực phẩm, hoặc môi trường biển (với SUS316).
-
Làm khung kết cấu, giá đỡ máy móc, hoặc hệ thống ống dẫn nhỏ.
-
-
Độ phổ biến: Phổ biến trong các dự án công nghiệp, nhưng ít gặp hơn trong ứng dụng dân dụng do yêu cầu kỹ thuật cao.
Ứng Dụng Của INOX Hộp 15×15
Nhờ kích thước nhỏ gọn và tính linh hoạt, INOX hộp 15×15 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực:
-
Nội thất và trang trí: Làm khung bàn, ghế, kệ, lan can cầu thang, hoặc các chi tiết trang trí trong nhà hàng, khách sạn.
-
Xây dựng: Sử dụng trong các kết cấu nhẹ, khung giàn, hoặc làm vật liệu hỗ trợ trong công trình.
-
Công nghiệp: Ứng dụng trong các ngành sản xuất máy móc, thiết bị y tế, hoặc hệ thống đường ống dẫn.
-
Môi trường đặc thù: Với SUS316, INOX hộp 15×15 được dùng trong các công trình gần biển, nhà máy hóa chất hoặc các môi trường có tính ăn mòn cao.
Lợi Ích Khi Sử Dụng INOX Hộp 15×15
-
Độ bền cao: INOX hộp 15×15 có khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng trong điều kiện sử dụng thông thường.
-
Chống ăn mòn: Đặc biệt với SUS304 và SUS316, sản phẩm có thể hoạt động tốt trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
-
Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ dàng vệ sinh, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình.
-
Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, uốn hoặc định hình theo yêu cầu thiết kế.
-
Tiết kiệm chi phí: Với SUS201, người dùng có thể chọn giải pháp kinh tế hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng cho các ứng dụng cơ bản.
Đặc Tính Vật Lý, Hóa Học và Tiêu Chuẩn Chất Lượng
Dưới đây là thông tin chi tiết về đặc tính vật lý, hóa học và tiêu chuẩn chất lượng của INOX hộp 15×15 với các mác thép SUS304, SUS316 và SUS201, được trình bày ngắn gọn và chính xác.
1. Đặc Tính Hóa Học
Thành phần hóa học của các mác thép quyết định khả năng chống ăn mòn và tính chất sử dụng:
Mác Thép
|
C (Carbon)
|
Cr (Crom)
|
Ni (Niken)
|
Mo (Molypden)
|
Mn (Mangan)
|
Si (Silic)
|
P (Photpho)
|
S (Lưu huỳnh)
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SUS304
|
≤0.08%
|
18-20%
|
8-10.5%
|
–
|
≤2%
|
≤1%
|
≤0.045%
|
≤0.03%
|
SUS316
|
≤0.08%
|
16-18%
|
10-14%
|
2-3%
|
≤2%
|
≤1%
|
≤0.045%
|
≤0.03%
|
SUS201
|
≤0.15%
|
16-18%
|
3.5-5.5%
|
–
|
5.5-7.5%
|
≤1%
|
≤0.06%
|
≤0.03%
|
-
SUS304: Hàm lượng Crom và Niken cao, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường.
-
SUS316: Thêm Molypden, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, muối hoặc clorua (phù hợp cho môi trường biển).
-
SUS201: Niken thấp, thay bằng Mangan, giảm chi phí nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn.
2. Đặc Tính Vật Lý
Mác Thép
|
Độ bền kéo (MPa)
|
Giới hạn chảy (MPa)
|
Độ giãn dài (%)
|
Độ cứng (HRB)
|
Mật độ (g/cm³)
|
Nhiệt độ nóng chảy (°C)
|
---|---|---|---|---|---|---|
SUS304
|
515-720
|
≥205
|
≥40
|
≤92
|
7.93
|
1398-1454
|
SUS316
|
515-720
|
≥205
|
≥40
|
≤95
|
7.98
|
1371-1398
|
SUS201
|
520-720
|
≥275
|
≥40
|
≤100
|
7.80
|
1398-1454
|
-
Độ bền kéo và giới hạn chảy: Cả ba mác thép đều có độ bền cao, phù hợp cho kết cấu nhẹ và trang trí.
-
Độ giãn dài: Đảm bảo khả năng dẻo, dễ gia công uốn, cắt hoặc hàn.
-
Độ cứng: SUS201 có độ cứng cao hơn một chút do hàm lượng Carbon cao hơn.
-
Mật độ: Gần tương đương, ảnh hưởng đến trọng lượng sản phẩm (xem công thức tính trọng lượng trong câu trả lời trước).
-
Khả năng chịu nhiệt: SUS316 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt nhờ Molypden.
3. Tiêu Chuẩn Chất Lượng
INOX hộp 15×15 được sản xuất và kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế sau:
-
ASTM A554: Tiêu chuẩn cho ống thép không gỉ hàn dùng trong trang trí và kết cấu nhẹ.
-
Quy định dung sai kích thước, chất lượng mối hàn, và độ hoàn thiện bề mặt.
-
-
JIS G3446: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống thép không gỉ, tập trung vào độ bền và tính thẩm mỹ.
-
EN 10296-2: Tiêu chuẩn châu Âu cho ống thép không gỉ hàn, áp dụng cho các ứng dụng cơ khí và công nghiệp.
-
ISO 9001: Đảm bảo quy trình sản xuất đạt chất lượng từ nhà cung cấp.
-
Chứng nhận vật liệu (MTC): Cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và kiểm tra chất lượng từ nhà máy.
4. Đặc Tính Chống Ăn Mòn
-
SUS304: Chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường (nước, không khí, hóa chất nhẹ). Không khuyến khích sử dụng trong môi trường clorua cao (như nước biển).
-
SUS316: Chống ăn mòn vượt trội trong môi trường biển, axit sulfuric, hoặc clorua, nhờ Molypden.
-
SUS201: Chống ăn mòn hạn chế, phù hợp cho môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với yếu tố ăn mòn.
5. Đặc Tính Bề Mặt
-
Loại bề mặt:
-
Bóng gương (BA): Thẩm mỹ cao, dùng trong trang trí.
-
Xước hairline (HL): Bề mặt xước mịn, chống bám bẩn.
-
Mờ (2B): Bề mặt cơ bản, ít phản chiếu, dùng trong công nghiệp.
-
-
Độ hoàn thiện: Đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ hoặc công năng, tùy thuộc vào tiêu chuẩn ASTM A554 hoặc JIS.
6. Lưu Ý Kỹ Thuật
-
Kiểm tra chất lượng: Yêu cầu MTC từ nhà cung cấp để xác minh thành phần hóa học và tính chất vật lý.
-
Gia công: Cả ba mác thép đều dễ hàn (TIG/Laser), cắt, uốn, nhưng cần dụng cụ phù hợp để tránh làm xước bề mặt.
-
Môi trường sử dụng: Lựa chọn mác thép dựa trên điều kiện môi trường để tối ưu chi phí và hiệu suất.
Lưu Ý Khi Chọn INOX Hộp 15×15
-
Xác định môi trường sử dụng: Nếu công trình tiếp xúc với môi trường ăn mòn cao (như gần biển), nên chọn SUS316. Với các ứng dụng thông thường, SUS304 hoặc SUS201 là đủ.
-
Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn ASTM hoặc JIS, có nguồn gốc rõ ràng từ các nhà cung cấp uy tín.
-
Độ dày thành ống: Lựa chọn độ dày phù hợp với tải trọng và mục đích sử dụng để tối ưu chi phí.
-
Gia công bề mặt: Tùy thuộc vào yêu cầu thẩm mỹ, bạn có thể chọn INOX hộp bóng gương, xước hairline hoặc mờ.
INOX hộp 15×15 SUS304/316/201 là một lựa chọn tuyệt vời cho nhiều ứng dụng nhờ vào độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Việc lựa chọn mác thép phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và tiết kiệm chi phí. Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu bền bỉ, đẹp mắt và linh hoạt, INOX hộp 15×15 chắc chắn là một giải pháp đáng cân nhắc.
Nhà cung cấp uy tín chất lượng
Khi lựa chọn nhà cung cấp INOX hộp 15×15 SUS304/316/201, Thép Vinh Phú là một trong những đơn vị uy tín đáng cân nhắc.
- Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép không gỉ, Thép Vinh Phú cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A554, JIS G3446, kèm theo chứng nhận vật liệu (MTC) rõ ràng.
- Công ty đảm bảo đa dạng các loại hộp đúc, hàn, trang trí và công nghiệp, phù hợp với mọi nhu cầu từ nội thất đến công trình công nghiệp.
- Ngoài ra, Thép Vinh Phú nổi bật với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giá cả cạnh tranh và giao hàng nhanh chóng.
Nhà Phân Phối Thép số 1 tại Hà Nội và Khu Vực Phía Bắc
Uy Tín – Chất Lượng – Giá Tốt Nhất
Thông Tin Liên Hệ
Hotline 1: 0933.710.789 – Ms Tâm
Hotline 2: 0934.297.789 – Mr Diện
Địa chỉ: Thửa đất số 69-3, tờ bản đồ số 18, Thôn Văn Điển, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam