Mô tả

Mục lục
Hộp Inox 60×60 Là Gì?
- Hộp inox 60×60 là một loại thép không gỉ (inox) được gia công thành dạng hộp vuông với kích thước mỗi cạnh là 60mm x 60mm.
- Sản phẩm này thuộc dòng inox hộp vuông, được làm từ các mác thép không gỉ phổ biến như SUS 201, SUS 304, SUS 316 hoặc SUS 430, trong đó inox 304 là loại được sử dụng nhiều nhất nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền cao.
- Hộp inox 60×60 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ, khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt, chẳng hạn như làm khung kết cấu, lan can, đồ nội thất, hoặc các thiết bị trong môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất, thực phẩm hoặc y tế.
Sản phẩm này được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), hoặc TCVN (Việt Nam), đảm bảo chất lượng đồng đều và phù hợp với nhiều mục đích sử dụng.

Thông số kỹ thuật của hộp Inox 60×60
Thông tin sản phẩm phân phối bởi Thép Vinh Phú
Lưu ý các thông số có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Dưới đây là các thông số phổ biến được áp dụng trên thị trường:
- Kích thước cạnh: 60mm x 60mm (vuông).
- Độ dày thành hộp: Từ 0.7mm đến 3.0mm, phổ biến nhất là 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (6000mm) hoặc có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
- Mác thép: SUS 201, SUS 304, SUS 316, SUS 430.
- Bề mặt: BA (bóng gương), 2B (mờ), HL (sọc nhuyễn), No.4 (bề mặt xước).
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A554, JIS G3459, TCVN, hoặc các tiêu chuẩn quốc tế khác.
- Trọng lượng: 5.10kg-21.84kg
- Xuất xứ: Việt Nam, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Nhật Bản, Châu Âu.
Những thông số này đảm bảo hộp inox 60×60 đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật trong nhiều ứng dụng khác nhau. Khách hàng nên kiểm tra kỹ chứng chỉ chất lượng (CO, CQ) khi mua để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

Quy cách hộp INOX 60x60mm
- Công thức tính trọng lượng: Khối lượng (kg) = [(cạnh lớn + cạnh nhỏ)/2 – độ dày] * độ dày * 6 * 0.0317.
Độ dày (mm)
|
Chiều dài (m)
|
Trọng lượng (kg/cây)
|
---|---|---|
0.7
|
6
|
~5.10
|
0.8
|
6
|
~5.82
|
1.0
|
6
|
~7.28
|
1.2
|
6
|
~8.74
|
1.5
|
6
|
~10.92
|
2.0
|
6
|
~14.56
|
2.5
|
6
|
~18.20
|
3.0
|
6
|
~21.84
|
Lưu Ý
- Trọng lượng được tính dựa trên tỷ trọng của inox 304 (~7.93 g/cm³). Các mác thép khác như 201 hoặc 316 có thể có trọng lượng chênh lệch nhẹ.
- Để đảm bảo chất lượng và trọng lượng đúng quy cách, nên mua từ nhà cung cấp uy tín như Thép Vinh Phú
Với các thông số kỹ thuật rõ ràng, quy cách đa dạng, và quy trình sản xuất hiện đại, sản phẩm này đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của nhiều ngành nghề
Báo Giá Hộp Inox 60×60
Giá của hộp inox 60×60 biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Mác thép: Inox 304 và 316 thường có giá cao hơn inox 201 và 430 do khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
- Độ dày: Hộp inox dày hơn (ví dụ 2.0mm) sẽ có giá cao hơn so với loại mỏng (0.7mm).
- Xuất xứ: Hàng nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, hoặc Châu Âu thường đắt hơn hàng sản xuất trong nước.
- Số lượng đặt hàng: Mua sỉ thường được chiết khấu cao hơn so với mua lẻ.
- Thị trường: Giá thép không gỉ chịu ảnh hưởng từ cung cầu, giá nguyên liệu thô, chi phí sản xuất, và các yếu tố kinh tế toàn cầu.
Theo thông tin từ các nguồn uy tín, giá tham khảo của hộp inox 60×60 (tính đến mới nhất) dao động như sau:
- Inox 201, độ dày 1.0mm: Khoảng 150.000 – 200.000 VNĐ/cây 6m.
- Inox 304, độ dày 1.0mm: Khoảng 250.000 – 300.000 VNĐ/cây 6m.
- Inox 316, độ dày 1.0mm: Khoảng 350.000 – 400.000 VNĐ/cây 6m.
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm. Để nhận báo giá chính xác, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín như Thép Vinh Phú qua hotline 0933710789
Tham khảo thêm:
Đặc tính nổi bật của hộp Inox 60×60
Hộp inox 60×60 được ưa chuộng nhờ sở hữu nhiều đặc tính vượt trội, bao gồm:
- Khả năng chống ăn mòn: Nhờ hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao, hộp inox 60×60 có khả năng chống rỉ sét, oxy hóa, và ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, hoặc độ ẩm cao.
- Độ bền cao: Hộp inox có độ cứng tốt, chịu được va đập mạnh và không bị biến dạng hay cong vênh trong điều kiện sử dụng bình thường.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, mịn màng giúp sản phẩm mang lại vẻ đẹp sang trọng, phù hợp cho các ứng dụng trang trí nội ngoại thất.
- Dễ gia công: Hộp inox 60×60 dễ dàng được cắt, hàn, uốn, hoặc dát mỏng mà không cần gia nhiệt, đáp ứng các yêu cầu thiết kế phức tạp.
- Khả năng chịu nhiệt: Sản phẩm có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao (lên đến 870-925°C) mà không mất đi tính chất cơ học.
- Thân thiện với môi trường: Inox có khả năng tái chế 100%, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường.
Phân loại hộp Inox 60×60
1/ Theo mác thép:
- Inox 201: Giá rẻ, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà.
- Inox 304: Chống ăn mòn tốt, sử dụng phổ biến trong cả dân dụng và công nghiệp.
- Inox 316: Chống ăn mòn vượt trội, dùng trong môi trường khắc nghiệt như công nghiệp hóa chất hoặc hàng hải.
- Inox 430: Giá thấp, từ tính cao, dùng trong các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn cao.
2/ Theo mục đích sử dụng:
- Hộp inox trang trí: Độ dày mỏng (0.3mm – 2.0mm), bề mặt bóng hoặc sọc nhuyễn, dùng trong nội thất, ngoại thất, hoặc các công trình dân dụng.
- Hộp inox công nghiệp: Độ dày lớn hơn (2.0mm – 3.0mm), dùng trong các ứng dụng chịu lực cao như kết cấu công trình, máy móc, hoặc thiết bị công nghiệp.
3/ Theo bề mặt:
- BA: Bóng gương, thẩm mỹ cao.
- 2B: Mờ, phù hợp cho công nghiệp.
- HL/No.4: Sọc nhuyễn hoặc xước, dùng trong trang trí hoặc ngoài trời.
Ứng dụng của hộp Inox 60×60
Hộp inox 60×60 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và đặc tính vượt trội. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
Xây dựng và kết cấu:
- Làm khung nhà thép, lan can, cầu thang, hoặc mái che.
- Sử dụng trong các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế.
Nội thất và trang trí:
- Sản xuất bàn ghế, kệ trưng bày, vách ngăn, hoặc tay vịn cầu thang.
- Trang trí nội ngoại thất cho nhà hàng, khách sạn, hoặc các công trình công cộng.
Công nghiệp:
- Chế tạo máy móc, bồn chứa, hoặc đường ống dẫn công nghiệp.
- Sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, hoặc y tế nhờ khả năng chống ăn mòn và vệ sinh dễ dàng.
Giao thông vận tải:
- Làm khung xe tải, xe máy, hoặc tàu thuyền.
Y tế:
- Sản xuất giường bệnh, tủ thuốc, hoặc các thiết bị y tế nhờ tính an toàn và không gây phản ứng hóa học.
Hộp inox 60×60 là một sản phẩm thép không gỉ đa năng, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp, và trang trí nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn, và tính thẩm mỹ cao.
Phương pháp sản xuất chính
1/ Hộp Inox 60×60 dạng hàn (Welded)
Định nghĩa: Hộp inox dạng hàn được sản xuất từ tấm hoặc cuộn thép không gỉ (inox) thông qua quá trình cán, uốn và hàn để tạo thành hộp vuông 60x60mm. Mối hàn có thể là hàn TIG, hàn laser hoặc hàn điện trở.
- Quy trình sản xuất:
- Tấm/cuộn inox (SUS 201, 304, 316) được cán mỏng đến độ dày yêu cầu.
- Cắt thành dải có chiều rộng phù hợp.
- Uốn thành dạng ống vuông bằng máy tạo hình.
- Hàn dọc mối nối bằng công nghệ hàn TIG/laser.
- Đánh bóng hoặc xử lý bề mặt (BA, 2B, HL, No.4).
- Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (6m hoặc theo yêu cầu).
Ưu điểm:
- Chi phí thấp: Phù hợp với các dự án tiết kiệm ngân sách.
- Đa dạng quy cách: Có thể sản xuất với nhiều độ dày, bề mặt và mác thép (201, 304, 316).
- Tính thẩm mỹ cao: Đường hàn được xử lý mịn, phù hợp cho ứng dụng trang trí.
- Dễ gia công: Có thể cắt, uốn, hoặc hàn thêm dễ dàng.
Nhược điểm:
- Đường hàn có thể là điểm yếu nếu không được xử lý tốt, dễ bị ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ bền chịu áp lực thấp hơn so với dạng đúc.
Ứng dụng:
- Trang trí: Lan can, cầu thang, khung cửa, nội thất (đặc biệt với SUS 201, 304).
- Xây dựng: Khung nhà thép, giàn giáo, kết cấu nhẹ.
- Công nghiệp nhẹ: Kệ, giá đỡ, hoặc các thiết bị không yêu cầu áp suất cao.
2/ Hộp Inox 60×60 Dạng Đúc (Seamless)
Quy trình sản xuất:
- Phôi thép không gỉ (SUS 304, 316) được nung nóng đến nhiệt độ cao.
- Đùn phôi qua khuôn để tạo ống tròn liền mạch.
- Kéo nguội hoặc cán để định hình thành ống/hộp vuông 60x60mm.
- Xử lý nhiệt để cải thiện cấu trúc và tính chất cơ học.
- Đánh bóng hoặc xử lý bề mặt (nếu cần).
- Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (6m hoặc theo yêu cầu).
Ưu điểm:
- Độ bền cao: Không có mối hàn nên chịu áp lực và ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
- An toàn: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ kín, chịu áp suất cao.
- Độ bền lâu dài: Cấu trúc liền mạch giảm nguy cơ nứt gãy hoặc rò rỉ.
Nhược điểm:
- Giá thành cao: Quy trình sản xuất phức tạp, chi phí nguyên liệu và năng lượng lớn.
- Hạn chế về quy cách: Ít đa dạng hơn dạng hàn, thường chỉ sản xuất với độ dày lớn.
- Khó gia công: Cần thiết bị chuyên dụng để cắt hoặc uốn.
Ứng dụng:
- Công nghiệp nặng: Ống dẫn hóa chất, dầu khí, hoặc hệ thống áp suất cao.
- Hàng hải: Kết cấu chịu môi trường nước biển (SUS 316).
- Y tế và thực phẩm: Thiết bị yêu cầu độ sạch cao, không rò rỉ.
- Kết cấu đặc biệt: Các công trình yêu cầu chịu lực cao, như cầu, nhà thép lớn.
Quy trình sản xuất được thực hiện trên dây chuyền hiện đại, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
Thành phần hóa học, cơ tính, tiêu chuẩn hộp inox 60×60
1. Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học của các mác thép không gỉ quyết định khả năng chống ăn mòn, độ bền và tính chất cơ học của hộp inox. Dưới đây là bảng thành phần hóa học (% trọng lượng) của SUS 201, SUS 304 và SUS 316 theo tiêu chuẩn ASTM/JIS:
Thành phần
|
SUS 201
|
SUS 304
|
SUS 316
|
---|---|---|---|
Carbon (C)
|
≤ 0.15
|
≤ 0.08
|
≤ 0.08
|
Chromium (Cr)
|
16.0 – 18.0
|
18.0 – 20.0
|
16.0 – 18.0
|
Nickel (Ni)
|
3.5 – 5.5
|
8.0 – 10.5
|
10.0 – 14.0
|
Manganese (Mn)
|
5.5 – 7.5
|
≤ 2.0
|
≤ 2.0
|
Silicon (Si)
|
≤ 1.0
|
≤ 1.0
|
≤ 1.0
|
Molybdenum (Mo)
|
–
|
–
|
2.0 – 3.0
|
Phosphorus (P)
|
≤ 0.06
|
≤ 0.045
|
≤ 0.045
|
Sulfur (S)
|
≤ 0.03
|
≤ 0.03
|
≤ 0.03
|
Nitrogen (N)
|
≤ 0.25
|
≤ 0.10
|
≤ 0.10
|
Iron (Fe)
|
Cân bằng
|
Cân bằng
|
Cân bằng
|
Vai trò của các thành phần:
- Crom (Cr): Tăng khả năng chống ăn mòn, tạo lớp màng oxit bảo vệ.
- Nickel (Ni): Tăng độ dẻo dai, chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
- Molybdenum (Mo): Có trong SUS 316, cải thiện khả năng chống ăn mòn clorua (như nước biển).
- Manganese (Mn): Ổn định cấu trúc Austenitic, tăng độ cứng (đặc biệt cao ở SUS 201).
- Carbon (C): Tăng độ cứng, nhưng hàm lượng thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn mối hàn.
2. Tính Chất Cơ Học
Tính chất cơ học thể hiện độ bền, độ dẻo và khả năng chịu lực của hộp inox 60×60. Các giá trị dưới đây được tham khảo trong điều kiện ủ (annealed) theo tiêu chuẩn ASTM/JIS:
Tính chất
|
SUS 201
|
SUS 304
|
SUS 316
|
---|---|---|---|
Độ bền kéo (MPa)
|
≥ 520
|
≥ 515
|
≥ 515
|
Độ bền chảy (MPa)
|
≥ 275
|
≥ 205
|
≥ 205
|
Độ giãn dài (%)
|
≥ 40
|
≥ 40
|
≥ 40
|
Độ cứng (HB)
|
≤ 241
|
≤ 201
|
≤ 217
|
Độ cứng (HRB)
|
≤ 100
|
≤ 92
|
≤ 95
|
Mật độ (g/cm³)
|
7.80
|
7.93
|
7.98
|
Ghi chú:
- Độ bền kéo: SUS 201 có độ bền kéo cao hơn một chút so với SUS 304 và 316 do hàm lượng Mangan cao, nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn.
- Độ dẻo: Cả ba mác thép đều có độ giãn dài tốt, phù hợp cho gia công uốn, dát mỏng.
- Độ cứng: SUS 201 cứng hơn, nhưng SUS 304 và 316 dễ gia công hơn nhờ cấu trúc Austenitic cân bằng.
- Mật độ: SUS 316 có mật độ cao hơn do chứa Molybdenum.
3. Tiêu Chuẩn Sản Xuất
Hộp inox 60×60 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng và phù hợp với ứng dụng. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho SUS 201, SUS 304, và SUS 316:
Tiêu chuẩn
|
Mô tả
|
---|---|
ASTM A554
|
Tiêu chuẩn Mỹ cho ống/hộp inox hàn trang trí, áp dụng cho SUS 201, 304, 316. Quy định về kích thước, độ bền, và bề mặt.
|
ASTM A312
|
Tiêu chuẩn Mỹ cho ống/hộp inox công nghiệp, phù hợp với SUS 304, 316. Quy định về tính chất cơ học và chống ăn mòn.
|
JIS G3459
|
Tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống/hộp inox, áp dụng cho SUS 304, 316, tập trung vào ứng dụng công nghiệp.
|
JIS G4303
|
Tiêu chuẩn Nhật Bản quy định thành phần hóa học và tính chất cơ học của các mác thép không gỉ.
|
EN 10088
|
Tiêu chuẩn Châu Âu cho thép không gỉ, áp dụng cho các sản phẩm dạng hộp, tấm, ống.
|
TCVN
|
Tiêu chuẩn Việt Nam, thường dựa trên ASTM hoặc JIS, áp dụng cho các sản phẩm sản xuất trong nước.
|
Nơi Bán Hộp Inox 60×60 Giá Tốt – Thép Vinh Phú
Dưới đây là những lý do nên chọn Thép Vinh Phú:
- Sản phẩm chính hãng: Hộp inox 60×60 tại Thép Vinh Phú được nhập trực tiếp từ các nhà máy uy tín trong và ngoài nước, đi kèm chứng chỉ CO, CQ.
- Giá cả cạnh tranh: Thép Vinh Phú cung cấp giá gốc từ nhà máy, không qua trung gian, với chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
- Đa dạng quy cách: Cung cấp hộp inox 60×60 với nhiều độ dày, mác thép, và bề mặt để đáp ứng mọi nhu cầu.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng, cắt theo yêu cầu, và chính sách đổi trả linh hoạt.
- Mạng lưới phân phối rộng: Thép Vinh Phú có hệ thống đại lý khắp cả nước, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và thuận tiện.
Liên hệ Thép Vinh Phú:
- Website: www.thepvinhphu.com
- Hotline: 0933710789
Thép Vinh Phú là địa chỉ đáng tin cậy để khách hàng tìm mua hộp inox 60×60 chất lượng cao với giá cả cạnh tranh. Để đảm bảo lựa chọn đúng sản phẩm và tiết kiệm chi phí, khách hàng nên tham khảo kỹ thông số, kiểm tra chứng chỉ chất lượng, và liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp uy tín như Thép Vinh Phú.