Mô tả
Hộp inox 10×20 là một trong những sản phẩm thép không gỉ được ưa chuộng nhất hiện nay, nhờ vào tính linh hoạt, độ bền cao và thẩm mỹ vượt trội. Với các mác thép phổ biến như 304, 316 và 201, sản phẩm này đáp ứng đa dạng nhu cầu từ trang trí nội thất đến các ứng dụng công nghiệp. Thép Vinh Phú sẽ cung cấp thông tin về đặc điểm, ứng dụng và lợi ích của hộp inox 10×20 trong bài viết này.

Mục lục
Hộp Inox 10×20 Là Gì?
Hộp inox 10×20 là loại thép không gỉ được gia công dạng hình hộp chữ nhật với kích thước 10mm (rộng) x 20mm (dài), chiều dài tiêu chuẩn thường là 6m (có thể cắt theo yêu cầu).
Thông số kỹ thuật sơ bộ:
-
Hình dạng: Hộp chữ nhật
-
Kích thước: 10mm (rộng) x 20mm (dài)
- Chất liệu: SUS304/316/201
-
Chiều dài: 6m (có thể cắt theo yêu cầu)
-
Độ dày: 0.3-1.5mm
- Trọng lượng cây 6 mét: 0.83-3.13kg
- Xuất xứ: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Malaysia….
Bảng tra trọng lượng sản phẩm
Tên hàng hóa (quy cách) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Hộp INOX 10×20 | 0.30 | 0.83 |
0.33 | 0.91 | |
0.40 | 1.10 | |
0.50 | 1.37 | |
0.60 | 1.63 | |
0.70 | 1.89 | |
0.80 | 2.15 | |
0.90 | 2.40 | |
1.00 | 2.65 | |
1.20 | 3.13 | |
1.50 | — | |
2.00 | — |
Giá bán mới cập nhật của inox hộp 10×20
Giá bán niêm yết hôm nay chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo biến động thị trường, chính sách của nhà cung cấp hoặc điều kiện thương lượng cụ thể. Do đó, để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, quý khách nên liên hệ trực tiếp với Thép Vinh Phú qua Hotline:
- Hotline 1: 0933.710.789 – Ms Tâm
- Hotline 2: 0934.297.789 – Mr Diện
Tên hàng hóa (quy cách – chất liệu) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
Hộp inox 201 – 10x20x6m | 40.000 – 50.000 |
Hộp inox 304 – 10x20x6m | 60.000 – 70.000 |
Hộp inox 316 – 10x20x6m | 90.000 – 130.000 |
>>>> tham khảo thêm các mẫu hộp inox vuông/ chữ nhật khác tại đây
Vật liệu sản xuất:
Sản phẩm được sản xuất từ các mác thép không gỉ như:
-
Inox 304: Chứa 18% crom và 8% niken, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt cao và độ bền vượt trội. Phù hợp cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời.
-
Inox 316: Cải tiến từ 304, bổ sung 2-3% molypden, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất. Lý tưởng cho công trình công nghiệp hoặc ven biển.
-
Inox 201: Giá thành thấp hơn, nhưng khả năng chống ăn mòn hạn chế, phù hợp cho các ứng dụng trang trí trong môi trường khô ráo.
Hộp inox 10×20 có độ dày thành ống từ 0.3mm đến 1.2mm, bề mặt hoàn thiện đa dạng như BA (bóng sáng), HL (xước mờ) hoặc No.4, đảm bảo tính thẩm mỹ và dễ gia công.

Phân loại hộp inox 10×20
Hộp inox 10×20 (kích thước 10mm x 20mm) được phân loại dựa trên phương pháp sản xuất và mục đích sử dụng. Dưới đây là phân loại chi tiết theo các tiêu chí: hộp hàn, hộp đúc, hộp công nghiệp và hộp trang trí.
1. Hộp Hàn 10×20 INOX
-
Đặc điểm: Được sản xuất bằng cách cuộn tấm inox thành dạng ống, sau đó hàn mối nối bằng công nghệ hàn TIG hoặc hàn plasma. Mối hàn thường được mài phẳng để đảm bảo thẩm mỹ.
-
Ưu điểm:
-
Giá thành thấp hơn so với hộp đúc.
-
Đa dạng kích thước, độ dày (0.5mm – 1.5mm).
-
Bề mặt mịn, phù hợp cho cả trang trí và công nghiệp.
-
-
Nhược điểm: Mối hàn có thể là điểm yếu nếu không được xử lý tốt, đặc biệt trong môi trường ăn mòn cao.
2. Hộp Đúc INOX 10×20
-
Đặc điểm: Được sản xuất bằng cách đúc liền mạch (seamless), không có mối hàn, thông qua quá trình kéo nguội hoặc đùn nóng từ phôi inox.
-
Ưu điểm:
-
Độ bền cao, không có mối hàn nên chịu lực và chống ăn mòn tốt hơn.
-
Phù hợp với môi trường khắc nghiệt (hóa chất, áp suất cao).
-
-
Nhược điểm:
-
Giá thành cao hơn hộp hàn.
-
Ít đa dạng về kích thước và độ dày so với hộp hàn.
-
3. Hộp Công Nghiệp 10×20 INOX
-
Đặc điểm: Thường là hộp hàn hoặc đúc, ưu tiên độ bền và khả năng chống ăn mòn. Độ dày thành ống phổ biến từ 1.0mm – 1.5mm để chịu lực tốt.
- Ưu điểm: Chịu lực tốt, chống ăn mòn cao, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
-
Nhược điểm: Giá thành cao hơn hộp trang trí, đặc biệt với inox 316.
4. Hộp Trang Trí 10×20 INOX
-
Đặc điểm: Chủ yếu là hộp hàn, ưu tiên tính thẩm mỹ với bề mặt hoàn thiện tinh xảo. Độ dày thành ống thường mỏng hơn (0.5mm – 1.0mm) để giảm chi phí.
-
Ưu điểm: Thẩm mỹ cao, dễ gia công, giá thành hợp lý (đặc biệt với inox 201).Nhược điểm: Độ bền và khả năng chống ăn mòn thấp hơn hộp công nghiệp, đặc biệt với inox 201 trong môi trường ẩm.
So Sánh Nhanh
Loại Hộp
|
Phương Pháp
|
Mác Thép Phổ Biến
|
Bề Mặt
|
Ứng Dụng Chính
|
Ưu Điểm
|
Nhược Điểm
|
---|---|---|---|---|---|---|
Hộp Hàn
|
Hàn TIG/plasma
|
304, 201, 316
|
BA, HL, No.4, 2B
|
Trang trí, công nghiệp nhẹ
|
Giá rẻ, đa dạng kích thước
|
Mối hàn có thể yếu
|
Hộp Đúc
|
Đúc liền mạch
|
304, 316
|
2B, No.4
|
Công nghiệp khắc nghiệt
|
Độ bền cao, chống ăn mòn tốt
|
Giá cao, ít đa dạng kích thước
|
Hộp Công Nghiệp
|
Hàn/Đúc
|
304, 316
|
2B, No.4
|
Nhà xưởng, hóa chất, y tế
|
Chịu lực, chống ăn mòn cao
|
Giá cao, ít chú trọng thẩm mỹ
|
Hộp Trang Trí
|
Chủ yếu hàn
|
304, 201
|
BA, HL, No.4
|
Nội thất, gia dụng, ngoại thất
|
Thẩm mỹ cao, giá hợp lý
|
Độ bền thấp hơn trong môi trường khắc nghiệt
|
Hộp inox 10×20 được phân loại theo phương pháp sản xuất (hàn, đúc) và mục đích sử dụng (công nghiệp, trang trí). Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể, bạn có thể chọn loại phù hợp về mác thép, độ dày và bề mặt. Liên hệ Thép Vinh Phú để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Ưu Điểm Nổi Bật của Hộp Inox 10×20
Hộp inox 10×20 được ưa chuộng nhờ các đặc tính sau:
-
Chống ăn mòn và oxi hóa: Đặc biệt với inox 304 và 316, sản phẩm chịu được môi trường ẩm ướt, hóa chất hoặc nước muối.
-
Độ bền cao: Có khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng hay cong vênh trong quá trình sử dụng.
-
Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng hoặc xước mờ mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng.
-
Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, uốn cong hoặc tạo hình dễ dàng, đáp ứng yêu cầu thiết kế đa dạng.
-
Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp cho cả công nghiệp, trang trí nội thất và các công trình ngoài trời.
Ứng Dụng Thực Tiễn của Hộp Inox 10×20
Nhờ kích thước nhỏ gọn và đặc tính ưu việt, hộp inox 10×20 được sử dụng rộng rãi:
-
Trang trí nội ngoại thất: Làm lan can, cầu thang, khung cửa, vách ngăn, hoặc chi tiết trang trí trong nhà ở, khách sạn, trung tâm thương mại. Inox 304 và 201 được ưa chuộng nhờ vẻ đẹp và giá thành hợp lý.
-
Công nghiệp: Hộp inox 10×20, đặc biệt là inox 316, được dùng trong ngành thực phẩm, y tế, hóa chất, đóng tàu hoặc nhà xưởng nhờ khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
-
Gia dụng: Sử dụng để chế tạo bàn ghế, tủ kệ, giá treo, hoặc vật dụng gia đình, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.
-
Công trình ngoài trời: Phù hợp làm khung đỡ biển báo, giàn treo cây trồng, hoặc kết cấu ngoài trời nhờ khả năng chống oxi hóa.
So Sánh Inox 304, 316 và 201
Tiêu chí
|
Inox 304
|
Inox 316
|
Inox 201
|
---|---|---|---|
Thành phần
|
18% Cr, 8% Ni
|
16-18% Cr, 10-14% Ni, 2-3% Mo
|
16-18% Cr, 3.5-5.5% Ni, cao Mn
|
Chống ăn mòn
|
Cao, phù hợp môi trường thông thường
|
Rất cao, phù hợp môi trường khắc nghiệt
|
Trung bình, hạn chế trong môi trường ẩm
|
Giá thành
|
Trung bình
|
Cao
|
Thấp
|
Ứng dụng
|
Trang trí, công nghiệp, gia dụng
|
Công nghiệp, y tế, môi trường nước biển
|
Trang trí nội thất, môi trường khô ráo
|
-
Lựa chọn phù hợp?
-
Chọn inox 316 cho môi trường khắc nghiệt (hóa chất, nước biển).
-
Chọn inox 304 để cân bằng chất lượng và chi phí.
-
Chọn inox 201 nếu ngân sách hạn chế và sử dụng trong môi trường ít khắc nghiệt.
-
Thành Phần Hóa Học, Cơ Tính và Tiêu Chuẩn
Dưới đây là thông tin về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý và tiêu chuẩn kỹ thuật của hộp inox 10×20 (10mm x 20mm) với các mác thép 304, 316 và 201.
1. Thành Phần Hóa Học
Mác Thép
|
Crom (Cr)
|
Niken (Ni)
|
Molypden (Mo)
|
Mangan (Mn)
|
Carbon (C)
|
Silicon (Si)
|
Phốtpho (P)
|
Lưu Huỳnh (S)
|
Khác
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Inox 304
|
18-20%
|
8-10.5%
|
–
|
≤2%
|
≤0.08%
|
≤1%
|
≤0.045%
|
≤0.03%
|
–
|
Inox 316
|
16-18%
|
10-14%
|
2-3%
|
≤2%
|
≤0.08%
|
≤1%
|
≤0.045%
|
≤0.03%
|
–
|
Inox 201
|
16-18%
|
3.5-5.5%
|
–
|
5.5-7.5%
|
≤0.15%
|
≤1%
|
≤0.06%
|
≤0.03%
|
≤0.25% N
|
Ghi chú:
-
Inox 304: Hàm lượng crom và niken cao, chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường.
-
Inox 316: Thêm molypden, tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất, nước biển.
-
Inox 201: Hàm lượng niken thấp, mangan cao, giảm chi phí nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn.
2. Đặc Tính Cơ Lý
Mác Thép
|
Độ Bền Kéo (MPa)
|
Độ Bền Uốn (MPa)
|
Độ Giãn Dài (%)
|
Độ Cứng (HRB)
|
Chịu Nhiệt (°C)
|
Chống Ăn Mòn
|
---|---|---|---|---|---|---|
Inox 304
|
515-620
|
~205
|
≥40
|
70-90
|
~870
|
Cao (môi trường thường)
|
Inox 316
|
515-690
|
~205
|
≥40
|
70-90
|
~925
|
Rất cao (hóa chất, nước biển)
|
Inox 201
|
520-720
|
~275
|
≥40
|
95-100
|
~760
|
Trung bình (môi trường khô)
|
Ghi chú:
-
Độ bền kéo: Thể hiện khả năng chịu lực kéo trước khi đứt.
-
Độ bền uốn: Khả năng chịu lực uốn cong mà không gãy.
-
Độ giãn dài: Mức độ dẻo, cho thấy khả năng biến dạng trước khi gãy.
-
Độ cứng: Inox 201 cứng hơn, nhưng dễ bị ăn mòn hơn 304 và 316.
-
Chịu nhiệt: Inox 316 chịu nhiệt tốt nhất, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
3. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
-
Tiêu chuẩn quốc tế:
-
ASTM A554: Tiêu chuẩn cho ống và hộp inox hàn dùng trong trang trí và công nghiệp.
-
JIS G3446: Tiêu chuẩn Nhật Bản cho ống inox hàn.
-
AISI: Quy định chung cho thép không gỉ tại Mỹ.
-
Lưu Ý Khi Mua Hộp Inox 10×20
Để đảm bảo chất lượng, hãy lưu ý:
-
Chọn loại inox phù hợp: Xác định môi trường sử dụng để chọn mác thép (304, 316 hay 201).
-
Kiểm tra độ dày và bề mặt: Độ dày từ 0.5mm đến 1.5mm ảnh hưởng đến độ bền và giá thành. Bề mặt BA, HL hay No.4 cần phù hợp với mục đích.
-
Nguồn gốc và chất lượng: Ưu tiên sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín, đạt tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, AISI.
-
Báo giá: Giá hộp inox 10×20 thay đổi theo thị trường, mác thép và xuất xứ (nhập khẩu từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan hoặc sản xuất trong nước). Liên hệ nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác.
Địa Chỉ Cung Cấp Hộp Inox 10×20 Uy Tín
Công ty Thép Vinh Phú là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp hộp inox 10×20 chất lượng cao, với đầy đủ các mác thép 304, 316 và 201. Được biết đến với uy tín và kinh nghiệm lâu năm, Thép Vinh Phú cam kết:
-
Sản phẩm chính hãng: Cung cấp hộp inox đạt tiêu chuẩn quốc tế, có chứng nhận nguồn gốc rõ ràng.
-
Đa dạng kích thước và bề mặt: Hỗ trợ gia công theo yêu cầu, đáp ứng mọi nhu cầu từ trang trí đến công nghiệp.
-
Giá cả cạnh tranh: Cung cấp báo giá minh bạch, phù hợp với từng loại mác thép và khối lượng đặt hàng.
-
Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, giao hàng tận nơi nhanh chóng trên toàn quốc.
Nhà Phân Phối Thép số 1 tại Hà Nội và Khu Vực Phía Bắc
Uy Tín – Chất Lượng – Giá Tốt Nhất
Thông Tin Liên Hệ
- Hotline 1: 0933.710.789 – Ms Tâm
- Hotline 2: 0934.297.789 – Mr Diện
Địa chỉ: Thửa đất số 69-3, tờ bản đồ số 18, Thôn Văn Điển, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội, Việt Nam